Kính vạn hoa tiếng anh là gì

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Search Query: kaleidoscope


* danh từ
- kính vạn hoa
- (nghĩa bóng) cảnh nhiều màu sắc biến ảo


* danh từ
- kính vạn hoa
- (nghĩa bóng) cảnh nhiều màu sắc biến ảo

* tính từ
- (thuộc) kính vạn hoa
- (nghĩa bóng) có nhiều màu sắc biến ảo

* tính từ
- (thuộc) kính vạn hoa
- (nghĩa bóng) có nhiều màu sắc biến ảo

* phó từ
- qua kính vạn hoa, bằng kính vạn hoa

EnglishTestStore

      Tiếng ViệtภาษาไทยBahasa Indonesia中文English
FrançaisEspañolPortuguês

Login       Register

Toggle Navigation

  • Listening
  • Grammar
  • Speaking
  • Reading
  • Writing
  • Vocabulary
  • Grade 6-12
    • Grade 6
    • Grade 7
    • Grade 8
    • Grade 9
    • Grade 10
    • Grade 11
    • Grade 12
  • VSTEP B1, B2, C1
  • TOEIC
    • TOEIC
    • TOEFL
    • A2
    • PET - B1
    • Contest
  • Download
    • All Categories
    • Worksheets PDF
  • Chat
    • Chat
    • Answers
    • Games
  • Apps
    • For IOS
    • For Android OS
  • Blog

Vietnamese    Thai    Indonesian    Chinese    English
French    Spanish    Portuguese    Login       Register

  • Basic Grammar
  • Advanced Grammar
  • Listening
  • Reading
  • Writing
  • Vocabulary
  • Grade 6-12
  • VSTEP B1, B2, C1
  • Download
    • All Categories
    • Worksheets PDF
  • Chat
  • Answers
  • Apps
    • For IOS
    • For Android OS

Cho người Việt nam

  • De thi DH/CD
  • Ngữ pháp
  • Tieng Anh Pho Thong
  • Kinh nghiệm
  • Các lỗi TA thường gặp
  • Làm đề thi TNPT các năm
  • Làm đề thi ĐH các năm
  • Kiểm tra TA nhân viên
  • Hỏi đáp
  • Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
  • Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành

Luyện thi Vstep B1, B2, C1 miễn phí

Kiểm tra trình độ Tiếng Anh

Kiểm tra trình độ TOEIC

Kiểm tra trình độ TOEFL

Kiểm tra trình độ Nghe

Kiểm tra trình độ Ngữ pháp

Kiểm tra Tiếng Anh xin việc

Answers

  • Discover
    • Questions
    • Trending Questions
    • Latest Questions
    • Most Answered Questions
    • Popular Questions
    • Unanswered Questions
    • Featured Questions
    • Users
    • View all users
    • Leaderboard
    • Search
    • Advanced Search

Have a question? Click here

Ask Question

Or try our advanced search.

/index.php?option=com_communityanswers&view=questions&Itemid=973&task=questions.search&format=json

0

"kính vạn hoa" tiếng anh là gì?Mình muốn hỏi chút "kính vạn hoa" tiếng anh nghĩa là gì? Cảm ơn nha.

Written by Guest 7 years ago

Asked 7 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links

Answers (1)

0

Kính vạn hoa từ đó là: kaleidoscope

Answered 7 years ago

Rossy


Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF

Answer this question

Enter your name

Email

 Submit Answer

×

Log in

Username

Password

Remember me

  • Forgot username?
  • Forgot password?
  • Register

Cancel Log in

Reset Submit

Found Errors? Report Us.

a tube-shaped toy in which loose coloured/colored pieces of glass etc reflected in two mirrors form changing patterns.

kính vạn hoa

Xem thêm

kaleidoscopic

(Bản dịch của kaleidoscope từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

Các ví dụ của kaleidoscope

kaleidoscope

No one can forecast the picture in the future kaleidoscope of international affairs.

Từ

Hansard archive

Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0

Events which have occurred during the past few weeks have caused the whole international kaleidoscope to be shaken up.

Từ

Hansard archive

Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0

The cuts are played forward or backward and at extreme transpositions making a continuous kaleidoscope of sonic fragments.

Từ Cambridge English Corpus

The two major examples of animations are a kaleidoscope program (like some screen savers) and a rudimentary version of paddleball.

Từ Cambridge English Corpus

The kaleidoscope fractures the vision of a single object or scene into a multitude of different but interrelated forms of the same.

Từ Cambridge English Corpus

There may be a whole kaleidoscope of different reasons, one of which is not knowing exactly where to go for help.

Từ

Hansard archive

Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0

Playing around with the simple, constitutive elements, as with a kaleidoscope, he achieved each time new variations and permutations.

Từ Cambridge English Corpus

I was not able to look at the kaleidoscope of different opportunities and naturally find a way to take advantage of them.

Từ

Hansard archive

Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Bản dịch của kaleidoscope

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

萬花筒, 千變萬化,變化多端…

Xem thêm

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

万花筒, 千变万化,变化多端…

Xem thêm

trong tiếng Tây Ban Nha

caleidoscopio…

Xem thêm

trong tiếng Bồ Đào Nha

caleidoscópio…

Xem thêm

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

in Dutch

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Ukrainian

trong tiếng Nga

kaleydoskop, içinde ayna ve küçük renkli camlardan oluşan ve şekilleri yansıtan küçük tüp şeklinde oyuncak, farklı şeylerin bileşimi…

Phim Kính Vạn Hoa tiếng Anh là gì?

kaleidoscope. en A cylinder with mirrors containing loose, colored objects such as beads or pebbles and bits of glass.

Kính vạn hoa có nghĩa là gì?

Kính vạn hoa, hay kiếng vạn hoa, một dụng cụ quang học thường được tạo thành từ 3 tấm gương xếp theo hình lăng trụ, tác dụng tạo ra hình ảnh phản xạ nhiều lần.

Kính vạn hoa của ai?

Kính vạn hoa (truyện).