First footer nghĩa là gì

1. Standard signature footer

Chân trang chữ ký chuẩn

2. This footer might say something like this:

Chân trang này có thể có nội dung tương tự như sau:

3. Eyring, First Counselor in the First Presidency.

Eyring, Đệ Nhất Cố Vấn trong Đệ Nhất Chủ Tịch Đoàn.

4. For example, C1 is the first capacitor, L1 is the first inductor, Q1 is the first transistor, and R1 is the first resistor.

Ví dụ, C1 là tụ đầu tiên, L1 là điện đầu tiên, Q1 là transistor đầu tiên, R1 là điện trở đầu tiên.

5. Me first.

Nhiệm vụ trên hết.

6. Coffee first...

Uống cà-phê trước đã.

7. First, transport.

Đầu tiên, giao thông vận tải.

8. First one.

Cái đầu tiên.

9. The first chordates gave rise to the first vertebrates.

Động vật có dây sống đầu tiên khởi nguồn những động vật có xương sống đầu tiên.

10. However, before satisfaction would be mine, first things first.

Tuy nhiên, trước khi tôi hoàn toàn thỏa mãn, mọi việc phải từng bước.

11. Money first.

Tiền trao cháo múc.

12. First class?

Vé hạng nhất?

13. Anesthetics first.

Phải gây tê trước mới được.

14. First bow!

vái thứ nhất!

15. First Concubine?

Đệ nhất Chồng hờ?

16. Feet first.

Chân trước.

17. Eyring, First Counselor in the First Presidency; Elders Russell M.

Eyring, Đệ Nhất Cố Vấn trong Đệ Nhất Chủ Tịch Đoàn; Các Anh Cả Russell M.

18. The first of these appeared during the first century C.E.

Những người đầu tiên xuất hiện trong thế kỷ thứ nhất công nguyên.

19. Monson, First Counselor in the First Presidency; President Boyd K.

Monson, Đệ Nhất Cố Vấn trong Đệ Nhất Chủ Tịch Đoàn; Chủ Tịch Boyd K.

20. Eight are reservable and the rest are first-come, first-served.

Tám vị ấy đều lần lượt thành Phật, và vị sau rốt thành Phật hiệu là Nhiên Đăng.

21. First is translation.

Khởi đầu nó là ngôn ngữ phiên dịch.

22. Show first derivative

Hiển thị đạo hàm bậc một

23. His first cut...

Nhát chém đầu tiên...

24. First Inaugural Address

Diễn văn nhậm chức lần thứ nhất

25. " The poor are first to suffer, but also first to help. "

" Người nghèo là người đau khổ đầu tiên, những cũng là người được giúp đầu tiên. "

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

người xông đất, người xông nhà đầu năm

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ first-footer trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ first-footer tiếng Anh nghĩa là gì.

first-footer /'fə:stflɔ:/ [first-footer] /'fə:st,futə/
-footer] /'fə:st,futə/
* danh từ- [Ê-cốt] người xông đất, người xông nhà đầu năm
  • reception-committee tiếng Anh là gì?
  • cold feet tiếng Anh là gì?
  • heritage tiếng Anh là gì?
  • immovableness tiếng Anh là gì?
  • creating tiếng Anh là gì?
  • detritus tiếng Anh là gì?
  • befouling tiếng Anh là gì?
  • furibund tiếng Anh là gì?
  • still life tiếng Anh là gì?
  • inappreciatively tiếng Anh là gì?
  • deaerate tiếng Anh là gì?
  • wildfowl tiếng Anh là gì?
  • glass-furnace tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của first-footer trong tiếng Anh

first-footer có nghĩa là: first-footer /'fə:stflɔ:/ [first-footer] /'fə:st,futə/-footer] /'fə:st,futə/* danh từ- [Ê-cốt] người xông đất, người xông nhà đầu năm

Đây là cách dùng first-footer tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ first-footer tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

first-footer /'fə:stflɔ:/ [first-footer] /'fə:st tiếng Anh là gì?futə/-footer] /'fə:st tiếng Anh là gì?futə/* danh từ- [Ê-cốt] người xông đất tiếng Anh là gì?

người xông nhà đầu năm

Hay nhất

trong bài TET HOLIDAY chị học là :người xông nhà nhân dịp năm mới theo phong tục xưa chúc em hojc giỏi

Ý nghĩa của từ first-footer là gì:

first-footer nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ first-footer Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa first-footer mình


0

  0


Người xông đất, người xông nhà đầu năm.



>

first-footer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: first-footer


Phát âm : /'fə:stflɔ:/ Cách viết khác : [first-footer] /'fə:st,futə/

+ danh từ

  • [Ê-cốt] người xông đất, người xông nhà đầu năm

Lượt xem: 608

Video liên quan

Chủ Đề