Cold dịch ra tiếng việt là gì
* số từ Show the sensation produced by low temperatures coldness; chilliness; coolness; frigidity; frigidness; iciness a lack of affection or enthusiasm coldness; cold; frigidity; frigidness; low temperature * tính từ * danh từ * danh từ * danh từ số nhiều * danh từ * danh từ * danh từ * danh từ * tính từ * ngoại động từ * tính từ * ngoại động từ * ngoại động từ * danh từ * danh từ * số từ * tính từ * danh từ - đối xử lạnh nhạt (với ai) * danh từ * danh từ * danh từ In winter, it's cold, dry, and sees little rainfall. if it's cold even though it's cold when it's cold it's cold here it's cold enough it's cold in here It's cold here even when I hide my hands in my pocket. contracts when it's cold is cold cold rolled hot and cold In fact it's cold as hell. if it's cold nếu trời lạnh even though it's cold dù trời rất lạnhmặc dù nó lạnh lùng when it's cold khi trời lạnh it's cold here ở đây lạnh it's cold enough trời đủ lạnh it's cold in here ở đây lạnh contracts when it's cold co lại khi trời lạnh is cold lạnhlà lạnhlạnh lùngrất lạnhbị lạnh cold rolled cán nguộilạnh cánlạnh cuộn hot and cold nóng và lạnhnóng và nguộihot and cold it's too cold nó quá lạnh it's so cold lạnh quá Người tây ban nha -hace frío Người pháp -il fait froid Người đan mạch -det er koldt Tiếng đức -es ist kalt Thụy điển -jag fryser Na uy -det er kaldt Hà lan -het wordt koud Tiếng ả rập -يكون باردا Hàn quốc -추워 Tiếng nhật -寒い Thổ nhĩ kỳ -soğuk Tiếng hindi -यह ठंडा है Đánh bóng -jest chłodno Bồ đào nha -está frio Tiếng slovenian -je mrzlo Người ý -fa freddo Tiếng croatia -to je hladno Tiếng indonesia -sangat dingin Séc -je zima Tiếng phần lan -on kylmä Thái -มันหนาว Tiếng nga -холодно Người trung quốc -很 冷 Tiếng do thái -היא קרה Người hy lạp -κάνει κρύο Người hungary -hideg van Người serbian -hladno je Tiếng slovak -je zima Tiếng rumani -s-a răcit Malayalam -നല്ല തണുപ്പാണ് Tiếng mã lai -ia sejuk Urdu -یہ ٹھنڈی ہے Người ăn chay trường -е студено Marathi -थंड आहे Tamil -அது குளிர் தான் Tiếng tagalog -ito ay malamig Tiếng bengali -এটা ঠান্ডা Ukraina -холодно Cold trái nghĩa là gì?1.3.
Từ trái nghĩa được phân loại là các cặp từ trái nghĩa được dùng trong các trường hợp so sánh, thường được sử dụng để nêu lên sự trái ngược về tính chất, đặc điểm của đối tượng nào đó trong câu. Ví dụ: Warm – Cold.
Lạnh lẽo trong tiếng Anh là gì?lạnh lẽo {adjective}
cold {adj.} frigid {adj.} chilly {adj.}
Lạnh lùng tên tiếng Anh là gì?lạnh lùng {adjective}
stern {adj.} callous {adj.} [fig.] cold {adj.}
Lạnh trong tiếng Anh là gì?☃ ☃ Ngoài “Cold”, chúng ta còn có 9 từ vựng mô tả THỜI TIẾT LẠNH: 1⃣ Crisp /krɪsp/ miêu tả thời tiết lạnh, khô ráo, trong lành. 2⃣ Brisk /brɪsk/ miêu tả gió khá lớn, mang không khí lạnh về. 3⃣ Fresh /freʃ/ miêu tả thời tiết mát lạnh, có gió.
|