Candles là gì
@candle /kændl/ @candle FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất. Reader Interactions
Nghe phát âm Mục lục
/'kændl/Thông dụngDanh từCây nếnhình thái từ
Chuyên ngànhKỹ thuật chungnếnGiải thích VN: Đơn vị đo độ sáng của đèn hoặc các nguồn phát sáng. Kinh tếsoi (trứng)Các từ liên quanTừ đồng nghĩanounrushlight , torch , bougie , dip , bayberry , chandelle , cierge , light , pl. chandlery , roman , serge , stick , tallow , taper , waxThuộc thể loạiCác từ tiếp theo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏiMời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
|