Clerk là gì trong tiếng anh
người được thuê làm việc trong một văn phòng, một cửa hiệu.... để ghi chép văn thư, sổ sách...; người thư ký Show thư ký ngân hàng thư ký giữ hồ sơ viên chức phụ trách về sổ sách của một hội đồng, toà án...... Chánh văn phòng thị chính viên lục sự Thư ký Hội đồng đốc công (chịu trách nhiệm về văn thư, vật liệu cho các công trình xây dựng theo hợp đồng) người giúp việc trong khách sạn (cũng) desk clerk (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng (từ cổ,nghĩa cổ) người biết đọc biết viết là người không đọc thông viết thạo (đùa cợt) nhà nghiên cứu khí tượng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giám đốc nha khí tượng ông khí tượng (khí tượng) nhân cách hoá đốc công (trông nom việc xây dựng nhà cửa) nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký clerk [klɑ:k] | Kinh tế nhân viên văn phòng Kỹ thuật nhân viên văn phòng clerk | clerk clerk (klûrk; British klärk) noun Abbr. clk. 1. A person who works in an office performing such tasks as keeping records, attending to correspondence, or filing. 2.
3. A person who works at a sales counter or service desk, as at a store or hotel. 4. A cleric. 5. Archaic. A scholar. verb , intransitive clerked , clerking, clerks To work or serve as a clerk: clerked in a store; clerks for a judge. [Middle English, clergyman, secretary, from Old English clerc Old French clerc, clergyman, both from Late Latin clēricus, from Greek klērikos, belonging to the clergy, from klēros, inheritance, lot.] {{ displayLoginPopup}}Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusĐăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusTạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{ displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]clerk /ˈklɜːk/
Thành ngữ[sửa]
Nội động từ[sửa]clerk nội động từ /ˈklɜːk/
Chia động từ[sửa]Tham khảo[sửa]
|