Lời khuyên cho bệnh nhân bằng tiếng Anh

English | Español | 繁體中文 | 简体中文 | 한국어 | Tagalog

Bất chấp những sự gián đoạn trên toàn quốc gây ra bởi dịch Coronavirus, hay COVID-19, chúng tôi vẫn tiếp tục công việc hàng ngày để giúp đỡ người lớn tuổi và gia đình của họ. Những người đóng vai trò chăm sóc tài chính cho người lớn tuổi hoặc người khuyết tật có thể có những lo lắng và khó khăn riêng. Người lớn tuổi có nguy cơ mắc bệnh lý nghiêm trọng cao hơn do COVID-19 và do đó có nhiều khả năng sẽ bị cô lập, điều này cũng có thể gây ra những hậu quả về tài chính. Chúng tôi luôn có những thông tin và nguồn lực mới nhất [bằng tiếng Anh] để trợ giúp quý vị bảo vệ và quản lý tài chính của những người quý vị đang chăm sóc, ngay cả khi quý vị đang không có ở cạnh bên họ.

Ngay cả trong những thời điểm thuận lợi nhất, một người nào đó có thể lợi dụng người lớn tuổi. Người này có thể là gia đình, bạn bè, hàng xóm, người chăm sóc, người được ủy thác, doanh nghiệp và những người khác. Họ có thể lấy tiền khi không được phép, không trả tiền họ nợ, tính phí dịch vụ quá cao hoặc đơn thuần là không làm những nhiệm vụ họ được trả công. Đây là những ví dụ về việc bóc lột tài chính hoặc lạm dụng tài chính của người lớn tuổi. Trong thời kỳ khó khăn này, việc bóc lột tài chính của người lớn tuổi có thể càng phổ biến hơn. Những kẻ lừa đảo, được xác định và không được xác định bởi đối tượng mục tiêu của chúng, thường tập trung vào người lớn tuổi vì họ có thể có nhiều tài sản hoặc thu nhập thường xuyên dưới dạng trợ cấp hưu trí hoặc tiền tiết kiệm và bởi vì họ thường lịch sự và không nghi ngờ.

Hỗ trợ dành cho người chăm sóc tài chính

Nếu quý vị không thể ở cùng với người mà quý vị giúp quản lý tài chính, do các phương pháp phòng chống vi-rút như hạn chế giao tiếp và cách ly, sau đây là những lời khuyên dành cho quý vị:

  • Các cuộc gọi điện thoại và trò chuyện qua video có thể giúp người già và gia đình của họ liên lạc với nhau trong giai đoạn này khi các viên chức y tế khuyến khích hạn chế tiếp xúc gần. Liên lạc và hỏi liệu người thân của quý vị có cảm thấy lo lắng về tiền bạc hoặc đề cập đến hoạt động bất thường hay không.
  • Người lớn tuổi, cũng như các thành viên gia đình của họ, nên biết về các loại lừa đảo phổ biến, cũng như cách phòng ngừa và cách báo cáo những kẻ lừa đảo. Bản hướng dẫn Money Smart for Older Adults Resource [Nguồn lực Tài chính Tinh tế cho Người lớn tuổi] [bằng tiếng Anh] có thể hữu ích cho quý vị.
  • Tìm hiểu thêm về những gì quý vị có thể và không thể làm bằng cách đọc những tài liệu hướng dẫn Quản lý Tiền bạc của người khác [bằng tiếng Anh] của chúng tôi. Những tài liệu hướng dẫn này giúp quý vị hiểu về vai trò của bản thân khi là người chăm sóc tài chính, còn được gọi là người được ủy thác tài chính. Mỗi tài liệu hướng dẫn giải thích trách nhiệm của quý vị, cách phát hiện hành động bóc lột tài chính và cách tránh các mưu đồ bất lương.
  • Nếu người thân của quý vị đang sinh sống tại nhà dưỡng lão hoặc trung tâm chăm sóc y tế nội trú, quý vị có thể đọc Bảo vệ người ở nội trú tránh bị bóc lột tài chính [bằng tiếng Anh], đây là bản hướng dẫn của chúng tôi dành cho trung tâm chăm sóc y tế nội trú và nhà dưỡng lão, bản hướng dẫn có thể giúp quý vị xác định các dấu hiệu cảnh báo về hành động bóc lột tài chính.

Tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống. Bởi lẽ hiện nay, việc định cư hay đi du lịch đang ngày càng phổ biến. Do đó, trong vài trường hợp, bệnh nhân hay bác sĩ có thể là người nước ngoài. Điều này yêu cầu […]

Tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống. Bởi lẽ hiện nay, việc định cư hay đi du lịch đang ngày càng phổ biến. Do đó, trong vài trường hợp, bệnh nhân hay bác sĩ có thể là người nước ngoài. Điều này yêu cầu các y bác sĩ, nhân viên lễ tân cần biết Tiếng Anh để giao tiếp với bệnh nhân hoặc bạn là người Việt đang đi du lịch nước ngoài và cần vào viện khám. Do đó, hãy cùng ISE tham khảo ngay nhé!

>>>> Đọc Thêm: 9 mẹo học Anh Văn cấp tốc cho người mất gốc

1. Tiếng Anh giao tiếp tại quầy lễ tân bệnh viện

Tại bệnh viện, các quầy lễ tân là nơi tiếp xúc với rất nhiều người. Do đó, việc trau dồi thêm Tiếng Anh chính là một lợi thế rất lớn. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong tư vấn và giải đáp thắc mắc. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tại quầy lễ tân bệnh viện:

How can I help you?

Tôi có thể giúp gì cho bạn?

What is the problem?

Bạn có vấn đề gì vậy

Do you have an appointment?

Bạn có lịch hẹn trước không?

Is it urgent?

Nó khẩn cấp không?

Do you have private medical insurance?

Bạn có bảo hiểm y tế cá nhân không?

Please take a seat.

Xin mời ngồi.

The doctor’s ready to see you now.

Bác sĩ sẵn sàng khám cho anh/chị bây giờ đây.

Tiếng Anh giao tiếp tại bệnh viên

>>>> Tìm Hiểu Ngay: Lộ trình học Tiếng Anh cấp tốc cho người đi làm

2. Mẫu câu Tiếng Anh mô tả triệu chứng, thông tin bệnh án

Việc mô tả triệu chứng hay tiền sử bệnh rất quan trọng. Điều này ảnh hưởng khá lớn đến quá trình chữa trị bệnh của nhiều người. Sau đây là các mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh mà bệnh nhân/ bác sĩ có thể dùng để mô tả thông tin bệnh án chi tiết hơn:

You’re suffering from high blood pressure.

Bạn đang bị huyết áp cao.

I’ve been feeling pretty ill for a few days now.

Tôi cảm thấy khá mệt trong vài ngày nay.

I think I’ve got the flu.

Tôi nghĩ là mình bị cúm rồi.

I’ve got a bit of a hangover.

Tôi thấy hơi khó chịu.

I feel absolutely awful. My temperature is 40º and I’ve got a headache and a runny nose.

Tôi thấy rất khủng khiếp. Nhiệt độ của tôi là 40º và tôi đang nhức đầu cùng với nước mũi chảy.

I still feel sick now and I’ve got a terrible stomach ache.

Bây giờ tôi vẫn cảm thấy mệt và đau bụng kinh khủng.

I think I must be allergic to this kind of soap. Whenever I use it, it dries my skin out.

Tôi nghĩ rằng tôi dị ứng với loại xà phòng này. Bất cứ khi nào tôi dùng nó, da tôi lại bị khô.

It’s hurt!

Đau quá!

I’ve got a really bad toothache.

Tôi thực sự bị đau răng rất nặng.

I feel dizzy and I’ve got no appetite.

Tôi thấy chóng mặt và không muốn ăn gì cả.

I got a splinter the other day.

Gần đây, tôi thấy mệt mỏi rã rời.

He scalded his tongue on the hot coffee.

Cậu ấy bị bỏng lưỡi vì uống phải cà phê nóng.

I’m not well.

Tôi không khỏe

I’m sick.

Tôi bị bệnh

I’m very ill.

Tôi bệnh nặng

I have a cold.

Tôi bị cảm lạnh

I have a cough.

Tôi bị ho

I have a temperature.

Tôi bị sốt

I have a headache.

Tôi bị đau đầu

I have food poisoning.

Tôi bị ngộ độc thức ăn

I have swelling.

Tôi bị sưng

I have a stomach ache.

Tôi bị đau bụng

I have chills.

Tôi bị ớn lạnh

I have cut my finger.

Tôi cắt phải ngón tay

I have dislocated my leg/ arm.

Tôi bị trật khớp chân/ tay

I have broken my leg/ arm.

Tôi bị gãy chân/ tay

I have a fracture.

Tôi bị gãy xương

Tiếng Anh mô tả triệu chứng, thông tin bệnh án

>>>> Xem Chi Tiết: Cách giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh khi gặp mặt với khách hàng, đối tác

3. Mẫu câu giao tiếp của bác sĩ với bệnh nhân

Mối quan hệ cũng như cách trao đổi, giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân rất được quan tâm. Bởi lẽ, điều này không chỉ ảnh hưởng đến quá trình tìm hiểu thông tin bệnh án mà còn hỗ trợ việc chữa trị trở nên nhanh chóng, chính xác. Cụ thể dưới đây:

What are your symptoms?

Anh/chị có triệu chứng gì vậy?

I’ll have your temperature taken.

Tôi sẽ đo nhiệt độ của bạn.

Breathe deeply, please.

Hãy hít thở sâu nào.

You must be hospitalized right now.

Anh phải nhập viện ngay bây giờ.

What seems to be the matter?

Hình như bạn không được khỏe phải không?

You don’t look too well.

Trông bạn không được khỏe.

Are you suffering from an allergy?

Bạn đã hết dị ứng chưa?

Roll up your sleeves, please.

Hãy xắn tay áo lên.

Let me examine you.

Để tôi khám cho bạn.

I’ll test your blood pressure.

Để tôi kiểm tra huyết áp cho bạn.

I take some blood from your arm. Roll up your sleeves, please.

Tôi phải lấy máu cho bạn. Bạn vui lòng xắn tay áo lên nhé.

I’m not going to do anything to hurt you.

Tôi không làm bạn đau đâu

Let me feel your pulse.

Để tôi bắt mạch cho bạn

I’ll give you an injection first.

Tôi sẽ tiêm cho bạn trước

How long have you been feeling like this?

Bạn đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?

Tiếng Anh giao tiếp dành cho bác sĩ và bệnh nhân

>>>> Tham Khảo Ngay: Business English Tips: Cách viết thư từ chối hợp tác kinh doanh bằng Tiếng Anh

4. Mẫu câu về phương pháp điều trị và lời khuyên của bác sĩ

Phương pháp điều trị và lời khuyên rõ ràng sẽ giúp sức khỏe chuyển biến tốt hơn. Vì thế, hãy tham khảo một số mẫu câu lời khuyên Tiếng Anh giao tiếp dưới đây:

I’m afraid an urgent operation is necessary.

Tôi e rằng cần tiến hành phẫu thuật ngay lập tức.

The operation is next week.

Cuộc phẫu thuật sẽ được tiến hành vào tuần tới.

There’s a marked improvement in your condition.

Sức khỏe của bạn được cải thiện đáng kể đấy.

You should go on a diet. Obesity is a danger to health.

Bạn nên ăn kiêng đi. Bệnh béo phì có hại cho sức khỏe.

That burn ointment quickly took effect.

Loại thuốc mỡ chữa bỏng đó có hiệu quả rất nhanh chóng.

You should cut down on your drinking.

Anh/chị nên giảm bia rượu.

Tiếng Anh về phương pháp điều trị và lời khuyên

>>>> Đừng Bỏ Lỡ: Viết CV Tiếng Anh: Cách “đánh bóng” kinh nghiệm làm việc hữu ích

5. Mẫu câu dành cho người bệnh giao tiếp tại bệnh viện

Trong trường hợp là người Việt đi du lịch nước ngoài, tốt nhất bạn nên trang bị cho mình những mẫu câu Tiếng Anh dùng khi ở bệnh viện để phòng các tình huống không may. Sau đây sẽ là một số câu giao tiếp đơn giản, dễ ghi nhớ:

Please give me the prescription.

Xin hãy cho tôi đơn thuốc.

When should I come back?

Khi nào tôi phải đi khám lại?

What food should I stay away from?

Tôi nên tránh loại thực phẩm nào?

Must I stay in the hospital? For how long?

Tôi có phải nằm viện không? Tôi sẽ phải nằm bao lâu?

How much do I have to pay?

Tôi phải trả tiền phí bao nhiêu?

>>>> XEM THÊM: Phỏng Vấn Tiếng Anh: “What Can You Contribute To This Company”?

6. Mẫu tình huống giao tiếp bằng Tiếng Anh dành cho bác sĩ và bệnh nhân

Dưới đây là một mẫu ví dụ về đoạn hội thoại giao tiếp Tiếng Anh thông dụng tại bệnh viện:

Patient: I’d like to see a doctor: Tôi muốn gặp bác sĩ.

Receptionist: Do you have an appointment?: Anh/chị có lịch hẹn trước không?

Patient: I’d like to make an appointment to see Dr…: Tôi muốn đặt lịch hẹn để gặp bác sĩ …

Receptionist: The doctor’s ready to see you now. Please take a seat: Bác sĩ có thể khám cho anh/chị bây giờ. Xin mời ngồi.

Doctor: What are your symptoms?: Bạn có triệu chứng gì?

Patient: I’ve been having headaches: Dạo gần đây tôi bị đau đầu.

Doctor: How long have you been feeling like this?: Bạn đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?

Patient: I’ve been sick for 2 weeks: Tôi đã bị đau đã 2 tuần rồi.

Doctor: Are you on any sort of medication? Bạn có đang uống thuốc gì không?

Patient: I don’t take any medicine: Tôi không dùng bất kỳ loại thuốc nào.

Doctor: I think you might be sore throat. I’m going to prescribe you some antibiotics. Then, take this prescription to the chemist. Tôi nghĩ bạn có thể bị viêm họng. Tôi sẽ kê đơn cho bạn ít thuốc kháng sinh. Sau đó, hãy mang đơn thuốc này ra cửa hàng thuốc.

Tiếng Anh giao tiếp với bệnh nhân

7. Từ vựng giao tiếp Tiếng Anh trong bệnh viện

Ngoài các mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh trong bệnh viện, bạn cũng cần trau dồi thêm những từ vựng thông dụng, phổ biến. Tham khảo ngay dưới đây nhé!

7.1 Các loại bệnh viện

  1. Hospital 🠚 Bệnh Viện
  2. Mental hospital 🠚 Bệnh Viện tâm thần
  3. General hospital 🠚 Bệnh Viện đa khoa
  4. Field hospital 🠚 Bệnh Viện dã chiến
  5. Nursing home 🠚 Bệnh Viện dưỡng lão
  6. Cottage hospital 🠚 Bệnh Viện tuyến dưới
  7. Orthopedic hospital 🠚 Bệnh Viện chỉnh hình
  8. Children hospital 🠚 Bệnh Viện nhi
  9. Dermatology hospital 🠚 Bệnh Viện da liễu
  10. Maternity hospital 🠚 Bệnh Viện phụ sản
Từ vựng Tiếng Anh dùng cho bệnh viện

7.2 Các phòng ban

  1. Admission Office 🠚 Phòng tiếp nhận bệnh nhân
  2. Discharge Office 🠚 Phòng làm thủ tục ra viện
  3. Blood bank 🠚 Ngân hàng máu
  4. Canteen 🠚 Nhà ăn bệnh viện
  5. Cashier’s 🠚 Quầy thu tiền
  6. Central sterile supply 🠚 Phòng tiệt trùng
  7. Consulting room 🠚 Phòng khám
  8. Coronary care unit 🠚 Đơn vị chăm sóc mạch vành
  9. Day operation unit 🠚 Đơn vị phẫu thuật ngay trong ngày
  10. Delivery[n] 🠚 Phòng sinh nở
  11. Dispensary room 🠚 Phòng phát thuốc
  12. Housekeeping[n] 🠚 Phòng tạp vụ
  13. Emergency room 🠚 Phòng cấp cứu
  14. Isolation room 🠚 Phòng cách ly
  15. Laboratory[n] 🠚 Phòng xét nghiệm
  16. Waiting room 🠚 Phòng đợi
  17. Mortuary[n] 🠚 Nhà xác
  18. On-call room 🠚 Phòng trực
  19. Outpatient department 🠚 Khoa bệnh nhân ngoại trú
  20. Medical records department 🠚 Phòng lưu trữ các hồ sơ bệnh án
Từ vựng giao tiếp Tiếng Anh

7.3 Các chuyên khoa

  1. Accident and Emergency Department 🠚 Khoa tai nạn và cấp cứu
  2. Anesthesiology[n] 🠚 Chuyên khoa gây mê
  3. Allergy[n] 🠚 Dị ứng học
  4. Andrology[n] 🠚 Nam khoa
  5. Cardiology[n] 🠚 Khoa tim
  6. Dermatology[n] 🠚 Chuyên khoa da liễu
  7. Dietetics 🠚 Khoa dinh dưỡng
  8. Diagnostic imaging department 🠚 Khoa chẩn đoán hình ảnh y học
  9. Endocrinology[n] 🠚 Khoa nội tiết
  10. Gynecology[n] 🠚 Phụ khoa
  11. Gastroenterology[n] 🠚 Khoa tiêu hóa
  12. Geriatrics[n] 🠚 Lão khoa
  13. Haematology[n] 🠚 Khoa huyết học
  14. Internal medicine 🠚 Nội khoa
  15. Inpatient department 🠚 Khoa bệnh nhân nội trú
  16. Nephrology[n] 🠚 Thận học
  17. Neurology[n] 🠚 Khoa thần kinh
  18. Oncology[n] 🠚 Ung thư học
  19. Odontology[n] 🠚 Khoa nha
  20. Orthopaedics[n] 🠚 Khoa chỉnh hình
Từ vựng giao tiếp Tiếng Anh chuyên khoa

8. Mẹo học Tiếng Anh tại nhà hiệu quả

Để việc học và ghi nhớ từ vựng tốt hơn thì sự tập luyện hằng ngày rất quan trọng. Do đó, dưới đây là một số mẹo học tại nhà hiệu quả đã được tổng hợp:

  • Luyện nghe bằng các video, phim truyện Tiếng Anh: Youtube chính là một nguồn học bổ ích khó bỏ qua. Bạn có thể bật các video để luyện nghe. Điều này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng nghe tốt mà còn giúp nắm vững một số từ vựng.
  • Luyện Tiếng Anh qua các lời bài hát: Sử dụng âm nhạc là một trong những cách học thú vị, nhanh chóng được rất nhiều người sử dụng.
Mẹo học Tiếng Anh tại nhà
  • Luyện nói mỗi ngày: Bạn có thể đứng trước gương tự luyện nói, đồng thời chỉnh sửa khẩu hình miệng để phát âm thật chuẩn. Ngoài ra, việc ghi âm lại quá trình tập luyện cũng giúp chỉnh sửa.
  • Luyện phản xạ mỗi ngày: Phản xạ là một trong những kỹ năng đòi hỏi độ khó cực kỳ cao. Để có thể phản xạ tốt, hãy tìm người nói Tiếng Anh phù hợp. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tranh thủ giao tiếp khi gặp những người nước ngoài trên đường. Điều này chắc chắn sẽ rất hữu ích.

Bài viết trên đây là tổng hợp toàn bộ hơn 60 mẫu câu và từ vựng về Tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện thường dùng. Chúng tôi hy vọng, điều này sẽ giúp các bạn thuận tiện hơn khi giao tiếp và du lịch tại nước ngoài. Để biết thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nữa, hãy liên hệ với I Study English qua số điện thoại [+84] 898 898 646 hoặc website ise.edu.vn nhé!

Video liên quan

Chủ Đề