Cách dùng từ pretty

Thông tin thuật ngữ pretty tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

pretty
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ pretty

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pretty tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pretty trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pretty tiếng Anh nghĩa là gì.

pretty /'priti/

* tính từ
- xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp
=a pretty child+ đứa bé xinh xắn
- hay hay, thú vị, đẹp mắt
=a pretty story+ câu chuyện hay hay thú vị
=a pretty song+ bài hát hay hay
=a pretty scenery+ cảnh đẹp mắt
- đẹp, hay, cừ, tốt...
=a pretty wit+ trí thông minh cừ lắm
=a very pretty sport+ môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay
-[mỉa mai] hay gớm, hay ho gớm
=that is a pretty business+ việc hay ho gớm
=a pretty mess you have made!+ anh làm được cái việc hay ho gớm!
- [từ cổ,nghĩa cổ] lớn, kha khá
=to earn a pretty sum+ kiếm được món tiền kha khá
- [từ cổ,nghĩa cổ] dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ
=a pretty dellow+ một người dũng cảm

* danh từ
- my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ
- [số nhiều] đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh

* phó từ
- khá, kha khá
=pretty good+ khá tốt
=pretty hot+ khá nóng
!pretty much
- hầu như, gần như
=that is pretty much the same thing+ cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi [chắng khác gì]

Thuật ngữ liên quan tới pretty

  • mobile unit tiếng Anh là gì?
  • appear tiếng Anh là gì?
  • oversized tiếng Anh là gì?
  • sewers tiếng Anh là gì?
  • interpenetrations tiếng Anh là gì?
  • abominably tiếng Anh là gì?
  • self-priming tiếng Anh là gì?
  • moonlit tiếng Anh là gì?
  • gatt tiếng Anh là gì?
  • bottom tiếng Anh là gì?
  • Strategic entry barrier tiếng Anh là gì?
  • Rent seeker tiếng Anh là gì?
  • invocative tiếng Anh là gì?
  • alibied tiếng Anh là gì?
  • computer-supported graphical plotting tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pretty trong tiếng Anh

pretty có nghĩa là: pretty /'priti/* tính từ- xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp=a pretty child+ đứa bé xinh xắn- hay hay, thú vị, đẹp mắt=a pretty story+ câu chuyện hay hay thú vị=a pretty song+ bài hát hay hay=a pretty scenery+ cảnh đẹp mắt- đẹp, hay, cừ, tốt...=a pretty wit+ trí thông minh cừ lắm=a very pretty sport+ môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay-[mỉa mai] hay gớm, hay ho gớm=that is a pretty business+ việc hay ho gớm=a pretty mess you have made!+ anh làm được cái việc hay ho gớm!- [từ cổ,nghĩa cổ] lớn, kha khá=to earn a pretty sum+ kiếm được món tiền kha khá- [từ cổ,nghĩa cổ] dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ=a pretty dellow+ một người dũng cảm* danh từ- my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ- [số nhiều] đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh* phó từ- khá, kha khá=pretty good+ khá tốt=pretty hot+ khá nóng!pretty much- hầu như, gần như=that is pretty much the same thing+ cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi [chắng khác gì]

Đây là cách dùng pretty tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pretty tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

pretty /'priti/* tính từ- xinh tiếng Anh là gì?
xinh xinh tiếng Anh là gì?
xinh xắn tiếng Anh là gì?
xinh đẹp=a pretty child+ đứa bé xinh xắn- hay hay tiếng Anh là gì?
thú vị tiếng Anh là gì?
đẹp mắt=a pretty story+ câu chuyện hay hay thú vị=a pretty song+ bài hát hay hay=a pretty scenery+ cảnh đẹp mắt- đẹp tiếng Anh là gì?
hay tiếng Anh là gì?
cừ tiếng Anh là gì?
tốt...=a pretty wit+ trí thông minh cừ lắm=a very pretty sport+ môn thể thao rất tốt tiếng Anh là gì?
môn thể thao rất hay-[mỉa mai] hay gớm tiếng Anh là gì?
hay ho gớm=that is a pretty business+ việc hay ho gớm=a pretty mess you have made!+ anh làm được cái việc hay ho gớm!- [từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ] lớn tiếng Anh là gì?
kha khá=to earn a pretty sum+ kiếm được món tiền kha khá- [từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ] dũng cảm tiếng Anh là gì?
gan dạ tiếng Anh là gì?
cường tráng tiếng Anh là gì?
mạnh mẽ=a pretty dellow+ một người dũng cảm* danh từ- my pretty con nhỏ của tôi tiếng Anh là gì?
bé xinh của mẹ- [số nhiều] đồ xinh xắn tiếng Anh là gì?
đồ trang hoàng xinh xinh* phó từ- khá tiếng Anh là gì?
kha khá=pretty good+ khá tốt=pretty hot+ khá nóng!pretty much- hầu như tiếng Anh là gì?
gần như=that is pretty much the same thing+ cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi [chắng khác gì]

Video liên quan

Chủ Đề