Tiếp nối chuỗi bài viết chia sẻ từ vựng theo chủ đề, hôm nay, Trường Anh ngữ Wow English sẽ tiếp tục tổng hợp lại tất cả các từ vựng về đồ dùng học tập bằng Tiếng Anh.
Để việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, Wow English sẽ sử dụng phương pháp học từ vựng qua hình ảnh. Với các hình ảnh sinh động sẽ giúp các bạn dễ hình dung hình dạng vật dụng đồng thời giúp cho việc ghi nhớ từ vựng cũng trở nên nhanh chóng hơn, và lâu hơn nếu như các bạn thường xuyên ôn tập lại.
Không để các bạn phải đợi lâu nữa, chúng ta cùng bắt đầu ngay nhé!!!
1. Textbook /ˈtekstbʊk/ hoặc coursebook /ˈkɔːsbʊk/: sách giáo khoa
2. Notebook /ˈnəʊtbʊk/: sổ ghi chép
3. Binder /ˈbaɪndə/: bìa rời [báo, tạp chí]
4. Dictionary /ˈdɪkʃənəri/: từ điển
5. Pencil /ˈpensəl/: bút chì
6. Pencil Sharpener /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/: gọt bút chì
7. Pencil Case /ˈpen.səl ˌkeɪs/: hộp bút
8. Pen /pen/: bút mực
9. Ballpoint /bɔːlpɔɪnt/: bút bi
10. Highlighter /ˈhaɪlaɪtə/: bút đánh dấu màu
11. Paintbrush /ˈpeɪntbrʌʃ/: bút tô màu
12. Marker /ˈmɑːkə /: bút lông
13. Crayon /ˈkreɪən/: bút màu sáp
14. Felt-tip /ˈfeltˌtɪp/: bút dạ
15. Coloured pencil /ˈkʌləd. ˈpensəl/: bút chì màu
16. Paper /ˈpeɪpə/: giấy viết
17. Draft /drɑːft/: giấy nháp
18. Post-it note /ˈpəʊst.ɪt ˌnəʊt/: giấy nhớ
19. Stencil /ˈstensəl/: giấy nến
20. Index card /ˌɪn.deks. ˈkɑːd/: giấy ghi có dòng kẻ.
21. Carbon paper /ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/: giấy than
22. Cutter /ˈkʌtə/: dao rọc giấy
23. Paperclip /ˈpeɪpəklɪp/: kẹp giấy
24. Paper fastener /ˈpeɪ.pər. ˈfɑːs.ən.ər/: dụng cụ kẹp giữ giấy
25. File cabinet /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/: tủ đựng tài liệu
26. Flashcard /ˈflæʃkɑːd/: thẻ ghi chú
27. File holder /faɪl. ˈhəʊl.dər/: tập hồ sơ
28. Dossier /ˈdɒsieɪ/: hồ sơ
29. Eraser /ɪˈreɪzə/: cái tẩy
30. Board /bɔːd/: bảng
31. Blackboard /ˈblækbɔːd/: bảng đen
32. Chalk /tʃɔːk/: phấn viết
33. Duster /ˈdʌstə/: khăn lau bảng
34. Ruler /ˈruːlə/: thước kẻ
35. Set square /ˈset ˌskweər/: Ê-ke
36. Protractor /prəˈtræktə/: thước đo góc
37. Compass /ˈkʌmpəs/: com-pa
38. Tape measure /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/: thước cuộn
39. Desk /desk/ : bàn học
40. Chair /tʃeə/: cái ghế
41. Clock /klɒk/: đồng hồ treo tường
42. Bookcase /ˈbʊk-keɪs/: giá để sách
43. Backpack /ˈbækpæk/: ba lô
44. Computer /kəmˈpjuːtə/: máy tính bàn
45. Calculator /ˈkælkjəleɪtə/: máy tính cầm tay
46. Scissors /ˈsɪzəz/: cái kéo
47. Pin /pɪn/: đinh ghim, kẹp
48. Glue /ɡluː/: Keo dán hồ
49. Stapler /ˈsteɪplə/: dụng cụ dập ghim
50. Staple remover /ˈsteɪpəl rɪˈmuːvə /: cái gỡ ghim bấm
51. Thumbtack /ˈθʌmtæk/: đinh ghim [kích thước ngắn]
52. Scotch tape /ˌskɒtʃ ˈteɪp/: băng dính trong suốt
53. Ribbon /ˈrɪbən/: dải ruy-băng
54. Test tube /ˈtest ˌtjuːb/: ống thí nghiệm
55. Beaker /ˈbiːkə/: cốc bêse [dùng trong phòng thí nghiệm]
56. Funnel /ˈfʌnl/: Cái phễu [thường dùng trong phòng thí nghiệm]
57. Magnifying glass /ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlɑːs/: Kính lúp
58. Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu
59. Watercolour /ˈwɔːtəˌkʌlə/: màu nước
60. Palette /ˈpælət/: bảng màu
61. Paint /peɪnt/: sơn, màu
62. Map /mæp/: bản đồ
Trên đây là 62 các từ tiếng anh chỉ đồ dùng học tập đã được Trường Anh ngữ Wow English tổng hợp lại. Ngoài các từ mới và phiên âm kèm theo thì Wow English còn tổng hợp kiến thức theo dạng hình ảnh – đây là phương pháp học từ vựng thông qua các hình ảnh sinh động, màu sắc, tác động mạnh vào thị giác, giúp cho việc ghi nhớ từ vựng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Ngoài chủ đề đồ dùng học tập trong Tiếng Anh thì các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết khác về trong chuỗi các bài viết về từ vựng theo chủ đề đã được Trường Anh ngữ Wow English tâm huyết biên soạn lại như sau:
>>>Từ vựng Tiếng Anh về màu sắc
>>>Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết
>>>Kinh nghiệm học từ vựng Tiếng Anh
Chúc các bạn học tập vui vẻ!!!
Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!
[pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”HỌC PHÍ” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”//docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””]
- Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần
- Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1
[/pricing_item]
Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá
Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ
65+ từ vựng học tiếng Anh về đồ dùng học tập Edupia tổng hợp dưới đây sẽ giúp bố mẹ và các con có thêm tài liệu học tập phong phú ngay tại nhà. Đồng thời, Edupia cũng chia sẻ cách học từ vựng đơn giản, hiệu quả giúp các con có thể cải thiện khả năng tiếng Anh và điểm số môn học ngay tại nhà!
Từ vựng học tiếng Anh về đồ dùng học tập
Từ vựng học tiếng Anh về đồ dùng học tập rất quen thuộc với bé vì các con được tiếp xúc mỗi ngày trên lớp hay ngay tại nhà. Đây chính là một lợi thế giúp con rút ngắn thời gian ghi nhớ từ vựng hơn.
Từ | Nghĩa |
Watercolour | màu nước |
Thumbtack | đinh ghim [kích thước ngắn] |
Textbook | sách giáo khoa |
Funnel | Cái phễu [thường dùng trong phòng thí nghiệm] |
Backpack | ba lô |
Bag | cặp sách |
Ballpoint | bút bi |
Beaker | cốc bêse [dùng trong phòng thí nghiệm] |
Binder | bìa rời [báo, tạp chí] |
Blackboard | bảng đen |
Board | bảng |
Book | vở |
Bookcase/Bookshelf | giá để sách |
Calculator | máy tính cầm tay |
Carbon paper | giấy than |
Chair | cái ghế |
Chalk | phấn viết |
Clamp | cái kẹp |
Clock | đồng hồ treo tường |
Coloured Pencil | bút chì màu |
Compass | com-pa |
Computer | máy tính bàn |
Crayon | bút màu sáp |
Cutter | dao rọc giấy |
Desk | bàn học |
Dictionary | từ điển |
Dossier | hồ sơ |
Draft paper | giấy nháp |
Duster | khăn lau bảng |
Eraser/Rubber | cái tẩy |
Felt pen/Felt tip | bút dạ |
File cabinet | tủ đựng tài liệu |
File Holder | tập hồ sơ |
Flash card | thẻ ghi chú |
Globe | quả địa cầu |
Glue | Keo dán hồ |
Highlighter | bút đánh dấu màu |
Index card | giấy ghi có dòng kẻ |
Magnifying Glass | Kính lúp |
Map | bản đồ |
Marker | bút lông |
Notebook | sổ ghi chép |
Paint Brush | bút tô màu |
Paint | sơn, màu |
Palette | bảng màu |
Paper fastener | dụng cụ kẹp giữ giấy |
Paper | giấy viết |
Pen | bút mực |
Pencil Case | hộp bút |
Pencil Sharpener | gọt bút chì |
Pencil | bút chì |
Pins | đinh ghim, kẹp |
Post-it notes | giấy nhớ |
Protractor | thước đo góc |
Ribbon | dải ruy-băng |
Ruler | thước kẻ |
Scissors | cái kéo |
Scotch Tape | băng dính trong suốt |
Set Square | Ê-ke |
Staple remover | cái gỡ ghim bấm |
Stapler | dụng cụ dập ghim |
Stencil | giấy nến |
Tape measure | thước cuộn |
Test Tube | ống thí nghiệm |
Eraser | Cục tẩy |
Edupia gửi tới ba mẹ và bé bộ 65 từ vựng đồ dùng học tập giúp con học và ghi nhớ tên gọi những đồ dùng quen thuộc
Giao tiếp đơn giản với chủ đề đồ dùng học tập
Đối với việc học tiếng Anh chủ đề dụng cụ học tập, bố mẹ có thể lựa chọn vô số tình huống gần gũi, diễn ra trong cuộc sống hàng ngày như khi cùng bé làm bài tập, khi cùng con đến nhà sách… Hãy hỏi con trẻ bất cứ một dụng cụ học tập nào mà bố mẹ bắt gặp để hình thành và khơi gợi trong não bộ của trẻ về sự xuất hiện của từ đó.
Ngoài việc chú trọng đến từng từ đơn lẻ, các bố mẹ cũng nên lưu ý đến việc lồng ghép các động từ và tính từ khác để tạo thành những mẫu câu giao tiếp, giúp con hình thành phản xạ tiếng Anh.
Đầu tiên, các bố mẹ có thể đặt câu với động từ tobe, động từ khiếm khuyết, động từ thường nhưng vẫn đảm bảo trong câu xuất hiện một từ vựng về chủ đề đồ dùng học tập. Chẳng hạn như:
Ví dụ 1:
Is this your textbook?
Quyển sách giáo khoa này là của con à?
Yes, it is.
Dạ, đúng rồi ạ.
Ví dụ 2:
Are these your pens?
Những cây bút mực này có phải của em không?
No, they aren’t. My pens are put in my pencil case.
Dạ không ạ. Em đã cất bút mực vào ví bút rồi ạ.
Ví dụ 3:
Lisa, can you give me a chalk?
Lisa, em có thể đưa cho cô một viên phấn không?
Yes, here you are.
Dạ, của cô đây ạ.
Ví dụ 4:
Can I help you?
Tôi có thể giúp gì được cho quý khách?
I want to buy a notebook for my son.
Tôi muốn mua một cuốn sổ ghi chép cho con trai.
Bố mẹ hãy thường xuyên đặt câu hỏi luyện tập cùng con cải thiện vốn từ
Tiếp theo, tính từ mô tả hình dáng, kích thước, màu sắc… cũng sẽ được sử dụng trong khi bé học từ vựng tiếng Anh chủ đề dụng cụ học tập. Chẳng hạn như:
Ví dụ 1:
What color is your school bag?
Cặp của bạn màu gì?
Oh, there are many colors on my bag, purple, pink and black.
Cặp của mình nhiều màu lắm.Màu tím, màu hồng và màu đen.
Ví dụ 2:
How long is your ruler?
Thước kẻ của bạn dài bao nhiêu?
It’s about 20cm.
Khoảng 20cm.
Ví dụ 3:
Square convenient - Thước eke
Is your set square convenient?
Thước e-ke có tiện lợi không?
Yes, it helps me to draw a lot of shapes.
Có chứ, nhờ nó mà tớ vẽ được nhiều hình hơn
Ví dụ 4:
Eraser - Tẩy bút chì
What will you do when you write the wrong letter?
Khi bạn viết sai thì bạn sẽ làm gì?
I will use an eraser to wipe it off.
Tớ sẽ lấy cục tẩy để xóa nó đi.
Cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng học tập HIỆU QUẢ NHẤT
Cách hiệu quả nhất để trẻ ghi nhớ từ vựng là lặp lại chúng trong cuộc sống thường ngày. Bố mẹ hãy đặt các câu hỏi về chủ đề đồ dùng học tập nhằm kích thích suy nghĩ và khả năng phản xạ của trẻ. Thông qua câu hỏi, không chỉ khả năng ghi nhớ được hình thành mà trẻ còn có cơ hội củng cố kiến thức ngữ pháp của bản thân.
Ví dụ:
What color is your desk?
Bàn học của con màu gì?
Is that your pencil sharpener?
Cái gọt bút chì này là của bạn à?
Bên cạnh đó, đối với mỗi từ vừng, bố mẹ nên sử dụng dụng cụ học tập thực tế hoặc hình ảnh minh họa sinh động. Từ đó, não bộ sẽ dễ dàng nhận biết được đâu là vật dụng mà chúng cần ghi nhớ.
Một điều vô cùng quan trọng là bố mẹ hãy cùng con thiết lập các trò chơi cùng từ vựng nhằm khơi gợi trí tưởng tượng và thúc đẩy tư duy cho con.
Bố mẹ có thể theo dõi fanpage Edupia để nhận thêm nhiều trò chơi thú vị ngay tại nhà cho con
Ngoài ra, bố mẹ cũng hãy thử áp dụng trò chơi dân gian đố chữ của Việt Nam để giúp con không chỉ học từ vựng mà con tích lũy thêm nhiều kiến thức bổ ích.
Ví dụ:
Đồn rằng chữ thuộc làu làu
Thư, kinh, sử, truyện – một câu cũng lần
Chủ nhà mà cách bước chân
Ai hỏi văn chương, chữ nghĩa thì thầy mần nặng thinh – Cái gì?
Đáp án: Tủ Sách - Bookcase
Để tất cả những phương pháp trên có hiệu quả, bố mẹ cần phải cùng con xây dựng một lịch trình, một thói quen sử dụng tiếng Anh khi nhắc về từ vựng chủ đề đồ dùng học tập. Nhờ vậy, mỗi khi những hình ảnh, vật dụng xuất hiện, con sẽ tự động nhớ đến từ vựng đã học một cách nhanh chóng.
Nếu bố mẹ quá bận rộn thì hãy để Edupia cùng con học tiếng Anh về đồ dùng học tập cũng như các chủ đề từ vựng quen thuộc khác.
Nếu bố mẹ muốn được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ: