Tối 28.7, Trường Đại học Cần Thơ [ĐHCT] công bố điểm sàn [ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào] áp dụng cho xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT vào đại học chính quy năm 2022 [Phương thức 2 của Trường ĐHCT].
Năm 2022, điểm sàn của Trường ĐHCT dao động từ 15 - 19 điểm. Trong đó, điểm sàn của nhóm ngành đào tạo sư phạm là 19 điểm, chỉ riêng ngành Giáo dục thể chất là 18 điểm.
Các ngành còn lại dao động từ 15 - 18 điểm. Trong đó, điểm 15 và 16 chiếm phần nhiều. Tổng có 33/99 ngành lấy 15 điểm và 33/99 ngành lấy 16 điểm.
Điều kiện đăng ký xét tuyển theo phương thức kết quả thi tốt nghiệp THPT:
Thí sinh có tổng điểm 3 môn thi theo tổ hợp xét tuyển cộng với điểm ưu tiên khu vực, đối tượng [nếu có] từ điểm sàn trở lên và không có môn thi nào từ 1,0 điểm trở xuống là đủ điều kiện đăng ký xét tuyển vào ngành tương ứng. Không nhân hệ số môn thi, không sử dụng điểm miễn môn ngoại ngữ và không sử dụng điểm bảo lưu những năm trước để xét tuyển.
Đối với ngành Giáo dục thể chất: môn thi Năng khiếu-thể dục thể thao đạt từ 5,0 điểm trở lên [do Trường ĐHCT tổ chức thi vào ngày 19.6.2022 và 17.7.2022].
Đại Học Cần Thơ điểm chuẩn 2022 - CTU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Cần Thơ
1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, XDHB | 27.75 | Học bạ | |
2 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01, XDHB | 27.5 | Học bạ | |
3 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205 | A00, A01, XDHB | 24.25 | Học bạ, Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 28.25 | Học bạ | |
5 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | A00, B00, A01, D07, XDHB | 23 | [CTCLC] Học bạ | |
6 | Kỹ thuật xây dựng | 7580202 | A00, A01, XDHB | 19.5 | Học bạ, Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | |
7 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 25.75 | Học bạ | |
8 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 7620113 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 19.5 | Học bạ | |
9 | Luật | 7380101H | A00, D01, C00, D03, XDHB | 25.5 | [Khu Hòa An] Chuyên ngành Luật Hành chính Học bạ | |
10 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, XDHB | 26.25 | Học bạ | |
11 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | 7540105 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 26.25 | Học bạ | |
12 | Kinh tế | 7850102 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 25.25 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | |
13 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201C | A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | [CTCLC] Học bạ | |
14 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A01, D07, D08, XDHB | 25.5 | [CTCLC] Học bạ | |
15 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301T | A01, D07, D08, XDHB | 20.5 | [CTTT] Học bạ | |
16 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201C | A01, D01, D07, XDHB | 23.5 | [CTCLC] Học bạ | |
17 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A01, D01, D07, XDHB | 27.75 | [CTCLC] Học bạ | |
18 | Kinh doanh quốc tế | 7340120C | A01, D01, D07, XDHB | 27.75 | [CTCLC] Học bạ | |
19 | Công nghệ sinh học | 7420201T | A01, D07, D08, XDHB | 25.25 | [CTTT] Học bạ | |
20 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, XDHB | 27 | Học bạ | |
21 | Công nghệ sau thu hoạch | 7540104 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 23.75 | Học bạ | |
22 | Kỹ thuật điện | 7520201C | A01, D01, D07, XDHB | 21.75 | [CTCLC] Học bạ | |
23 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22 | Học bạ | |
24 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 25 | Học bạ | |
25 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 28.25 | Học bạ | |
26 | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114H | A00, A01, D01, C02, XDHB | 19.5 | Học bạ Khu Hòa An | |
27 | Kỹ thuật vật liệu | 7520309 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 23 | Học bạ | |
28 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 28.75 | Học bạ | |
29 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, XDHB | 28.75 | Học bạ | |
30 | Khoa học môi trường | 7440301 | A00, B00, D07, A02, XDHB | 22.5 | Học bạ | |
31 | Bệnh học thủy sản | 7620302 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 22.75 | Học bạ | |
32 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, A01, D01, XDHB | 27.75 | Học bạ | |
33 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 29.25 | Học bạ | |
34 | Kinh tế | 7620115H | A00, A01, D01, C02, XDHB | 19.5 | Học bạ Khu Hòa An | |
35 | Kinh tế | 7620115 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 26 | Kinh tế nông nghiệp Học bạ | |
36 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, XDHB | 26.75 | Học bạ | |
37 | Thông tin - thư viện | 7320201 | A01, D01, D03, D29, XDHB | 22 | Học bạ | |
38 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 28 | Học bạ | |
39 | Công nghệ thông tin | 7480201H | A00, A01, XDHB | 26.75 | Học bạ, Khu Hòa An | |
40 | Quản trị kinh doanh | 7340101H | A00, A01, D01, C02, XDHB | 26 | [Khu Hòa An] Học bạ | |
41 | Ngôn ngữ Anh | 7220201C | D01, D14, D15, XDHB | 26 | Học bạ | |
42 | Quản lý thủy sản | 7620305 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 24 | Học bạ | |
43 | Khoa học cây trồng | 7620110 | B00, D07, D08, A02, XDHB | 22.25 | Học bạ | |
44 | Sinh học ứng dụng | 7420203 | A00, B00, A01, D08, XDHB | 22 | Học bạ | |
45 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 29 | Học bạ | |
46 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, XDHB | 29.25 | Học bạ | |
47 | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | A00, A01, XDHB | 27.25 | Học bạ | |
48 | Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01, XDHB | 27.5 | Học bạ | |
49 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 26.25 | Học bạ | |
50 | Vật lý kỹ thuật | 7520401 | A00, A01, A02, C01, XDHB | 21 | Học bạ | |
51 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 29.25 | Học bạ | |
52 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | A00, A01, XDHB | 27.5 | Học bạ | |
53 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D07, XDHB | 26.75 | Học bạ | |
54 | Chính trị học | 7310201 | C00, D14, D15, C19, XDHB | 25 | Học bạ | |
55 | Toán ứng dụng | 7460112 | A00, B00, A01, XDHB | 25.5 | Học bạ | |
56 | Khoa học đất | 7620103 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 19.5 | Học bạ | |
57 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 27.75 | Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch Học bạ | |
58 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D14, D03, D64, XDHB | 24.5 | Học bạ | |
59 | Việt Nam học | 7310630H | D01, C00, D14, D15, XDHB | 25 | [Khu Hòa An] Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch Học bạ | |
60 | Ngôn ngữ Anh | 7220201H | D01, D14, D15, XDHB | 25.5 | [Khu Hòa An] Học bạ | |
61 | Xã hội học | 7310301 | A01, D01, C00, C19, XDHB | 26.5 | Học bạ | |
62 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, XDHB | 28.25 | 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh; - Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh Học bạ | |
63 | Triết học | 7229001 | C00, D14, D15, C19, XDHB | 25 | Học bạ | |
64 | Hoá dược | 7720203 | A00, B00, D07, C02, XDHB | 28.75 | Học bạ | |
65 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, XDHB | 28.5 | Học bạ | |
66 | Nông học | 7620109 | B00, D07, D08, XDHB | 24 | Học bạ | |
67 | Chăn nuôi | 7620105 | A00, B00, D08, A02, XDHB | 23.75 | Học bạ | |
68 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D07, C02, XDHB | 26.5 | Học bạ | |
69 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 28.75 | Học bạ | |
70 | Văn học | 7229030 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 26.75 | Học bạ | |
71 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 29.25 | Học bạ | |
72 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 28.25 | Học bạ | |
73 | Thú y | 7640101 | B00, D07, D08, A02, XDHB | 28 | Học bạ | |
74 | Luật | 7380101 | A00, D01, C00, D03, XDHB | 27.75 | 3 chuyên ngành: - Luật hành chính; - Luật thương mại; - Luật tư pháp, Học bạ | |
75 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 28 | Học bạ | |
76 | Sinh học | 7420101 | B00, B03, B08, A02, XDHB | 22 | Học bạ | |
77 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 28 | Học bạ | |
78 | Quản trị kinh doanh | 7340101C | A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | [CTCLC] Học bạ | |
79 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103C | A01, D01, D07, XDHB | 24.75 | [CTCLC] Học bạ | |
80 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103C | A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | [CTCLC] Học bạ | |
81 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 | A00, B08, A01, D07, XDHB | 19.5 | Học bạ | |
82 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A00, A01, D01, XDHB | 28.5 | Học bạ | |
83 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, XDHB | 29 | Học bạ | |
84 | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01, XDHB | 28 | Học bạ | |
85 | Thống kê | 7460201 | A00, B00, A01, A02, XDHB | 19.5 | Học bạ | |
86 | Thống kê | 7460201 | A00, B00, A01, A02, XDHB | 19.5 | Học bạ |