In principle nghĩa là gì

Qua định nghĩa chúng ta đã biết principle là gì, bây giờ chúng ta cùng tìm hiểu cách sử dụng của từ này trong những câu ví dụ Anh-Việt sau nhé.

In principle nghĩa là gì

Cách dùng 3: Principle cũng được dùng để nói tới các nguyên lý khoa học. 

  • My professor used some basic scientific principles to explain his answer.
    (Giáo sư của tôi dùng một số nguyên lý khoa học để giải thích câu trả lời của ông ấy.)
  • Water, following the principle of gravity, will run downhill. 
    (Nước, theo định luật hấp dẫn, sẽ chảy xuống dưới đồi.) 
  • Isaac Newton talked about his mathematical principles.
    (Isaac Newton đã nói về những định luật toán học của ông ấy.) 

Xem thêm: Phân biệt Historic và Historical trong tiếng Anh

1.3. Cụm từ đi với Principle trong tiếng Anh

Một số từ sau sẽ thường xuất hiện chung với danh từ Principle, các bạn tham khảo nhé:

  • in/on principle: về nguyên tắc
  • as a matter of principle: điều trái với nguyên tắc
  • absolute principle: nguyên tắc tuyệt đối
  • abstract principle: nguyên tắc trừu tượng
  • accepted principle: nguyên tắc được chấp thuận
  • basic principle: nguyên tắc cơ bản
  • consistent principle: nguyên tắc nhất quán
  • ethical/moral principle: nguyên tắc đạo đức
  • principle of operation: nguyên tắc hoạt động
  • principle of management: nguyên tắc quản lý

2. Principal – /ˈprɪnsəpəl/

Tiếp theo, Step Up sẽ giúp bạn hiểu về từ Principal. 

2.1. Định nghĩa

Principal vừa là một danh từ, vừa là một tính từ trong tiếng Anh.

Khi là danh từ, Principal mang nghĩa người đứng đầu của một trường học (nghĩa phổ biến nhất), người đại diện của một hợp đồng, người chịu trách nhiệm.

Ngoài ra thì danh từ Principal cũng mang nghĩa số tiền gốc trong một khoản vay trong một số ngữ cảnh.

In principle nghĩa là gì

Ví dụ:

  • The principal of my university is a great person.
    (Hiệu trưởng trường đại học của tớ là một người rất tuyệt vời.)
  • When the principal signs the agreement, the deal will be done.
    (Khi mà người đại diện ký vào hợp đồng, giao kèo sẽ được thiết lập.)
  • She pays the interest every month, trying to keep the principal intact. 
    (Cô ấy trả tiền lãi mỗi tháng, cố gắng giữ nguyên tiền gốc.) 

Khi là tính từ, Principal mang nghĩa là quan trọng nhất, chính hoặc gốc (tiền vay nợ). 

Ví dụ:

  • Duc can’t quit his job, it’s his principal source of income. 
    (Đức không bỏ việc được, đó là nguồn thu nhập chính của anh ấy.) 
  • Vietnam’s principal export is rice.
    (Mặt hàng xuất khẩu chính của Việt Nam là gạo.)
  • She can lose the principal amount she invested.
    (Cô ấy có thể mất số tiền gốc mà cô ấy đầu tư.) 

Xem thêm: Phân biệt Stationery và Stationary trong tiếng Anh

2.2. Cách dùng Principal trong tiếng Anh

Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cách dùng Principal trong tiếng Anh nha. 

Cách dùng 1: Ta dùng principal (danh từ) để nói tới người đứng đầu của một trường học, công ty hoặc hợp đồng.

Ví dụ:

  • The principal of New York University will leave the post.
    (Hiệu trưởng trường Đại học New York sẽ rời chức vụ.)
  • My dad is a principal at a law firm.
    (Bố tôi là người đại diện pháp lý cho một công ty luật.)

Cách dùng 2: Ta dùng principal (danh từ) để nói tới số tiền gốc ta vay hoặc cho mượn. 

Ví dụ:

  • Be careful in investing, you can lose both of your principal and interest.
    (Cẩn thận trong đầu tư nhé, cậu có thể mất cả gốc lẫn lãi.) 
  • She can’t pay me back my principal.
    (Cô ấy không thể trả lại tiền gốc cho tôi.)

Cách dùng 3: Principal (tính từ) được dùng để chỉ điều gì đó quan trọng nhất, chính, thiết yếu. 

Ví dụ:

  • Salary is not my principal reason for leaving the job.
    (Tiền lương không phải là lí do chính tôi bỏ việc đâu.)
  • This is the principal road leading to the beach.
    (Đây là con đường chính dẫn tới bờ biển.)

Cách dùng 4: Vẫn là tính từ, Principal được dùng để miêu tả khoản tiền gốc khi bạn cho vay/đi vay. 

Ví dụ:

  • Linh has given back to me the principal amount.
    (Linh đã trả tớ số tiền gốc rồi.)
  • The loss possibility of the principal amount invested is low.
    (Khả năng mất khoản tiền đầu tư gốc là thấp.) 

In principle nghĩa là gì

2.3. Cụm từ đi với Principal trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ thường đi với Principal trong tiếng Anh dành cho bạn:

  • principal of the school: hiệu trưởng
  • principal’s office: văn phòng hiệu trưởng
  • principal applicant: người nộp đơn chính
  • principal duties: nhiệm vụ chính
  • principal component: thành phần chủ yếu
  • principal clause: mệnh đề chính
  • principal axis: trục chính
  • principal residence: nơi ở chính
  • principal repayment: trả nợ gốc
  • principal amount: số tiền gốc
  • principal and interest: gốc và lãi
  • pay the principal: trả tiền gốc

3. Phân biệt Principle và Principal trong tiếng Anh

Sau những kiến thức trên, Step Up tin rằng các bạn cũng đã hiểu về hai từ Principle và Principal rồi. Ta có thể tóm tắt như sau:

 PrinciplePrincipalDanh từnguyên tắc, nguyên lý

người đứng đầu

số tiền gốc

Tính từ(không có)

quan trọng, thiết yếu, chính

gốc (của số tiền)

*Principal principle: nguyên tắc chính

Vì phát âm giống nhau nên chúng ta cần dựa vào ngữ cảnh để có thể xác định người nói đang nhắc tới Principle hay Principal nha. 

 

 

Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Principle và Principal. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị bối rối trước hai từ vựng nãy nữa nhé.

Principal trong luật là gì?

Vốn gốc, chủ sở hữu (PRINCIPAL) số tiền mệnh giá của khoản vay thể hiện số tiền phải trả, chưa kể tiền lãi, theo các điều khoản của giấy nợ bảo đảm cho nghĩa vụ. Số tiền gốc của tiền gửi kỳ hạn hay tài khoản tiết kiệm theo đó tiền lãi được trả hàng ngày, hàng tháng hay theo kỳ hạn khác.

Principle là chức vụ gì?

Principle danh từ chỉ nguyên tắc, nguyên lý hay nguồn gốc của điều đó. Còn “principal” lại một danh từ chỉ về một chức vụ cao nhất trong một nhóm, một tổ chức, người đứng đầu ví dụ như hiệu trưởng (school principal), chủ đầu tư chính của một công ty (principal investor).

On principle là gì?

On principle” nghĩa về nguyên tắc; theo nguyên tắc.

Agreement in principle là gì?

Hợp đồng nguyên tắc một loại biên bản ghi nhận sự thỏa thuận chi tiết cụ thể về nội dung về quyền và nghĩa vụ của các bên.