Các câu hỏi về cá nhân bằng tiếng Anh

11 câu hỏi tiếng Anh về thông tin cá nhân

Ngày hôm nay của bạn thế nào?

7. Why are you studying English?

/waɪ ɑː juː ˈstʌdiɪŋ ˈɪŋglɪʃ?/

Tại sao bạn học tiếng Anh?

8.  How long have you been learning English?

/haʊ lɒŋ hæv juː biːn ˈlɜːnɪŋ ˈɪŋglɪʃ?/

Bạn đã học tiếng Anh bao lâu rồi?

9. How did you learn English?

/haʊ dɪd juː lɜːn ˈɪŋglɪʃ?/

Bạn đã học tiếng Anh như thế nào?

10.  What do you do in your free time?

/wɒt duː juː duː ɪn jɔː friː taɪm?/

"Sưu tầm và Tổng hợp bởi FeasiBLE ENGLISH"

Việc thông thạo các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp sẽ giúp bạn tự tin trò chuyện với người bản xứ. Qua đó bạn không chỉ có thêm nhiều mối quan hệ mới mà còn có thể nâng cao vốn tiếng anh của mình.

Bạn đang xem: Các câu hỏi tiếng anh về thông tin cá nhân

> TOP 10 thành ngữ tiếng Anh thông dụng chủ đề "Công việc"

> Bí quyết từ TED Translator: Cách học ngôn ngữ mới cực hiệu quả

Sử dụng các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp dưới đây sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình

1.“What is your name?” [Tên bạn là gì?]

Khi có được câu trả lời về tên tuổi của người đang nói chuyện với bạn bạn có thể hỏi thêm những chi tiết nhỏ như:

- That’s an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.? [Tên của bạn thật thú vị. Đây là tên theo tiếng Trung/ Pháp/ Ấn Độ….vậy?]

- Who gives you that name? Your father or mother, so on? [Ai đặt tên cho bạn vậy? Bố bạn hay là mẹ?]

- Does this name have any special meaning? [Tên này còn có ý nghĩa đặc biệt nào không?]

- It’s a pleasure to meet you. Where are you from? [Rất vui khi quen biết bạn. Bạn đến từ đâu vây?]

2. “Where are you from?” [Bạn từ đâu đến?]

- Where is XYZ? [XYZ là ở đâu vậy?]

- What is XYZ like? [XYZ trông như thế nào?]

- How long have you lived there? [Bạn sống ở đó bao lâu rồi?]

- Do you like living here? [Bạn có thích sống ở đó không?]

3. “Where do you live?”[Bây giờ bạn sống ở đâu?]

- Do you live in an apartment or house? [Bạn sống ở nhà riêng hay là chung cư?]

- Do you like that neighborhood? [Bạn có thích môi trường xung quanh ở đó không?]

- Do you live with your family? [Bạn có sống với gia đình bạn không?]

- How many people live there? [Có bao nhiêu người sống với bạn?]

4. “What do you do?” [Bạn làm nghề gì?]

- Do you graduate from the school? [Bạn đã ra trường chưa?]

Nếu câu trả lời là No:

- What school are you learning? [Bạn đang học ở trường nào?]

- What is your major? [Chuyên ngành chính của bạn là gì?]

Nếu câu trả lời là Yes:

- Which company do you work for? [Bạn đang làm việc cho công ty nào?]

- How long have you had that job? [Bạn làm công việc đó được bao lâu rồi?]

- Do you like your job? [Bạn có thích công việc đó không?]

- What’s the best / worst thing about your job? [Điều tuyệt vời nhất/ tồi tệ nhất của công việc đó là gì?]

- What do you like best / least about your job? [Điều gì làm bạn thích nhất/ không thích nhất trong công việc của bạn?]

5. Hobbies / Free Time [Sở thích và thời gian rảnh rỗi]

Khi hỏi về sở thích của ai đó những câu hỏi thường thấy là:

- What do you like doing in your free time? [Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?]

- Can you play tennis / golf / soccer / etc.? [Bạn có thể chơi tennis/ golf/ bóng đá…không?]

- What kind of films / food do you enjoy? [Bạn thích loại phim/ loại thức ăn nào?]

- Where do you often go to watch movies? [Bạn thường đi xem phim ở đâu?]

- How often do you watch films / eat out? [Bạn có thường xuyên đi xem phim hay đi ăn ngoài không?]

- Who do you often go with? [Bạn thường đi với ai?]

6. Câu hỏi xin thông tin với Excuse me

Khi bạn muốn bắt chuyện với một người hoàn toàn xa lạ, bạn cảm thấy bối rối, không biết nên mở lời thế nào. Dưới đây là một số cụm có thể giúp bạn vượt qua trở ngại ban đầu để làm quen. Hỏi một số thông tin.

Nếu các bạn muốn hỏi một người lạ cái gì đó thì các bạn có thể dùng một số cách nói có mẫu chung như sau: Từ dùng để thu hút sự chú ý + thể thức yêu cầu + thông tin muốn biết.

Excuse me, Can you tell me + When.../What.../How

Ví dụ: Excuse me, can you tell me when the next bus is due? [Xin lỗi, anh có thể cho tôi biết khi nào sẽ có chuyến xe buýt tiếp theo không?]

Đôi khi cần bắt chuyện với một người quen sơ sơ ta gặp trên xe buýt hoặc trên tàu hỏa, trên đường đi làm chẳng hạn. Ta gọi loại hội thoại này là nói chuyện phiếm - small talk. Các đề tài cho loại hội thoại này càng chung chung càng tốt. Một trong những đề tài dễ nói nhất là thời tiết. Cần tránh nói về những vấn đề riêng tư như tuổi tác, gia đình, lương bổng, quan điểm chính trị, hoặc các vấn đề nhạy cảm khác trong khi nói chuyện phiếm. Ví dụ:

- Nice day, isn"t it? [Thời tiết đẹp nhỉ?]

- Horrible weather we"re having. [Thời tiết thật tệ quá].

- It might rain later. [Trời có thể mưa].

- It"s a bit chilly. [Trời hơi lạnh].

Xem thêm: Khóa Học Tiếng Anh Cho Người Đi Làm Giúp Bạn Thăng Tiến, Khóa Học Tiếng Anh Cho Người Đi Làm

- It"s warmer than [yesterday/last week, etc..] [Trời hôm nay ấm hơn [hôm qua/tuần trước]].

7. Những câu hỏi về ý kiến cá nhân

Đâu là cách hỏi về ý kiến cá nhân trong tiếng Anh?

- What do you think about your job / that book etc.? [Bạn nghĩ sao về công việc của bản thân / quyển sách...?]

- How big / far / difficut / easy is it?

- How was it? [Cậu cảm thấy thế nào?]

- What are you going to do tomorrow / this evening / next week / etc.? [Bạn sẽ làm gì vào ngày mai / tối nay / tuần tới...?]

- Why don"t we go out / play football / visit some old friends / etc. this afternoon? [Tại sao chúng ta không ra ngoài dạo phố / đá banh / thăm bạn cũ... vào chiều nay?]

8. Những câu hỏi sử dụng LIKE

- What do you like? [Bạn thích gì? / Sở thích của bạn là gì?]

- What does she look like? [Cô ấy trông như thế nào?]

- What would you like to eat? [Bạn muốn ăn gì?]

- What"s the weather like? [Thời tiết như thế nào?]

- Would you like something to drink / eat? [Bạn có muốn ăn/uống gì không?]

Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp


Tiếp theo các chủ đề Tiếng Anh giao tiếp, hôm nay tienganhaz.com sẽ cùng các bạn khám phá những từ, cụm từ trong từng ngữ cảnh yêu cầu khai thông tin cá nhân bằng Tiếng Anh. Không đâu xa, khi phỏng vấn ở công ty nước ngoài hoặc điền vào một số form thông tin cá nhân… các bạn đều có thể bắt gặp đấy!

Ghi chú:

  • Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.
  • Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu [weak-sound trong một số trường hợp hoặc khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó].
  • Trường hợp bạn thấy khó phát âm hoặc học hoài mà vẫn khó nhớ, bạn có thể xem xét tham khảo phương pháp luyện khẩu hình phát âm tiếng Anh để có thể nghe và bắt trước trên nên dễ dàng hơn. Hãy thử tìm hiểu xem những ai phù hợp tham gia phương pháp này.

I. Từ vựng

1. Thông tin cơ bản

Information [UK] [US]  Thông tin
┌First name
└Given name
/fɜ:st neɪm/
/ˈɡɪvn neɪm/
/fɝ:st neɪm/ tên
┌Middle name
└Middle initial
/mɪdl ˈneɪm/

/’mɪd.l  ɪˈnɪʃ.əl/

  tên đệm
┌Last name
│Surname
└Family name
/lɑst neɪm/
/ˈsɜːneɪm/
/ˈfæməli neɪm/
/læst neɪm/ họ
Address /ə’dres/ /’æd.res/ địa chỉ
City /sɪt.i/   thành phố
District /ˈdɪstrɪkt/   quận/huyện
Province /ˈprɒv.ɪns/ /ˈprɑː.vɪns tỉnh
Town /taʊn/ thị xã/thị trấn
Ward /wɔːd/   phường/xã
Street /striːt/   đường
Avenue /ˈæv.ə.njuː/ /ˈæv.ə.nuː/ đại lộ
┌Telephone number
└Phone number 
/’tel.ɪ.fəʊn  ‘nʌm.bə r/ /’telə.foʊn  ‘nʌm.bə/ số điện thoại bàn 
┌Mobile phone number
└Cell phone
/məʊbaɪl ˈfəʊn/   số điện thoại di động
┌Sex
└Gender
/seks/
/ˈdʒendər/
  giới tính
Male /meɪl/   nam
Female /’fi.meɪl/   nữ
Date of birth /deɪt əv bɜθ/ /deɪt ɒv bɜθ/ ngày sinh
Place of birth /pleɪs əv bɜθ/   nơi sinh
Spell your name /spel jɔ r neɪm/ /spel jʊr neɪm/ đánh vần tên
┌Fill out the form
│Fill in the  form
└Complete
/fɪl aʊt ðə fɔm/
/fɪl ɪn ðə fɔm/
/kəmˈpliːt/
  điền vào đơn
Print your name /prɪnt jɔr neɪm/ /prɪnt jʊr neɪm/ in tên
Sign your name /saɪn jɔr neɪm/ /saɪn spel jʊr neɪm/ ký tên
ID card /aɪˈdiː ˌkɑːd/ /ˌaɪˈdiː ˌkɑːrd/ chứng minh thư số

2. Nghề nghiệp

Career [UK] [US]  Nghề nghiệp
doctor /ˈdɒk.tər/ /ˈdɑːk.tɚ/ bác sĩ
singer /ˈsɪŋər/   ca sĩ
teacher /ˈtiː.tʃər/ /ˈtiː.tʃɚ/ giáo viên
dentist /ˈdentɪst/   nha sĩ
accountant /əˈkaʊn.tənt/ kế toán
carpenter /ˈkɑː.pɪn.tər/ /ˈkɑːr.pɪn.t̬ɚ/ thợ mộc
dancer /ˈdɑːn.sər/ /ˈdæn.sɚ/ vũ công
actor /ˈæk.tər/ /ˈæk.tɚ/ diễn viên
cook /kʊk/   đầu bếp
student /ˈstjuːdnt/ /ˈstuːdnt/ sinh viên
pupil /ˈpjuːpl/   học sinh
driver /ˈdraɪ.vər/ /ˈdraɪ.vɚ/ lái xe
designer /dɪˈzaɪ.nər/ /dɪˈzaɪ.nɚ/ nhà thiết kế
builder /ˈbɪl.dər/ /ˈbɪl.dɚ/ thợ xây
copywriter /ˈkɒp.iˌraɪ.tər/ /ˈkɑː.piˌraɪ.t̬ɚ/ người viết quảng cáo
flight attendant /ˈflaɪt ətendənt/   tiếp viên hàng không
nurse /nɜːs/   y tá
athlete /ˈæθliːt/   vận động viên điền kinh
pilot /ˈpaɪlət/   phi công
worker /ˈwɜː.kər/ /ˈwɝː.kɚ/ công nhân
architect /ˈɑːkɪtekt/   kiến trúc sư
engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ /ˌen.dʒɪˈnɪr/ kỹ sư
artist /ɑːtɪst/   nghệ sĩ

II. Cấu trúc hỏi đáp thông tin cá nhân

1. Hỏi tên

1. What is your full name? 

[Tên đầy đủ của anh là gì?]

My name’s Jack Walker London. 

[Tôi tên là Jack Walker London.]

2. What is your first name? 

[Tên của anh là gì?]

My first name is Jack.

[Tên tôi là Jack.]

3. What is your middle name? 

[Tên đệm của anh là gì?]

My middle name is Walker. 

[Tên đệm của tôi là Walker.]

4. What is your last name? 

[Họ của anh là gì?]

My last name is  London. 

[Họ của tôi là London.]

2. Các thông tin khác

5. What is your telephone number? 

[Số điện thoại của anh là gì?]

My phone number is 432 8899/It’s 4328899.

[Số điện thoại của tôi là 432 8899.]

6. What is your address? 

[Địa chỉ của anh là gì?]

It’s 9 Julia Avenue. 

[Địa chỉ của tôi là số 9 Đại lộ Julia.]

7. What is your age?/How old are you?

[Anh bao nhiêu tuổi?]

I am twenty years old. 

[Tôi 20 tuổi].

Chú ý: Có thể trả lời ngắn gọn đối với các cuộc hội thoại thân mật, bạn bè: I am 20. [Tôi 20.]

8. Where do you live? 

[Bạn sống ở đâu?]

I live in Manchester city. 

[Tôi sống ở thành phố Manchester.] 

Ghi nhớ: Tuỳ từng bối cảnh mà câu trả lời có thể khác đi. Giả sử bạn cùng là người Việt, hoặc người ta biết bạn sống ở Việt Nam rồi, bạn nên trả lời địa chỉ cụ thể hơn là Tỉnh/thành phố, thay vì nói: tôi sống ở Việt Nam. Trả lời: “I live in Hanoi” chẳng hạn.

9. Where do you come from?/Where are you from? 

[Bạn đến từ đâu?] 

I come from England/I am from England. [Tôi đến từ nước Anh.]

Ghi chú: Tương tự ví dụ trong câu trả lời câu hỏi số 8. Bạn nên hiểu rõ ý người hỏi và trả lời chi tiết hơn. Ví dụ bạn đi du lịch, người ta chưa rõ bạn tới từ nước nào thì bạn cần nói rõ: Bạn đến từ Việt Nam: I am from Vietnam hoặc I come from Vietnam, thay vì nói: I am from Hai Phong [vì thực tế người ta khó mà biết được Hải Phòng ở chỗ nào, trừ phi người đó từng, đă hoặc đang sống ở Việt Nam]

Do đó câu trả lời có thể khác đi trong từng bối cảnh.

10. What is your nationality? 

[Quốc tịch của bạn là gì]

My nationality is English. 

[Quốc tịch của tôi là người Anh.] 

11. What do you do? 

[Bạn làm nghề gì?]

Chú ý: Người bản ngữ không nói “What is your job?”

I am a teacher. 

[Tôi là giáo viên.]

12. What do you like to do?/What do you like to do in your free time? 

[Bạn thích làm gì hay bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?]

Chú ý: Người bản ngữ không nói “What’s your hobby?”

I like reading books and travelling. 

[Mình thích đọc sách và đi du lịch.]

III. Chào hỏi và hội thoại

1. Thân mật – Informal

Chào hỏi – Greeting

  • Hi/Hey/How are you?
  • Morning/Afternoon/Evening.
  • How’s it going/what’s up?
  • How are things/How are you today?
  • Is Tom here?

Hội thoại – Conversation

Brother Hi/Hey/How are you? Chào/Chị thế nào?
Sister Good. Where did you go? Tốt thôi. Em vừa đi đâu đấy?
Brother I have just played football with my classmate. Em đi đá bóng với bạn cùng lớp.
Sister What’s your classmate’s full name? Tên đầy đủ của bạn em là gì?
Brother He is Tom Richardson. His first name is Tom and his family name is Richardson. Cậu ấy tên Tom Richardson. Tên cậu ấy là Tom và họ là Richardson.
Sister The guy sits near you in your class? Cái cậu ngồi cạnh em trên lớp ấy à?
Brother Yeah… Vâng…

2. Trang trọng – Formal 

Chào hỏi – Greeting

  • Hello.
  • Good morning/Good afternoon/Good evening.
  • Nice to meet you.
  • Pleased to meet you.

Hội thoại – Conversation

Bối cảnh: Natalie là đại diện nhà cung cấp ABC, cô gọi điện cho ngài Mark – giám đốc công ty đối tác để trao đổi một số thông tin quan trọng.

A Good morning/Good afternoon/Good evening/Hello. Chào buổi sáng/chiều/tối/Xin chào.
B Hello. This is Natalie calling from ABC company. May I speak to Mr Mark Convey? Xin chào. Tôi là Natalie gọi từ công ty ABC. Làm ơn chuyển máy cho ông Mark Convey.
A I am sorry, Mr Mark is not here. He is in the meeting. Could you please leave a message? I will tell him when he comes back. What is your full name? Tôi xin lỗi nhưng ông Mark hiện không ở đây. Ông ấy đang họp. Cô để lại tin nhắn được không? Tôi sẽ chuyển lời khi ông ấy trở lại. Tên đầy đủ của cô là gì?
B My full name is Natalie Fleetwood. Tên đầy đủ của tôi là Natalie Fleetwood.
A Ok. First name is Natalie, N-A-T-A-L-I-E and surname is Fleetwood, F-L-E-E-T-W-O-O-D. Right? Vâng. Tên là Natalie, N-A-T-A-L-I-E và họ là Fleetwood, F-L-E-E-T-W-O-O-D. Đúng không?
B Yes, that’s right. Vâng, đúng rồi.
A Could you please give me your mobile phone number? Cô có thể đọc số điện thoại của mình được không?
B It’s 097568213. Số của tôi là 097568213.
A OK. I wrote a note about that. I will let Mr. Mark know when he comes back. Thanks. Vâng. Tôi đã ghi chú lại. Tôi sẽ nhắn Mark khi ông ấy quay về. Cảm ơn.
B Thanks. Goodbye. Cảm ơn. Chào anh.
A Goodbye. Chào cô.

IV. Bài luyện tập

1. Fill in the blanks [Điền từ còn thiếu vào dấu ba chấm]:

My name’s ………… I am ………… years old.

I’m ………… [nationality]. I’m from …………

I live in …………

I’m a/an …………

2. Complete the questions [Hoàn thành các câu hỏi sau]:

What’s …………? – My name’s David.

Where are …………? – I’m from London/I come from London.

What do …………? – I’m a teacher.

Where do …………? – I live in London.

3. Fill in the form [Điền thông tin vào mẫu sau]:

Mẫu thông tin cá nhân

Mời các bạn tham khảo thêm video về giới thiệu thông tin cá nhân:

Bạn có chú ý rằng cuộc hội thoại thứ 2 diễn ra trên điện thoại không? Học thêm về cách giao tiếp qua điện thoại nữa nhé!

0 comment

3

FacebookTwitterPinterestEmail

Video liên quan

Chủ Đề