Điểm chuẩn lớp 10 thành phố Cần Thơ 2022-2023
Điểm chuẩn lớp 10 thành phố Cần Thơ 2021-2022
Điểm chuẩn lớp 10 thành phố Cần Thơ 2020-2021
Điểm chuẩn lớp 10 thành phố Cần Thơ 2019-2020
Điểm chuẩn vào lớp 10 năm học 2018-2019 tỉnh Cần Thơ
Điểm chuẩn vào lớp 10 năm học 2017-2018 tỉnh Cần Thơ
Điểm chuẩn trường chuyên THPT Lý Tự Trọng 2017-2018
Chuyên Toán: 35 điểm
Chuyên Vật lý: 24.25 điểm
Chuyên Hóa: 24 điểm
Chuyên Sinh: 24.5 điểm
Chuyên Tin: 25.75 điểm
Chuyên Văn: 26 điểm
Chuyên Sử: 27.25 điểm
Chuyên Địa: 22.5 điểm
Chuyên Tiếng Anh: 32.25 điểm
Điểm chuẩn vào lớp 10 tỉnh Cần Thơ năm học 2016-2017
TRƯỜNG | NV1 | NV2 | SỐ LƯỢNG TUYỂN |
THPT Chuyên Lý Tự Trọng | |||
Chuyên Anh | 31.75đ | 35hs | |
Chuyên Hóa | 31đ | 35 hs | |
Chuyên Lý | 25đ | 34 hs | |
Chuyên Sinh | 26.25đ | 25 hs | |
Chuyên Tin | 16.75đ | 9 hs | |
Chuyên Toán | 32.5đ | 35 hs | |
Chuyên Văn | 25.5đ | 20 hs | |
Chuyên Sử | 19.75đ | 9 hs | |
Chuyên Địa | 23.25đ | 12 hs | |
Điểm chuẩn lớp 10 THPT không chuyên | |||
Châu Văn Liêm | 28.5đ | 28.75đ | 499 |
Phan Ngọc Hiển | 16.25đ | 25.5đ | 526 |
Nguyễn Việt Hồng | 19đ | 20.25đ | 397 |
An Khánh | 10đ | 14đ | 537 |
THSP-ĐHCT | 29.5đ | Không xét NV3 | 144 |
Thốt Nốt | 11đ | Không xét NV3 | 588 |
Lưu Hữu Phước | 11.75đ | 19đ | 350 |
Lương Định Của | 9.5đ | Không xét NV3 | 376 |
Bùi Hữu Nghĩa | 16đ | 24đ | 513 |
Bình Thủy | 10đ | 10.25đ | 443 |
Phan Văn Trị | 9.5đ | Không xét NV3 | 436 |
Điểm chuẩn lớp 10 năm học 2015/2016 tỉnh Cần Thơ
TRƯỜNG | NV1 | NV2 |
THPT Chuyên Lý Tự Trọng | ||
Chuyên Anh | 31.75đ | |
Chuyên Hóa | 30,25đ | |
Chuyên Lý | 28,75đ | |
Chuyên Sinh | 29,50đ | |
Chuyên Tin | 27,25đ | |
Chuyên Toán | 29,50 đ | |
Chuyên Văn | 27,25đ | |
Chuyên Sử | 25,50đ | |
Chuyên Địa | 25,50đ. | |
Điểm chuẩn lớp 10 THPT không chuyên | ||
Châu Văn Liêm | 28 đ | 28,25 đ |
Phan Ngọc Hiển | 16,75 đ | 25,25 đ |
Nguyễn Việt Hồng | 23,5 đ | 24 đ |
An Khánh | 10đ | 14đ |
THSP-ĐHCT | 29,25 đ | 29,5 đ |
Thốt Nốt | 11,50 đ | |
Lưu Hữu Phước | 20 đ | 21,75 đ |
Lương Định Của | 8,25 đ | 16,5 đ |
Bùi Hữu Nghĩa | 17,50 đ | 20,25 đ |
Bình Thủy | 13 đ | 13,5 đ |
Thuận Hưng | 2,25 đ |