Xem lịch âm dương 2010
A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined variable: key
Filename: xemlich/lichnam.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /var/www/xemvanmenh.net/current/application/views/site/xemlich/lichnam.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /var/www/xemvanmenh.net/current/application/views/site/index.php
Line: 288
Function: view
File: /var/www/xemvanmenh.net/current/application/controllers/site/Xemlich.php
Line: 191
Function: view
File: /var/www/xemvanmenh.net/current/index.php
Line: 360
Function: require_once
Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương2010 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2010, lịch vạn sự 2010, lịch âm 2010 và lịch dương 2010. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2010, xem lịch vạn niên năm 2010 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2010 hay lịch âm dương năm 2010 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2010, ngày tháng theo dương lịch 2010, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,...
Dưới đây là bảng lịch năm 2010 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2010
- Dương lịch:1/1/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:17/11/2009
- Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:2/1/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:18/11/2009
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:3/1/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:19/11/2009
- Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:4/1/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:20/11/2009
- Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:5/1/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:21/11/2009
- Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:6/1/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:22/11/2009
- Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:7/1/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:23/11/2009
- Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:8/1/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:24/11/2009
- Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:9/1/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:25/11/2009
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:10/1/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:26/11/2009
- Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:11/1/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:27/11/2009
- Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:12/1/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:28/11/2009
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:13/1/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:29/11/2009
- Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:14/1/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:30/11/2009
- Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:15/1/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:1/12/2009
- Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:16/1/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:2/12/2009
- Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:17/1/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:3/12/2009
- Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:18/1/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:4/12/2009
- Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:19/1/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:5/12/2009
- Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:20/1/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:6/12/2009
- Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:21/1/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:7/12/2009
- Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:22/1/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:8/12/2009
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:23/1/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:9/12/2009
- Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:24/1/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:10/12/2009
- Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:25/1/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:11/12/2009
- Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:26/1/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:12/12/2009
- Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:27/1/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:13/12/2009
- Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:28/1/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:14/12/2009
- Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:29/1/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:15/12/2009
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:30/1/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:16/12/2009
- Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:31/1/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:17/12/2009
- Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Lịch âm dương tháng 2 năm 2010
- Dương lịch:1/2/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:18/12/2009
- Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:2/2/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:19/12/2009
- Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:3/2/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:20/12/2009
- Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:4/2/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:21/12/2009
- Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:5/2/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:22/12/2009
- Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:6/2/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:23/12/2009
- Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:7/2/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:24/12/2009
- Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:8/2/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:25/12/2009
- Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:9/2/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:26/12/2009
- Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:10/2/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:27/12/2009
- Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:11/2/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:28/12/2009
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:12/2/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:29/12/2009
- Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:13/2/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:30/12/2009
- Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:14/2/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:1/1/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:15/2/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:2/1/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:16/2/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:3/1/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:17/2/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:4/1/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:18/2/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:5/1/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:19/2/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:6/1/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:20/2/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:7/1/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:21/2/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:8/1/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:22/2/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:9/1/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:23/2/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:10/1/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:24/2/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:11/1/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:25/2/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:12/1/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:26/2/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:13/1/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:27/2/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:14/1/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:28/2/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:15/1/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2010
- Dương lịch:1/3/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:16/1/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:2/3/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:17/1/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:3/3/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:18/1/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:4/3/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:19/1/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:5/3/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:20/1/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:6/3/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:21/1/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:7/3/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:22/1/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:8/3/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:23/1/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:9/3/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:24/1/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:10/3/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:25/1/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:11/3/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:26/1/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:12/3/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:27/1/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:13/3/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:28/1/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:14/3/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:29/1/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:15/3/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:30/1/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:16/3/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:1/2/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:17/3/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:2/2/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:18/3/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:3/2/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:19/3/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:4/2/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:20/3/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:5/2/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:21/3/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:6/2/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:22/3/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:7/2/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:23/3/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:8/2/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:24/3/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:9/2/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:25/3/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:10/2/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:26/3/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:11/2/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:27/3/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:12/2/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:28/3/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:13/2/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:29/3/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:14/2/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:30/3/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:15/2/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:31/3/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:16/2/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2010
- Dương lịch:1/4/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:17/2/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:2/4/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:18/2/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:3/4/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:19/2/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:4/4/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:20/2/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:5/4/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:21/2/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:6/4/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:22/2/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:7/4/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:23/2/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:8/4/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:24/2/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:9/4/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:25/2/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:10/4/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:26/2/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:11/4/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:27/2/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:12/4/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:28/2/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:13/4/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:29/2/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:14/4/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:1/3/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:15/4/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:2/3/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:16/4/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:3/3/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:17/4/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:4/3/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:18/4/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:5/3/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:19/4/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:6/3/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:20/4/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:7/3/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:21/4/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:8/3/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:22/4/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:9/3/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:23/4/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:10/3/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:24/4/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:11/3/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:25/4/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:12/3/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:26/4/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:13/3/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:27/4/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:14/3/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:28/4/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:15/3/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:29/4/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:16/3/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:30/4/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:17/3/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2010
- Dương lịch:1/5/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:18/3/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:2/5/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:19/3/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:3/5/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:20/3/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:4/5/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:21/3/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:5/5/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:22/3/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:6/5/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:23/3/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:7/5/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:24/3/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:8/5/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:25/3/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:9/5/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:26/3/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:10/5/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:27/3/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:11/5/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:28/3/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:12/5/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:29/3/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:13/5/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:30/3/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:14/5/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:1/4/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:15/5/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:2/4/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:16/5/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:3/4/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:17/5/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:4/4/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:18/5/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:5/4/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:19/5/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:6/4/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:20/5/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:7/4/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:21/5/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:8/4/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:22/5/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:9/4/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:23/5/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:10/4/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:24/5/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:11/4/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:25/5/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:12/4/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:26/5/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:13/4/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:27/5/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:14/4/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:28/5/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:15/4/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:29/5/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:16/4/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:30/5/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:17/4/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:31/5/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:18/4/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2010
- Dương lịch:1/6/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:19/4/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:2/6/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:20/4/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:3/6/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:21/4/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:4/6/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:22/4/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:5/6/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:23/4/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:6/6/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:24/4/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:7/6/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:25/4/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:8/6/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:26/4/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:9/6/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:27/4/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:10/6/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:28/4/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:11/6/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:29/4/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:12/6/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:1/5/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:13/6/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:2/5/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:14/6/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:3/5/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:15/6/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:4/5/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:16/6/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:5/5/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:17/6/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:6/5/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:18/6/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:7/5/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:19/6/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:8/5/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:20/6/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:9/5/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:21/6/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:10/5/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:22/6/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:11/5/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:23/6/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:12/5/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:24/6/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:13/5/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:25/6/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:14/5/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:26/6/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:15/5/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:27/6/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:16/5/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:28/6/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:17/5/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:29/6/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:18/5/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:30/6/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:19/5/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2010
- Dương lịch:1/7/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:20/5/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:2/7/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:21/5/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:3/7/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:22/5/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:4/7/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:23/5/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:5/7/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:24/5/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:6/7/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:25/5/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:7/7/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:26/5/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:8/7/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:27/5/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:9/7/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:28/5/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:10/7/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:29/5/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:11/7/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:30/5/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:12/7/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:1/6/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:13/7/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:2/6/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:14/7/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:3/6/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:15/7/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:4/6/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:16/7/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:5/6/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:17/7/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:6/6/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:18/7/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:7/6/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:19/7/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:8/6/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:20/7/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:9/6/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:21/7/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:10/6/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:22/7/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:11/6/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:23/7/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:12/6/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:24/7/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:13/6/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:25/7/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:14/6/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:26/7/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:15/6/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:27/7/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:16/6/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:28/7/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:17/6/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:29/7/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:18/6/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:30/7/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:19/6/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:31/7/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:20/6/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2010
- Dương lịch:1/8/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:21/6/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:2/8/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:22/6/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:3/8/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:23/6/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:4/8/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:24/6/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:5/8/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:25/6/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:6/8/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:26/6/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:7/8/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:27/6/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:8/8/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:28/6/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:9/8/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:29/6/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:10/8/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:1/7/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:11/8/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:2/7/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:12/8/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:3/7/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:13/8/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:4/7/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:14/8/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:5/7/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:15/8/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:6/7/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:16/8/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:7/7/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:17/8/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:8/7/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:18/8/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:9/7/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:19/8/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:10/7/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:20/8/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:11/7/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:21/8/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:12/7/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:22/8/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:13/7/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:23/8/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:14/7/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:24/8/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:15/7/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:25/8/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:16/7/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:26/8/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:17/7/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:27/8/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:18/7/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:28/8/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:19/7/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:29/8/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:20/7/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:30/8/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:21/7/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:31/8/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:22/7/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2010
- Dương lịch:1/9/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:23/7/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:2/9/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:24/7/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:3/9/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:25/7/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:4/9/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:26/7/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:5/9/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:27/7/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:6/9/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:28/7/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:7/9/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:29/7/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:8/9/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:1/8/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:9/9/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:2/8/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:10/9/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:3/8/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:11/9/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:4/8/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:12/9/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:5/8/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:13/9/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:6/8/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:14/9/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:7/8/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:15/9/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:8/8/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:16/9/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:9/8/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:17/9/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:10/8/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:18/9/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:11/8/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:19/9/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:12/8/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:20/9/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:13/8/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:21/9/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:14/8/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:22/9/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:15/8/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:23/9/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:16/8/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:24/9/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:17/8/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:25/9/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:18/8/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:26/9/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:19/8/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:27/9/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:20/8/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:28/9/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:21/8/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:29/9/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:22/8/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:30/9/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:23/8/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2010
- Dương lịch:1/10/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:24/8/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:2/10/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:25/8/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:3/10/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:26/8/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:4/10/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:27/8/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:5/10/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:28/8/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:6/10/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:29/8/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:7/10/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:30/8/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:8/10/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:1/9/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:9/10/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:2/9/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:10/10/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:3/9/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:11/10/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:4/9/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:12/10/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:5/9/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:13/10/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:6/9/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:14/10/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:7/9/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:15/10/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:8/9/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:16/10/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:9/9/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:17/10/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:10/9/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:18/10/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:11/9/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:19/10/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:12/9/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:20/10/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:13/9/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:21/10/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:14/9/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:22/10/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:15/9/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:23/10/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:16/9/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:24/10/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:17/9/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:25/10/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:18/9/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:26/10/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:19/9/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:27/10/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:20/9/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:28/10/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:21/9/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:29/10/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:22/9/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:30/10/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:23/9/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:31/10/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:24/9/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2010
- Dương lịch:1/11/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:25/9/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:2/11/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:26/9/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:3/11/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:27/9/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:4/11/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:28/9/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:5/11/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:29/9/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:6/11/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:1/10/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:7/11/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:2/10/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:8/11/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:3/10/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:9/11/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:4/10/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:10/11/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:5/10/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:11/11/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:6/10/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:12/11/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:7/10/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:13/11/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:8/10/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:14/11/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:9/10/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:15/11/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:10/10/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:16/11/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:11/10/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:17/11/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:12/10/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:18/11/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:13/10/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:19/11/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:14/10/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:20/11/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:15/10/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:21/11/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:16/10/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:22/11/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:17/10/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:23/11/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:18/10/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:24/11/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:19/10/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:25/11/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:20/10/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:26/11/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:21/10/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:27/11/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:22/10/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:28/11/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:23/10/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:29/11/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:24/10/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:30/11/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:25/10/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2010
- Dương lịch:1/12/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:26/10/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:2/12/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:27/10/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:3/12/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:28/10/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:4/12/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:29/10/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:5/12/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:30/10/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:6/12/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:1/11/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:7/12/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:2/11/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:8/12/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:3/11/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:9/12/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:4/11/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:10/12/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:5/11/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:11/12/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:6/11/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:12/12/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:7/11/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:13/12/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:8/11/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:14/12/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:9/11/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:15/12/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:10/11/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:16/12/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:11/11/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:17/12/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:12/11/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:18/12/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:13/11/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:19/12/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:14/11/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:20/12/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:15/11/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:21/12/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:16/11/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:22/12/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:17/11/2010
- Bát tự:Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:23/12/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:18/11/2010
- Bát tự:Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:24/12/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:19/11/2010
- Bát tự:Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:25/12/2010[Thứ bảy]
- Âm lịch:20/11/2010
- Bát tự:Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:26/12/2010[Chủ nhật]
- Âm lịch:21/11/2010
- Bát tự:Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:27/12/2010[Thứ hai]
- Âm lịch:22/11/2010
- Bát tự:Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:28/12/2010[Thứ ba]
- Âm lịch:23/11/2010
- Bát tự:Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:29/12/2010[Thứ tư]
- Âm lịch:24/11/2010
- Bát tự:Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
- Dương lịch:30/12/2010[Thứ năm]
- Âm lịch:25/11/2010
- Bát tự:Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hắc đạo
- Dương lịch:31/12/2010[Thứ sáu]
- Âm lịch:26/11/2010
- Bát tự:Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Dần
- Là ngày:Hoàng đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết các loại lịch năm 2010 hiện có
Lịch vạn niên 2010
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2010 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2010 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2010.
Lịch vạn sự 2010
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2010, thì năm này [năm Mậu Tuất] sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc [Bình Địa Mộc], vì vậy khi xem lịch vạn sự 2010 cần lưu ý: khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2010 hay còn gọi là Âm lịch năm 2010
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2010 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2010 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2010 [lịch Việt Nam 2010]. Trong đó, lịch Âm lịch 2010 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2010.
THÔNG BÁO: