Dịch vụ gửi thư trong tiếng anh là gì

Bạn sẽ sử dụng những mẫu câu tiếng anh nào khi gửi bưu kiện? Nếu chưa biết diễn đạt chúng như thế nào trong tiếng anh, thì việc tham khảo các mẫu câu và đoạn hội thoại mẫu trong tình huống tiếng anh du lịch sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng anh trong tình huống này.

  • Mẫu câu tiếng anh khi đi du lịch nhất định phải biết
  • Tiếng anh chuyên ngành du lịch từ A đến Z
  • Tình huống 12: Hỏi tổng hóa đơn– Tiếng anh du lịch

Dịch vụ gửi thư trong tiếng anh là gì

Bưu kiện có thể được vận chuyển theo nhiều cách khác nhau, nên nhân viên dịch vụ vận chuyển sẽ hỏi bạn là:

  • Can I help you? – Tôi có thể giúp gì bạn không?
  • How would you like to send it? – Bạn muốn gửi nó như thế nào?

Bạn có thể trả lời là:

  • How much is it for air mail/boat/? – Gửi bưu kiện bằng máy bay/tàu có giá bao nhiêu?

Nếu nó quá đắt, thì bạn có thể tham khảo các hình thức vận chuyển khác:

  • What is the cheapest way to send it? – Hình thức vận chuyển rẻ nhất là gì?
  • Tell me more other ways to send it – Hãy nói thêm cho tôi các hình thức vận chuyển khác.

Bưu kiện đôi khi gặp những trường hợp rủi ro trên đường vận chuyển. Vì thế, nhân viên vận chuyển thường hỏi bạn về vấn đề bảo hiểm:

  • Would you like to insure your package? – Bạn có muốn bảo hiểm bưu kiện của mình không?
  • Would you like to make an insurance contract? – Bạn có muốn làm hợp đồng bảo hiểm không?

Lúc này, bạn sẽ thắc mắc về giá cả đấy!

  • How much is it? – Giá của nó bao nhiêu?

Còn bây giờ, hãy cùng tham khảo đoạn hội thoại mẫu trong tình huống: gửi bưu kiện – tiếng anh du lịch dưới đây:

  • Good morning, Can I help you? – Xin chào, tôi có thể giúp gì ông?
  • I would like to send this package to Viet Nam – Tôi muốn gửi bưu kiện này về Việt Nam.
  • What goods would you like to send? – Vâng. Loại hàng mà ông gửi là gì vậy?
  • Books – Những cuốn sách.
  • How would you like to send it? – Ông muốn gửi nó như thế nào?
  • How much is it for air mail? – Gửi bằng máy bay có giá bao nhiêu?
  • Not too expensive. Just $3.5 for 1kilogram – Không đắt lắm đâu. Chỉ 3.5 đô – la đối với 1 kg.
  • Could you weigh it for me? – OK. Anh có thể cân nó giùm tôi không?
  • Of course. Would you like to insure your package? – Dĩ nhiên. Anh có muốn bảo hiểm bưu kiện của mình không?
  • It’s just a gift for my friend – Không. Nó chỉ là một món quà cho bạn của tôi thôi.
  • There is 3kg with $10.5 of you. Được rồi. Tất cả của ông có 10.5 đô thôi.
  • Here you are – Của anh đây.
  • Thank you so much! – Xin cảm ơn ông rất nhiều!

Một số từ vựng phổ biến trong tình huống: gửi bưu kiện – tiếng anh du lịch cần phải chú ý:

  • Post office (n) bưu điện
  • Postman (n) nhân viên bưu điện
  • Letter (n) thư
  • Package/ parcel (n) bưu kiện
  • Courier (n) người đưa thư
  • Air mail (n) vận chuyển bằng đường hàng không
  • Sender (n) người gửi
  • Receiver/Recipient (n) người nhận
  • Send (v) gửi
  • Weigh (v) cân

Trên đây là một số mẫu câu tiếng anh, và đoạn hội thoại mẫu trong Tình huống 13: Gửi bưu kiện – Tiếng anh du lịch mà Aroma đã tổng hợp. Hy vọng sẽ hữu ích cho bạn để biết cách sử dụng chúng thành thạo trong tình huống này bằng tiếng anh.

“Người đưa thư” trong tiếng Anh là “Postman”, hoặc “Mailman” hoặc “Courier”. Là người làm việc cho dịch vụ giao thư của bưu điện, có trách nhiệm mang và phân phát thư, bưu kiện, và các tài liệu quan trọng đến địa chỉ được chỉ định.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “người đưa thư” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Mail carrier – Người vận chuyển thư
  2. Letter carrier – Người vận chuyển bức thư
  3. Postal worker – Công nhân bưu điện
  4. Mailman – Người đưa thư
  5. Postal delivery person – Người phân phát thư bưu điện
  6. Mail courier – Người đưa thư
  7. Post delivery agent – Nhân viên phân phát thư
  8. Mail handler – Người xử lý thư
  9. Postal distributor – Người phân phát thư
  10. Letter deliverer – Người phân phát bức thư

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Postman” với nghĩa là “người đưa thư” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The postman delivers mail to our neighborhood every morning. => Người đưa thư phân phát thư đến khu phố của chúng tôi mỗi sáng.
  2. My father used to be a postman, delivering letters and packages to people’s homes. => Cha tôi từng là một người đưa thư, phân phát các lá thư và bưu kiện đến nhà của mọi người.
  3. The postman is known for his friendly smile and prompt deliveries. => Người đưa thư nổi tiếng với nụ cười thân thiện và việc phân phát nhanh chóng.
  4. The postman came by today and dropped off a package for you. => Người đưa thư đến hôm nay và để lại một bưu kiện cho bạn.
  5. The postman is an essential part of the community, ensuring that everyone receives their mail. => Người đưa thư là một phần quan trọng của cộng đồng, đảm bảo mọi người đều nhận được thư.
  6. I missed the postman this morning, so I’ll have to pick up my mail at the post office later. => Tôi đã bỏ lỡ người đưa thư sáng nay, vì vậy tôi sẽ phải đến bưu điện để lấy thư sau.
  7. The postman’s route includes several streets in our town. => Tuyến đường của người đưa thư bao gồm một số con đường trong thị trấn của chúng ta.
  8. The postman was carrying a bag full of letters and parcels. => Người đưa thư mang theo một túi đầy lá thư và bưu kiện.
  9. The postman’s job requires him to be diligent and reliable. => Công việc của người đưa thư đòi hỏi anh ấy phải cần cù và đáng tin cậy.
  10. The postman is a familiar face in our neighborhood, and we appreciate his hard work. => Người đưa thư là một khuôn mặt quen thuộc trong khu phố của chúng ta, và chúng ta trân trọng công việc cần cù của anh ấy.