Hạng phổ thông tiếng anh là gì
Am hiểu thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không sẽ giúp bạn trở nên tự tin khi giao tiếp trong môi trường làm việc. Show
Dù bạn là phi công, kiểm soát viên không lưu, tiếp viên hàng không, hay bạn là một người mong muốn làm việc trong lĩnh vực hàng không – sân bay, việc trau dồi từ vựng tiếng Anh nói chung và tiếng Anh hàng không là vô cùng cần thiết. Dưới đây là danh sách tổng hợp 250+ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất được sử dụng trong lĩnh vực hàng không. Cùng TalkFirst tìm hiểu nhé! 250+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không1.1. Từ vựng tiếng Anh tại đại lý/phòng vé máy bayDưới đây là một số từ vựng hữu ích sử dụng trong giao tiếp tại phòng vé hoặc đại lý vé máy bay. Đây là các từ vựng cơ bản và thông dụng nhất trong tiếng Anh chuyên ngành hàng không. Cùng tìm hiểu các loại từ vựng bên dưới nhé!
Ví dụ: Anna always flies economy class to save money. Dịch: Anna luôn bay hạng phổ thông để tiết kiệm tiền. Từ vựng tiếng Anh tại đại lý/phòng vé máy bay1.2. Từ vựng tiếng Anh tại quầy làm thủ tụcQuầy làm thủ tục cũng là một trong số những địa điểm cần tiếng Anh giao tiếp cơ bản để trao đổi thông tin với khách hàng nước ngoài. Cùng tham khảo một số từ vựng phổ biến được sử dụng tại quầy làm thủ tục nhé!
Ví dụ: Anna misplaced her carry-on bag on the plane. Dịch: Anna đã thất lạc hành lý xách tay của mình trên máy bay. Từ vựng tiếng Anh tại quầy làm thủ tục1.3. Từ vựng tiếng Anh tại quầy kiểm tra an ninhMột số từ vựng tiếng Anh cơ bản cần lưu ý khi giao tiếp tại quầy kiểm tra an ninh:
Ví dụ: Please take off your belt, jacket, and any heavy jewelry when you go through security. Dịch: Vui lòng cởi bỏ thắt lưng, áo khoác, và bất kỳ trang sức có giá trị nào trước khi bước qua cửa kiểm tra an ninh. Từ vựng tiếng Anh tại quầy kiểm tra an ninh1.4. Từ vựng tiếng Anh trước khi lên máy bay
Ví dụ: Your boarding time is 12:00. Dịch: Giờ lên máy bay của bạn là 12 giờ 00. Từ vựng tiếng Anh trước khi lên máy bay1.5. Từ vựng tiếng Anh khi trên máy bay
Ví dụ: The estimated time of arrival of this flight is 05:00 PM. Dịch: Thời gian đến dự kiến của chuyến bay này là 5 giờ chiều. Từ vựng tiếng Anh khi trên máy bay2. Một số từ vựng cần thiết dành cho tiếp viên hàng khôngTiếp viên hàng không không chỉ làm việc trên máy bay mà đôi khi họ cũng phải làm việc ngay trực tiếp tại sân bay. Du khách thường xuyên chạy quanh các khu vực sân bay, lo lắng và tìm kiếm chuyến bay của họ. Do đó việc các tiếp viên hàng không nắm vững một số từ vựng quan trọng khi giao tiếp với các hành khách ngay tại sân bay là điều hoàn toàn cần thiết.
Ví dụ: Recline your seat and adjust the headrest ” ears ” for true comfort while sleeping on our long haul flights. Dịch: Hãy ngả ghế và điều chỉnh tai tựa đầu cho thực sự thoái mái trong khi ngủ trên chuyến bay đường dài của chúng tôi.
3. Từ vựng tiếng Anh cần thiết cho phi côngDưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng mà phi công thường sử dụng để ra tín hiệu hoặc thông báo trên máy bay.
Ví dụ: Anna has booked Jenny on a direct flight to the US. Dịch: Anna đã đặt cho Jenny một chuyến bay thẳng đến Mỹ. Từ vựng tiếng Anh cần thiết cho phi công4. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng không4.1. Thuật ngữ tiếng Anh tại khu vực sân bay
Ví dụ: Terminal 6 is equipped with two Vietjet check-in desks and a baggage claim area. Dịch: Nhà ga số 6 được trang bị hai quầy làm thủ tục check-in của Vietject và một khu vực lấy hành lý. Thuật ngữ tiếng Anh tại khu vực sân bay4.2. Thuật ngữ tiếng Anh những vật trên máy bay
Ví dụ: Such airline meals are served to passengers on board commercial airliners and prepared by specialist airline catering services. Dịch: Các bữa ăn trên máy bay được phục vụ cho hành khách trên máy bay thương mại và được chuẩn bị bởi dịch vụ cung cấp suất ăn hàng không chuyên nghiệp. Thuật ngữ tiếng Anh những vật trên máy bay4.3. Thuật ngữ tiếng Anh các công việc hàng khôngHàng không là lĩnh vực thú vị để làm việc với đa dạng vị trí công việc có sẵn tại các sân bây trên khắp thế giới. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh về các công việc hàng không thường xuyên tuyển dụng tại các sân bay. Cùng tìm hiểu nhé!
Ví dụ: The flight attendant approached and asked, “Can I get you anything?” Dịch: Tiếp viên hàng không đến gần và hỏi: “Tôi có thể lấy gì cho bạn không?” Thuật ngữ tiếng Anh các công việc hàng khôngTham khảo các câu hỏi khi phỏng vấn tiếng Anh giúp ứng viên ngành Hàng không gây ấn tượng với nhà tuyển dụng 5. Tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành hàng không PDFTalkFirst xin chia sẻ file PDF từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không dưới đây: 6. Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng khôngHãy thử sức với bài tập nho nhỏ dưới đây để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng của các bạn nhé! Đề bài: Nối các từ vựng sau đây với ngữ nghĩa tương ứng
Đáp án
Bài viết trên đây TalkFirst đã chia sẻ 250+ thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh hàng không thông dụng và hữu ích nhất dành cho các bạn mong muốn học tập và làm việc trong lĩnh vực hàng không – sân bay. Để ghi nhớ tất cả từ vựng trên đây các bạn cần dành thời gian ôn tập và thực hành thương xuyên để đạt được hiệu quả cao nhé! Chúc các bạn học tập tốt! Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt. |