Đồ ngũ kim tiếng anh là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hardware trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hardware tiếng Anh nghĩa là gì.

hardware /'hɑ:dweə/ * danh từ - đồ ngũ kim - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vũ khí

Thuật ngữ liên quan tới hardware

  • unjaded tiếng Anh là gì?
  • dust jacket tiếng Anh là gì?
  • funis tiếng Anh là gì?
  • langlauf tiếng Anh là gì?
  • wrestle tiếng Anh là gì?
  • fivers tiếng Anh là gì?
  • slipperier tiếng Anh là gì?
  • contrasts tiếng Anh là gì?
  • eupepsia tiếng Anh là gì?
  • pluckless tiếng Anh là gì?
  • prosecutor tiếng Anh là gì?
  • automatic regulator tiếng Anh là gì?
  • ungloved tiếng Anh là gì?
  • whets tiếng Anh là gì?
  • demagnetization coefficient tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hardware trong tiếng Anh

hardware có nghĩa là: hardware /'hɑ:dweə/* danh từ- đồ ngũ kim- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vũ khí

Đây là cách dùng hardware tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hardware tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/'hɑ:dweə/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ đồ ngũ kim
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vũ khí

Từ gần giống

hardwareman


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản