Danh sách trúng tuyển Đại học Sư phạm Huế 2022

TRA CỨU KẾT QUẢ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY

Năm tuyển sinhPhương thức tuyển sinhĐợt xét tuyểnThông tin tra cứu

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN

Chọn trường cần tra cứuChọn ngành cần tra cứu
Mã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn trúng tuyển
7140201Giáo dục Mầm non19
7140202Giáo dục Tiểu học21
7140202TAGiáo dục tiểu học [đào tạo bằng tiếng Anh]21
7140204Giáo dục công dân19
7140205Giáo dục Chính trị19
7140206Giáo dục Thể chất25.88
7140208Giáo dục Quốc phòng - An ninh19
7140209Sư phạm Toán học20
7140209TASư phạm toán [đào tạo bằng tiếng Anh]20
7140210Sư phạm Tin học19
7140210TASư phạm Tin học [đào tạo bằng tiếng Anh]19
7140211Sư phạm Vật lí19
7140211TASư phạm Vật lý [đào tạo bằng tiếng Anh]19
7140212Sư phạm Hóa học19
7140212TASư phạm Hóa học [đào tạo bằng tiếng Anh]19
7140213Sư phạm Sinh học19
7140213TASư phạm Sinh học [đào tạo bằng tiếng Anh]19
7140217Sư phạm Ngữ văn20
7140218Sư phạm Lịch sử19
7140219Sư phạm Địa lí20
7140221Sư phạm Âm nhạc24
7140222Sư phạm Mỹ thuật18
7140231Sư phạm Tiếng Anh25.75
7140233Sư phạm Tiếng Pháp19
7140234Sư phạm Tiếng Trung Quốc23
7140246Sư phạm Công nghệ19
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiên19
7140248Giáo dục pháp luật19
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lí19
7210103Hội họa18
7210105Điêu khắc18
7210403Thiết kế Đồ họa18
7210404Thiết kế Thời trang18
7220104Hán - Nôm15
7220201Ngôn ngữ Anh22.25
7220202Ngôn ngữ Nga15
7220203Ngôn ngữ Pháp15
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc23.75
7220209Ngôn ngữ Nhật21.5
7220210Ngôn ngữ Hàn Quốc23.5
7229001Triết học15
7229010Lịch sử15.5
7229030Văn học15
7310101Kinh tế18
7310101CLKinh tế [chuyên ngành KH-ĐT]18
7310102Kinh tế chính trị16
7310106Kinh tế Quốc tế16
7310107Thống kê kinh tế16
7310205Quản lý nhà nước15
7310206Quan hệ Quốc tế19.5
7310301Xã hội học15
7310403Tâm lý học giáo dục15
7310601Quốc tế học15
7310608Đông phương học15.25
7310630Việt Nam học15
7320101Báo chí16.5
7320104Truyền thông đa phương tiện19.5
7340101Quản trị kinh doanh21
7340101Quản trị kinh doanh22
7340101Quản trị kinh doanh17
7340101CLQuản trị kinh doanh [chất lượng cao]18
7340115Marketing23
7340115Marketing22
7340116Bất động sản16
7340121Kinh doanh thương mại17
7340122Thương mại điện tử20
7340201Tài chính - Ngân hàng17
7340301Kế toán20
7340302Kiểm toán17
7340302CLKiểm toán [chất lượng cao]17
7340404Quản trị nhân lực17
7340405Hệ thống thông tin quản lý16
7349001Tài chính - Ngân hàng [liên kết với Đại học Rennes]16
7349002Quản trị kinh doanh [liên kết đào tạo với Đại học Công nghệ Dublin - Ireland]16
7380101Luật18.5
7380107Luật Kinh tế18.5
7420201Công nghệ sinh học16
7420202Kỹ thuật sinh học16
7420203Sinh học ứng dụng15
7440112Hoá học15
7440301Khoa học môi trường15.25
7460112Toán ứng dụng16
7480103Kỹ thuật phần mềm16.5
7480104Hệ thống thông tin16
7480107Quản trị và phân tích dữ liệu16
7480112Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo18
7480112KSKhoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo [hệ Kỹ sư]18
7480201Công nghệ thông tin15
7480201Công nghệ thông tin17
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí16
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông15.25
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa học15
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trường14
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng20
7520114Kỹ thuật cơ - điện tử16
7520201Kỹ thuật điện16.25
7520201Kỹ thuật điện14
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa14
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa18
7520320Kỹ thuật môi trường15.25
7520501Kỹ thuật địa chất15.25
7540101Công nghệ thực phẩm19.5
7540104Công nghệ sau thu hoạch15
7540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm15
7580101Kiến trúc16.5
7580108Thiết kế Nội thất18
7580201Kỹ thuật xây dựng14
7580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầng16
7580301Kinh tế xây dựng14
7620102Khuyến nông [Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn]15
7620105Chăn nuôi [song ngành Chăn nuôi - Thú y]18.5
7620109Nông học15
7620110Khoa học cây trồng15
7620112Bảo vệ thực vật15
7620115Kinh tế nông nghiệp16
7620116Phát triển nông thôn15
7620118Nông nghiệp công nghệ cao15
7620119Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn15
7620201Lâm học15
7620211Quản lý tài nguyên rừng15
7620301Nuôi trồng thủy sản17
7620302Bệnh học thủy sản16
7620305Quản lý thủy sản16
7640101Thú y20.5
7720101Y khoa27.25
7720110Y học dự phòng19.5
7720115Y học cổ truyền24.9
7720201Dược học24.9
7720301Điều dưỡng21.9
7720302Hộ sinh19.05
7720501Răng - Hàm - Mặt26.85
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y học24.5
7720602Kỹ thuật hình ảnh y học23.5
7720701Y tế công cộng16
7760101Công tác xã hội15
7810101Du lịch17
7810102Du lịch điện tử16.5
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành17
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành14
7810104Quản trị du lịch và khách sạn20
7810201Quản trị khách sạn17
7810201Quản trị khách sạn14
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống17
7850101Quản lý tài nguyên và môi trường15.25
7850103Quản lý đất đai16
7903124Song ngành Kinh tế - Tài chính [đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh]16
T140211Vật lí [đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh]15.5

© Copy right: Ban Đào tạo và Công tác sinh viên Đại học Huế
Điện thoại: 02343.828493
Email:

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề