Climb on là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ climb trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ climb tiếng Anh nghĩa là gì.

climb /klaim/* danh từ- sự leo trèo- vật trèo qua; vật phải trèo lên* ngoại động từ- leo, trèo, leo trèo* nội động từ- lên, lên cao=the aeroplane climbed slowly+ máy bay từ từ lên- (thực vật học) leo (cây)- (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới=to climb to a position+ leo lên tới một địa vị!to climb down- trèo xuống, tụt xuống- thoái bộ, thụt lùi, lùi lại- chịu thua, nhượng bộ
  • seersucker tiếng Anh là gì?
  • ethanolamine tiếng Anh là gì?
  • dioramas tiếng Anh là gì?
  • tiger-cat tiếng Anh là gì?
  • spacewards tiếng Anh là gì?
  • fossilized tiếng Anh là gì?
  • elbow-pipe tiếng Anh là gì?
  • pyrenocarp tiếng Anh là gì?
  • diandric tiếng Anh là gì?
  • headiest tiếng Anh là gì?
  • brokenly tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của climb trong tiếng Anh

climb có nghĩa là: climb /klaim/* danh từ- sự leo trèo- vật trèo qua; vật phải trèo lên* ngoại động từ- leo, trèo, leo trèo* nội động từ- lên, lên cao=the aeroplane climbed slowly+ máy bay từ từ lên- (thực vật học) leo (cây)- (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới=to climb to a position+ leo lên tới một địa vị!to climb down- trèo xuống, tụt xuống- thoái bộ, thụt lùi, lùi lại- chịu thua, nhượng bộ

Đây là cách dùng climb tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ climb tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

climb /klaim/* danh từ- sự leo trèo- vật trèo qua tiếng Anh là gì? vật phải trèo lên* ngoại động từ- leo tiếng Anh là gì? trèo tiếng Anh là gì? leo trèo* nội động từ- lên tiếng Anh là gì? lên cao=the aeroplane climbed slowly+ máy bay từ từ lên- (thực vật học) leo (cây)- (nghĩa bóng) leo lên tới tiếng Anh là gì? trèo lên tới=to climb to a position+ leo lên tới một địa vị!to climb down- trèo xuống tiếng Anh là gì? tụt xuống- thoái bộ tiếng Anh là gì? thụt lùi tiếng Anh là gì? lùi lại- chịu thua tiếng Anh là gì?

nhượng bộ

(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈklɑɪm/

Hoa Kỳ[ˈklɑɪm]

Danh từSửa đổi

climb /ˈklɑɪm/

  1. Sự leo trèo.
  2. Vật trèo qua; vật phải trèo lên.

Ngoại động từSửa đổi

climb ngoại động từ /ˈklɑɪm/

  1. Leo, trèo, leo trèo.

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to climb
Phân từ hiện tại climbing
Phân từ quá khứ climbed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại climb climb hoặc climbest¹ climbs hoặc climbeth¹ climb climb climb
Quá khứ climbed climbed hoặc climbedst¹ climbed climbed climbed climbed
Tương lai will/shall²climb will/shallclimb hoặc wilt/shalt¹climb will/shallclimb will/shallclimb will/shallclimb will/shallclimb
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại climb climb hoặc climbest¹ climb climb climb climb
Quá khứ climbed climbed climbed climbed climbed climbed
Tương lai weretoclimb hoặc shouldclimb weretoclimb hoặc shouldclimb weretoclimb hoặc shouldclimb weretoclimb hoặc shouldclimb weretoclimb hoặc shouldclimb weretoclimb hoặc shouldclimb
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại climb let’s climb climb

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

climb nội động từ /ˈklɑɪm/

  1. Lên, lên cao. the aeroplane climbed slowly — máy bay từ từ lên
  2. (Thực vật học) Leo (cây).
  3. (Nghĩa bóng) Leo lên tới, trèo lên tới. to climb to a position — leo lên tới một địa vị

Thành ngữSửa đổi

  • to climb down:
    1. Trèo xuống, tụt xuống.
    2. Thoái bộ, thụt lùi, lùi lại.
    3. Chịu thua, nhượng bộ.

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to climb
Phân từ hiện tại climbing
Phân từ quá khứ climbed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại climb climb hoặc climbest¹ climbs hoặc climbeth¹ climb climb climb
Quá khứ climbed climbed hoặc climbedst¹ climbed climbed climbed climbed
Tương lai will/shall²climb will/shallclimb hoặc wilt/shalt¹climb will/shallclimb will/shallclimb will/shallclimb will/shallclimb
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại climb climb hoặc climbest¹ climb climb climb climb
Quá khứ climbed climbed climbed climbed climbed climbed
Tương lai weretoclimb hoặc shouldclimb weretoclimb hoặc shouldclimb weretoclimb hoặc shouldclimb weretoclimb hoặc shouldclimb weretoclimb hoặc shouldclimb weretoclimb hoặc shouldclimb
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại climb let’s climb climb

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)