Cấu trúc so sánh với prefer năm 2024

CẤU TRÚC "HƠN" TRONG TIẾNG ANH: prefer, would prefer, would rather

Cấu trúc so sánh với prefer năm 2024

1. Prefer: - Thường bạn có thể dùng “Prefer to (do)” hoặc “Prefer - Ving” để diễn tả bạn thích điều gì đó hơn. Ex: I don’t like cities. I prefer to live in the country (hoặc I prefer living in the country.) (Tôi không thích thành phố. Tôi thích sống ở nông thôn hơn)

- Ngoài ra 'Prefer' còn có cấu trúc sau: + Prefer sth to sth Ex: I prefer this dress to the one you were wearing yesterday. (Anh thích bộ quần áo này hơn chiếc bộ em đã mặc ngày hôm qua.)

+ Prefer doing sht to doing sth = prefer to do sth rather than (do) sth Ex: I prefer flying to travelling by train. (Tôi thích đi máy bay hơn là đi bằng xe lửa.)

Anh prefers to live in Haiphong city rather than (live) in Ha Noi . (Anh thích sống ở thành phố Haiphong hơn là sống ở Ha Noi)

2. Would prefer: “Would prefer” để nói tới điều ta muốn làm trong một tình huống cụ thể nào đó (không phải chung chung): - "Would prefer sth (+ or+sth)" (thích cái gì 'hơn cái gì') Ex: “Would you prefer tea or coffee?” - “Coffee, please.” (Anh muốn uống trà hay cà phê vậy?" " Cà phê.

- “Would prefer to do”: Ex: “Shall we go by train?” - “Well, I’d prefer to go by car.”=> không nói 'going'. (Chúng ta đi xe lửa nhé? Ồ tôi thích đi xe hơi hơn.)

I’d prefer to stay at home tonight rather than go to the cinema. (Tối nay tôi thích ở nhà hơn là đi xem phim.)

3. Would rather: - Would rather 'do' sth = would prefer 'to do' st. Ex: “Shall we go by train?”- “Well, I’d prefer to go by car.” (Chúng ta đi xe lửa nhé?"- "Ồ, tôi thích đi xe hơi hơn." (hoặc “Well, I’d rather go by car.”) NOTE: Câu phủ định là: would rather not 'do' sth. Ex: I’m tired. I’d rather not go out this evening, if you don’t mind. (Tôi cảm thấy mệt. Tôi không muốn đi chơi tối nay, nếu anh không giận.)

“Do you want to go out this evening?” “I’d rather not. ("Bạn muốn đi chơi tối nay không?" "Tôi không muốn.")

- Ngoài ra 'Would rather' còn có cấu trúc sau: + Would rather do something than (do) something Ex: I’d rather stay at home tonight than go to the cinema. (Tối nay tôi thích ở nhà hơn là đi xem phim.)

+ Would rather you 'did' st: Dùng khi bạn muốn người khác làm một điều gì đó. Ex: “Shall I stay here?” “I’d rather you came with us.” ("Tôi ở lại đây nhé?" "Tôi muốn anh đi với chúng tôi hơn.")

“Shall I tell them the news?” “No, I’d rather they didn’t know.” ("Tôi nói cho họ biết tin nhé?" "Không tôi muốn họ không biết.")

“Shall I tell them or would you rather they didn’t know?” ("Tôi sẽ nói với họ nhé hay là anh không muốn cho họ biết?")

NOTE: * Trong cấu trúc này chúng ta dùng thì Quá khứ (came, did v.v...) nhưng ý nghĩa lại là hiện tại hoặc tương lai, chứ không phải quá khứ. Hãy so sánh: I’d rather cook the dinner now. (Tôi muốn nấu bữa tối ngay bây giờ.) NHƯNG: I’d rather you cooked the dinner now.=>không nói 'I'd rather you cook'. (Anh muốn em nấu bữa tối ngay lúc này.)

+ Dạng phủ định là “would rather you didn’t...” Ex: I’d rather you didn’t tell anyone what I said. (Tôi không muốn anh nói với ai những gì tôi đã nói.)

“Do you mind if I smoke?” “I’d rather you didn’t.” ("Anh có phiền không nếu tôi hút thuốc?" "Tôi mong anh đừng hút.")

Chúc các bạn học tốt...!

Cấu trúc Prefer, Would Prefer và Would Rather là những phần kiến thức quan trọng mà bất cứ người học ngữ pháp tiếng Anh nào cũng cần phải nắm rõ. Trên thực tế, bạn có thể áp dụng cả 3 cấu trúc này vào văn nói cũng như văn viết để tăng thêm phần sinh động cho cuộc hội thoại hoặc bài viết.

1. Tổng hợp kiến thức về cấu trúc Prefer

Chúng ta sẽ dùng cấu trúc Prefer to V hoặc Prefer Ving để diễn tả thích làm việc gì hơn. Để hiểu rõ hơn về hai cấu trúc này, hãy tham khảo qua phần thông tin bên dưới nhé!

Cấu trúc so sánh với prefer năm 2024
Cấu trúc Prefer

1.1. Prefer something to something

E.g.: I prefer this T-shirt to the one you gave me yesterday. (Em thích cái áo này hơn cái anh đã đưa em ngày hôm qua)

1.2. Prefer V-ing to V-ing

E.g.: I prefer doing the homework to hanging out with my friends. (Tôi thích làm bài tập hơn là ra ngoài chơi với bạn)

2. Tổng hợp kiến thức về cấu trúc Would prefer

Cũng giống như Prefer, cấu trúc Would prefer cũng được sử dụng khi muốn diễn đạt thích làm việc gì hơn. Tuy nhiên Would prefer được dùng trong bối cảnh trang trọng, còn prefer thì mang nghĩa thân mật hơn.

Cấu trúc so sánh với prefer năm 2024
Cấu trúc Would prefer

2.1. Would prefer + to V + rather than + Vinf/ to V

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt khi bạn muốn làm điều gì đó hơn.

E.g.: I would prefer to write a letter by hand rather than use email. (Tôi thích viết thư bằng tay hơn là sử dụng thư điện tử)

2.2. Would prefer to V

Cấu trúc này cũng được sử dụng để diễn tả thích làm việc gì hơn.

E.g.: Do you want to go to the cinema? – Well, I would prefer to go to the zoo. (Bạn có muốn đi xem phim không? – Chà, tôi thích đi sở thú hơn)

3. Tổng hợp kiến thức về cấu trúc Would Rather

Cấu trúc so sánh với prefer năm 2024
Cấu trúc Would Rather

3.1. Cấu trúc would rather ở thì hiện tại

Cấu trúc 1:

S + would rather + Vinf/ to V

Cũng tương tự với cấu trúc Would prefer to V, cấu trúc này cũng mang nghĩa là thích gì hơn.

E.g.:

  • Mary would rather eat out tomorrow. (Jennie thích ra ngoài ăn hơn vào ngày mai)
  • Do you want to walk around? – Well, I would rather ride on a bike. (Em có muốn đi dạo xung quanh không?” – “Chà, em muốn đi bằng xe đạp hơn)

*Lưu ý:

Khi muốn thành lập câu phủ định với cấu trúc would rather ta đặt “not” sau would rather: S + would rather + not + Vinf/ to V

E.g.:

  • Jennie would rather not eat out tomorrow. (Jennie không thích ăn bên ngoài vào ngày mai hơn)
  • Do you want to walk around? – Well, I would rather not walk around. (Em có muốn đi dạo không?” – “Chà, em không muốn đi dạo đâu)

Cấu trúc 2:

S + Would rather + Vinf + than + Vinf

Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn diễn đạt ý muốn thích làm điều gì đó hơn điều gì khác.

E.g.:

  • I’d rather go to the cafe tonight than go to the movies. (Tối nay tôi thích đến quán cà phê hơn là đi xem phim)
  • Jennie would rather go on a trip tomorrow than today. (Jennie thích đi du lịch vào ngày mai hơn là hôm nay)

3.2. Cấu trúc would rather ở thể quá khứ

Cấu trúc:

S + would rather + V-P1

Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta muốn/ không muốn người khác làm một điều gì đó hơn là một việc khác.

E.g.:

  • Should I stay in a hotel tonight? – I’d rather you stayed here with us. (Tôi có nên trú ở khách sạn tối nay không? – Tôi muốn anh ở lại đây với chúng tôi hơn)
  • Shall I tell them about Hoa? – No, I’d rather they didn’t know anything about her. (Tôi nói cho họ biết về Hoa nhé? – Không, tôi muốn họ không biết gì về cô ấy thì hơn)

*Lưu ý:

  • Ở cấu trúc would rather trên, chúng ta dùng động từ ở thì quá khứ (came, did, …) nhưng những câu trong ví dụ lại mang nghĩa là hiện tại hoặc tương lai.
  • Khi muốn thành lập câu phủ định với cấu trúc này, ta dùng; Would rather somebody didn’t V.

E.g.: I would rather you didn’t tell her anything I said to you. (Tôi không muốn anh nói cho cô ấy bất cứ những gì tôi đã nói)

Hãy so sánh hai ví dụ dưới đây:

  • I’d rather go out now. (Tôi muốn ra ngoài ngay bây giờ).
  • I’d rather you went out now. (không dùng ‘I’d rather you go out now’). (Anh muốn em ra ngoài ngay lúc này)
    Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh

4. Bài tập áp dụng

Điền Prefer, Would Prefer hoặc Would rather vào chỗ trống sao cho phù hợp

  1. I don’t like cities. I …… to live in the country.
  2. “……….. tea or coffee?” – “Coffee, please.”
  3. “Do you want to go out this evening?” “I………. not”
  4. “Do you mind if I smoke?” “I………. you didn’t.”
  5. I………. you cooked dinner now.
  6. She …………. to stay here.
  7. They …………playing badminton to play football.
  8. I’m tired. I………… not to go out this evening.
  9. I ………… tea to coffee.
  10. I…………….. to go skiing this year rather than go on a beach holiday.

Đáp án

  1. prefer
  2. Would you prefer
  3. Would rather
  4. Would rather
  5. Would rather
  6. Would prefer
  7. Prefer
  8. Would rather
  9. Prefer
  10. Would prefer

Cấu trúc Prefer, Would Prefer, Would Rather trên thực tế không quá khó, tất cả việc bạn cần làm chính là đọc kỹ bài viết bên trên sau đó hoàn thành phần bài tập áp dụng. IELTS Vietop chắc chắn rằng sau khi đã thực hành xong hai việc trên bạn sẽ không phải lo sợ khi gặp phải những cấu trúc này. Cùng theo dõi những bài viết mới tại website để học tiếng Anh mỗi ngày bạn nhé.

Khi nào sử dụng prefer?

Cấu trúc prefer được dùng để diễn tả sự yêu thích một cái gì hoặc thích cái gì đó hơn một cái gì đó. Khi nào sử dụng Prefer to V, Prefer Ving? Sử dụng Prefer to V để diễn tả thích một cái gì đó. Sử dụng Prefer V-ing để diễn tả thích thứ gì hơn, so sánh giữa nhiều đối tượng.

Prefer thân là gì?

S + prefer + to V + rather than + V Cấu trúc này có nghĩa là “thích làm cái gì hơn cái gì”.

Prefer thích cái gì hơn cái gì?

2. Thích thứ gì hơn thứ gì (prefer something to something) Khi chúng ta sử dụng Prefer để diễn tả thích thứ gì hơn, so sánh giữa nhiều đối tượng thì ta dùng động từ ở dạng V-ing hoặc danh từ ngay sau prefer. Ex: I prefer tea to coffee (Tôi thích trà hơn cà phê).

Prefer Over là gì?

prefer something to/over something - thích cái gì hơn cái gì Ví dụ: - I prefer Apple's products to Samsung's. (Tôi thích các sản phẩm của Apple hơn là đồ của Samsung.) - Children prefer sweets over vegetable.