Cái móc quần áo tiếng anh là gì

Bạn đang tìm kiếm vụ móc áo là gìvà bạn có biết ái móc trên tiktok là gì

Bà con dân chúng mạng xã hội đang rần rần vụ cái móc. Và bạn đang tìm kiếm vụ móc áo là gì, bạn có biết ái móc trên tiktok là gì?

{tocify} $title={Table of Contents}


Cái móc quần áo tiếng anh là gì
Hình ảnh minh họa cho bài viết. Ảnh: Google.com

Hãy đọc bài viết này để tìm ra câu trả lời nhé. Và nếu chưa tìm ra câu trả lời thì hãy đọc lại một lần nữa nhé.


Cái móc là gì, Cái móc trên tiktok là gì?

Theo tui thì ở đây từ "móc" được hiểu theo nghĩa của một động từ.

Móc (động từ): lấy ra từ chỗ sâu, hẹp bằng tay hoặc bằng cái móc

Tìm kiếm đáp án nhanh nhất trên Shopee

Cái móc trong Tiếng Anh là gì?

Nghĩa của "móc quần áo" trong tiếng Anh là Hanger, clothes-hanger, coat-hanger.

Nói vòng vo làm nhiều bạn không hiểu lắm, nhưng nếu mà nói thẳng ra thì đó là có một cô gái trên tik tok có hành động thu hỏi da^m bằng cái móc áo.

Từ khóa tìm kiếm: cai moc la gi, vụ cái móc là gì, cai moc tren tik tok la gi,vụ cái móc áo,vụ móc áo,trend cái móc,cái móc link,clip cái móc áo,vụ cái móc áo mới nhất 2020

Cái móc quần áo tiếng anh là gì

Bạn là người thích sưu tầm những đồ vật tiếng Anh và việc bạn đang vướng mắc rằng móc treo quần áo trong tiếng Anh là gì ? .
Thật may, ngày hôm nay chúng tôi sẽ giải đáp vướng mắc của bạn và san sẻ những từ vựng tương quan, bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm. Bây giờ, hãy cùng nhau tìm hiểu và khám phá về nó nhé !

Móc treo quần áo là gì ?

Móc treo quần áo là một thiết bị treo có hình dạng, đường viền của vai người được phong cách thiết kế để tạo điều kiện kèm theo thuận tiện cho việc treo áo khoác, áo len, áo sơ mi, áo cánh hoặc váy theo cách không bị nhăn, với thanh bên dưới để treo quần hoặc váy. Kẹp để treo quần, váy .

Có ba loại móc treo quần áo cơ bản tùy thuộc vào chất liệu sử dụng: kim loại, gỗ và nhựa. Móc treo dây bao gồm một vòng dây đơn giản có dạng hình tam giác dẹt, tiếp tục cho đến khi kết thúc thành hình móc câu. Mặt khác, những chiếc móc treo bằng gỗ có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau. Móc áo nhựa đáp ứng mọi nhu cầu của lĩnh vực thời trang dệt may.

Một số móc treo có một thanh được bo tròn từ bên này sang bên kia, tạo thành một hình tam giác dẹt, thanh này được phong cách thiết kế để treo quần dài của áo khoác. Ngoài ra còn có những móc nhựa, mô phỏng hình dạng của dây hoặc móc gỗ. Móc nhựa cũng được sản xuất với kích cỡ nhỏ hơn để tương thích với hình dáng quần áo trẻ nhỏ .

Móc treo quần áo trong tiếng Anh là gì ?

Cái móc quần áo tiếng anh là gì

Móc treo quần áo trong tiếng Anh là : clothes hangers

Các từ vựng liên quan

Safety pin : Kim băng
Measurer : Thước dây
Clothing button : khuy
Broom / bru : m / : Chổi
Bucket / ’ bʌkit / : Thùng xô
Window cleaner : Chổi lau kính
Tablecloth / ’ teiblklɒθ / : Khăn trải bàn
Rubber gloves : Găng tay cao su đặc
Key : Chìa khóa
Watering can : Bình tưới cây
Picture frame : Khung ảnh
Laundry basket : Giỏ đựng đồ giặt
Clothes horse : Giá phơi quần áo
Bin / bin / : Thùng rác

Mop /mɒp/ : Chổi lau nhà

Dustpan / ’ dʌstpæn / : hốt rác
Ironing board : Bàn để quần áo
Hanger / ’ hæηgə [ r ] / : Móc áo
Coat-Stand : Cây treo quần áo
Clothes peg : Kẹp quần áo
Rack / ræk / : Giá treo đồ
Needle / ni : dl / : Kim
Scissors / ’ sizəz / : Kéo
Clothes line : Dây phơi quần áo
Iron / ’ aiən / : Bàn là
Thermometer / θə ’ mɒmitə [ r ] / : Nhiệt kế
Calendar / ’ kælində [ r ] / : Lịch
Napkin / næpkin / : Khăn ăn
Pot / pɒt / : Chậu cây
Radiator / ’ reidieitə [ r ] / : Máy sưởi
Match / ’ mæt ∫ / : Que diêm
Ladder / ’ lædə [ r ] / : Cái thang
Fan / fæn / : Cái quạt

Paint brush: Chổ quét sơn

Saw / sɔ : / : Cái cưa
Basket / ’ bɑ : skit / : Rổ

Nguồn: https://thoitrangviet247.com/

Trong Tiếng Anh cái móc tịnh tiến thành: clasp, hook, cant-dog . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy cái móc ít nhất 212 lần.

cái móc

  • clasp

    noun

    Cái mũ này có một cái móc ở gáy.

    The coif has a clasp at the nape of the neck.

  • hook

    noun

    Giúp tôi gỡ cái móc ra được không?

    Tom, can you get me off the hook?

  • cant-dog

Bản dịch ít thường xuyên hơn

catch · caught · cleek · crook · crotchet · detent · fastener · fastening · gab · guard-chain · hanger · loop · peg

Cụm từ tương tự

Cả cái đầu tuột ra khỏi cổ, ngoẹo xuống vai như thể máng vô một cái móc.

His whole head swung off his neck and fell onto his shoulder as if it was on a hinge.

Literature

OpenSubtitles2018.v3

Nếu ai có cái móc câu, thì chính là cái con cua mắt tròn đó.

If anyone has my hook, it's that beady-eyed bottom-feeder.

OpenSubtitles2018.v3

Lincoln, lấy giúp em cái móc quần áo kia được không?

Hey, Lincoln, uh, would you pass me that coatrack?

OpenSubtitles2018.v3

Một cái móc câu sẽ thiết thực hơn.

Uh... a hook would be more practical.

OpenSubtitles2018.v3

một cái móc sắt từ sân thượng kia qua cửa sổ này?

With a crossbow bolt from that roof through that window?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi lồng nó vào một cái móc chìa khóa, để nó luôn nhớ rằng nó từ đâu tới.

Put it on a keychain, so he'd always remember where he came from.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi sẽ bơi qua đó... lấy cái móc.

I'll swim it, get the hooks.

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Cô bạn gái gầy nhom quái đảng với 1 cái móc trên đầu?

A freakishly thin date with a hanger for a head?

OpenSubtitles2018.v3

Ngay cả một cái móc áo cũng không thể bỏ lại.

Not even a spare hanger can you leave behind.

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Đó là cánh tay với cái móc sắt hay là...

Is it one of those with the hooks, or...

OpenSubtitles2018.v3

Okay, rất là đơn giản Làm một cái móc khuy

Okay, fellas, it's pretty simple.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn hãy nghĩ đến cái móc của Batman.

Think Batman’s grappling hook.

Literature

Phần thưởng dùng để mua cái móc mới được đó.

That reward's going to buy me a new hook.

OpenSubtitles2018.v3

Cái móc đó mà vào sâu hơn, thì lớn chuyện rồi.

If that hook had hit him any lower, it might have posed a problem.

OpenSubtitles2018.v3

Amber tặng tôi cái móc khóa đấy.

Amber gave me that key chain.

OpenSubtitles2018.v3

Cô khá giỏi khi xài cái móc ấy.

You were pretty good with that hook.

OpenSubtitles2018.v3

3 hay 4 cái ròng rọc, giá treo súng cabin, băng đeo, khoan điện... và một cái móc an toàn.

Uh, three or four pulleys... a rack of carabiners, a sling... power drill... and bolt kit.

OpenSubtitles2018.v3

Có hai cây cột, mỗi cột có hai cái móc.

There are two bogies per car, each with two axles.

WikiMatrix

Tốt hơn hãy tiếp tục làm việc như một cái móc treo quần áo đi bộ. "

Better keep working as a walking clothes-hanger."

WikiMatrix

Cháu xin lỗi về cái móc câu của ông.

I'm sorry about your hook.

OpenSubtitles2018.v3

Mày dành nhiều thời gian ngả lưng hơn là với cái móc trên lửa đó.

You spend more time on your back than a hooker in heat.

OpenSubtitles2018.v3

Trước khi qua đời, anh cô treo tôi lên cái móc...

Before he died, your brother hung me from a hook...

OpenSubtitles2018.v3

Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M