Giay phep kinh doanh tiếng anh là gì

Giấy phép kinh doanh Tiếng Anh là một trong những thủ tục quan trọng nếu bạn muốn tiến hành đăng ký kinh doanh đặc biệt là đối với những trường hợp chủ thể muốn phát triển kinh doanh ở nước ngoài. Thấu hiểu sự quan trọng này nên 123job muốn gửi đến bạn đọc các thông tin chi tiết về loại văn bản này và hy vọng nó sẽ giúp ích nhiều cho bạn. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết tiếp theo tại 123job.

Như vậy, giấy phép kinh doanh tiếng anh là một trong những thủ tục quan trọng nếu bạn muốn tiến hành đăng ký kinh doanh, đặc biệt là đối với những doanh nghiệp muốn phát triển kinh doanh ra nước ngoài. Hiểu được tầm quan trọng này, TNCNonline đã gửi tới bạn đọc thông tin chi tiết về loại tài liệu này và hy vọng nó sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình làm thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh bằng tiếng anh nhanh gọn và dễ dàng.

Giấy phép kinh doanh; Giấy phép kinh doanh tiếng anh là gì? Giấy phép kinh doanh thường dùng để làm gì? Mời quý vị cùng theo dõi!

Giấy phép kinh doanh tiếng Anh là gì?

Bạn tìm kiếm trên Google từ khóa: “giấy phép kinh doanh”?

Lúc này Google sẽ đưa về cho bạn khá nhiều kết quả. Tuy nhiên để cụ thể hơn với cụm từ: “Giấy phép kinh doanh tiếng anh là gì”

Không để bạn phải đợi lâu; dưới đây là câu trả lời mà bạn đang cần.

Giấy phép kinh doanh chính là giấy tờ chứng minh các điều kiện cần & đủ để cá nhân / tổ chức hoạt động trong một ngành nghề kinhdoanh có điều kiện nhất định được phép hoạt động kinhdoanh hợp pháp.

Giấy phép này chính là chứng nhận của cơ quan nhà nước (có thẩm quyền) đối với cơ sở kinh doanh đó & là cơ sở giúp cho các cơ quan quản lý nhà nước quản lý tốt trật tự xã hội về điều kiện kinh doanh.

Giấy phép kinh doanh tiếng Anh là: Business license.

Giay phep kinh doanh tiếng anh là gì
Mẫu giấy phép kinh doanh

Cụm từ này thường được sử dụng nhiều trong lĩnh vực kinh doanh.

Hiện nay rượu là mặt hàng được nhiều doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân quan tâm muốn kinh doanh rượu bởi nó mang lại một lợi nhuận lớn. Và để được phép kinh doanh rượu thì doanh nghiệp phải xin được giấy phép kinh doanh rượu.

>>> Xem chi tiết về hồ sơ thủ tục xin giấy phép kinh doanh rượu: https://trungtamnghiencuuthucpham.vn/giay-phep-kinh-doanh-ruou-2/

Giấy phép kinh doanh rượu tiếng anh là gì?

Tương tự như giấy phép kinh doanh tiếng Anh là gì? Thì giấy phép kinh doanh rượu tiếng anh là gì? Cũng được nhiều người tìm kiếm.

Theo như cách trên, bác Google trả về:

Giấy phép kinh doanh rượu tiếng Anh = English liquor license

Giay phep kinh doanh tiếng anh là gì
Giấy phép kinh doanh rượu tiếng anh là gì?

Có thể bạn chưa biết?

Về mặt pháp lý; Sở kế hoạch & đầu tư chỉ cấp giấy phép kinh doanh cho những đối tượng khi đáp ứng được đầy đủ các điều kiện để hoạt động kinh doanh. Theo Luật Doanh nghiệp; với doanh nghiệp trong nước ngành nghề đăng ký không bị hạn chế trừ một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện.

Thực tế; trong từng trường hợp khác nhau; giấy phép kinh doanh được gọi theo thuật ngữ chuyên ngành chính xác.

Ví dụ:

Giấy phép kinh doanh của công ty gọi chính xác là giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp tiếng Anh là: Enterprise Registration Certificate.

Giấy phép kinh doanh của cửa hàng; shop tầm trung gọi là giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh / hoặc giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hộ kinh doanh cá thể.

Giay phep kinh doanh tiếng anh là gì

Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh tiếng Anh là: Business Household Registration Certificate.

Giấy phép kinh doanh rượu tiếng anh là English liquor license

Mọi thắc mắc về việc xin giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh vui lòng liên hệ đến Fosi theo Hotline: Mr Mạnh: 0918 828 875 hoặc Ms Ngân: 0909 228 783 hoặc Mr.An: 0915 770 056 để được tư vấn tận tình và giải đáp mọi thắc mắc

Bất cứ cơ sở doanh nghiệp nào muốn đi vào hoạt động cũng cần phải có “Giấy phép kinh doanh”. Loại giấy tờ này được coi như một vé thông lệ, một hình thức bắt buộc để minh chứng cho sự tồn tại và cho phép hoạt động của cơ quan doanh nghiệp đó. Vậy bạn có bao giờ băn khoăn “Giấy phép kinh doanh” trong Tiếng Anh là gì, cách sử dụng như thế nào hay chưa? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cụ thể hơn ngay trong bài viết dưới đây.

1. Giấy Phép Kinh Doanh trong Tiếng Anh là gì        

Thuật ngữ “Giấy phép kinh doanh” không còn xa lạ trong cuộc sống của chúng ta, đặc biệt đôi với những người đang hoạt động kinh doanh trong các lĩnh vực, ngành nghề đa dạng khác nhau.

Trong Tiếng Anh, “Giấy phép kinh doanh”  thường được sử dụng là:

Thông tin chi tiết từ vựng

  • Cách phát âm “Business License”: /'bizinis 'laisəns/
  • Loại từ: Danh từ
  • Định nghĩa Tiếng Anh: Business licenses are permits issued by government agencies that allow individuals or companies to conduct business within the government's geographical jurisdiction. Depending on your business, there are other licenses that may also be required.
  • Định nghĩa Tiếng Việt: Giấy phép kinh doanh là giấy phép do các cơ quan chính phủ cấp cho phép các cá nhân hoặc công ty hoạt động kinh doanh, với điều kiện dưới sự quản lý của chính phủ. Tùy thuộc vào doanh nghiệp của bạn, có những giấy phép khác cũng có thể được yêu cầu.

Giay phep kinh doanh tiếng anh là gì

Trong Tiếng Anh, “Giấy phép kinh doanh”  thường được sử dụng là “Business License”

2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng thuật ngữ Giấy Phép Kinh Doanh trong Tiếng Anh

Để hiểu hơn về thuật ngữ  “Giấy phép kinh doanh” trong Tiếng Anh, người học cần áp dụng vào các ngữ cảnh cụ thể trong thực tế. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng thuật ngữ  “Giấy phép kinh doanh” trong Tiếng Anh. Độc giả có thể tham khảo để tăng khả năng ghi nhớ từ tốt hơn.

Ví dụ:

  • A business license is an important document, proving the necessary conditions for an individual or organization to operate in a social business.
  • Giấy phép kinh doanh chính là loại giấy tờ quan trọng, chứng minh các điều kiện cần có một để cá nhân hoặc tổ chức có thể hoạt động trong một ngành nghề kinh doanh của xã hội.
  • Business people need to pay attention to the relevant documents to complete the business license as quickly and efficiently as possible.
  • Người làm kinh doanh cần lưu ý đến các giấy tờ liên quan để hoàn thiện giấy phép kinh doanh một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
  • Company A's business license is said to be illegal. Currently, the authorities are investigating to clarify the authenticity of this document.
  • Giấy phép kinh doanh của công ty A được cho là không hợp pháp. Hiện tại, các cơ quan chức năng đang điều tra làm rõ tính xác thực của giấy tờ này.
  • I want to know where to apply for a business license? Thủ tục có phức tạp không?
  • Tôi muốn biết thủ tục xin giấy phép kinh doanh ở đâu? Thủ tục có phức tạp không?
  • Any agency or organization needs a business license to be able to operate.
  • Bất cứ cơ quan, tổ chức nào cũng cần có giấy phép kinh doanh thì mới có thể đi vào hoạt động.
  • A business license is only really valid when it is issued by the competent authority. No one can arbitrarily fake this important license.
  • Giấy phép kinh doanh chỉ thực sự có giá trị khi nó được cấp bởi các cơ quan có thẩm quyền. Không ai có thể tự ý làm giả, tự làm giấy phép quan trọng này.

Giay phep kinh doanh tiếng anh là gì

Để hiểu hơn về thuật ngữ  “Giấy phép kinh doanh” trong Tiếng Anh, người học cần áp dụng vào các ngữ cảnh cụ thể trong thực tế

3. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến Giấy phép kinh doanh

Không chỉ cung cấp cho độc giả thông tin về thuật ngữ “Giấy phép kinh doanh”, ngày hôm nay chúng tôi còn muốn đưa đến các từ vựng Tiếng Anh phong phú khác liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số thuật ngữ về các loại giấy phép kinh doanh phổ biến. Độc giả có thể tham khảo để phục vụ cho quá trình học tập và công việc của mình:

  • Business Household Registration Certificate (n): Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh
  • Real estate brokerage practice certificate (n): Chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản
  • Certificate of food safety eligibility (n): Chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm
  • Lawyer practicing certificate (n): Giấy chứng nhận hành nghề luật sư
  • Traditional medicine doctor practice certificate (n): Chứng chỉ hành nghề bác sĩ y học cổ truyền
  • Certificate of industrial property representation (n): Chứng chỉ đại diện sở hữu công nghiệp
  • Certificate of eligibility for fire prevention and fighting (n): Bằng chứng nhận đủ điều kiện về phòng cháy chữa cháy
  • Certificate of eligibility for pharmacy business (n): Chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh ngành dược

Giay phep kinh doanh tiếng anh là gì

Trên đây là một số thuật ngữ về các loại giấy phép kinh doanh phổ biến trong cuộc sống

Với bài viết trên đây, chúng tôi hy vọng băn khoăn của độc giả về thuật ngữ “Giấy phép kinh doanh” trong Tiếng Anh là gì đã được giải đáp. Bên cạnh việc đưa ra từ vựng, các thông tin cụ thể xoay quanh chủ đề, chúng tôi còn cung cấp thêm những ví dụ, các hình ảnh minh hoạt sinh động và các thuật ngữ mở rộng. Hy vọng bài viết đem đến những thông tin hữu ích, phục vụ cho quá trình học tập và làm việc của độc giả. Đừng quên tham khảo thêm nhiều bài viết với các chủ đề đa dạng hơn nữa tại Studytienganh.vn!