Fluff nghĩa là gì

fluff

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fluff

Phát âm : /fluff/

+ ngoại động từ

  • làm [mặt trái da] cho mịn những đám nùi bông
  • [sân khấu], [từ lóng] không thuộc vở
  • [rađiô], [từ lóng] đọc sai
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    bagatelle frippery frivolity tease ruffle botch bodge bumble fumble botch up muff blow flub screw up ball up spoil muck up bungle bollix bollix up bollocks bollocks up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fluff"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "fluff":
    flap flip flop fluff fluffy flub falloff
  • Những từ có chứa "fluff":
    fluff fluffiness fluffy
  • Những từ có chứa "fluff" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bông xù sổ lông
Lượt xem: 542

Video liên quan

Chủ Đề