Lau dọn nhà cửa trong tiếng anh là gì

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Bột giặt là "laundry soap", chất tẩy trắng là "bleach", giỏ đựng quần áo là "laundry basket".

Lau dọn nhà cửa trong tiếng anh là gì

Dish towels: khăn lau bát Trash can: thùng rác Iron: bàn là Broom and dustpan: chổi quét và hốt rác Ironing board: bàn để đặt quần áo lên ủi Mop: giẻ lau sàn Scrub brush: bàn chải cứng để cọ sàn Squeegee mop: chổi cao su Cloth: khăn trải bàn Broom: chổi Sponge: miếng bọt biển Hose: ống phun nước Laundry soap/laundry detergent: bột giặt Bucket: xô Bleach: chất tẩy trắng Laundry basket: giỏ đựng quần áo Liquid soap: xà phòng dạng lỏng dùng cho nhiều mục đích khác nhau (rửa mặt, rửa tay...) Washing machine: máy giặt Rubber gloves: găng tay cao su

Theo 7 ESL

They have cared for the children, cleaned the home, done the family laundry, and purchased and cooked the food.

Dọn dẹp nhà.

Clear the house.

Chúng tôi đã dọn dẹp nhà bếp rồi.

Well, we're all cleaned up.

Hắn đang dọn dẹp nhà?

Is he cleaning house?

Khoảng năm 1960, Kroll đến Duisburg và làm người dọn dẹp nhà vệ sinh cho Mannesmann.

Around 1960, Kroll went to Duisburg and found work as a toilet attendant for Mannesmann.

Nghe đây, tôi đang chờ vài người, Sau đó còn phải dọn dẹp nhà cửa... và đi ra ngoài.

Hey, listen, I'm actually expecting somebody, So, I got to, I got to clean up... and I'm going to have to ask you to go.

Tớ không được dọn dẹp nhà cho huynh đệ của mình như các huynh đệ khác thường làm à?

Can't a bro clean another bro's apartment like bros do?

Giả sử bạn có một trang web mà tại đó bạn cung cấp các dịch vụ dọn dẹp nhà cửa.

Let's say that you have a website where you sell house cleaning services.

Morian nói: “Em đã không nghĩ rằng em thích dọn dẹp nhà thờ, nhưng điều đó thật là thú vị.”

“I didn’t think I’d like cleaning the church, but it’s fun,” Morian said.

Còn quần áo cũ chúng tôi mặc là do những người mà mẹ tôi giúp dọn dẹp nhà cửa tặng.

We received most of what we ate through a government food-subsidy program, and the secondhand clothing we wore was given to us by people for whom my mother cleaned houses and offices.

"Make the bed" là dọn giường, "take out the rubbish" chỉ hành động đổ rác, "wipe off table" là lau bàn.

Lau dọn nhà cửa trong tiếng anh là gì

STT Từ vựng Nghĩa 1 fold (the scarf) gập (khăn) 2 iron là 3 hang treo, móc 4 dry phơi, làm khô 5 make (the bed) dọn (giường) 6 change (the sheets) thay (vỏ gối) 7 vacuum hút bụi 8 take out (the rubbish/garbage) đổ (rác) 9 wipe off (the table) lau (bàn) 10 scrub chùi rửa 11 repair sửa chữa 12 tighten siết vào (vặn chặt ốc) 13 nail đóng đinh 14 drill khoan