개미
gaemi
con kiến
딱정벌레
ttagjeongbeolle
bọ cánh cứng
새
sae
con chim
새장
saejang
lồng chim
새집
saejib
tổ chim nhân tạo
호박벌
hobagbeol
ong nghệ
나비
nabi
con bướm
애벌레
aebeolle
sâu
지네
jine
con rết
게
ge
con cua
파리
pali
con ruồi
개구리
gaeguli
con ếch
금붕어
geumbung-eo
cá vàng
메뚜기
mettugi
châu chấu
기니피그
ginipigeu
chuột bạch
햄스터
haemseuteo
chuột hamster
고슴도치
goseumdochi
con nhím
벌새
beolsae
chim ruồi
이구아나
iguana
con kỳ nhông
곤충
gonchung
côn trùng
해파리
haepali
con sứa
새끼 고양이
saekki goyang-i
mèo con
무당벌레
mudangbeolle
bọ rùa
도마뱀
domabaem
con thằn lằn
이
i
con rận
마못
mamos
con sóc ngắn đuôi macmôt
모기
mogi
con muỗi
쥐
jwi
con chuột
굴
gul
con hàu
전갈
jeongal
bọ cạp
해마
haema
cá ngựa
껍질
kkeobjil
con nghêu
새우
saeu
con tôm
거미
geomi
con nhện
거미줄
geomijul
mạng nhện
불가사리
bulgasali
con sao biển
말벌
malbeol
ong bắp cày