Bài viết Tiếng Anh về space travel

Cả nhà đã thử sức với chủ đề viết thú vị về 'Space Tourism' - Du lịch không gian chưa?

Mình gửi đến cả nhà bài viết mẫu điểm cao về chủ đề này để cả nhà có thể tham khảo và so sánh nhé!

Task 2 17.06.2017

Space travel has been possible for some time and some people believe that space tourism could be developed in the future.

Do you think it is a positive or negative development?

Bài giải mẫu

Venturing into space has no longer been a distant dream for mankind for years, and it is believed that putting tourists in orbit on a regular basis is likely to happen soon. In my opinion, this scenario has both good and bad implications.

On the one hand, operating commercial space flights is beneficial in terms of economy and education. First, this novel area of tourism, which welcomes adventurous souls ready to explore new frontiers, will attract a great deal of business investment from entrepreneurs around the world and create more jobs. For example, companies would hire skilled workers to build spacecraft components and run the production line. Second, the growth of space travel industry also encourages more science teaching and learning. That is, if journeying into space became a common occurrence, more students would be inspired to study engineering, pursue scientific research, and develop better technologies to respond to the rising demands of this avenue.

On the other hand, space tourism may have negative impacts on public spending and the environment. One obvious issue is that it will cost a lot of money to establish space programs and manufacture spaceships while its operation always involves a certain degree of risk to travellers’ life. This means it is advisable to direct a country’s finances to providing healthcare to the sick and tackling poverty. Another problem is the potential damage to the Earth’s atmosphere. To be more specific, a large amount of natural resource such as fuel would be wasted in launching the rockets and keeping them function in space. Moreover, emissions from rocket flights could increase the global temperatures and speed up climate change.

In conclusion, planning frequent trips to space for tourists is a matter with both benefits and drawbacks, so much consideration of the consequences is required if people decide to make it a reality in the future.
Word count: 307

Để xem thêm, các bạn có thể vào trang của ArrowEnglish nhé!

IELTS Writing Task 2 [Học thuật] là dạng bài đưa ra các câu hỏi về tất cả các khía cạnh trong đời sống xã hội. Trong bài viết này, tác giả sẽ hướng dẫn người học cách lên Idea for IELTS Writing – Topic Space Exploration [Khám phá vũ trụ]. Cụ thể là cung cấp một số từ vựng, cấu trúc cho một trong số các chủ đề IELTS Writing khó, các chủ đề đó là:

  • Khám phá vũ trụ [Space Exploration]

  • Du lịch vũ trụ [Space Tourism]. 

Tổng quan về Topic Space Exploration

Theo Wikipedia, khám phá không gian [space exploration] là việc ứng dụng thiên văn học và công nghệ không gian để khám phá không gian bên ngoài Trái Đất. Việc khám phá này có thể được thực hiện trực tiếp bằng cách:

  • Trực tiếp: Gửi các tàu không người lái/ các tàu vũ trụ có phi hành gia và các nhà khoa học ra ngoài không gian

  • Gián tiếp: quá trình quan sát không gian bằng kính thiên văn học. 

Thông thường, một chủ đề IELTS Writing khó khi nó không quen thuộc với thí sinh. Đối với học sinh Việt Nam, khoa học vũ trụ chưa được nói nhiều trên các lớp học và có ít tư liệu tiếng Việt để tham khảo. Do đó, người học thường thiếu kiến thức nền tảng và gặp vấn đề “bí” ý tưởng khi làm các dạng đề này.

Thêm vào đó, chủ đề IELTS Writing khó tương đối ít gặp trong các kỳ thi. Vì vậy, thí sinh thường thiếu đi việc luyện tập thường xuyên để tích lũy các ý tưởng hay từ vựng liên quan.

Một số đề bài và từ vựng liên quan đến Topic Space Exploration

Một số chủ đề IELTS Writing khó Topic Space Exploration

Một số chủ đề IELTS Writing khó Topic Space Exploration

  • Some scientists think that there are intelligent life forms on other planets and messages should be sent to contact them. Other scientists think that it is a bad idea and would be dangerous. Discuss both views and give your own opinions. 

  • Some people think that space exploration is a waste of resources while others think that it is essential for mankind to continue to explore the universe in which we live. Discuss both views and give your own opinions. 

  • The government is spending a lot of money discovering other planets. Some people think that the government is wasting money and should spend more money addressing the problem of the public. To what extent, do you agree or disagree?

  • Space travel has been possible for some time and some people believe that space tourism could be developed in the future. Do you think it is a positive or negative development?

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề

  • Extraterrestrial life: sự sống ngoài Trái Đất 

  • Cosmos = Universe = Outer space: không gian/vũ trụ 

  • Alien: người ngoài hành tinh → alien life forms: các sinh vật ngoài hành tinh

  • Space station: trạm vũ trụ 

  • Space shuttle: tàu con thoi vũ trụ 

  • Space flight: chuyến bay vào vũ trụ 

  • Space research: nghiên cứu vũ trụ → pour/invest/plough into space research: đầu tư tiền vào các nghiên cứu vũ trụ 

  • Space tourism = Space travel = space voyage: du lịch vũ trụ 

  • Nascent space tourism industry: nền công nghiệp du lịch vũ trụ mới xuất hiện 

  • Dice with death: rủi ro tính mạng 

  • Celestial planet: hành tinh ngoài Trái Đất 

Idea for IELTS Writing task 2 Topic Space Exploration

Có nên đầu tư tiền vào khám phá không gian [Spending money on space exploration]?

Các lý do nên ủng hộ việc đầu tư tiền vào khám phá không gian

Các lý do nên ủng hộ việc đầu tư tiền vào khám phá không gian

  • Thỏa mãn nhu cầu thám hiểm và khám phá của con người [Satisfy human’s desire for adventure and exploration.] 

Vì bản chất con người luôn có tính tò mò và yêu thích khám phá những điều mới mẻ. Khám phá không gian được coi là một trong những giới hạn cuối cùng mà con người đang muốn khám phá. 

  • Khám phá không gian giúp con người phát triển các công nghệ và nghiên cứu mới [Help humans develop new technologies and research.]  

Nhờ việc khám phá không gian, con người đã tạo ra được các phát kiến mới như hệ thống định vị GPS, công cụ dự báo thời tiết chính xác. Ngoài ra, con người đã tiến hành một số nghiên cứu y khoa trong không gian giúp ngăn việc nhiễm bẩn vi khuẩn [nghiên cứu được thực hiện bởi Trạm không gian quốc tế [ISS]. Nếu việc khám phá này được ủng hộ và tiếp tục, trong tương lai, loài ngoài có thể phát minh ra những đột phá công nghệ tương tự. 

  • Khám phá không gian có thể giải quyết vấn đề cạn kiệt năng lượng trên Trái Đất [Space exploration may solve the energy exhaustion on Earth.] 

Trong không gian tồn tại rất nhiều các tài nguyên quý giá, thay vì tiếp tục khai thác tài nguyên trên Trái Đất, loài người có thể khai thác chúng từ các thiên thạch. 

  • Giúp loài người am hiểu hơn về hành tinh của mình [Help humans answer fundamental questions about our planet.] 

Nhờ các khám phá về vũ trụ, con người biết về trọng lực, biết về hệ mặt trời. 

Các lý do không ủng hộ việc đầu tư tiền vào khám phá không gian

  • Đây là một việc làm tốn nhiều tiền bạc vì nó không đem lại lợi ích ngay ngay lập tức cho loài người [It is a waste of money since it produces no instant benefits for humans.] 

Để duy trì được các chương trình về khám phá vũ trụ. Tuy nhiên, các kết quả từ việc khám phá vũ trụ lại chưa giải quyết được các vấn đề hiện tại của loài người như: nạn đói, thay đổi khí hậu,…

  • Khám phá vũ trụ có thể đe dọa đến tính mạng của các phi hành gia [Space exploration might put astronauts’ lives in jeopardy.]

Môi trường trong không gian thường là môi trường ít trọng lực. Môi trường này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của các phi hành gia như cơ và xương của họ sẽ trở nên yếu hơn khi trở về Trái Đất. Nghiêm trọng hơn nữa, họ sẽ không có đủ chất dinh dưỡng vì chỉ ăn đồ ăn sẵn. 

  • Loài người có các vấn đề khác cấp bách hơn cần được đầu tư [Money should be invested in more pressing problems such as climate change, famine or poverty.]

Các vấn đề này đều đang ảnh hưởng tiêu cực tới đời sống của con người. Ví dụ: biến đổi khí hậu gây ra thiên tai làm tổn thất tài sản và tính mạng nên nó cần được ưu tiên xử lý. 

Có nên gửi tín hiệu tới các sinh vật ngoài hành tinh không? [Sending signals to other planets]

Các lý do đồng ý

  • Loài người có cơ hội được tiếp xúc và trao đổi với các nền công nghệ tiên tiến. [Humans have opportunities to learn and exchange advanced technology with alien planets.]

Các hành tinh khác trong ngân hà thường được hình thành trước sự xuất hiện của Trái Đất. Do vậy các hành tinh này có thể có các công nghệ tiên tiến hơn so với loài người. 

  • Con người có thể đưa ra kết luận về việc có hành tinh có sự sống khác trong không gian. [Broadcasting signals into outer space may help humans to answer whether there are celestial planets.]

Nếu loài người gửi tín hiệu vào không gian và nhận lại được tín hiệu. Điều đó có nghĩa là hành tinh khác có sinh vật sống và sự sống. 

Lý do không đồng ý

  • Các sinh vật ngoài hành tinh có thể xâm lược lại Trái Đất [Aliens may colonize the Earth.] 

Các sinh vật ngoài hành tinh

Giả thuyết đưa ra là các sinh vật ngoài hành tinh có công nghệ tiến bộ hơn loài người nên khi liên lạc với chúng. Nếu mâu thuẫn giữa hai loài xảy ra, chúng có thể đánh bại công nghệ của loài người và Trái Đất có nguy cơ bị xâm lược.  

  • Gửi các thông điệp đến các thực thể ngoài Trái Đất có thể gây hại chính hành tinh của họ. [Sending messages into  other intelligent life forms may cause harm for their planets.] 

Các thực thể ngoài Trái Đất có thể không biết rằng loài người đang cố gắng liên lạc với chúng. Do vậy nếu loài người muốn khai thác năng lượng trên hành tinh đó. Chẳng hạn, hành tinh đó sẽ bị tổn thất và các sinh vật này sẽ ngay lập tức mất đi nơi cư trú. 

Có nên phát triển du lịch không gian không? 

Các lý do đồng ý

  • Thúc đẩy nền kinh tế toàn cầu [Space tourism contributes to boosting the world’s economy.] 

Theo số liệu từ hội đồng du lịch và lữ hành thế giới, du lịch không gian đã tạo ra 7,2 tỷ đô la Mỹ [chiếm gần 10% GDP toàn cầu]. Ngoài ra, mang lại 284 triệu cơ hội làm việc cho con người vào năm 2015. 

  • Truyền cảm hứng tới thế hệ các nhà khoa học trẻ [Inspire a young generation of astronauts or scientists.]

Khi được tham gia vào các chuyến tàu du hành vũ trụ, hành khách sẽ được kích thích trí tò mò của mình về việc khám phá thế giới bên ngoài Trái Đất. Điều này khuyến khích họ tìm hiểu thêm hoặc học, nghiên cứu về lĩnh vực này.   

Các lý do không đồng ý

  • Gây ô nhiễm môi trường do chất thải từ các tàu vũ trụ [Exhaust from space shuttles will harm the atmosphere.] 

Khí cacbon đen thải ra từ các tên lửa có thể tích tụ lâu ngày trong bầu không khí. Điều này có thể khiến vấn đề thay đổi khí hậu tồi tệ hơn: băng tan, thủng tầng ô zôn và nhiệt độ tăng cao. 

  • Nguy hiểm tới tính mạng của con người [Threaten people’s lives.] 

Vì con người chưa có nhiều hiểu biết về không gian do vậy việc du hành vào vũ trụ. Có thể gây ra một số rủi ro: sức khỏe bị ảnh hưởng khi ở môi trường không trọng lượng, các sự cố với tên lửa [hết nhiên liệu],… 

Hướng dẫn lập dàn bài và bài mẫu Topic Space Exploration

Đề bài: Some people think that space exploration is a waste of resources while others think that it is essential for mankind to continue to explore the universe in which we live. Discuss both views and give your own opinions. 

Phân tích đề

  • Chủ đề: Khám phá không gian 

  • Từ khóa: a waste of resources, essential, continue

  • Nội dung cần nghị luận: Ý kiến 1: khám phá không gian tốn tài nguyên

    Ý kiến 2: khám phá không gian là điều cần thiết 

  • Nhiệm vụ: Đây là dạng bài thảo luận và đưa ra ý kiến. Do vậy người học cần phân tích rõ ràng hai ý kiến [mỗi ý kiến được bình luận ở một đoạn văn trong phần thân bài] và đưa ra ý kiến cá nhân.

  • Lập dàn ý Topic Space Exploration: Dựa theo cấu trúc P.I.E 

    Trước khi tiến hành áp dụng các Idea for IELTS Writing – Topic Space Exploration trên vào các chủ đề IELTS Writing khó, người học có thể tham khảo cấu trúc P.I.E tại bài viết: Cấu trúc đoạn văn P.I.E là gì? 

    Mở bài

    • Viết lại vấn đề nghị luận [2 ý kiến] 

    • Đưa ra câu trả lời của bản thân [đồng ý với ý kiến nào]

    Thân bài

    Đoạn 1: [Câu chủ đề được chọn làm câu luận điểm chính của cả đoạn]

    • Point/Topic sentence: Một mặt, việc khám phá vũ trụ là việc làm tốn nhiều nguồn lực nhưng không đem lại lợi ích trực tiếp cho loài người. [On the one hand, space exploration is a waste of money and time because it produces no direct benefits for human beings.]  

    • Illustration 1: Các chính phủ hàng năm bỏ ra hàng tỷ đô la để xây dựng và duy trì các trạm không gian, đào tạo phi hành gia và thuê các nhà khoa học. 

    • Illustration 2: Các dự án khám phá không gian thường kéo dài vài thập kỷ nhưng không có kết quả rõ ràng. 

    • Illustration 3: NASA đã nghiên cứu về các hành tinh khác nhiều năm để tìm ra câu trả lời liệu có hành tinh sống khác không nhưng vẫn chưa có kết luận chính xác. 

    • Explanation: Hoạt động này đang lãng phí thời gian của các nhà khoa học và của các nước vì kết quả nó đem lại không xứng đáng với nguồn lực đã được bỏ ra.  

    Đoạn 2: Mặt khác, con người không nên dừng việc khám phá không gian. Bởi vì hoạt động này không chỉ giúp họ thỏa mãn cảm giác tồn tại của loài người mà còn giúp họ hiểu thêm về hành tinh của mình. [On the other hand, space exploration not only fulfils people’s sense of existence but also provides people with a deeper insight into their planet.] 

    • Point 1: Loài người luôn có mong muốn biết được lý do vì sao mình tồn tại.

    • Illustration 1: Việc tìm hiểu thêm về vũ trụ và lần vết từ khi vũ trụ khởi nguyên giúp con người khám phá ra tầm quan trọng của bản thân

    • Explanation: Điều này giúp con người thỏa mãn những khát khao rất căn bản.

    • Point 2: Khám phá không gian cung cấp cho con người các kiến thức hữu ích về mối quan hệ giữa Trái Đất và các hành tinh khác. 

    • Illustration 2: Ví dụ, nhờ vào khám phá không gian, chúng ta biết được mặt trời và mặt trăng góp phần tạo nên sự sống trên Trái Đất. 

    • Explanation 2: Chúng ta hiểu được vì sao con người có thể tồn tại trên Trái Đất và sẽ trân trọng thêm về hành tinh của mình. 

    Kết bài

    • Tóm lại nội dung chính của bài 

    • Khẳng định lại quan điểm của mình

    Bài mẫu Topic Space Exploration

    While the opponents of space exploration said that it is not worth allocating resources, others argue that humans should keep exploring outer space. Though the former opinion seems to be true to some extent, I advocate the latter one. 

    On the one hand, the investment in space exploration is considered a waste since it presents no direct benefits for human beings for the time being. Governments have poured billions of dollars into this practice to hire scientists, train astronauts and operate space stations. Besides, space missions often take decades to produce results which may not be beneficial for humans. For instance, NASA has been subsidized to search for extraterrestrial life on other planets for ages; however, they have not concluded whether it is existential until now. This result seems to pale in comparison with money, effort and time spent on these missions. 

    NASA: Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ hay Cơ quan Hàng không và Không gian Hoa Kỳ

    On the other hand, space exploration not only fulfils people’s sense of existence but also provides people with a deeper insight into their planet. Humans are bonded with a quest to find our meaning to exist. Upon learning about the universe and tracing back to when it all started, we are getting closer to uncovering our significance, by means of which we satisfy our very intrinsic desire. Moreover, space exploration provides people with the perception of the Earth in relation to other planets. For example, thanks to this practice, humans could understand how the Sun and the Moon contribute to making the Earth a living planet. Therefore, humans have a grasp of their existence and gain a great appreciation of their habitat. 

    In conclusion, while it is said that people are squandering their resources on space exploration, I firmly believe that it should be continued due to some aforementioned reasons.

    Từ vựng: 

    • Allocate resources: phân bổ nguồn lực 

    • Extraterrestrial life: sự sống ngoài Trái Đất 

    • Space missions: các sứ mệnh không gian 

    • Pale in comparison with: mờ nhạt/kém quan trọng so với điều gì 

    • Novelty [n]: những điều mới mẻ

    • Fulfil one’s desire: hoàn thành ước muốn của ai đó 

    • Satisfy one’s curiosity: thỏa mãn trí tò mò 

    • Have a grasp of: có hiểu biết tốt về điều gì 

    • Squander: lãng phí 

    Tổng kết

    Tác giả đã giúp người học lên Idea for IELTS Writing – Topic Space Exploration để giải quyết một số chủ đề IELTS Writing khó như: khám phá vũ trụ và du lịch vũ trụ. Bài viết cũng tập trung lên ý tưởng cho ba dạng bài khác nhau bao gồm: dạng bình luận, dạng đưa ý kiến đồng tình hay không đồng tình và dạng phân tích mặt lợi, mặt hại của vấn đề.

    Ngoài ra, bài viết cũng đưa ra các từ vựng thường sử dụng trong chủ đề và các đoạn mẫu để người học có thể tham khảo. Mặc dù đây là một chủ đề IELTS Writing khó, nhưng nếu có sự chuẩn bị về kiến thức nền tảng, một số từ vựng liên quan và Idea for IELTS Writing – Topic Space Exploration, tác giả hy vọng người học sẽ cảm thấy dễ dàng hơn khi gặp chủ đề này.  

    Nguyễn Việt Chinh

    0 Bình luận

    Video liên quan

    Chủ Đề