Bài tập đọc về unit 11 lớp 8 năm 2024
Yes. Eye-tracking can be used to analyze students' attention levels or reading habits, fingerprint scanners can be used for checking attendance, and face recognition can be used to enhance school security. Show
Dịch nghĩa: Có. Công nghệ theo dõi chuyển động mắt có thể được sử dụng để phân tích mức độ tập trung hoặc thói quen đọc của học sinh, máy quét vân tay có thể được sử dụng để điểm danh, và công nghệ nhận diện khuôn mặt dơ thể được dùng để nâng cao an ninh trường học. 2. Read the texts and tick B (Biometrics) or N (Nanolearning).1. It makes learning effortless.
2. It checks students’ understanding of the lessons.
3. Students use it when they borrow books and equipment.
4. It helps increase students’ learning attention.
5. It records students’ study activities and results.
3. Read the texts again and choose the correct answer A, B, or C.1. What does checking students’ attendance mean?
→ Không chọn B và C vì “faces” nghĩa là khuôn mặt và “fingerprints” nghĩa là dấu vân tay. 2. With Nanolearning students can _____.
→ Không chọn A. access large amounts of information (truy cập lượng thông tin lớn) vì tác giả đưa ra thông tin ngược lại là “provides you with small amounts of information over a short period of time” (cung cấp lượng thông tin nhỏ trong một thời gian ngắn). → Không chọn C. concentrate longer (tập trung lâu hơn) vì tác giả chỉ đề cập về mức độ tập trung “increase your learning attention” (tăng cường sự chú ý học tập) chứ không đề cập đến thời gian. 3. What DOESN’T Nanolearning do?
4. The texts are from _____.
→ Không chọn A. science books (sách khoa học) vì bài viết không chứa những thuật ngữ khoa học phức tạp hay nguyên lý và cơ chế hoạt động của các công nghệ. → Không chọn C. manual (sách hướng dẫn) vì bài viết không giới thiệu cách sử dụng các công nghệ này. Speaking4. Work in pairs. Discus and match the questions in A with the answers in B, and then make a conversation about an invention.
Gợi ý đoạn hội thoại: A: What invention are you interested in? B: I'm interested in biometrics. A: Who invented it? B: Alphonse Bertillon. A: When was it invented? B: I'm not sure, but it was around the 1800s. A: What are its benefits? B: It can be used to verify the identities of people at airports, offices, and schools use it to track students' attendance. Dịch nghĩa: A: Bạn quan tâm đến phát minh gì? B: Tôi quan tâm đến công nghệ sinh trắc học. A: Ai đã phát minh ra nó? B: Alphonse Bertillon. A: Nó được phát minh khi nào? B: Tôi không chắc, nhưng khoảng thời gian là vào thế kỷ 19. A: Lợi ích của nó là gì? B: Nó có thể được sử dụng để kiểm tra danh tính của người dân tại sân bay hoặc văn phòng, và các trường học sử dụng nó để điểm danh học sinh. 5. Work in groups. Ask and answer questions about a technology or invention. Use the example in 4 as a cue.Gợi ý: A: What technology or invention are you interested in? B: I'm interested in virtual reality. C: Who invented virtual reality? A: It was invented by Jaron Lanier. B: When was it invented? C: I'm not sure, but it gained popularity in the 1990s. A: What are the applications of virtual reality? B: It can be used for digital games and training simulations. C: And some hospitals use it for healthcare purposes. A: Wow, that’s amazing! Dịch nghĩa: A: Bạn quan tâm đến công nghệ hoặc phát minh nào? B: Tôi quan tâm đến thực tế ảo. C: Ai đã phát minh ra thực tế ảo? A: Nó được phát minh bởi Jaron Lanier. B: Nó được phát minh khi nào? C: Tôi không chắc, nhưng nó trở nên phổ biến vào những năm 1990. A: Ứng dụng của thực tế ảo là gì? B: Nó có thể được sử dụng cho trò chơi kỹ thuật số và các chương trình mô phỏng huấn luyện. C: Và một số bệnh viện sử dụng nó cho mục đích chăm sóc sức khỏe A: Wow, thật tuyệt vời! Then report your answer to the class. Gợi ý: B said that he was interested in virtual reality. It was invented by Jaron Lanier and it gained popularity in the 1990s. B said that virtual reality could be used for digital games and training simulations. Then, C added that some hospitals used it for healthcare purposes. Dịch nghĩa: B nói rằng anh ấy quan tâm đến thực tế ảo. Nó được phát minh bởi Jaron Lanier và trở nên phổ biến vào những năm 1990. B nói rằng thực tế ảo có thể được sử dụng cho trò chơi kỹ thuật số và mô phỏng huấn luyện. Sau đó, C bổ sung rằng một số bệnh viện sử dụng nó cho mục đích chăm sóc sức khỏe. Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập . Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh. Xem tiếp: Tiếng Anh 8 Unit 11 Skills 2 Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM. |