Công chứng giấy tờ tiếng Anh là gì
công chứng trong tiếng Anh
1. Công chứng tiếng Anh là gì?Notarize Cách phát âm: /ˈNoʊ.t̬ə.raɪz/ Loại từ: động từ Định nghĩa: To notarize: công chứng, từ được dùng để chỉ một bức thư hoặc các tài liệu được công chứng, nó được ký bởi một công chứng viên hoặc văn phòng luật sư.
2. Các dạng khác của từ công chứng bằng tiếng Anh:công chứng trong tiếng Anh Nguyên mẫu: noterize
Thêm s: invoices
Quá khứ: notarized
V-ed/ V3: notarized
3. Những từ có liên quan đến công chứng:công chứng trong tiếng Anh Luật công chứng: Notary law.
Công chứng viên: notary.
Văn phòng công chứng: notary office.
Dịch thuật công chứng: notarized translation.
Bản sao: duplicate.
4. Các từ đồng nghĩa của công chứng:
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về các từ liên quan đến công chứng trong tiếng Anh nhé!!! |