Moments nghĩa là gì

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ moments tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập 90namdangbothanhhoa.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

moment /"moumənt/* danh từ ((thông tục) (cũng) mo)- chốc tiếng Anh là gì? lúc tiếng Anh là gì? lát=wait a moment+ đợi một lát=at any moment+ bất cứ lúc nào=themoment+ ngay lúc mà=at the moment+ lúc này tiếng Anh là gì? bây giờ=at that moment+ lúc ấy tiếng Anh là gì? lúc đó- tầm quan trọng tiếng Anh là gì? tính trọng yếu=an affair of great moment+ một việc đó có tầm quan trọng lớn=a matter of moment+ một vấn đề quan trọng- (kỹ thuật) tiếng Anh là gì? (vật lý) Mômenmoment- mômen tiếng Anh là gì? thời điểm tiếng Anh là gì? quan trọng- m. of a family of curves mômen của một họ đường cong- m. of a force mômen của một lực- m. of a frequency distribution (xác suất) mômen của phân phối tần số- m. of inertia (cơ học) mômen quán tính- m. of mass mômen tĩnh- m. of momentum mômen động lượng- m. of precession mômen tuế sai- bending m. mômen uốn- bilinear m. mômen song tuyến tính- corrected m. (thống kê) mômen đã sửa tiếng Anh là gì? mômen đã hiệu chỉnh- curde m. (thống kê) mômen không trung tâm- factorial m. (toán kinh tế) mômen giai thừa- group m. mômen nhóm- hinge m. mômen tiếp hợp- incomplete m. (xác suất) mômen khuyết- joint m. (thống kê) mômen hỗn tạp- magnetic m. (vật lí) mômen từ- multipole m. mômen cực bội- multivariate m. mômen hỗn tạp- pitching m. mômen- polar m. of inertia mômen quán tính- population m. mômen tổng quát tiếng Anh là gì? mômen của phân phối- principal m. of inertia mômen quán tính chính- product m. mômen tích tiếng Anh là gì? mômen hỗn tạp- raw m. (thống kê) mômen đối với gốc tuỳ ý - rolling m. mômen nghiêng- sampling m. mômen mẫu- second m. mômen cấp hai- static(al) m. (cơ học) mômen tĩnh- twisting m. mômen xoắn- unadjusted m. (thống kê) mômen không được hiệu chỉnh nhóm- unbalanced m. mômen không cân bằng- yawing m. mômen đảo lại

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Tra Từ


Từ: moment

/'moumənt/

Thêm vào từ điển của tôi

Thời gian

  • danh từ

    một chốc, một lúc, một lát

    wait a moment

    đợi một lát

    at any moment

    bất cứ lúc nào

    ví dụ khác

    the [very] moment [that]

    ngay lúc mà

    at the moment

    lúc này, bây giờ

    at that moment

    lúc ấy, lúc đó

  • tầm quan trọng, tính trọng yếu

    an affair of great moment

    một việc đó có tầm quan trọng lớn

    a matter of moment

    một vấn đề quan trọng

  • (kỹ thuật), (vật lý) Mômen

    Từ gần giống

    moment of truth momentum momentous momentary momenta

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ moments trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ moments tiếng Anh nghĩa là gì.

moment /'moumənt/

* danh từ ((thông tục) (cũng) mo)
- chốc, lúc, lát
=wait a moment+ đợi một lát
=at any moment+ bất cứ lúc nào
=the [very] moment [that]+ ngay lúc mà
=at the moment+ lúc này, bây giờ
=at that moment+ lúc ấy, lúc đó
- tầm quan trọng, tính trọng yếu
=an affair of great moment+ một việc đó có tầm quan trọng lớn
=a matter of moment+ một vấn đề quan trọng
- (kỹ thuật), (vật lý) Mômen

moment
- mômen; thời điểm; quan trọng
- m. of a family of curves mômen của một họ đường cong
- m. of a force mômen của một lực
- m. of a frequency distribution (xác suất) mômen của phân phối tần số
- m. of inertia (cơ học) mômen quán tính
- m. of mass mômen tĩnh
- m. of momentum mômen động lượng
- m. of precession mômen tuế sai
- bending m. mômen uốn
- bilinear m. mômen song tuyến tính
- corrected m. (thống kê) mômen đã sửa, mômen đã hiệu chỉnh
- curde m. (thống kê) mômen không trung tâm
- factorial m. (toán kinh tế) mômen giai thừa
- group m. mômen nhóm
- hinge m. mômen tiếp hợp
- incomplete m. (xác suất) mômen khuyết
- joint m. (thống kê) mômen hỗn tạp
- magnetic m. (vật lí) mômen từ
- multipole m. mômen cực bội
- multivariate m. mômen hỗn tạp
- pitching m. mômen [dọc, lên xuống]
- polar m. of inertia mômen quán tính
- population m. mômen tổng quát, mômen của phân phối
- principal m. of inertia mômen quán tính chính
- product m. mômen tích, mômen hỗn tạp
- raw m. (thống kê) mômen đối với gốc tuỳ ý
- rolling m. mômen nghiêng
- sampling m. mômen mẫu
- second m. mômen cấp hai
- static(al) m. (cơ học) mômen tĩnh
- twisting m. mômen xoắn
- unadjusted m. (thống kê) mômen không được hiệu chỉnh nhóm
- unbalanced m. mômen không cân bằng
- yawing m. mômen đảo lại

Thuật ngữ liên quan tới moments

  • heliotrope tiếng Anh là gì?
  • Geometric lag tiếng Anh là gì?
  • hydrographer tiếng Anh là gì?
  • contractible tiếng Anh là gì?
  • tusk tiếng Anh là gì?
  • maziness tiếng Anh là gì?
  • one-step tiếng Anh là gì?
  • infringing tiếng Anh là gì?
  • conditional expression tiếng Anh là gì?
  • sluggish tiếng Anh là gì?
  • operating-table tiếng Anh là gì?
  • Price mechanism tiếng Anh là gì?
  • split-level tiếng Anh là gì?
  • absurdity tiếng Anh là gì?
  • disorganizations tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của moments trong tiếng Anh

moments có nghĩa là: moment /'moumənt/* danh từ ((thông tục) (cũng) mo)- chốc, lúc, lát=wait a moment+ đợi một lát=at any moment+ bất cứ lúc nào=the [very] moment [that]+ ngay lúc mà=at the moment+ lúc này, bây giờ=at that moment+ lúc ấy, lúc đó- tầm quan trọng, tính trọng yếu=an affair of great moment+ một việc đó có tầm quan trọng lớn=a matter of moment+ một vấn đề quan trọng- (kỹ thuật), (vật lý) Mômenmoment- mômen; thời điểm; quan trọng- m. of a family of curves mômen của một họ đường cong- m. of a force mômen của một lực- m. of a frequency distribution (xác suất) mômen của phân phối tần số- m. of inertia (cơ học) mômen quán tính- m. of mass mômen tĩnh- m. of momentum mômen động lượng- m. of precession mômen tuế sai- bending m. mômen uốn- bilinear m. mômen song tuyến tính- corrected m. (thống kê) mômen đã sửa, mômen đã hiệu chỉnh- curde m. (thống kê) mômen không trung tâm- factorial m. (toán kinh tế) mômen giai thừa- group m. mômen nhóm- hinge m. mômen tiếp hợp- incomplete m. (xác suất) mômen khuyết- joint m. (thống kê) mômen hỗn tạp- magnetic m. (vật lí) mômen từ- multipole m. mômen cực bội- multivariate m. mômen hỗn tạp- pitching m. mômen [dọc, lên xuống]- polar m. of inertia mômen quán tính- population m. mômen tổng quát, mômen của phân phối- principal m. of inertia mômen quán tính chính- product m. mômen tích, mômen hỗn tạp- raw m. (thống kê) mômen đối với gốc tuỳ ý - rolling m. mômen nghiêng- sampling m. mômen mẫu- second m. mômen cấp hai- static(al) m. (cơ học) mômen tĩnh- twisting m. mômen xoắn- unadjusted m. (thống kê) mômen không được hiệu chỉnh nhóm- unbalanced m. mômen không cân bằng- yawing m. mômen đảo lại

Đây là cách dùng moments tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ moments tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Moment là loại từ gì?

moment {danh từ}

Just A moment nghĩa là gì?

Nhanh lên! – Đợi một chút!

Happy moment là gì?

Những khoảnh khắc hạnh phúc, cả lớn và nhỏ, những khoảnh khắc của lễ kỷ niệm. Từ niềm vui thư giãn của một bồn tắm nước nóng đến niềm vui vui mừng của một bữa tiệc sinh nhật, những khoảnh khắc hạnh phúc làm cho cuộc sống đáng sống.

Not for a moment là gì?

bất dành cho một / một ˈminute / ˈmoment / ˈsecond / ˈinstant.