Iron trong thuốc là gì

Nature Made - Mỹ.

Quy cách đóng gói

Mỗi hộp 1 lọ đựng 365 viên.

Dạng bào chế

Viên nén.

Thành phần

Mỗi viên có thành phần với hàm lượng như sau:

- Sắt 65mg [dưới dạng Sắt Sulfate].

- Tá dược [Magie Stearat, Cellulose, Hydroxypropyl, Sáp ong, Polysorbate 80, Polyethylene Glycol, Kali Hydroxide,...] vừa đủ 1 viên.

Tác dụng của sản phẩm là gì?

Công dụng của Sắt

- Sắt là khoáng chất thiết yếu, rất quan trọng cho cơ thể, tham gia vào quá trình tạo hồng cầu, tổng hợp DNA và vận chuyển oxy đến các mô. Ngoài ra nó còn giúp dự trữ năng lượng cho cơ, tăng hô hấp tế bào, tăng phát triển trí não ở trẻ nhỏ, tăng cường hệ miễn dịch...

- Người bị thiếu hụt sắt sẽ dễ bị thiếu máu, thiếu năng lượng, dẫn đến cơ thể mệt mỏi, suy nhược,... Các đối tượng thường bị thiếu sắt có thể kể đến như người bị bệnh thiếu máu, phụ nữ mang thai hoặc đang trong thời kỳ kinh nguyệt, người ăn kiêng, ăn chay,... Việc bổ sung sắt cho các đối tượng này là cần thiết.

- Đồng thời ngăn ngừa được tình trạng thiếu sắt, khắc phục tình trạng mệt mỏi, chóng mặt.

Chỉ định

Sản phẩm được sử dụng để hỗ trợ điều trị trong các trường hợp:

- Bị thiếu máu do thiếu sắt.

- Phụ nữ mang thai, đang trong kỳ kinh nguyệt.

- Người ốm, cơ thể suy nhược.

- Người ăn kiêng, ăn chay bị thiếu sắt.

- Người hay quên, khó tập trung làm việc, tóc bạc,...

Cách dùng

Để sử dụng sản phẩm an toàn, người dùng hiệu quả tốt nhất cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng dưới đây:

Cách sử dụng

- Sản phẩm được sử dụng bằng đường uống.

- Thời điểm sử dụng: Uống cùng 1 ly nước đầy sau bữa ăn.

Liều dùng

Dùng cho người lớn và trẻ trên 12 tuổi: Mỗi ngày uống 1 lần, mỗi lần 1 viên. Nên dùng vào cùng một thời điểm trong ngày.

Cách xử trí khi quên liều, quá liều

- Quên liều: Uống bù ngay khi nhớ ra. Nếu lúc nhớ ra gần với ngày tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và dùng tiếp vào ngày mới theo kế hoạch đã định.

- Quá liều: Nếu gặp phải bất cứ biểu hiện bất thường nào khi lỡ dùng quá liều, liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đưa bệnh nhân đến trung tâm y tế gần nhất để được theo dõi và xử trí thích hợp.

Chống chỉ định

Không nên dùng Viên uống Iron Nature Made 65mg cho người có tiền sử bị dị ứng với sắt hay bất cứ thành phần tá dược nào của sản phẩm.

Tác dụng không mong muốn

Hiện vẫn chưa rõ các tác dụng phụ có thể ảnh hưởng tới sức khỏe người dùng trong quá trình sử dụng sản phẩm. Nếu xuất hiện bất cứ biểu hiện bất thường nào, lập tức ngừng uống và liên hệ ngay với bác sĩ, dược sĩ hoặc đưa bệnh nhân đến phòng khám, bệnh viện gần nhất để được chữa trị kịp thời.

Tương tác thuốc

Hiện nay, chưa có thông tin sự tương tác giữa Iron 65mg với các thuốc hay thực phẩm chức năng khác.

Vì thế, trước và trong quá trình sử dụng sản phẩm, nên lập một danh sách tất cả các loại thuốc đang dùng và tiền sử dị ứng cho bác sĩ biết để có được cách phối hợp khoa học nhất.

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm và cách bảo quản

Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai rất cần bổ sung sắt để giúp cho cả thai nhi và thai phụ được khỏe mạnh. Vì thế, có thể sử dụng cho các đối tượng này, tuy nhiên liều lượng và thời gian sử dụng cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Những người lái xe và vận hành máy móc

Sản phẩm giúp làm tăng tuần hoàn máu lên não, nâng cao sự tập trung và khả năng làm việc. Vì thế, có thể sử dụng an toàn cho các đối tượng này.

Lưu ý khác

- Cần kết hợp với nhiều loại thực phẩm chứa Vitamin C như cam, ổi,... để tăng hấp thu sắt.

- Nên dùng vào một thời điểm nhất định trong ngày để đạt hiệu quả cao nhất.

- Xem thêm: 

Bà mẹ mang thai cũng cần lưu ý tuần thai thứ 36 để đảm bảo sự phát triển của trẻ.

Điều kiện bảo quản

- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời chiếu vào.

- Giữ ở nhiệt độ không quá 30 độ C.

- Để tránh xa tầm với của trẻ em và thú nuôi trong nhà.

Viên uống Iron Nature Made 65mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Hiện nay, Iron Nature Made 65mg là sản phẩm ngoại nhập đang được bày bán rộng rãi ở nhiều hiệu thuốc, quầy thuốc trên thị trường dược phẩm với mức giá từ 400.000 - 450.000 VNĐ mỗi hộp.

Nếu quý khách hàng có nhu cầu, xin hãy liên hệ với chúng tôi theo đường dây Hotline ở bên màn hình.

Sự hài lòng của khách hàng là mục tiêu xuyên suốt mọi hoạt động của Central Pharmacy. Chúng tôi cam kết sản phẩm chính hãng, giá tốt, giao hàng tận nhà.

Review của khách hàng về chất lượng như thế nào?

Nhiều câu hỏi gửi về cho chúng tôi: Sản phẩm Iron Nature Made 65mg của Mỹ có tốt không? Cùng Central Pharmacy điểm lại một số ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng sản phẩm:

Ưu điểm

- Sản phẩm có tác dụng tốt, giúp bổ sung sắt để tăng tạo máu hiệu quả, phù hợp với nhiều đối tượng, đặc biệt là phụ nữ mang thai hay đang trong thời kỳ kinh nguyệt.

- Thành phần không chứa chất tạo màu, chất gây dị ứng.

- Mỗi ngày chỉ phải dùng một lần. Giảm được tình trạng quên liều.

- Dùng tốt cho phụ nữ mang thai và bà mẹ đang cho con bú, giúp bổ sung sắt cho mẹ và bé khỏe mạnh.

- Dùng được cho đối tượng lái xe và vận hành máy móc.

- Giá thành tính theo 1 viên khá rẻ.

Nhược điểm

- Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

- Các thông tin về tác dụng phụ không mong muốn và tương tác thuốc còn hạn chế.

Thuốc Elevit được điều chế dựa trên một công thức đã được kiểm chứng lâm sàng có tác dụng giảm 92% rủi ro các bệnh liên quan đến ống thần kinh như tật nứt đốt sống cho bà bầu & thai nhi. Thuốc Elevit cũng giúp bà bầu ngăn ngừa thiếu chất sắt hữu hiệu và hỗ trợ sự phát triển hoàn thiện bộ não thai nhi. Thành phần và hàm lượng các chất trong thuốc Elevit đều cao hơn hầu hết các loại cùng chức năng. Vậy công dụng của các chất này như thế nào?

Thành phần các vitamin & khoáng chất trong thuốc Elevit:

IngredientQuantity
 Folic Acid 800 mcg
 Iron 60 mg [*]
 Iodine 220 mcg
 Thiamine [B1] 1.4 mg
 Riboflavin [B2] 1.4 mg
 Nicotinamide 18 mg
 Calcium pantothenate

[Pantothenic Acid] [B5]

6 mg
 Pyridoxine [B6] 1.9 mg
 Cyanocobalamin [B12] 2.6 mcg
 Biotin 30 mcg
 Ascorbic acid [C] 85 mg
 Cholecalciferol [D] [200IU] 5 mcg
 dl-alpha tocopheryl acetate [E] 18.7 mg
 Calcium 125 mg
 Zinc 11 mg
 Selenium 50 mcg
 Magnesium 100 mg
 Copper 1 mg
 Manganese 1.9 mg

[*] Elevit contains 183 mg ferrous fumarate which corresponds to 60 mg elemental iron.

1/ Acid Folic: Thực chất, Acid Folic là một vitamin nhóm B. Chất này cần thiết cho sự phân chia tế bào và hình thành tế bào máu. Chính vì vậy, Acid Folic trở thành một chất có vai trò vô cùng quan trọng đối với cơ thể và đặc biệt là với bà bầu. Nếu thiếu Acid Folic trong khi mang thai, nguy cơ sảy thai cao hơn, sinh non, suy dinh dưỡng bào thai và điều quan trọng nhất là em bé có nguy cơ bị khuyết tật ống thần kinh [nứt đốt sống, não úng thủy, thai vô sọ]

2/ Iron [chất sắt]: Sắt tham gia vào quá trình hình thành hemoglobin, một loại protein có trong hồng cầu, có nhiệm vụ vận chuyển ô-xy đến các cơ quan trong cơ thể. Ngoài ra, sắt cũng tham gia vào quá trình cấu tạo nên enzym hệ miễn dịch, giúp tăng cường hê miễn dịch của cơ thể. Thiếu sắt không chỉ gây cảm giác mệt mỏi, khó chịu cho mẹ bầu mà còn là nguyên nhân gây sinh non, thiếu cân ở trẻ sơ sinh…

3/ Calcium [Canxi]: Cũng như sắt, Canxi là chất quan trọng thứ 2 mà bà bầu nào cũng phải bổ sung. Vì canxi là “vật liệu” chính xây dựng nên hệ thống xương và răng của thai nhi. Nếu không đủ lượng canxi cần thiết, em bé sẽ “rút” canxi từ mẹ để phục vụ cho nhu cầu phát triển của mình. Đây cũng là nguyên nhân những bà bầu không bổ sung đủ canxi trong thai kỳ thường có nguy cơ loãng xương và mắc các bệnh răng miệng cao hơn. Thiếu Canxi [vitamin D] trong khi mang thai có thể làm bé chậm phát triển và dị dạng xương. Nó cũng làm ảnh hưởng đến cân nặng sau khi sinh của các bé.

4/  Iodine [I-ốt]: đóng vai trò rất quan trọng trong sự phát triển cơ thể con người. Nó giúp tuyến giáp tổng hợp các hormon điều chỉnh quá trình phát triển của hệ thần kinh, phát triển hệ sinh dục và các bộ phận trong cơ thể như tim mạch, tiêu hóa… duy trì năng lượng cho cơ thể hoạt động. Khi mang thai, nhu cầu i-ốt của cơ thể sẽ tăng lên để đáp ứng nhu cầu hormon tuyến giáp cho mẹ và sự phát triển của bé. Nếu thiếu i-ốt trong giai đoạn này, thai phụ rất dễ gặp phải các nguy cơ như sảy thai, thai chết lưu, sinh non, ảnh hưởng tới sự phát triển bào thai, nhất là bộ não của trẻ.

5/ Vitamin B1 [thiamine]: giúp mẹ và thai nhi chuyển hóa carbohydrates thành năng lượng. Chất này cần thiết cho sự phát triển bộ não thai nhi, cũng như hình thành hệ thần kinh, cơ và tim thai.

6/ Vitamin B2 [riboflavin]: giúp thúc đẩy chiều cao, thị giác, đặc biệt quan trọng trong quá trình phát triển xương, cơ và hệ thần kinh của thai nhi.

7/ Vitamin B3 [Vitamin PP]: còn được gọi là niacin [acid nicotinic]. Niacin có tác dụng xúc tiến quá trình trao đổi chất trong tế bào, duy trì tính đàn hồi của huyết quản, tǎng cường chức nǎng vi tuần hoàn của máu, phòng trị bệnh sạm da, da khô và viêm khoang miệng.

8/ Vitamin B5: còn được gọi là acid pantothenic, giúp cơ thể chuyển đổi carbohydrates thành glucose nhằm sản xuất năng lượng. Vitamin nhóm B cần thiết cho làn da khỏe mạnh, hệ thần kinh, tóc, mắt và gan của bé phát triển tốt.

9/ Vitamin B6: là loại vitamin tan trong nước. Tuy vậy, khác với các loại vitamin khác, vitamin B6 được cơ thể tích trữ trong các mô cơ, cần thiết cho quá trình trao đổi chất trong cơ thể [protein và chất béo] diễn ra tốt hơn, kích thích quá trình tạo ra tế bào mới và hồng cầu mới, chống lại bệnh thiếu máu. Vitamin B6 cũng giúp cơ thể tạo ra bạch cầu [để bổ sung cho hệ miễn dịch của cơ thể]. Vitamin B6 được coi là có ảnh hưởng tới quá trình nhận thức của não.

10/ Vitamin B12: là một vitamin hòa tan trong nước. Thông thường, các vitamin tan trong nước cơ thể sẽ không giữ lại được, nhưng vitamin B12 là đặc biệt, bởi vì loại vitamin này có thể lưu lại trong gan nhiều năm. Những nghiên cứu gần đây cho thấy thiếu vitamin B12 có thể là nguy cơ của dị tật ống thần kinh ở thai nhi.

11/ Vitamin C: hay còn gọi là axit ascorbic, là “thành viên” không thể thiếu trong quá trình hình thành các mô liên kết ở da, xương, đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương của cơ thể. Đối với phụ nữ mang thai, những người có hệ miễn dịch bị suy yếu, vitamin C giúp xây dựng “bức tường” bảo vệ cơ thể chống sự tấn công của các loại vi khuẩn. Ngoài ra, vitamin C còn giúp mẹ bầu hấp thụ hiệu quả canxi và sắt trong thực phẩm.

12/ Vitamin E: có thể thúc đẩy thùy não trước kích thích nội tiết, thúc đẩy tế bào trứng sinh trưởng phát triển. Mấy năm gần đây, cùng với việc đi sâu nghiên cứu tác dụng chống ôxy hóa, chống gốc tự do của tocopherol, tác dụng của vitamin E đối với phụ nữ đang mang bầu rất được coi trọng.

13/ Vitamin H [Biotin, Vitamin B7] cũng là một vitamin tan trong nước. Nó liên quan đến việc sản xuất của một số enzyme quan trọng mà cơ thể cần để hoạt động lành mạnh và bình thường.

14/ Đồng: là khoáng chất được tìm thấy trong tất cả các mô thực vật và động vật, quan trọng cho sự hình thành tế bào hồng cầu. Trong thai kỳ, đồng hỗ trợ sự hình thành trái tim, các mạch máu, hệ xương và thần kinh của bé.

15/ Kẽm: Cơ thể cần kẽm để sản xuất, sửa chữa và thực hiện chức năng của DNA – sơ đồ gen di truyền của cơ thể và là khối cơ bản tạo thành tế bào. Bổ sung đủ kẽm là đặc biệt quan trọng cho nhu cầu phát triển tế bào trong thai kỳ. Loại khoáng thiết yếu này cũng giúp hỗ trợ cho hệ miễn dịch cho mẹ, bảo vệ vị giác và khứu giác, và chữa lành vết thương. Thiếu hụt kẽm có thể dẫn đến sảy thai, nhiễm độc thai nghén, trẻ sơ sinh nhẹ cân và các vấn đề khác trong khi mang thai, chuyển dạ và sinh nở.

16/ Magnesium [Ma-giê]: Khi mang thai, ma-giê giúp xây dựng và sửa chữa mô cơ thể của bà bầu. Thiếu hụt ma-giê nghiêm trọng trong thai kỳ có thể dẫn đến tiền sản giật, thai phát triển èo uột và thậm chí dẫn đến tử vong sơ sinh.

Ma-giê và can-xi là bộ đôi khoáng chất hoạt động trái ngược và cân bằng lẫn nhau, trong khi canxi kích thích cơ bắp co thắt thì ma-giê giúp thư giãn cơ bắp. Các nghiên cứu cho thấy tiêu thụ ma-giê ở mức độ phù hợp khi mang thai sẽ giúp hạn chế các cơn gò sớm.

17/ Manganese [Man-gan]: là một trong các khoáng chất góp phần trong việc tạo xương và sụn.

Video liên quan

Chủ Đề