Cornflake là gì

Dùng bánh ăn sáng Nestlé CORN FLAKES thơm ngon và giòn tan, bạn và cả gia đình sẽ hào hứng hơn để bắt đầu một ngày mới. Được bổ sung thêm 10 vitamin và khoáng chất thiết yếu, Nestlé CORN FLAKES cung cấp nguồn dinh dưỡng cân đối cho cả gia đình.

Bánh Ăn Sáng Nestlé CORN FLAKES được làm từ bột ngũ cốc nguyên cám, ít chất béo và lượng muối và đường khá thấp, cung cấp cho bạn bữa ăn dinh dưỡng tốt cho sức khỏe. Bánh thơm và giòn tan, có thể ăn kèm với sữa để làm bữa sáng hấp dẫn hơn.

Thông tin sản phẩm:
Được làm từ ngũ cốc nguyên cám
Ngũ cốc nguyên cám là một phần quan trọng của chế độ ăn uống cân bằng. Bánh Ăn Sáng Nestlé CORN FLAKES  được làm từ ngũ cốc nguyên cám, ít chất béo, chứa ít đường và muối hơn so với các lựa chọn ăn sáng khác nên tốt cho sức khỏe của gia đình bạn.

Giàu dinh dưỡng
Được bổ sung thêm 10 vitamin và khoáng chất thiết yếu, Bánh Ăn Sáng Nestlé CORN FLAKES  cung cấp nguồn dinh dưỡng cân đối cho cả gia đình. Sản phẩm cung cấp 25% mức khuyến nghị hàng ngày [RDA] của các vitamin và khoáng chất trong mỗi khẩu phần, cho gia đình bạn bắt đầu ngày mới khỏe mạnh và hứng khởi hơn.

Thơm ngon, giòn tan Bánh Ăn Sáng Nestlé CORN FLAKES  có hương vị thơm ngon đặc trưng của ngũ cốc, đánh thức mọi vị giác. Bánh giòn tan cho cảm giác ngon miệng, có thể ăn kèm với sữa để bữa sáng hấp dẫn hơn.

1. " contains flakes of 24-carat gold

" chứa bột của vàng 24 cara

2. Corn cobs, Dixie-style.

Bột ngũ cốc, nồi quân dụng.

3. From Corn to Tortilla

Từ ngô đến bánh ngô

4. All he left behind was an eyelash and three skin flakes.

Tất cả những cậu ấy để lại chỉ là cọng lông mi và ba mẩu da.

5. But not for corn.

Nhưng không đói cơm.

6. Cornflakes and corn pudding as well as tortillas made from corn flour are no exception.

Xôi bắp, chè bắp, cũng như bánh ngô [tortilla] làm từ bột bắp cũng không ngoại lệ.

7. And we still had corn.

Chúng tôi vẫn trồng được ngô.

8. I'm smelling me some corn bread.

Tôi nghe mùi bánh mì ngô.

9. Used it on her corn rows.

Nó đã dùng để tết " tóc bắp ngô ".

10. Time to nut up, corn flake.

nghe rõ. cốm ngô.

11. There are also some expensive [c. $1000] cocktails which contain flakes of gold leaf.

Cũng có một số loại cocktail đắt giá [~$1.000] có chứa bông vàng lá.

12. The price of corn is going up.

Giá thóc lúa đang lên.

13. Corn starch-based powders promote yeast growth .

Phấn làm từ bột bắp làm cho nấm càng phát triển dữ dội hơn .

14. Humans use corn for lots of things.

Con người sử dụng ngô, bắp cho nhiều điều.

15. ♫ Now it's turned into corn field ♫

♫ Giờ đây đã trở thành một cánh đồng ngô ♫

16. There is also a restored corn-drying kiln.

Nó cũng có các tấm chắn bùn được làm lại.

17. He should've planted corn like the rest of us.

Họ đáng nhẽ nên trồng ngô như tất cả chúng ta.

18. He had a big conference on the corn surplus.

Ông ấy còn bận hội nghị gì đó liên quan đến dư thừa ngô.

19. The corn I picked, I will give to Mother.

Mei sẽ cho mẹ bắp ngô Mei hái.

20. The whole thing has the structural value of corn.

Toàn bộ điều này mang giá trị cấu trúc của ngũ cốc.

21. Corn is an important crop in the United States.

Bắp là hạt giống quan trọng trong nước mỹ.

22. Corn production has remained stable [at 20 million metric tons], arguably, as a result of income support to farmers, or a reluctance to abandon a millenarian tradition in Mexico: not only have peasants grown corn for millennia, corn originated in Mexico.

Hơn nữa, bắp sản xuất vẫn ổn định, đã có [đạt 20 triệu tấn], như là một kết quả của việc hỗ trợ thu nhập cho nông dân, chứng tỏ, hoặc một sự miễn cưỡng để bỏ một truyền thống lâu đời ở México: không chỉ có nông dân trồng ngô cho thiên niên kỷ, ngô originated ở México.

23. The small flakes of black and white in the rock often give it a salt-and-pepper appearance.

Các phiến mỏng màu đen và trắng trong đá thường có dạng muối tiêu.

24. It should be noted that "corn" in the British English of the time meant "grain" in general, while in American English "corn" refers principally to maize.

Cần lưu ý rằng từ "corn" trong tiếng Anh-Anh trong thời gian này nghĩa là "hạt" nói chung, trong tiếng Anh-Mỹ thì từ "corn" nghĩa là "ngô".

25. And one time, when he finally got his box of Frosted Flakes back, it was crawling with roaches.

Một lần, khi ông cuối cùng được nhận lại hộp bánh ngũ cốc, bên trong toàn là gián bò lúc nhúc.

Duới đây là những thông tin và kỹ năng và kiến thức về chủ đề corn flakes là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp :

1. Ăn uống: cornflakes và yến mạch, cái nào tốt hơn? – Soi.today

  • Tác giả: soi.today

  • Ngày đăng: 23/1/2021

    Bạn đang đọc: Top 20 corn flakes là gì mới nhất 2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ [ 80979 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Được cái mấy món này tiết kiệm thời gian, nhất là sau mấy ngày cuối tuần, lại bắt đầu mỗi sáng hối hả đi làm mà lòng rất chán…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Cornflakes làm từ bắp, theo kiểu thô sơ là luộc bắp, xay bắp, rồi chiên cho giòn sau đó đập vụn ra thành từng miếng nhỏ [snowflakes là bông tuyết, cornflakes …… xem ngay

2. CORNFLAKES | meaning in the Cambridge English Dictionary

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 11/4/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 51994 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: 1. small, thin yellowish-orange pieces of dry food made from crushed maize…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nov 24, 2021 cornflakes definition: 1. small, thin yellowish-orange pieces of dry food made from crushed maize, often eaten with milk…. Learn more…. xem ngay

3. Meaning of corn flakes in English – Cambridge Dictionary

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 11/2/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 76066 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: a breakfast food of small, dry pieces of crushed corn, often served with milk…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: corn flakes meaning: a breakfast food of small, dry pieces of crushed corn, often served with milk and sugar. Learn more…. xem ngay

4. corn flakes – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng: 30/3/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ [ 71611 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về corn flakes – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: corn flakes. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈkɔrn.ˌfleɪks/. Danh từSửa đổi. corn flakes [không đếm được], cornflakes /ˈkɔrn.ˌfleɪks/ · Bánh bột ngô nướng.

5. Từ điển Anh Việt “cornflakes” – là gì?

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 11/2/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ [ 74607 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về “cornflakes” là gì? Nghĩa của từ cornflakes trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ ‘cornflakes’ trong tiếng Việt. cornflakes là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

6. Từ điển Anh Việt “corn flakes” – là gì?

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 14/1/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 43552 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về “corn flakes” là gì? Nghĩa của từ corn flakes trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ ‘corn flakes’ trong tiếng Việt. corn flakes là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

7. Bánh ăn sáng Nestlé Corn Flakes – Sống Vui Khoẻ

  • Tác giả: www.nestle.com.vn

  • Ngày đăng: 29/5/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 82699 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bánh ăn sáng Nestlé Corn Flakes

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Bánh Ăn Sáng Nestlé CORN FLAKES được làm từ bột ngũ cốc nguyên cám, ít chất béo và lượng muối và đường khá thấp, cung cấp cho bạn bữa ăn dinh dưỡng tốt cho sức …… xem ngay

8. Câu chuyện về ngũ cốc – Kenh14

  • Tác giả: kenh14.vn

  • Ngày đăng: 14/5/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ [ 76532 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Có ai thường xuyên ăn ngũ cốc cho bữa sáng không?

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Có ai thường xuyên ăn ngũ cốc cho bữa sáng không? … thể đem lại nhiều mảnh vụn ngũ cốc hơn lúa mì, loại Kellogg’s làm từ ngô được gọi là cornflakes đấy…. xem ngay

9. Bánh ngũ cốc ăn liền Corn Flakes – GREEN FOOD

  • Tác giả: greenfoodintl.com

  • Ngày đăng: 4/3/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ [ 85384 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bữa sáng nhanh gọn, đầy đủ dinh dưỡng cho cả trẻ em và người lớn. Phù hợp cho cả những người “ăn healthy”, giảm cân.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Green Food luôn nỗ lực để thực hiện Lời hứa mang lại điều tốt đẹp cho người Việt. Freedom Foods Corn Flakes là món gì? Chúng tôi mang đến cho bạn sản phẩm BÁNH …… xem ngay

10. Corn flakes là gì – rainmaker.com.vn

  • Tác giả: rainmaker.com.vn

  • Ngày đăng: 24/8/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 91976 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: small, thin yellowish-orange pieces of dry food made from crushed maize, often eaten with milk and sugar in the morning:   Want to learn more? Improve your vocabulary with English Vocabulary in Use from Cambridge, Learn the words you need to communicate with confidence

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Jul 30, 2021 small, thin yellowish-orange pieces of dry food made from crushed maize, often eaten with milk and sugar in the morning: Want to learn more?… xem ngay

    Xem thêm: Outdoor là gì? Những Điều Cần Biết Về Outdoor?

11. Bánh quy corn flakes – Bếp Rùa

  • Tác giả: khaitam.wordpress.com

  • Ngày đăng: 23/7/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 83069 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Một chút hoài niệm Đến trường nửa ngày xem các con học hành, trưa về lại vào bếp nướng một mẻ “bánh quy cereal”, loại ngũ cốc ăn sáng các con vẫn ăn.  Corn flakes là một trong những loạ…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Jun 17, 2009 Corn flakes là một trong những loại cereal các con ưa thích, … Mọi khi vẫn cứ làm không cân đong gì cả, định gửi lên bếp nên lấy giấy bút …… xem ngay

12. Ngũ cốc ăn sáng Corn Flakes Kellogg

  • Tác giả: sodafoods.com

  • Ngày đăng: 4/3/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 48105 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Giao nhanh Ngũ cốc ăn sáng Corn Flakes Kellogg’s hộp 150g tại Gò Vấp, ở Thủ Đức, Nha Trang, Bình Thạnh, Tân Bình, Tân Phú, Phú Nhuận, Bình Tân, Quận 9,1,2,3,4,5,6,7,8,12, Huyện Bình Chánh, Hóc Môn,….

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ngũ cốc ăn sáng Corn Flakes Kellogg’s là sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan. Sản phẩm là thực phẩm bổ sung dinh dưỡng bao gồm các loại vitamin, …… xem ngay

13. Cornflakes là gì, Nghĩa của từ Cornflakes | Từ điển Anh – Việt

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 16/1/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ [ 69896 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Cornflakes là gì: / ‘kɔ:nfleiks /, danh từ, bánh bột ngô nướng,

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Aug 11, 2015 Xem tiếp các từ khác. Cornflour · Cornflower · Cornice · Cornice [cornice moulding] · Cornice adhesive [cornice cement] · Cornice glacier …

14. 6 cách đơn giản cho bữa ăn sáng – EasyUni

  • Tác giả: www.easyuni.vn

  • Ngày đăng: 24/5/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 12584 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Ai nói rằng bạn nên bỏ bữa ăn sáng? Dưới đây là một số bữa ăn dễ làm trên đường đi, do đó bạn không có một cái cớ để không ăn sáng. Trước khi thực hiện nội dung của bài viết này, đây là 5 lý …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Trước khi thực hiện nội dung của bài viết này, đây là 5 lý do tại sao bạn nên đọc! … Đun chảy chocolate, đổ vào Corn Flakes, đặt vào tủ đông. Đây là việc …… xem ngay

15. Nghĩa của từ Cornflakes – Từ điển Anh – Việt – Soha tra từ

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 1/3/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 97084 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Cornflakes – Từ điển Anh – Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Bánh bột ngô nướng. Lấy từ « //tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cornflakes ». Từ điển: Thông dụng. tác giả. Nguyen Tuan Huy, Khách, Admin.

16. corn flakes là gì – rebatngo.org

  • Tác giả: rebatngo.org

  • Ngày đăng: 19/4/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 17877 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: corn flakes là gì chất lượng, giá cả siêu cạnh tranh nhờ các đại lý cấp thấp đang thi đua kinh doanh online

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: corn flakes là gì chất lượng, giá cả siêu cạnh tranh nhờ các đại lý cấp thấp đang thi đua kinh doanh online.

17. Bánh Ăn Sáng Nestlé Corn Flakes Có Ngon Không? – Vinacel

  • Tác giả: thuonghieuvietnoitieng.com

  • Ngày đăng: 30/5/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 92440 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Bánh Ăn Sáng Nestlé Corn Flakes Có Ngon Không?. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ngũ cốc nguyên cám là một phần quan trọng của chế độ ăn uống cân bằng. Bánh ngũ cốc ăn sáng Nestlé phù hợp với lối sống và giúp bạn có một khởi đầu tốt cho cả …Mar 23, 2015 · Rating: 5 · ‎1 vote… xem ngay

18. Bánh Ăn Sáng Nestlé Corn Flakes Là Gì Giá Rẻ, Ăn Uống

  • Tác giả: gauday.com

  • Ngày đăng: 17/8/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 58326 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: small, thin yellowish-orange pieces of dry food made from crushed maize, often eaten with milk and sugar in the morning: small, thin yellowish-orange pieces of dry food made from crushed maize, often eaten with milk and sugar in the morning :Bạn đang xem : Corn flakes là gì   Want to learn more? Bạn đang […]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nov 20, 2021 small, thin yellowish-orange pieces of dry food made from crushed maize, often eaten with milk and sugar in the morning:… xem ngay

19. 10 món càng ăn càng hỏng cuộc yêu – VietNamNet

  • Tác giả: vietnamnet.vn

  • Ngày đăng: 9/1/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ [ 58774 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: null

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Oct 7, 2014 Hai anh em Tiến sĩ John và Will Kellogg đã sáng chế ra loại thực phẩm ngũ cốc ăn sáng với với tên gọi phổ biến là Corn Flakes.

20. corn flakes nghĩa là gì?

  • Tác giả: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com

  • Ngày đăng: 5/1/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 77750 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về corn flakes nghĩa là gì?. Đang cập nhật…

    Xem thêm: OUR là gì? -định nghĩa OUR

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: corn flakes nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ corn flakes Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa corn flakes mình …

Video liên quan

Chủ Đề