Tham khảo: Đánh giá Skillshare
Trường: Đại Học Sư Phạm TPHCM – 2021
Năm: 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022
Bạn đang xem: điểm chuẩn sư phạm tphcm 2021
Điểm chuẩn 2011: Trường ĐH Sư phạm Hà Nội
Mã ngành |
Ngành |
Khối |
Điểm chuẩn |
Xét tuyển NV2 |
|
Điểm |
Chỉ tiêu |
||||
101 |
SP Toán học |
A |
20 |
|
|
102 |
SP Tin học |
A |
15 |
15 |
11 |
103 |
SP Vật lý |
A |
19 |
|
|
104 |
SP Kỹ thuật Công nghiệp |
A |
15 |
15 |
47 |
105 |
Công nghệ thông tin |
A |
15 |
15 |
61 |
111 |
Toán học |
A |
17 |
17 |
31 |
201 |
SP Hoá học |
A |
19.5 |
|
|
301 |
SP Sinh học |
B |
20 |
|
|
302 |
Sinh học |
A |
16 |
|
|
B |
16 |
|
|
||
601 |
SP Ngữ văn |
C |
20 |
|
|
D1,2,3 |
17 |
|
|
||
602 |
SP Lịch Sử |
C |
19.5 |
|
|
D1,2,3 |
17 |
|
|
||
603 |
SP Địa lý |
A |
15 |
|
|
C |
19 |
|
|
||
604 |
|
A |
15 |
|
|
B |
15 |
|
|
||
D1,2,3 |
15 |
|
|
||
605 |
Giáo dục chính trị |
C |
15.5 |
|
|
D1,2,3 |
15.5 |
|
|
||
606 |
Việt Nam học |
C |
15 |
|
|
|
D1 |
15.5 |
|
|
|
609 |
Công tác xã hội |
C |
15.5 |
15.5 |
12 |
610 |
GD Chính trị - GD Quốc phòng |
C |
15 |
15 |
40 |
611 |
Văn học |
C |
17 |
|
|
D1,2,3 |
17 |
|
|
||
613 |
Giáo dục công dân |
C |
15 |
15 |
31 |
D1,2,3 |
15 |
|
|
||
614 |
|
A |
16 |
|
|
B |
16 |
|
|
||
D1,2,3 |
16 |
|
|
||
701 |
SP Tiếng Anh |
D1 |
25 |
|
|
703 |
SP Tiếng Pháp |
D1 |
20 |
20 |
13 |
D3 |
20 |
|
|
||
801 |
SP Âm nhạc |
N |
20 |
|
|
802 |
SP Mỹ Thuật |
H |
22.5 |
|
|
901 |
SP Thể dục thể thao |
T |
25 |
|
|
903 |
Giáo dục Mầm non |
M |
18 |
|
|
904 |
Giáo dục Tiểu học |
D1,2,3 |
18.5 |
|
|
905 |
Giáo dục Đặc biệt |
C |
15 |
|
|
D1 |
15 |
|
|
||
906 |
Quản lí Giáo dục |
A |
15 |
|
|
C |
15 |
|
|
||
D1 |
15 |
|
|
||
907 |
SP Triết học |
C |
15 |
15 |
14 |
D1,2,3 |
15 |
|
|
||
C65 |
Cao đẳng Công nghệ Thiết bị trường học |
A |
|
10 |
30 |
B |
|
11 |
30 |