Firm nghĩa là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "firm", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ firm, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ firm trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. The firm has a firm foothold in this market.

2. The firm was taken over by a multinational consulting firm.

3. Fundus is firm.

4. Firm in integrity.

5. I Stand Firm!

6. 2 The firm was taken over by a multinational consulting firm.

7. One high-profile firm level approach is by the consulting firm Interbrand.

8. There are two kinds of offers: firm offer and non-firm offer.

9. Burling, law firm, Washington, $

10. Secretarial experience with an international law firm, accounting firm or Multinational Corporation preferred.

11. Prices hold comparatively firm.

12. He's just started working for an accountancy firm/a firm of accountants in Cambridge.

13. It' s an accounting firm

14. Hope —“Both Sure and Firm

15. Has the firm gone broke?

16. The firm accepted personal cheques.

17. 23 Burling, law firm, Washington, $

18. Chop up three firm tomatoes.

19. Our firm is blossoming out.

20. 9 He's just started working for an accountancy firm/a firm of accountants in Cambridge.

21. The financial essence of the firm growth is a contradictory movement between maximizing substance value of the firm and maximizing virtual value of the firm.

22. Stand Firm Against Satan’s Machinations

23. He had a firm handshake.

24. This is our firm position.

25. Blessed for Their Firm Stand

26. Their embezzlement bankrupted the firm.

27. CHAPTER IV PUBLIC ACCOUNTING FIRM.

28. Do you have an external accounting firm? Name of accounting firm [Area Code] Telephone No.

29. · Firm production and profit maximization

30. “Stand Firm in the Faith”

31. Because you destroyed my firm.

32. The runner has firm muscles.

33. This horse needs firm handling.

34. He runs an accountancy firm.

35. 4 They remained firm friends.

36. Firm words , air shower and broadband are three major key products of the firm net operator.

37. Each firm do as the others do to prevent another firm from getting an unanticipated advantage.

38. 14 Sichuan Code law firm, is directly under the Sichuan Provincial Department of Justice law firm.

39. What's up with our accounting firm?

40. Alternatives [Firm]/Alternatives [Firme] Recipient Institution:

41. A small law firm in midtown.

42. 2 He runs an accountancy firm.

43. Her handshake was cool and firm.

44. The firm has computerized its records.

45. My husband travels for a firm.

46. He acquired the firm in 19

47. A bankrupt firm is not solvent.

48. Try to do firm rhythmic movements.

49. Does this firm hire out cars?

50. investment firm specializes in vulture investing.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Firm trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Firm tiếng Anh nghĩa là gì.

Firm- [Econ] Hãng sản xuất.

+ Trong kinh tế học tân cổ điển, đó là tên gọi có tính chất phân tích của một thể chế thực hiện nhiệm vụ chuyển các đầu vào thành đầu ra.


  • 8-bit microprocessor tiếng Anh là gì?
  • watchfully tiếng Anh là gì?
  • udometric tiếng Anh là gì?
  • accruals tiếng Anh là gì?
  • ill-conditinned tiếng Anh là gì?
  • receptionists tiếng Anh là gì?
  • mechanotherapy tiếng Anh là gì?
  • Perfect capital mobility tiếng Anh là gì?
  • evil-disposed tiếng Anh là gì?
  • inequable tiếng Anh là gì?
  • computable function tiếng Anh là gì?
  • cookery-book tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Firm trong tiếng Anh

Firm có nghĩa là: Firm- [Econ] Hãng sản xuất.+ Trong kinh tế học tân cổ điển, đó là tên gọi có tính chất phân tích của một thể chế thực hiện nhiệm vụ chuyển các đầu vào thành đầu ra.

Đây là cách dùng Firm tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Firm tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Firm- [Econ] Hãng sản xuất.+ Trong kinh tế học tân cổ điển tiếng Anh là gì?
đó là tên gọi có tính chất phân tích của một thể chế thực hiện nhiệm vụ chuyển các đầu vào thành đầu ra.

   

Tiếng Anh Firm
Tiếng Việt Chắc chắn
Chủ đề Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh
#VALUE!
  • Firm là Chắc chắn.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh.

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Firm

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh Firm là gì? [hay Chắc chắn nghĩa là gì?] Định nghĩa Firm là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Firm / Chắc chắn. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

firm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: firm


Phát âm : /'fə:m/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • hãng, công ty

+ tính từ

  • chắc, rắn chắc
    • firm muscles
      bắp thịt rắn chắc
  • vững chắc; bền vững
    • a firm foundation
      nền tảng vững chắc
  • nhất định không thay đổi
    • firm prices
      giá nhất định
  • mạnh mẽ
    • a firm voice
      giọng nói mạnh mẽ
  • kiên quyết, vững vàng, không chùn bước
    • to firm measure
      biện pháp kiên quyết
    • a firm faith
      lòng tin sắt đá
    • a firm position [stand]
      lập trường kiến định
  • trung thành, trung kiên
  • as firm as rock
    • vững như bàn thạch
  • to be on the firm ground
    • tin chắc
  • to take a firm hold of something
    • nắm chắc cái gì

+ phó từ

  • vững, vững vàng
    • to stand firm
      đứng vững
  • to hold firm to one's beliefs
    • giữ vững niềm tin

+ ngoại động từ

  • làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn
  • nền [đất]
  • cắm chặt [cây] xuống đất

+ nội động từ

  • trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    loyal truehearted fast[a] fast immobile steady unfluctuating strong solid steadfast stiff unbendable unfaltering unshakable unwavering firmly steadfastly unwaveringly house business firm tauten

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "firm"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "firm":
    farm fern ferny fibrin fibroma fireman firm firman form forme more...
  • Những từ có chứa "firm":
    affirm affirmable affirmation affirmative affirmatory confirm confirmable confirmation confirmation hearing confirmative more...
  • Những từ có chứa "firm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    kiên chí chắc nịch chắc hãng cứng cỏi nghiêm nghị kiên tâm rắn chắc cả quyết cương quyết more...

Lượt xem: 470

Video liên quan

Chủ Đề