Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. Hồ Chí Minh đã chính thức công bố điểm chuẩn hệ đại học chính quy. Chi tiết điểm chuẩn năm nay các bạn hãy xem tại bài viết này.
Đang cập nhật....
THAM KHẢO ĐIỂM CHUẨN CÁC NĂM TRƯỚC
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 2021
Điểm Chuẩn Xét Kết Quả Kỳ Thi Tốt Nghiệp THPT 2021:
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 27.25 | Hệ đại trà |
Thiết kế đồ họa | V01; V07 | 24.25 | Hệ đại trà |
Thiết kế đồ họa | V02; V08 | 24.75 | Hệ đại trà |
Thiết kế thời trang | V01; V07; V09 | 21.25 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
Thiết kế thời trang | V02 | 21.75 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
Thiết kế thời trang | V01; V07; V09 | 21.25 | Hệ đại trà |
Thiết kế thời trang | V02 | 21.75 | Hệ đại trà |
Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 26.25 | Hệ đại trà |
Kinh doanh quốc tế | A00 | 25.25 | Hệ đại trà |
Kinh doanh quốc tế | A01;D01;D90 | 25.75 | Hệ đại trà |
Thương mại điện tử | A00 | 25.5 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
Thương mại điện tử | A01; D01; D90 | 26 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
Thương mại điện tử | A00 | 26 | Hệ đại trà |
Thương mại điện tử | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
Kế toán | A00 | 23.75 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
Kế toán | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
Kế toán | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
Kế toán | A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01; D01; D90 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 26.5 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01; D01; D90 | 27 | Hệ đại trà |
Hệ thống nhúng và IoT | A00 | 26 | Hệ đại trà |
Hệ thống nhúng và IoT | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
Công nghệ thông tin | A00 | 25.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 26.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | A00 | 26.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ thông tin | A00 | 26.75 | Hệ đại trà |
Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 27.25 | Hệ đại trà |
Công nghệ thông tin | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
Kỹ thuật dữ liệu | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
Kỹ thuật dữ liệu | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 19.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 20 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 20.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 21 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 24.5 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 25 | Hệ đại trà |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A01;D01;D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01; D01; D90 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 26 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
Công nghệ chế tạo máy | A00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ chế tạo máy | A00 | 24 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ chế tạo máy | A00 | 25.75 | Hệ đại trà |
Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 26.25 | Hệ đại trà |
Công nghệ chế tạo máy | A00 | 23.25 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 24.85 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 25.35 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 25.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 26.75 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 27.25 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01; D01; D90 | 20.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 23.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 25.15 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01; D01; D90 | 25.65 | Hệ đại trà |
Năng lượng tái tạo | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
Năng lượng tái tạo | A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
Robot và trí tuệ nhân tạo | A00 | 26.5 | Hệ nhân tài |
Robot và trí tuệ nhân tạo | A01; D01; D90 | 27 | Hệ nhân tài |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 26 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 25.5 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 26 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 21.75 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 22.25 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 26.5 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 27 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00 | 26 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
Công nghệ vật liệu | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
Công nghệ vật liệu | A01;D07;D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00;B00 | 19.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07;D90 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00;B00 | 23.5 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07;D90 | 24 | Hệ đại trà |
Quản lý công nghiệp | A00 | 24 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Quản lý công nghiệp | A01;D01;D90 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Quản lý công nghiệp | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Quản lý công nghiệp | A01;D01;D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Quản lý công nghiệp | A00 | 25.75 | Hệ đại trà |
Quản lý công nghiệp | A01;D01;D90 | 26.25 | Hệ đại trà |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A01;D01;D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A01;D01;D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
Công nghệ kỹ thuật in | A00 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật in | A01;D01;D90 | 20.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật in | A00 | 24.25 | Hệ đại trà |
Công nghệ kỹ thuật in | A01;D01;D90 | 24.75 | Hệ đại trà |
Kỹ thuật công nghiệp | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
Kỹ thuật công nghiệp | A01;D01;D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
Kỹ thuật y sinh [Điện tử y sinh] | A00 | 25 | Hệ đại trà |
Kỹ thuật y sinh [Điện tử y sinh] | A01;D01;D90 | 25.5 | Hệ đại trà |
Công nghệ thực phẩm | A00;B00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ thực phẩm | D07;D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
Công nghệ thực phẩm | A00;B00 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ thực phẩm | D07;D90 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ thực phẩm | A00;B00 | 26 | Hệ đại trà |
Công nghệ thực phẩm | D07;D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
Công nghệ may | A00 | 19.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ may | A01;D01;D90 | 19.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
Công nghệ may | A00 | 24.5 | Hệ đại trà |
Công nghệ may | A01;D01;D90 | 25 | Hệ đại trà |
Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
Kỹ thuật gỗ và nội thất | A01;D01;D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
Kiến trúc | V03;V04 | 22.5 | Hệ đại trà |
Kiến trúc | V05;V06 | 23 | Hệ đại trà |
Kiến trúc nội thất | V03;V04 | 22.5 | Hệ đại trà |
Kiến trúc nội thất | V05;V06 | 23 | Hệ đại trà |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 23.5 | Hệ đại trà |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01;D01;D90 | 24 | Hệ đại trà |
Quản lý xây dựng | A00 | 24 | Hệ đại trà |
Quản lý xây dựng | A01;D01;D90 | 24.5 | Hệ đại trà |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00 | 24.25 | Hệ đại trà |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01;D01;D07 | 24.75 | Hệ đại trà |
Quản lý và vận hành hạ tầng | A00 | 19 | Hệ đại trà |
Quản lý và vận hành hạ tầng | A01;D01;D90 | 19.5 | Hệ đại trà |
Quản trị kinh doanh [Kettering - Mỹ] | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Quản trị kinh doanh [Northampton - Anh] | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Quản trị kinh doanh [Sunderland - Anh] | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Quản trị Marketing [Northampton - Anh] | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Tài chính ngân hàng [Sunderland - Anh] | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Kế toán quốc tế [ Northampton - Anh] | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Kế toán và quản trị tài chính [Sunderland - Anh] | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Kỹ thuật máy tính [Kettering - Mỹ] | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Công nghệ thông tin [Adelaide - Úc] | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Công nghệ thông tin [Tongmyong - Hàn Quốc] | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Logistic và Tài chính thương mại [Northampton - Anh] | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Kỹ thuật cơ khí [Kettering - Mỹ] | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Kỹ thuật cơ khí [Tongmyong - Hàn Quốc] | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Kỹ thuật cơ điện tử [Middlesex - Anh] | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Kỹ thuật cơ điện tử [Tongmyong - Hàn Quốc] | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp [Kettering - Mỹ] | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Kỹ thuật điện - điện tử [Sunderland - Anh] | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Kỹ thuật điện - điện tử [Tongmyong - Hàn Quốc] | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Kỹ thuật xây dựng [Adelaide - Úc] | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Quản lý nhà hàng và khách sạn [Northampton - Anh] | A01; C00; D01; D15 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 2020
Điểm Chuẩn Phương Thức Xét Kết Quả Kỳ Thi Tốt Nghiệp THPT 2020:
Điểm Chuẩn Phương Thức Ưu Tiên Xét Tuyển Và Xét Học Bạ 2020:
Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn |
Thí sinh đạt học sinh giỏi cấp quốc gia, đạt giải nhất, nhì, ba môn Toán học, Vật lý, Tin học hoặc thí sinh trường chuyên có kết quả học sinh giỏi cấp tình đạt giải nhất | ||
Robot và trí tuệ nhân tạo [Đại trà] | 7510209D | 26.75 |
Xét tuyển học bạ đối với thí sinh các trường THPT | ||
Sư phạm tiếng Anh [Đại trà] | 7140231D | 28.75 |
Ngôn ngữ Anh [Đại trà] | 7220201D | 28 |
Kinh doanh Quốc tế [Đại trà] | 7340120D | 29 |
Thương mại điện tử [Đại trà] | 7340122D | 28.75 |
Kế toán [CLC tiếng Việt] | 7340301C | 26.84 |
Kế toán [Đại trà] | 7340301D | 28.5 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [CLC tiếng Anh] | 7480108A | 26.5 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [CLC tiếng Việt] | 7480108C | 26.75 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [Đại trà] | 7480108D | 28.5 |
Hệ thống nhúng và IoT | 7480118D | 28 |
Công nghệ thông tin [CLC tiếng Anh] | 7480201A | 27.5 |
Công nghệ thông tin [CLC tiếng Việt] | 7480201C | 28 |
Công nghệ thông tin [Đại trà] | 7480201D | 29 |
Kỹ thuật dữ liệu [Đại trà] | 7480203D | 27.75 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [CLC tiếng Anh] | 7510102A | 24 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [CLC tiếng Việt] | 7510102C | 25.5 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [Đại trà] | 7510102D | 27.5 |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng [Đại trà] | 7510106D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [CLC tiếng Anh] | 7510201A | 26 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [CLC tiếng Việt] | 7510201C | 25 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [Đại trà] | 7510201D | 28 |
Công nghệ chế tạo máy [CLC tiếng Anh] | 7510202A | 25.25 |
Công nghệ chế tạo máy [CLC tiếng Việt] | 7510202C | 25.75 |
Công nghệ chế tạo máy [Đại trà] | 7510202D | 26 |
Công nghệ chế tạo máy [ Chất lượng cao Việt - Nhật ] | 7510202N | 25 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [CLC tiếng Anh] | 7510203A | 26.5 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [CLC tiếng Việt] | 7510203C | 26.25 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [Đại trà] | 7510203D | 27.75 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [CLC tiếng Anh] | 7510205A | 26.75 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [CLC tiếng Việt] | 7510205C | 27.25 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [Đại trà] | 7510205D | 29 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [CLC tiếng Anh] | 7510206A | 24.5 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [CLC tiếng Việt] | 7510206C | 23.25 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [Đại trà] | 7510206D | 26 |
Năng lượng tái tạo [Đại trà] | 7510208D | 27 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [CLC tiếng Anh] | 7510301A | 25.5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [CLC tiếng Việt] | 7510301C | 26.25 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [Đại trà] | 7510301D | 28 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [CLC tiếng Anh] | 7510302A | 25 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [CLC tiếng Việt] | 7510302C | 25.75 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [Đại trà] | 7510302D | 27.5 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông [ Chất lượng cao Việt - Nhật ] | 7510302N | 24 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [CLC tiếng Anh] | 7510303A | 26.5 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [CLC tiếng Việt] | 7510303C | 27 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [Đại trà] | 7510303D | 28.5 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học [Đại trà] | 7510401D | 28.75 |
Công nghệ vật liệu [Đại trà] | 7510402D | 26.25 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường [CLC tiếng Việt] | 7510406C | 26 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường [Đại trà] | 7510406D | 27.5 |
Quản lý công nghiệp [CLC tiếng Anh] | 7510601A | 26.5 |
Quản lý công nghiệp [CLC tiếng Việt] | 7510601C | 26.5 |
Quản lý công nghiệp [Đại trà] | 7510601D | 27.75 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng [Đại trà] | 7510605D | 28.75 |
Công nghệ kỹ thuật in [CLC tiếng Việt] | 7510801C | 24.5 |
Công nghệ kỹ thuật in [Đại trà] | 7510801D | 25.5 |
Kỹ thuật công nghiệp [Đại trà] | 7520117D | 26 |
Kỹ thuật y sinh [Điện tử y sinh] [Đại trà] | 7520212D | 28.5 |
Công nghệ thực phẩm [CLC tiếng Anh] | 7540101A | 27.25 |
Công nghệ thực phẩm [CLC tiếng Việt] | 7540101C | 27.25 |
Công nghệ thực phẩm [Đại trà] | 7540101D | 28.5 |
Công nghệ may [CLC tiếng Việt] | 7540209C | 23 |
Công nghệ may [Đại trà] | 7540209D | 26 |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất [Đại trà] | 7549002D | 24 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông [Đại trà] | 7580205D | 24 |
Quản lý xây dựng [Đại trà] | 7580302D | 25 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống [Đại trà] | 7810202D | 27 |
Xét tuyển học bạ với các thí sinh trường chuyên | ||
Sư phạm tiếng Anh [Đại trà] | 7140231D | 27.5 |
Ngôn ngữ Anh [Đại trà] | 7220201D | 24 |
Kinh doanh Quốc tế [Đại trà] | 7340120D | 25 |
Thương mại điện tử [Đại trà] | 7340122D | 24 |
Kế toán [CLC tiếng Việt] | 7340301C | 23 |
Kế toán [Đại trà] | 7340301D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [CLC tiếng Anh] | 7480108A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [CLC tiếng Việt] | 7480108C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [Đại trà] | 7480108D | 24 |
Hệ thống nhúng và IoT | 7480118D | 24 |
Công nghệ thông tin [CLC tiếng Anh] | 7480201A | 24 |
Công nghệ thông tin [CLC tiếng Việt] | 7480201C | 24 |
Công nghệ thông tin [Đại trà] | 7480201D | 26 |
Kỹ thuật dữ liệu [Đại trà] | 7480203D | 25 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [CLC tiếng Anh] | 7510102A | 22 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [CLC tiếng Việt] | 7510102C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [Đại trà] | 7510102D | 24 |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng [Đại trà] | 7510106D | 22 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [CLC tiếng Anh] | 7510201A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [CLC tiếng Việt] | 7510201C | 22 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [Đại trà] | 7510201D | 24 |
Công nghệ chế tạo máy [CLC tiếng Anh] | 7510202A | 21 |
Công nghệ chế tạo máy [CLC tiếng Việt] | 7510202C | 21 |
Công nghệ chế tạo máy [Đại trà] | 7510202D | 24 |
Công nghệ chế tạo máy [ Chất lượng cao Việt - Nhật ] | 7510202N | 21 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [CLC tiếng Anh] | 7510203A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [CLC tiếng Việt] | 7510203C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [Đại trà] | 7510203D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [CLC tiếng Anh] | 7510205A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [CLC tiếng Việt] | 7510205C | 24 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [Đại trà] | 7510205D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [CLC tiếng Anh] | 7510206A | 21 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [CLC tiếng Việt] | 7510206C | 21 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [Đại trà] | 7510206D | 21 |
Năng lượng tái tạo [Đại trà] | 7510208D | 22 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [CLC tiếng Anh] | 7510301A | 22 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [CLC tiếng Việt] | 7510301C | 22 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [Đại trà] | 7510301D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [CLC tiếng Anh] | 7510302A | 21 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [CLC tiếng Việt] | 7510302C | 21 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [Đại trà] | 7510302D | 23 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông [ Chất lượng cao Việt - Nhật ] | 7510302N | 21 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [CLC tiếng Anh] | 7510303A | 24 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [CLC tiếng Việt] | 7510303C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [Đại trà] | 7510303D | 25 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học [Đại trà] | 7510401D | 25 |
Công nghệ vật liệu [Đại trà] | 7510402D | 21 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường [CLC tiếng Việt] | 7510406C | 22 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường [Đại trà] | 7510406D | 22 |
Quản lý công nghiệp [CLC tiếng Anh] | 7510601A | 22 |
Quản lý công nghiệp [CLC tiếng Việt] | 7510601C | 22 |
Quản lý công nghiệp [Đại trà] | 7510601D | 23 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng [Đại trà] | 7510605D | 25 |
Công nghệ kỹ thuật in [CLC tiếng Việt] | 7510801C | 20 |
Công nghệ kỹ thuật in [Đại trà] | 7510801D | 21 |
Kỹ thuật công nghiệp [Đại trà] | 7520117D | 21 |
Kỹ thuật y sinh [Điện tử y sinh] [Đại trà] | 7520212D | 23 |
Công nghệ thực phẩm [CLC tiếng Anh] | 7540101A | 24 |
Công nghệ thực phẩm [CLC tiếng Việt] | 7540101C | 23 |
Công nghệ thực phẩm [Đại trà] | 7540101D | 24 |
Công nghệ may [CLC tiếng Việt] | 7540209C | 20 |
Công nghệ may [Đại trà] | 7540209D | 21 |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất [Đại trà] | 7549002D | 21 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông [Đại trà] | 7580205D | 21 |
Quản lý xây dựng [Đại trà] | 7580302D | 22 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống [Đại trà] | 7810202D | 24 |
Xét tuyển thí sinh thuộc các trường THPT có ký liên kết với đại học sư phạm kỹ thuật năm 2020 | ||
Sư phạm tiếng Anh [Đại trà] | 7140231D | 26.5 |
Ngôn ngữ Anh [Đại trà] | 7220201D | 24 |
Kinh doanh Quốc tế [Đại trà] | 7340120D | 25 |
Thương mại điện tử [Đại trà] | 7340122D | 24 |
Kế toán [CLC tiếng Việt] | 7340301C | 23 |
Kế toán [Đại trà] | 7340301D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [CLC tiếng Anh] | 7480108A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [CLC tiếng Việt] | 7480108C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [Đại trà] | 7480108D | 24 |
Hệ thống nhúng và IoT | 7480118D | 24 |
Công nghệ thông tin [CLC tiếng Anh] | 7480201A | 24 |
Công nghệ thông tin [CLC tiếng Việt] | 7480201C | 24 |
Công nghệ thông tin [Đại trà] | 7480201D | 26 |
Kỹ thuật dữ liệu [Đại trà] | 7480203D | 25 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [CLC tiếng Việt] | 7510102C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [Đại trà] | 7510102D | 24 |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng [Đại trà] | 7510106D | 22 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [CLC tiếng Anh] | 7510201A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [CLC tiếng Việt] | 7510201C | 22 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [Đại trà] | 7510201D | 24 |
Công nghệ chế tạo máy [CLC tiếng Anh] | 7510202A | 21 |
Công nghệ chế tạo máy [CLC tiếng Việt] | 7510202C | 21 |
Công nghệ chế tạo máy [Đại trà] | 7510202D | 24 |
Công nghệ chế tạo máy [ Chất lượng cao Việt - Nhật ] | 7510202N | 21 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [CLC tiếng Anh] | 7510203A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [CLC tiếng Việt] | 7510203C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [Đại trà] | 7510203D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [CLC tiếng Anh] | 7510205A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [CLC tiếng Việt] | 7510205C | 24 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [Đại trà] | 7510205D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [CLC tiếng Việt] | 7510206C | 21 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [Đại trà] | 7510206D | 22 |
Năng lượng tái tạo [Đại trà] | 7510208D | 22 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [CLC tiếng Anh] | 7510301A | 22 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [CLC tiếng Việt] | 7510301C | 22 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [Đại trà] | 7510301D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [CLC tiếng Việt] | 7510302C | 21 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [Đại trà] | 7510302D | 23 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông [ Chất lượng cao Việt - Nhật ] | 7510302N | 21 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [CLC tiếng Anh] | 7510303A | 24 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [CLC tiếng Việt] | 7510303C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [Đại trà] | 7510303D | 25 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học [Đại trà] | 7510401D | 25 |
Công nghệ vật liệu [Đại trà] | 7510402D | 21 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường [CLC tiếng Việt] | 7510406C | 22 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường [Đại trà] | 7510406D | 22 |
Quản lý công nghiệp [CLC tiếng Việt] | 7510601C | 22 |
Quản lý công nghiệp [Đại trà] | 7510601D | 23 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng [Đại trà] | 7510605D | 25 |
Kỹ thuật công nghiệp [Đại trà] | 7520117D | 21 |
Kỹ thuật y sinh [Điện tử y sinh] [Đại trà] | 7520212D | 23 |
Công nghệ thực phẩm [CLC tiếng Anh] | 7540101A | 24 |
Công nghệ thực phẩm [CLC tiếng Việt] | 7540101C | 23 |
Công nghệ thực phẩm [Đại trà] | 7540101D | 24 |
Công nghệ may [Đại trà] | 7540209D | 21 |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất [Đại trà] | 7549002D | 21 |
Quản lý xây dựng [Đại trà] | 7580302D | 22 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống [Đại trà] | 7810202D | 24 |
Thí sinh các trường THPT ký liên kết với ĐH SPKT Hồ CHí Minh: diện trường top 200 và trường còn lại. | ||
Sư phạm tiếng Anh [Đại trà] | 7140231D | 26.5 |
Ngôn ngữ Anh [Đại trà] | 7220201D | 23 |
Kinh doanh Quốc tế [Đại trà] | 7340120D | 24 |
Thương mại điện tử [Đại trà] | 7340122D | 23 |
Kế toán [CLC tiếng Việt] | 7340301C | 22 |
Kế toán [Đại trà] | 7340301D | 23 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [CLC tiếng Việt] | 7480108C | 22 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [Đại trà] | 7480108D | 23 |
Hệ thống nhúng và IoT | 7480118D | 23 |
Công nghệ thông tin [CLC tiếng Anh] | 7480201A | 23 |
Công nghệ thông tin [CLC tiếng Việt] | 7480201C | 23 |
Công nghệ thông tin [Đại trà] | 7480201D | 25 |
Kỹ thuật dữ liệu [Đại trà] | 7480203D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [CLC tiếng Việt] | 7510102C | 22 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [Đại trà] | 7510102D | 23 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [CLC tiếng Anh] | 7510201A | 22 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [CLC tiếng Việt] | 7510201C | 21 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [Đại trà] | 7510201D | 23 |
Công nghệ chế tạo máy [CLC tiếng Việt] | 7510202C | 20 |
Công nghệ chế tạo máy [Đại trà] | 7510202D | 23 |
Công nghệ chế tạo máy [ Chất lượng cao Việt - Nhật ] | 7510202N | 20 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [CLC tiếng Anh] | 7510203A | 22 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [CLC tiếng Việt] | 7510203C | 22 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [Đại trà] | 7510203D | 23 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [CLC tiếng Anh] | 7510205A | 22 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [CLC tiếng Việt] | 7510205C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [Đại trà] | 7510205D | 23 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [CLC tiếng Việt] | 7510206C | 20 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [Đại trà] | 7510206D | 20 |
Năng lượng tái tạo [Đại trà] | 7510208D | 21 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [CLC tiếng Việt] | 7510301C | 21 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [Đại trà] | 7510301D | 23 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [CLC tiếng Việt] | 7510302C | 20 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [Đại trà] | 7510302D | 22 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [CLC tiếng Anh] | 7510303A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [CLC tiếng Việt] | 7510303C | 22 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [Đại trà] | 7510303D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học [Đại trà] | 7510401D | 24 |
Công nghệ vật liệu [Đại trà] | 7510402D | 20 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường [CLC tiếng Việt] | 7510406C | 21 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường [Đại trà] | 7510406D | 21 |
Quản lý công nghiệp [CLC tiếng Anh] | 7510601A | 21 |
Quản lý công nghiệp [CLC tiếng Việt] | 7510601C | 21 |
Quản lý công nghiệp [Đại trà] | 7510601D | 22 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng [Đại trà] | 7510605D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật in [CLC tiếng Việt] | 7510801C | 20 |
Kỹ thuật công nghiệp [Đại trà] | 7520117D | 20 |
Kỹ thuật y sinh [Điện tử y sinh] [Đại trà] | 7520212D | 22 |
Công nghệ thực phẩm [CLC tiếng Anh] | 7540101A | 23 |
Công nghệ thực phẩm [CLC tiếng Việt] | 7540101C | 22 |
Công nghệ thực phẩm [Đại trà] | 7540101D | 23 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông [Đại trà] | 7580205D | 20 |
Quản lý xây dựng [Đại trà] | 7580302D | 21 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống [Đại trà] | 7810202D | 23 |
Xét học bạ với học sinh thuộc 200 trường top đầu | ||
Sư phạm tiếng Anh [Đại trà] | 7140231D | 27.5 |
Ngôn ngữ Anh [Đại trà] | 7220201D | 25 |
Kinh doanh Quốc tế [Đại trà] | 7340120D | 26 |
Thương mại điện tử [Đại trà] | 7340122D | 25 |
Kế toán [CLC tiếng Việt] | 7340301C | 24 |
Kế toán [Đại trà] | 7340301D | 25 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [CLC tiếng Anh] | 7480108A | 24 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [CLC tiếng Việt] | 7480108C | 24 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [Đại trà] | 7480108D | 25 |
Hệ thống nhúng và IoT | 7480118D | 25 |
Công nghệ thông tin [CLC tiếng Anh] | 7480201A | 25 |
Công nghệ thông tin [CLC tiếng Việt] | 7480201C | 25 |
Công nghệ thông tin [Đại trà] | 7480201D | 27 |
Kỹ thuật dữ liệu [Đại trà] | 7480203D | 26 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [CLC tiếng Anh] | 7510102A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [CLC tiếng Việt] | 7510102C | 24 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [Đại trà] | 7510102D | 25 |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng [Đại trà] | 7510106D | 23 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [CLC tiếng Anh] | 7510201A | 24 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [CLC tiếng Việt] | 7510201C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [Đại trà] | 7510201D | 25 |
Công nghệ chế tạo máy [CLC tiếng Anh] | 7510202A | 22 |
Công nghệ chế tạo máy [CLC tiếng Việt] | 7510202C | 22 |
Công nghệ chế tạo máy [Đại trà] | 7510202D | 25 |
Công nghệ chế tạo máy [ Chất lượng cao Việt - Nhật ] | 7510202N | 22 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [CLC tiếng Anh] | 7510203A | 24 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [CLC tiếng Việt] | 7510203C | 24 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [Đại trà] | 7510203D | 25 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [CLC tiếng Anh] | 7510205A | 24 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [CLC tiếng Việt] | 7510205C | 25 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [Đại trà] | 7510205D | 25 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [CLC tiếng Anh] | 7510206A | 22 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [CLC tiếng Việt] | 7510206C | 22 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [Đại trà] | 7510206D | 22 |
Năng lượng tái tạo [Đại trà] | 7510208D | 23 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [CLC tiếng Anh] | 7510301A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [CLC tiếng Việt] | 7510301C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [Đại trà] | 7510301D | 25 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [CLC tiếng Anh] | 7510302A | 22 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [CLC tiếng Việt] | 7510302C | 22 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [Đại trà] | 7510302D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông [ Chất lượng cao Việt - Nhật ] | 7510302N | 22 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [CLC tiếng Anh] | 7510303A | 25 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [CLC tiếng Việt] | 7510303C | 24 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [Đại trà] | 7510303D | 26 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học [Đại trà] | 7510401D | 26 |
Công nghệ vật liệu [Đại trà] | 7510402D | 22 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường [CLC tiếng Việt] | 7510406C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường [Đại trà] | 7510406D | 23 |
Quản lý công nghiệp [CLC tiếng Anh] | 7510601A | 23 |
Quản lý công nghiệp [CLC tiếng Việt] | 7510601C | 23 |
Quản lý công nghiệp [Đại trà] | 7510601D | 24 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng [Đại trà] | 7510605D | 26 |
Công nghệ kỹ thuật in [CLC tiếng Việt] | 7510801C | 21 |
Công nghệ kỹ thuật in [Đại trà] | 7510801D | 22 |
Kỹ thuật công nghiệp [Đại trà] | 7520117D | 22 |
Kỹ thuật y sinh [Điện tử y sinh] [Đại trà] | 7520212D | 24 |
Công nghệ thực phẩm [CLC tiếng Anh] | 7540101A | 25 |
Công nghệ thực phẩm [CLC tiếng Việt] | 7540101C | 24 |
Công nghệ thực phẩm [Đại trà] | 7540101D | 25 |
Công nghệ may [CLC tiếng Việt] | 7540209C | 21 |
Công nghệ may [Đại trà] | 7540209D | 22 |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất [Đại trà] | 7549002D | 22 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông [Đại trà] | 7580205D | 22 |
Quản lý xây dựng [Đại trà] | 7580302D | 23 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống [Đại trà] | 7810202D | 25 |
Xét tuyển bằng học bạ với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu | ||
Thiết kế đồ họa [Đại trà] | 7210403D | 23 |
Thiết kế thời trang [CLC tiếng Việt] | 7210404C | 21 |
Thiết kế thời trang [Đại trà] | 7210404D | 21 |
Kiến trúc [Đại trà] | 7580101D | 22 |
Kiến trúc nội thất [Đại trà] | 7580103D | 21 |
Thí sinh đạt giải nhất nhì ba học sinh giỏi cấp tỉnh, hoặc kỳ thi khoa học kỹ thuạt cấp tỉnh hoặc giải khuyến khích học sinh giỏi cấp quốc gia hoặc giải 4 cuộc thi khoa học kỹ thuật cấp quốc gia. | ||
Sư phạm tiếng Anh [Đại trà] | 7140231D | 27.5 |
Ngôn ngữ Anh [Đại trà] | 7220201D | 26 |
Kinh doanh Quốc tế [Đại trà] | 7340120D | 27 |
Thương mại điện tử [Đại trà] | 7340122D | 26 |
Kế toán [CLC tiếng Việt] | 7340301C | 24 |
Kế toán [Đại trà] | 7340301D | 26 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [CLC tiếng Anh] | 7480108A | 25 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [CLC tiếng Việt] | 7480108C | 25 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [Đại trà] | 7480108D | 26 |
Hệ thống nhúng và IoT | 7480118D | 26 |
Công nghệ thông tin [CLC tiếng Anh] | 7480201A | 26 |
Công nghệ thông tin [CLC tiếng Việt] | 7480201C | 26 |
Công nghệ thông tin [Đại trà] | 7480201D | 27 |
Kỹ thuật dữ liệu [Đại trà] | 7480203D | 25 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [CLC tiếng Anh] | 7510102A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [CLC tiếng Việt] | 7510102C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [Đại trà] | 7510102D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [CLC tiếng Anh] | 7510201A | 25 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [CLC tiếng Việt] | 7510201C | 24 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [Đại trà] | 7510201D | 25 |
Công nghệ chế tạo máy [CLC tiếng Anh] | 7510202A | 23 |
Công nghệ chế tạo máy [CLC tiếng Việt] | 7510202C | 23.5 |
Công nghệ chế tạo máy [Đại trà] | 7510202D | 24 |
Công nghệ chế tạo máy [ Chất lượng cao Việt - Nhật ] | 7510202N | 23 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [CLC tiếng Anh] | 7510203A | 24 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [CLC tiếng Việt] | 7510203C | 24 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [Đại trà] | 7510203D | 25 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [CLC tiếng Anh] | 7510205A | 24 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [CLC tiếng Việt] | 7510205C | 25 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [Đại trà] | 7510205D | 26 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [CLC tiếng Anh] | 7510206A | 24 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [CLC tiếng Việt] | 7510206C | 24 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [Đại trà] | 7510206D | 24 |
Năng lượng tái tạo [Đại trà] | 7510208D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [CLC tiếng Anh] | 7510301A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [CLC tiếng Việt] | 7510301C | 24 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [Đại trà] | 7510301D | 25 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [CLC tiếng Anh] | 7510302A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [CLC tiếng Việt] | 7510302C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [Đại trà] | 7510302D | 24.25 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông [ Chất lượng cao Việt - Nhật ] | 7510302N | 23 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [CLC tiếng Anh] | 7510303A | 25 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [CLC tiếng Việt] | 7510303C | 25 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [Đại trà] | 7510303D | 26 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học [Đại trà] | 7510401D | 27 |
Công nghệ vật liệu [Đại trà] | 7510402D | 23 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường [CLC tiếng Việt] | 7510406C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường [Đại trà] | 7510406D | 24 |
Quản lý công nghiệp [CLC tiếng Anh] | 7510601A | 24 |
Quản lý công nghiệp [CLC tiếng Việt] | 7510601C | 24 |
Quản lý công nghiệp [Đại trà] | 7510601D | 25 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng [Đại trà] | 7510605D | 27.5 |
Công nghệ kỹ thuật in [CLC tiếng Việt] | 7510801C | 22 |
Công nghệ kỹ thuật in [Đại trà] | 7510801D | 22.3 |
Kỹ thuật công nghiệp [Đại trà] | 7520117D | 24 |
Kỹ thuật y sinh [Điện tử y sinh] [Đại trà] | 7520212D | 26 |
Công nghệ thực phẩm [CLC tiếng Anh] | 7540101A | 24.5 |
Công nghệ thực phẩm [CLC tiếng Việt] | 7540101C | 25 |
Công nghệ thực phẩm [Đại trà] | 7540101D | 26 |
Công nghệ may [CLC tiếng Việt] | 7540209C | 21 |
Công nghệ may [Đại trà] | 7540209D | 24 |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất [Đại trà] | 7549002D | 23 |
Quản lý xây dựng [Đại trà] | 7580302D | 22 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống [Đại trà] | 7810202D | 25.5 |
Thí sinh có chứng chỉ anh văn quốc tế, điểm IELTS: Ngành Sư phạm Tiếng Anh từ 7.5 trở lên; Ngành Ngôn ngữ Anh từ 6.5 trở lên; Các ngành cònlại từ 5.0 | ||
Sư phạm tiếng Anh [Đại trà] | 7140231D | 24 |
Ngôn ngữ Anh [Đại trà] | 7220201D | 24 |
Kinh doanh Quốc tế [Đại trà] | 7340120D | 25 |
Thương mại điện tử [Đại trà] | 7340122D | 24 |
Kế toán [CLC tiếng Việt] | 7340301C | 23 |
Kế toán [Đại trà] | 7340301D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [CLC tiếng Anh] | 7480108A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [CLC tiếng Việt] | 7480108C | 24 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [Đại trà] | 7480108D | 24 |
Hệ thống nhúng và IoT | 7480118D | 26 |
Công nghệ thông tin [CLC tiếng Anh] | 7480201A | 25 |
Công nghệ thông tin [CLC tiếng Việt] | 7480201C | 25 |
Công nghệ thông tin [Đại trà] | 7480201D | 25.5 |
Kỹ thuật dữ liệu [Đại trà] | 7480203D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [CLC tiếng Anh] | 7510102A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [CLC tiếng Việt] | 7510102C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [Đại trà] | 7510102D | 23 |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng [Đại trà] | 7510106D | 22 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [CLC tiếng Anh] | 7510201A | 22.5 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [CLC tiếng Việt] | 7510201C | 23.5 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [Đại trà] | 7510201D | 24 |
Công nghệ chế tạo máy [CLC tiếng Anh] | 7510202A | 21 |
Công nghệ chế tạo máy [CLC tiếng Việt] | 7510202C | 22 |
Công nghệ chế tạo máy [Đại trà] | 7510202D | 22.5 |
Công nghệ chế tạo máy [ Chất lượng cao Việt - Nhật ] | 7510202N | 22 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [CLC tiếng Anh] | 7510203A | 23.5 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [CLC tiếng Việt] | 7510203C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [Đại trà] | 7510203D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [CLC tiếng Anh] | 7510205A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [CLC tiếng Việt] | 7510205C | 23.5 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [Đại trà] | 7510205D | 24.5 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [CLC tiếng Anh] | 7510206A | 21 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [CLC tiếng Việt] | 7510206C | 22 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [Đại trà] | 7510206D | 22.5 |
Năng lượng tái tạo [Đại trà] | 7510208D | 23 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [CLC tiếng Anh] | 7510301A | 22 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [CLC tiếng Việt] | 7510301C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [Đại trà] | 7510301D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [CLC tiếng Anh] | 7510302A | 22 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [CLC tiếng Việt] | 7510302C | 21.5 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [Đại trà] | 7510302D | 22 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông [ Chất lượng cao Việt - Nhật ] | 7510302N | 21.5 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [CLC tiếng Anh] | 7510303A | 24 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [CLC tiếng Việt] | 7510303C | 24 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [Đại trà] | 7510303D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học [Đại trà] | 7510401D | 25 |
Công nghệ vật liệu [Đại trà] | 7510402D | 22 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường [CLC tiếng Việt] | 7510406C | 22 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường [Đại trà] | 7510406D | 22 |
Quản lý công nghiệp [CLC tiếng Anh] | 7510601A | 23 |
Quản lý công nghiệp [CLC tiếng Việt] | 7510601C | 23 |
Quản lý công nghiệp [Đại trà] | 7510601D | 24 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng [Đại trà] | 7510605D | 25 |
Công nghệ kỹ thuật in [Đại trà] | 7510801D | 21.5 |
Kỹ thuật công nghiệp [Đại trà] | 7520117D | 24 |
Kỹ thuật y sinh [Điện tử y sinh] [Đại trà] | 7520212D | 24 |
Công nghệ thực phẩm [CLC tiếng Anh] | 7540101A | 23 |
Công nghệ thực phẩm [CLC tiếng Việt] | 7540101C | 23.5 |
Công nghệ thực phẩm [Đại trà] | 7540101D | 24 |
Công nghệ may [CLC tiếng Việt] | 7540209C | 20 |
Công nghệ may [Đại trà] | 7540209D | 22 |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất [Đại trà] | 7549002D | 21.5 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông [Đại trà] | 7580205D | 20 |
Quản lý xây dựng [Đại trà] | 7580302D | 21 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống [Đại trà] | 7810202D | 24 |
Thí sinh đạt điểm thi SAT quốc tế từ 800 trở lên | ||
Sư phạm tiếng Anh [Đại trà] | 7140231D | 23.5 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [CLC tiếng Anh] | 7480108A | 26.75 |
Hệ thống nhúng và IoT | 7480118D | 26 |
Công nghệ thông tin [CLC tiếng Anh] | 7480201A | 24 |
Công nghệ thông tin [Đại trà] | 7480201D | 25 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [CLC tiếng Anh] | 7510301A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [CLC tiếng Anh] | 7510303A | 24 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng [Đại trà] | 7510605D | 25 |
Thí sinh có kết quả học sinh giỏi trường chuyên top 200. | ||
Công nghệ thực phẩm [CLC tiếng Anh] | 7540101A | 24 |
Công nghệ thực phẩm [CLC tiếng Việt] | 7540101C | 23 |
Công nghệ thực phẩm [Đại trà] | 7540101D | 24 |
Công nghệ may [CLC tiếng Việt] | 7540209C | 20 |
Công nghệ may [Đại trà] | 7540209D | 20 |
Công nghệ kỹ thuật in [CLC tiếng Việt] | 7510801C | 20 |
Công nghệ kỹ thuật in [Đại trà] | 7510801D | 21 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [CLC tiếng Việt] | 7480108C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [Đại trà] | 7480108D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [Đại trà] | 7510205D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [CLC tiếng Anh] | 7510206A | 21 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [CLC tiếng Việt] | 7510206C | 21 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt [Đại trà] | 7510206D | 21 |
Công nghệ chế tạo máy [Đại trà] | 7510202D | 24 |
Công nghệ chế tạo máy [ Chất lượng cao Việt - Nhật ] | 7510202N | 21 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [CLC tiếng Anh] | 7510203A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [CLC tiếng Việt] | 7510203C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [Đại trà] | 7510203D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [CLC tiếng Anh] | 7510201A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [CLC tiếng Việt] | 7510201C | 22 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [Đại trà] | 7510201D | 24 |
Công nghệ chế tạo máy [CLC tiếng Anh] | 7510202A | 21 |
Công nghệ chế tạo máy [CLC tiếng Việt] | 7510202C | 21 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [CLC tiếng Anh] | 7510205A | 23 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [CLC tiếng Việt] | 7510205C | 24 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [CLC tiếng Anh] | 7510102A | 22 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [CLC tiếng Việt] | 7510102C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [Đại trà] | 7510102D | 24 |
Quản lý công nghiệp [CLC tiếng Anh] | 7510601A | 22 |
Quản lý công nghiệp [CLC tiếng Việt] | 7510601C | 22 |
Quản lý công nghiệp [Đại trà] | 7510601D | 23 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [Đại trà] | 7510302D | 23 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông [ Chất lượng cao Việt - Nhật ] | 7510302N | 21 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [CLC tiếng Anh] | 7510303A | 24 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [CLC tiếng Việt] | 7510303C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [Đại trà] | 7510303D | 25 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học [Đại trà] | 7510401D | 25 |
Công nghệ vật liệu [Đại trà] | 7510402D | 21 |
Công nghệ thông tin [CLC tiếng Việt] | 7480201C | 24 |
Công nghệ thông tin [Đại trà] | 7480201D | 26 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [CLC tiếng Anh] | 7510301A | 22 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [CLC tiếng Việt] | 7510301C | 22 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [Đại trà] | 7510301D | 24 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [CLC tiếng Anh] | 7510302A | 21 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông [CLC tiếng Việt] | 7510302C | 21 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường [CLC tiếng Việt] | 7510406C | 22 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường [Đại trà] | 7510406D | 22 |
Công nghệ thông tin [CLC tiếng Anh] | 7480201A | 24 |
Kỹ thuật dữ liệu [Đại trà] | 7480203D | 25 |
Sư phạm tiếng Anh [Đại trà] | 7140231D | 27.5 |
Ngôn ngữ Anh [Đại trà] | 7220201D | 24 |
Kinh doanh Quốc tế [Đại trà] | 7340120D | 25 |
Thương mại điện tử [Đại trà] | 7340122D | 24 |
Kế toán [CLC tiếng Việt] | 7340301C | 23 |
Kế toán [Đại trà] | 7340301D | 24 |
Hệ thống nhúng và IoT | 7480118D | 24 |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng [Đại trà] | 7510106D | 22 |
Năng lượng tái tạo [Đại trà] | 7510208D | 22 |
Robot và trí tuệ nhân tạo [Đại trà] | 7510209D | 30 |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất [Đại trà] | 7549002D | 21 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông [Đại trà] | 7580205D | 20 |
Quản lý xây dựng [Đại trà] | 7580302D | 22 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống [Đại trà] | 7810202D | 24 |
Kỹ thuật công nghiệp [Đại trà] | 7520117D | 21 |
Kỹ thuật y sinh [Điện tử y sinh] [Đại trà] | 7520212D | 23 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng [Đại trà] | 7510605D | 25 |
Thí sinh đạt giải nhất, nhì, ba học sinh giỏi cấp quốc gia hoặc cuộc thi khoa học kỹ thuật cấp quốc gia. | ||
Công nghệ kỹ thuật ô tô [CLC tiếng Anh] | 7510205A | 24 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô [Đại trà] | 7510205D | 24.75 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử [Đại trà] | 7510301D | 20.25 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [CLC tiếng Việt] | 7510303C | 23 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa [Đại trà] | 7510303D | 25 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính [CLC tiếng Anh] | 7480108A | 25 |
Công nghệ thông tin [Đại trà] | 7480201D | 26.75 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [CLC tiếng Việt] | 7510203C | 24 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử [Đại trà] | 7510203D | 25 |
Công nghệ thông tin [CLC tiếng Anh] | 7480201A | 25.75 |
Công nghệ thông tin [CLC tiếng Việt] | 7480201C | 23.5 |
Công nghệ thực phẩm [Đại trà] | 7540101D | 24 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng [Đại trà] | 7510605D | 25 |
Hệ thống nhúng và IoT | 7480118D | 23 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông [Đại trà] | 7580205D | 20 |
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 2019
Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hồ Chí Minh tuyển sinh 5480 chỉ tiêu trên phạm vi toàn quốc cho 64 ngành đào tạo hệ đại học chính quy. Theo đó ngành Kỹ thuật công nghệ ô tô tuyển nhiều chỉ tiêu nhất với 200 chỉ tiêu.
Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Hồ Chí Minh tuyển sinh theo phương thức:
- Xét tuyển dựa vào kết quả học tập và rèn luyện tại PTTH [xét tuyển dựa theo học bạ].
- Xét tuyển kết hợp với thi tuyển các môn năng khiếu do nhà trường tổ chức đối với một số ngành.
- Xét tuyển dựa vào kết quả thi THPT quốc gia.
Cụ thể điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. Hồ Chí Minh như sau:
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
Sư phạm Tiếng Anh [hệ Đại trả] | D01; D96 | 20.93 |
Thiết kế đồ họa [hệ Đại trà] | V01; V02; V07; V08 | 20.4 |
Thiết kế thời trang [hệ Đại trà] | V01; V02 | 18.6 |
Ngôn ngữ Anh [hệ Đại trà] | D01; D96 | 20.5 |
Thương mại điện tử [hệ Đại trà] | A00; A01;D01;D90 | 20.4 |
Kế toán [hệ Chất lượng cao tiếng Việt] | A00; A01;D01;D90 | 17.7 |
Kế toán [hệ Đại trà] | A00; A01; D01; D90 | 19.3 |
Công nghệ kỹ thuật máy tinh [hệ ['hất lượng cao ticng Anh] | A00; A01; D01;D90 | 18.1 |
Công nghệ kỹ thuật máy tinh [hệ Chất lượng cao ticng Việt] | A00; A01;D01;D90 | 18.9 |
Công nghệ kỳ thuật máy tinh [hệ Đại trà] | A00; A01;D01;D90 | 20.6 |
Công nghệ Thông Tin [hệ Chất lượng cao tiếng Anh] | A00; A01;D01;D90 | 20 |
Công nghệ Thông Tin [hệ Chấl lượng cao tiếng Việt] | A00; A01; D01; D90 | 20.2 |
Công nghệ Thông Tin [hệ đại trà] | A00; A01; D01ế D90 | 21.8 |
Kỹ thuật dữ liệu | A00; A0 1; D01; D90 | 19.1 |
Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng [hệ Chất lượng cao ticng Anh] | A00; A01; D01; D90 | 16.9 |
Công nghệ kỳ thuậl công trình xây dựng [hý Chất lưựng cao ticng Việt] | A00; A01;D01;D90 | 17.4 |
Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng [hệ Dại trà] | A00; A01, D01; D90 | 19.4 |
Công nghệ kỳ thuật cơ khi [hệ Chát lượng cao tiếng Anh] | A00; A01; D01; D90 | 18.7 |
Công nghệ kỷ thuật cơ khi [hệ Chất lượng cao ticng Việt] | A00; A01;D01;D90 | 19.5 |
Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí [hv* Đựi trà] | A00; A01;D01;D90 | 21.1 |
Công nghệ chc tạo máy [hệ Chắt lượng cao tiếng Anh] | A00; A01;D01;D90 | 18.2 |
Công nghộ chò tạt] miy [hộ Chât lưựng cao ticng Việt] | A00; A01, D01; D90 | 19 |
Công nghệ chê tạo máy [hệ Dại trả] | A00; A01;D01;D90 | 20.05 |
Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ [hộ Chất lượng cao ticng Anh] | A00; A01;D01;D90 | 19.4 |
Công nghệ kỳ thuật cơ điC*n lừ [hệ Chất lưựng cao ticng Việt] | A00; A01;D01;D90 | 19.9 |
Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ [hí* Dụi [rà] | A00; A01;D01;D90 | 21.4 |
Công nghệ kỳ thuật ỏ tô [hệ Chat lượng cao ticng Anh] | A00, A01, D01;D90 | 20.2 |
Công nghệ kỳ thuật ô tò [hệ Chất lượng cao tiêng Việt] | A00; A01;D01;D90 | 20.8 |
Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ [Ik Dại trà] | A00; A01;D01;D90 | 21.6 |
Công nghệ kỳ thuật nhiệt [hộ Chắt lượng cao ticng Anh] | A00; A01;D01;D90 | 17.6 |
Công nghệ kỳ thuật nhiệt [hệ Chất lượng cao tiêng Việt] | A00; A01;D01;D90 | 18.3 |
Cong nghệ kỳ thuật nhiệt [hệ Đại trả] | A00; A01; D01; D90 | 19.4 |
Năng lưựng tái tạo [hộ Dại [rà] | A00; A01; D01; D90 | 18.85 |
Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư [hệ Chất lượng cao tiếng Anh] | A00; A01;D01;D90 | 18.9 |
Cõng Nghç kỳ thuật diçn - điện tư [hệ Chất lượng cao tiếng Việt] | A00; A01; D01; D90 | 19.4 |
Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư [hệ Đại trà] | A00; A01, D01; D90 | 20.65 |
Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông [hệ Chất lưựng cao tiếng Anh] | A00, A01, D01, D90 | 17.65 |
Công nghộ kỹ thuật Điộn tứ - Viền thòng [hộ Chất lưựng cao ticng Việt] | A00; A01;D01;D90 | 17.9 |
Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng [hç Dại trả] | A00; A01; D01; D90 | 19.65 |
Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả [hệ Chat lượng cao ticng Anh] | A00, A01;D01;D90 | 19.9 |
Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả [hệ [’hất lượng cao ticng Việt] | A00; A01;D01;D90 | 20.4 |
Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả [hộ Đại trà] | A00; A01;D01;D90 | 21.25 |
Công nghç Kỳ thuật Hóa học [hç Dại trà] | A00; B00; D07; D90 | 21 |
Công nghộ vật liệu [hvẳ Đựi trà] | A00; A01; D07; D90 | 17.8 |
Công nghệ kỳ thuật môi trưừng [hệ Chat lirựng cao tiếng Việi] | A00, B[K]; D07; D9[] | 16 |
Công nghệ kỳ thuật mỏi trường [hệ Đại trà] | A00; B00; D07; D90 | 18.35 |
Quan lý Còng nghiệp [hệ Chất lượng cao tiếng Việt] | A00; A01;D01;D90 | 18.95 |
Quản lý Công nghiệp [hệ Đại trà] | A00; A01;D01;DW | 20.4 |
Logistics và quán lý chuồi cung ứng [hv Dự! trà] | A00; A01; D01; D90 | 21.5 |
Công nghệ kỹ thuựt m [hệ Chất lượng cao tiếng Việt] | A00; A01; D01; D90 | 17 |
Công nghệ kỳ thuật in [hộ Đụi trà] | A00; A01; D01; D90 | 18.6 |
KỲ thuật Còng nghiệp [hệ Đại trà] | A00, A01;D01;D90 | 19.1 |
Kỹ thuật Y sinh [Điện tư V sinh] [hệ Đại trà] | A00, A01;D01;D90 | 19 |
Công nghệ Thực phẩm [hệ Chất lượng cao tiếng Anh] | A00; B00; D07; D90 | 18.45 |
Công nghệ Thực phàm [hệ Chất lượng cao ticng Việt] | A00; B00; D07; D90 | 19.2 |
Công nghệ Thực phàm [hệ Đại trà] | A00, B00; D07; D90 | 20.85 |
Công nghệ may [hệ Chất lượng cao tiếngViệt] | A00; A01; D01; D90 | 17.9 |
Công nghệ may [hệ Đại trả] | A00; A01; D01; D90 | 20.2 |
Công nghệ chc biến lảm sản [Chế biến gỗ] [hệ Đại trà] | A00; A01; D01; D90 | 17 |
Kiên trúc [hệ Đại trà] | V03; V04; V05; V06 | 18.6 |
Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông [hệ Đại trà] | A00; A01;D01;D90 | 16.35 |
Quản lý xây dựng [hệ Đại trà] | A00; A01; D01; D90 | 17.7 |
Quan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống [hệ Đại trả] | A00; A01;D01;D07 | 19.2 |
Kỷ thuật nử công [hộ Đại trà] | A00; B00;D01;D07 | 16.7 |
-Các thí sinh trúng tuyển đợt 1 trường đại học sư phạm kỹ thuật hồ chí minh có thể nộp hồ sơ nhập học theo hai cách :
-Thí sinh có thể nộp trực tiếp hoặc qua đường bưu điện theo địa chỉ: Số 01 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam - Số điện thoại: 84-8-38.961.333.
🚩Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. Hồ Chí Minh Mới Nhất.
PL.