Bao nhiêu ngày kể từ 5/1/2010

Xem lịch âm dương 2010

A PHP Error was encountered

Severity: Notice

Message: Undefined variable: key

Filename: xemlich/lichnam.php

Line Number: 9

Backtrace:

File: /var/www/xemvanmenh.net/current/application/views/site/xemlich/lichnam.php
Line: 9
Function: _error_handler

File: /var/www/xemvanmenh.net/current/application/views/site/index.php
Line: 288
Function: view

File: /var/www/xemvanmenh.net/current/application/controllers/site/Xemlich.php
Line: 191
Function: view

File: /var/www/xemvanmenh.net/current/index.php
Line: 360
Function: require_once

Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương2010 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2010, lịch vạn sự 2010, lịch âm 2010 và lịch dương 2010. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2010, xem lịch vạn niên năm 2010 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2010 hay lịch âm dương năm 2010 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2010, ngày tháng theo dương lịch 2010, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...

Dưới đây là bảng lịch năm 2010 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
117
  • Dương lịch:1/1/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:17/11/2009
  • Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
218
  • Dương lịch:2/1/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:18/11/2009
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
319
  • Dương lịch:3/1/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:19/11/2009
  • Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
420
  • Dương lịch:4/1/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:20/11/2009
  • Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
521
  • Dương lịch:5/1/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:21/11/2009
  • Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
622
  • Dương lịch:6/1/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:22/11/2009
  • Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
723
  • Dương lịch:7/1/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:23/11/2009
  • Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
824
  • Dương lịch:8/1/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:24/11/2009
  • Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
925
  • Dương lịch:9/1/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:25/11/2009
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
1026
  • Dương lịch:10/1/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:26/11/2009
  • Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
1127
  • Dương lịch:11/1/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:27/11/2009
  • Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
1228
  • Dương lịch:12/1/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:28/11/2009
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
1329
  • Dương lịch:13/1/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:29/11/2009
  • Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
1430
  • Dương lịch:14/1/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:30/11/2009
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
151/12
  • Dương lịch:15/1/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:1/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
162/12
  • Dương lịch:16/1/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:2/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
173/12
  • Dương lịch:17/1/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:3/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
184
  • Dương lịch:18/1/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:4/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
195
  • Dương lịch:19/1/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:5/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
206
  • Dương lịch:20/1/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:6/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
217
  • Dương lịch:21/1/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:7/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
228
  • Dương lịch:22/1/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:8/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
239
  • Dương lịch:23/1/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:9/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
2410
  • Dương lịch:24/1/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:10/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
2511
  • Dương lịch:25/1/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:11/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
2612
  • Dương lịch:26/1/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:12/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
2713
  • Dương lịch:27/1/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:13/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
2814
  • Dương lịch:28/1/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:14/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
2915
  • Dương lịch:29/1/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:15/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
3016
  • Dương lịch:30/1/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:16/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
3117
  • Dương lịch:31/1/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:17/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo

January

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 1 năm 2010

Xem ngày tốt xấu

Xem chi tiết

Lịch âm dương tháng 2 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
118
  • Dương lịch:1/2/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:18/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
219
  • Dương lịch:2/2/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:19/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
320
  • Dương lịch:3/2/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:20/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
421
  • Dương lịch:4/2/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:21/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
522
  • Dương lịch:5/2/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:22/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
623
  • Dương lịch:6/2/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:23/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
724
  • Dương lịch:7/2/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:24/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
825
  • Dương lịch:8/2/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:25/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
926
  • Dương lịch:9/2/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:26/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
1027
  • Dương lịch:10/2/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:27/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
1128
  • Dương lịch:11/2/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:28/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
1229
  • Dương lịch:12/2/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:29/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hoàng đạo
1330
  • Dương lịch:13/2/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:30/12/2009
  • Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Là ngày:Hắc đạo
141/1
  • Dương lịch:14/2/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:1/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
152/1
  • Dương lịch:15/2/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:2/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
163/1
  • Dương lịch:16/2/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:3/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
174
  • Dương lịch:17/2/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:4/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
185
  • Dương lịch:18/2/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:5/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
196
  • Dương lịch:19/2/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:6/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
207
  • Dương lịch:20/2/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:7/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
218
  • Dương lịch:21/2/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:8/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
229
  • Dương lịch:22/2/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:9/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2310
  • Dương lịch:23/2/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:10/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2411
  • Dương lịch:24/2/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:11/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2512
  • Dương lịch:25/2/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:12/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2613
  • Dương lịch:26/2/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:13/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2714
  • Dương lịch:27/2/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:14/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2815
  • Dương lịch:28/2/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:15/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo

February

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 2 năm 2010

Lịch âm dương tháng 3 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
116
  • Dương lịch:1/3/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:16/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
217
  • Dương lịch:2/3/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:17/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
318
  • Dương lịch:3/3/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:18/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
419
  • Dương lịch:4/3/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:19/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
520
  • Dương lịch:5/3/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:20/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
621
  • Dương lịch:6/3/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:21/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
722
  • Dương lịch:7/3/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:22/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
823
  • Dương lịch:8/3/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:23/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
924
  • Dương lịch:9/3/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:24/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
1025
  • Dương lịch:10/3/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:25/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
1126
  • Dương lịch:11/3/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:26/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
1227
  • Dương lịch:12/3/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:27/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
1328
  • Dương lịch:13/3/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:28/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
1429
  • Dương lịch:14/3/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:29/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
1530
  • Dương lịch:15/3/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:30/1/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
161/2
  • Dương lịch:16/3/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:1/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
172/2
  • Dương lịch:17/3/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:2/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
183/2
  • Dương lịch:18/3/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:3/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
194
  • Dương lịch:19/3/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:4/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
205
  • Dương lịch:20/3/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:5/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
216
  • Dương lịch:21/3/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:6/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
227
  • Dương lịch:22/3/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:7/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
238
  • Dương lịch:23/3/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:8/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
249
  • Dương lịch:24/3/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:9/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2510
  • Dương lịch:25/3/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:10/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2611
  • Dương lịch:26/3/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:11/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2712
  • Dương lịch:27/3/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:12/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2813
  • Dương lịch:28/3/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:13/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2914
  • Dương lịch:29/3/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:14/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
3015
  • Dương lịch:30/3/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:15/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
3116
  • Dương lịch:31/3/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:16/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo

March

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 3 năm 2010

Lịch âm dương tháng 4 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
117
  • Dương lịch:1/4/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:17/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
218
  • Dương lịch:2/4/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:18/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
319
  • Dương lịch:3/4/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:19/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
420
  • Dương lịch:4/4/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:20/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
521
  • Dương lịch:5/4/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:21/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
622
  • Dương lịch:6/4/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:22/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
723
  • Dương lịch:7/4/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:23/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
824
  • Dương lịch:8/4/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:24/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
925
  • Dương lịch:9/4/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:25/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
1026
  • Dương lịch:10/4/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:26/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
1127
  • Dương lịch:11/4/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:27/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
1228
  • Dương lịch:12/4/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:28/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
1329
  • Dương lịch:13/4/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:29/2/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
141/3
  • Dương lịch:14/4/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:1/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
152/3
  • Dương lịch:15/4/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:2/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
163/3
  • Dương lịch:16/4/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:3/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
174
  • Dương lịch:17/4/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:4/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
185
  • Dương lịch:18/4/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:5/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
196
  • Dương lịch:19/4/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:6/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
207
  • Dương lịch:20/4/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:7/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
218
  • Dương lịch:21/4/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:8/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
229
  • Dương lịch:22/4/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:9/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2310
  • Dương lịch:23/4/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:10/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2411
  • Dương lịch:24/4/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:11/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2512
  • Dương lịch:25/4/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:12/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2613
  • Dương lịch:26/4/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:13/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2714
  • Dương lịch:27/4/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:14/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2815
  • Dương lịch:28/4/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:15/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2916
  • Dương lịch:29/4/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:16/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
3017
  • Dương lịch:30/4/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:17/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo

April

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 4 năm 2010

Lịch âm dương tháng 5 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
118
  • Dương lịch:1/5/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:18/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
219
  • Dương lịch:2/5/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:19/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
320
  • Dương lịch:3/5/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:20/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
421
  • Dương lịch:4/5/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:21/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
522
  • Dương lịch:5/5/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:22/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
623
  • Dương lịch:6/5/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:23/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
724
  • Dương lịch:7/5/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:24/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
825
  • Dương lịch:8/5/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:25/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
926
  • Dương lịch:9/5/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:26/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
1027
  • Dương lịch:10/5/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:27/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
1128
  • Dương lịch:11/5/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:28/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
1229
  • Dương lịch:12/5/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:29/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
1330
  • Dương lịch:13/5/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:30/3/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
141/4
  • Dương lịch:14/5/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:1/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
152/4
  • Dương lịch:15/5/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:2/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
163/4
  • Dương lịch:16/5/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:3/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
174
  • Dương lịch:17/5/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:4/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
185
  • Dương lịch:18/5/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:5/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
196
  • Dương lịch:19/5/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:6/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
207
  • Dương lịch:20/5/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:7/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
218
  • Dương lịch:21/5/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:8/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
229
  • Dương lịch:22/5/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:9/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2310
  • Dương lịch:23/5/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:10/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2411
  • Dương lịch:24/5/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:11/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2512
  • Dương lịch:25/5/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:12/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2613
  • Dương lịch:26/5/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:13/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2714
  • Dương lịch:27/5/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:14/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2815
  • Dương lịch:28/5/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:15/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2916
  • Dương lịch:29/5/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:16/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
3017
  • Dương lịch:30/5/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:17/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
3118
  • Dương lịch:31/5/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:18/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo

May

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 5 năm 2010

Lịch âm dương tháng 6 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
119
  • Dương lịch:1/6/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:19/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
220
  • Dương lịch:2/6/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:20/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
321
  • Dương lịch:3/6/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:21/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
422
  • Dương lịch:4/6/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:22/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
523
  • Dương lịch:5/6/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:23/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
624
  • Dương lịch:6/6/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:24/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
725
  • Dương lịch:7/6/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:25/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
826
  • Dương lịch:8/6/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:26/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
927
  • Dương lịch:9/6/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:27/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
1028
  • Dương lịch:10/6/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:28/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
1129
  • Dương lịch:11/6/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:29/4/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
121/5
  • Dương lịch:12/6/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:1/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
132/5
  • Dương lịch:13/6/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:2/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
143/5
  • Dương lịch:14/6/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:3/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
154
  • Dương lịch:15/6/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:4/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
165
  • Dương lịch:16/6/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:5/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
176
  • Dương lịch:17/6/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:6/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
187
  • Dương lịch:18/6/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:7/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
198
  • Dương lịch:19/6/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:8/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
209
  • Dương lịch:20/6/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:9/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2110
  • Dương lịch:21/6/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:10/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2211
  • Dương lịch:22/6/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:11/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2312
  • Dương lịch:23/6/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:12/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2413
  • Dương lịch:24/6/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:13/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2514
  • Dương lịch:25/6/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:14/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2615
  • Dương lịch:26/6/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:15/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2716
  • Dương lịch:27/6/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:16/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2817
  • Dương lịch:28/6/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:17/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2918
  • Dương lịch:29/6/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:18/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
3019
  • Dương lịch:30/6/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:19/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo

June

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 6 năm 2010

Lịch âm dương tháng 7 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
120
  • Dương lịch:1/7/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:20/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
221
  • Dương lịch:2/7/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:21/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
322
  • Dương lịch:3/7/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:22/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
423
  • Dương lịch:4/7/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:23/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
524
  • Dương lịch:5/7/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:24/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
625
  • Dương lịch:6/7/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:25/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
726
  • Dương lịch:7/7/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:26/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
827
  • Dương lịch:8/7/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:27/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
928
  • Dương lịch:9/7/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:28/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
1029
  • Dương lịch:10/7/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:29/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
1130
  • Dương lịch:11/7/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:30/5/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
121/6
  • Dương lịch:12/7/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:1/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
132/6
  • Dương lịch:13/7/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:2/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
143/6
  • Dương lịch:14/7/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:3/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
154
  • Dương lịch:15/7/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:4/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
165
  • Dương lịch:16/7/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:5/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
176
  • Dương lịch:17/7/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:6/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
187
  • Dương lịch:18/7/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:7/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
198
  • Dương lịch:19/7/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:8/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
209
  • Dương lịch:20/7/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:9/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2110
  • Dương lịch:21/7/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:10/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2211
  • Dương lịch:22/7/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:11/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2312
  • Dương lịch:23/7/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:12/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2413
  • Dương lịch:24/7/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:13/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2514
  • Dương lịch:25/7/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:14/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2615
  • Dương lịch:26/7/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:15/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2716
  • Dương lịch:27/7/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:16/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2817
  • Dương lịch:28/7/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:17/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2918
  • Dương lịch:29/7/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:18/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
3019
  • Dương lịch:30/7/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:19/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
3120
  • Dương lịch:31/7/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:20/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo

July

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 7 năm 2010

Lịch âm dương tháng 8 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
121
  • Dương lịch:1/8/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:21/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
222
  • Dương lịch:2/8/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:22/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
323
  • Dương lịch:3/8/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:23/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
424
  • Dương lịch:4/8/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:24/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
525
  • Dương lịch:5/8/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:25/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
626
  • Dương lịch:6/8/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:26/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
727
  • Dương lịch:7/8/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:27/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
828
  • Dương lịch:8/8/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:28/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
929
  • Dương lịch:9/8/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:29/6/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
101/7
  • Dương lịch:10/8/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:1/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
112/7
  • Dương lịch:11/8/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:2/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
123/7
  • Dương lịch:12/8/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:3/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
134
  • Dương lịch:13/8/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:4/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
145
  • Dương lịch:14/8/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:5/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
156
  • Dương lịch:15/8/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:6/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
167
  • Dương lịch:16/8/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:7/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
178
  • Dương lịch:17/8/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:8/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
189
  • Dương lịch:18/8/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:9/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
1910
  • Dương lịch:19/8/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:10/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2011
  • Dương lịch:20/8/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:11/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2112
  • Dương lịch:21/8/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:12/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2213
  • Dương lịch:22/8/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:13/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2314
  • Dương lịch:23/8/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:14/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2415
  • Dương lịch:24/8/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:15/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2516
  • Dương lịch:25/8/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:16/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2617
  • Dương lịch:26/8/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:17/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2718
  • Dương lịch:27/8/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:18/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2819
  • Dương lịch:28/8/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:19/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2920
  • Dương lịch:29/8/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:20/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
3021
  • Dương lịch:30/8/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:21/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
3122
  • Dương lịch:31/8/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:22/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo

August

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 8 năm 2010

Lịch âm dương tháng 9 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
123
  • Dương lịch:1/9/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:23/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
224
  • Dương lịch:2/9/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:24/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
325
  • Dương lịch:3/9/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:25/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
426
  • Dương lịch:4/9/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:26/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
527
  • Dương lịch:5/9/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:27/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
628
  • Dương lịch:6/9/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:28/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
729
  • Dương lịch:7/9/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:29/7/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
81/8
  • Dương lịch:8/9/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:1/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
92/8
  • Dương lịch:9/9/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:2/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
103/8
  • Dương lịch:10/9/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:3/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
114
  • Dương lịch:11/9/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:4/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
125
  • Dương lịch:12/9/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:5/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
136
  • Dương lịch:13/9/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:6/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
147
  • Dương lịch:14/9/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:7/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
158
  • Dương lịch:15/9/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:8/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
169
  • Dương lịch:16/9/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:9/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
1710
  • Dương lịch:17/9/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:10/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
1811
  • Dương lịch:18/9/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:11/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
1912
  • Dương lịch:19/9/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:12/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2013
  • Dương lịch:20/9/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:13/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2114
  • Dương lịch:21/9/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:14/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2215
  • Dương lịch:22/9/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:15/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2316
  • Dương lịch:23/9/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:16/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2417
  • Dương lịch:24/9/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:17/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2518
  • Dương lịch:25/9/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:18/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2619
  • Dương lịch:26/9/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:19/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2720
  • Dương lịch:27/9/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:20/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2821
  • Dương lịch:28/9/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:21/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2922
  • Dương lịch:29/9/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:22/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
3023
  • Dương lịch:30/9/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:23/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo

September

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 9 năm 2010

Lịch âm dương tháng 10 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
124
  • Dương lịch:1/10/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:24/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
225
  • Dương lịch:2/10/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:25/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
326
  • Dương lịch:3/10/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:26/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
427
  • Dương lịch:4/10/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:27/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
528
  • Dương lịch:5/10/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:28/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
629
  • Dương lịch:6/10/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:29/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
730
  • Dương lịch:7/10/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:30/8/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
81/9
  • Dương lịch:8/10/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:1/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
92/9
  • Dương lịch:9/10/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:2/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
103/9
  • Dương lịch:10/10/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:3/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
114
  • Dương lịch:11/10/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:4/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
125
  • Dương lịch:12/10/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:5/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
136
  • Dương lịch:13/10/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:6/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
147
  • Dương lịch:14/10/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:7/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
158
  • Dương lịch:15/10/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:8/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
169
  • Dương lịch:16/10/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:9/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
1710
  • Dương lịch:17/10/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:10/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
1811
  • Dương lịch:18/10/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:11/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
1912
  • Dương lịch:19/10/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:12/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2013
  • Dương lịch:20/10/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:13/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2114
  • Dương lịch:21/10/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:14/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2215
  • Dương lịch:22/10/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:15/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2316
  • Dương lịch:23/10/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:16/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2417
  • Dương lịch:24/10/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:17/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2518
  • Dương lịch:25/10/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:18/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2619
  • Dương lịch:26/10/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:19/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2720
  • Dương lịch:27/10/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:20/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2821
  • Dương lịch:28/10/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:21/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2922
  • Dương lịch:29/10/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:22/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
3023
  • Dương lịch:30/10/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:23/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
3124
  • Dương lịch:31/10/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:24/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo

October

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 10 năm 2010

Lịch âm dương tháng 11 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
125
  • Dương lịch:1/11/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:25/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
226
  • Dương lịch:2/11/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:26/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
327
  • Dương lịch:3/11/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:27/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
428
  • Dương lịch:4/11/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:28/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
529
  • Dương lịch:5/11/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:29/9/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
61/10
  • Dương lịch:6/11/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:1/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
72/10
  • Dương lịch:7/11/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:2/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
83/10
  • Dương lịch:8/11/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:3/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
94
  • Dương lịch:9/11/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:4/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
105
  • Dương lịch:10/11/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:5/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
116
  • Dương lịch:11/11/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:6/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
127
  • Dương lịch:12/11/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:7/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
138
  • Dương lịch:13/11/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:8/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
149
  • Dương lịch:14/11/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:9/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
1510
  • Dương lịch:15/11/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:10/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
1611
  • Dương lịch:16/11/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:11/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
1712
  • Dương lịch:17/11/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:12/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
1813
  • Dương lịch:18/11/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:13/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
1914
  • Dương lịch:19/11/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:14/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2015
  • Dương lịch:20/11/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:15/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2116
  • Dương lịch:21/11/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:16/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2217
  • Dương lịch:22/11/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:17/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2318
  • Dương lịch:23/11/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:18/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2419
  • Dương lịch:24/11/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:19/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2520
  • Dương lịch:25/11/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:20/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2621
  • Dương lịch:26/11/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:21/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2722
  • Dương lịch:27/11/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:22/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2823
  • Dương lịch:28/11/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:23/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2924
  • Dương lịch:29/11/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:24/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
3025
  • Dương lịch:30/11/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:25/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo

November

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 11 năm 2010

Lịch âm dương tháng 12 năm 2010

T2T3T4T5T6T7CN
126
  • Dương lịch:1/12/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:26/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
227
  • Dương lịch:2/12/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:27/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
328
  • Dương lịch:3/12/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:28/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
429
  • Dương lịch:4/12/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:29/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
530
  • Dương lịch:5/12/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:30/10/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
61/11
  • Dương lịch:6/12/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:1/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
72/11
  • Dương lịch:7/12/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:2/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
83/11
  • Dương lịch:8/12/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:3/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
94
  • Dương lịch:9/12/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:4/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
105
  • Dương lịch:10/12/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:5/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
116
  • Dương lịch:11/12/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:6/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
127
  • Dương lịch:12/12/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:7/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
138
  • Dương lịch:13/12/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:8/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
149
  • Dương lịch:14/12/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:9/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
1510
  • Dương lịch:15/12/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:10/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
1611
  • Dương lịch:16/12/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:11/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
1712
  • Dương lịch:17/12/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:12/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
1813
  • Dương lịch:18/12/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:13/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
1914
  • Dương lịch:19/12/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:14/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2015
  • Dương lịch:20/12/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:15/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2116
  • Dương lịch:21/12/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:16/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2217
  • Dương lịch:22/12/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:17/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2318
  • Dương lịch:23/12/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:18/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2419
  • Dương lịch:24/12/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:19/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2520
  • Dương lịch:25/12/2010[Thứ bảy]
  • Âm lịch:20/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2621
  • Dương lịch:26/12/2010[Chủ nhật]
  • Âm lịch:21/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2722
  • Dương lịch:27/12/2010[Thứ hai]
  • Âm lịch:22/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
2823
  • Dương lịch:28/12/2010[Thứ ba]
  • Âm lịch:23/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
2924
  • Dương lịch:29/12/2010[Thứ tư]
  • Âm lịch:24/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo
3025
  • Dương lịch:30/12/2010[Thứ năm]
  • Âm lịch:25/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hắc đạo
3126
  • Dương lịch:31/12/2010[Thứ sáu]
  • Âm lịch:26/11/2010
  • Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
  • Là ngày:Hoàng đạo

December

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

Ngày tốt trong tháng 12 năm 2010

Phân biết các loại lịch năm 2010 hiện có

Lịch vạn niên 2010

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2010 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2010 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2010.

Lịch vạn sự 2010

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2010, thì năm này [năm Mậu Tuất] sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc [Bình Địa Mộc], vì vậy khi xem lịch vạn sự 2010 cần lưu ý: khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2010 hay còn gọi là Âm lịch năm 2010

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2010 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2010 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2010 [lịch Việt Nam 2010]. Trong đó, lịch Âm lịch 2010 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2010.

THÔNG BÁO:

Dựa theo quy luậtsự biến hóa của lịch vạn sự2010 kết hợp với lịch vạn niên2010 và lịch âm dương năm2010, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự.

Dựa theo lịch âm dương 2021đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2021cho 12 con giáp.

Xem lịch vạn niên theo năm

Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033 Năm 2034 Năm 2035 Năm 2036 Năm 2037 Năm 2038 Năm 2039 Năm 2040 Năm 2041 Năm 2042 Năm 2043 Năm 2044 Năm 2045 Năm 2046 Năm 2047 Năm 2048 Năm 2049 Năm 2050

Đổi ngày âm dương

Dương sang âm
Âm sang dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Xem chi tiết

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem chi tiết

Xem lịch âm dương theo năm

Xem âm lịch

Công cụ được xem nhiều nhất

Xem tử vi 2018
Xem tử vi hàng ngày
Xem ngày tốt xấu
Xem bói số điện thoại
Xem tuổi hợp làm ăn

Video liên quan

Chủ Đề