Lịch vạn niên tháng 9 năm 2023. Danh sách tất cả các ngày lễ & panchang hàng ngày. Bhadra và Asvina là các tháng âm lịch tương ứng với tháng 9. Tháng Ashvina 2023 bắt đầu từ ngày 30 tháng 9
Lịch vạn niên tháng 9 năm 2023. Daksinayan, Sharad ritu, Vikram samvat 2080, Bhadrapada Badi Dwitiya đến Ashvina Badi Pratipada. Để biết thông tin chi tiết hàng ngày, hãy truy cập panchang tháng 9 năm 2023 →
Thay đổi ngày & địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ
Ứng dụng Lịch Hindu 2023
Tháng 9 - 2023
Bhadrapada - Ashvina 2080
Mặt trời
रवि
Thứ hai
सोम
thứ ba
मंगल
Thứ Tư
बुध
thứ
गुरू
thứ sáu
शुक्र
Đã ngồi
शनि
- Từ 09/02 12. 30 - Đến 09/04 09. 26
- Từ 11/09 20. 01 - Đến 14/09 02. 01
- Từ 21/09 15. 35 - Đến 23/09 14. 56
- Từ 29/09 23. 18 - Đến 30/09 21. 08
१ 1
Bhadrapada K 2 Dwitiya 2 H 15 IN 10
☼ 6. 12 ☼ 6. 41
☾ Kumbha 09. 36
☆ Purva Bhadrapada
२ 2
K 3 Tritiya 3 H 16 TRONG 11
☼ 6. 13 ☼ 6. 40
☾ Meena
☆ Uttara Bhadrapada
३ 3
K 4 Chaturthi Panchak Till. 10. 38 4 H 17 HẦN 12
☼ 6. 13 ☼ 6. 39
☾ Meena 10. 38
☆ Revati
४ 4
K 5 Panchami 5 H 18 TRONG 13
☼ 6. 13 ☼ 6. 38
☾ Lưới
☆ Ashwini
५ 5
K 6 Shashthi 6 H 19 TRONG 14
☼ 6. 14 ☼ 6. 37
☾ Lưới 15. 00
☆ Bharani
६ 6
K 7 Saptami 7 H 20 TRONG 15
☼ 6. 14 ☼ 6. 36
☾ Vrishabha
☆ Krithika
७ 7
K 8 Ashtami 8 H 21 TRONG 16 BH
☼ 6. 14 ☼ 6. 35
☾ Vrishabha 23. 12
☆ Rohini Krishna Janmashtami
८ 8
K 9 Navami 9 H 22 TRONG 17
☼ 6. 15 ☼ 6. 34
☾ Mithuna
☆ Mrigashirsha
९ 9
K 10 Dashami 10 H 23 TRONG 18 BH
☼ 6. 15 ☼ 6. 33
☾ Mithuna
☆ Ardra
१० 10
K 11 Ekadashi 11 H 24 N 19
☼ 6. 15 ☼ 6. 32
☾ Mithuna 10. 25
☆ Punarvasu
११ 11
K 12 Dwadashi 12 H 25 TRONG 20
☼ 6. 15 ☼ 6. 31
☾ Karka
☆ Pushya
१२ 12
K 13 Trayodashi 13 H 26 TRONG 21
☼ 6. 16 ☼ 6. 30
☾ Karka 23. 01
☆ Ashlesha
१३ 13
K 14 Chaturdashi 14 H 27 TRONG 22
☼ 6. 16 ☼ 6. 29
☾ Simha
☆ Magha
१४ 14
K 30 Amavasya 30 H 28 TRONG 23
☼ 6. 16 ☼ 6. 28
☾ Simha
☆ Purva Phalguni
१५ 15
K 30 Amavasya 30 H 29 TRONG 24
☼ 6. 17 ☼ 6. 27
☾ Simha 11. 36
☆ Uttara Phalguni
१६ 16
Bhadrapada S 1 Pratipada 1 H 1 IN 25
☼ 6. 17 ☼ 6. 26
☾ Kanya
☆ Uttara Phalguni
१७ 17
S 2 Dwitiya 2 H 2 TRONG 26
☼ 6. 17 ☼ 6. 25
☾ Kanya 23. 07
☆ Nhanh lên
१८ 18
S 3 Tritiya 3 H 3 TRONG 27
☼ 6. 18 ☼ 6. 24
☾ Tula
☆ Chitra
१९ 19
S 4 Chaturthi 4 H 4 TRONG 28 BH
☼ 6. 18 ☼ 6. 23
☾ Tula
☆ Swati
२० 20
S 5 Panchami 5 H 5 TRONG 29
☼ 6. 18 ☼ 6. 22
☾ Tula 08. 44
☆ Vishaka
२१ 21
S 6 Shashthi 6 H 6 TRONG 30
☼ 6. 18 ☼ 6. 21
☾ Vrischika
☆ Anuradha
२२ 22
S 7 Saptami 7 H 7 TRONG 31
☼ 6. 19 ☼ 6. 20
☾ Vrischika 15. 34
☆ Jyeshta
२३ 23
S 8 Ashtami 8 H 8 IN 1 BH
☼ 6. 19 ☼ 6. 19
☾ Dhanu
☆ Moola
२४ 24
S 9 Navami 9 H 9 IN 2
☼ 6. 19 ☼ 6. 18
☾ Dhanu 19. 18
☆ Purva Ashadha
२५ 25
S 10 Dashami 10 H 10 TRONG 3
☼ 6. 20 ☼ 6. 17
☾ Makara
☆ Uttara Ashadha
२६ 26
S 12 Dwadashi Panchak Từ. 20. 27 12 H 11 IN 4
☼ 6. 20 ☼ 6. 16
☾ Makara 20. 27
☆ Shravana
२७ 27
S 13 Trayodashi 13 H 12 IN 5
☼ 6. 20 ☼ 6. 15
☾ Kumbha
☆ Dhanishta
२८ 28
S 14 Chaturdashi 14 H 13 TRONG 6 BH
☼ 6. 21 ☼ 6. 14
☾ Kumbha 20. 28
☆ Purva Bhadrapada Milad-un-Nabi [Id-e-Milad ]
२९ 29
S 15 Purnima 15 H 14 IN 7
☼ 6. 21 ☼ 6. 13
☾ Meena
☆ Uttara Bhadrapada
३० 30
Ashvina K 1 Pratipada Panchak Till. 21. 08 1 H 15 N 8
☼ 6. 21 ☼ 6. 12
☾ Meena 21. 08
☆ Revati
- Từ 09/02 12. 30 - Đến 09/04 09. 26
- Từ 11/09 20. 01 - Đến 14/09 02. 01
- Từ 21/09 15. 35 - Đến 23/09 14. 56
- Từ 29/09 23. 18 - Đến 30/09 21. 08
Đang tải
Tải xuống Lịch Hindu 2023
Tháng 9 năm 2023 Lễ hội & Ngày lễ của người Hindu
Các ngày lễ, lễ hội của đạo Hindu năm 2023 tháng 9 theo lịch Hindu. Chaturthi, pradosh và các ngày vrat khác trong tháng 9 năm 2023. Để biết thời gian tiền thập phân chính xác, hãy xem lịch tiền thập phân tháng 9 năm 2023 →