Nghĩa là gì: deceptive deceptive /di'septiv/
- tính từ
- dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn
- a deceptive appearance: vẻ bề ngoài dễ làm cho người ta lầm lẫn
- dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn
Nghĩa của từ deceitful - deceitful là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Tính từ
dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt