Motiv là gì

motiv s.n. [motiv|et, -/-er, -a/-ene]

1. Nguyên nhân, động cơ, động lực, cớ, lý do [hành động].

- Han handlet ut fra de beste motiver.

- Hva kunne være motivet til forbrytelsen?

2. Chủ đề, đề mục. Cảnh địa,

cảnh trí.

- en roman med motiv fra norsk historie

- Han fant mange interessante motiver å fotografere.

3. [Nhạc] Nhạc đề.

- Han plystret det kjente motivet fra Beethovens 5. symfoni.

@das Motiv - {motif} chủ đề quán xuyến, nhạc tố, ren rời

- {motive} cớ, lý do, động cơ, motif

- {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection] - {theme} đề tài, luận văn, bài luận, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó] theme_song]

- {topic}

Inter: -nor » - Inter: -noun » -

Inter: nor-noun » word=motiv|root=motiv|defsg=motiv|indefsg=motivet|defpl=motiv/motiver|indefpl=motiva/motivene


motiv {{m}}
  1. Nguyên nhân, động cơ, động lực, cớ, lý do [hành động].
  2. : ''Han handlet ut fra de beste motiver.
  3. : '' Hva kunne være motivet til forbrytelsen?
  4. : '' Chủ đề, đề mục. Cảnh địa, cảnh trí.
  5. : '' en roman med motiv fra norsk historie
  6. : '' Han fant mange interessante motiver å fotografere.
  7. : 3. — [Nhạc] Nhạc đề.
  8. : ''Han plystret det kjente motivet fra Beethovens 5. symfoni.

Inter: -ref » - Inter: R:FVD » P Category: Thể loại:Danh từ tiếng Na Uy -

Translation: en » motiv


Translation: eo » motiv
Translation: fi » motiv
Translation: fr » motiv
Translation: hu » motiv
Translation: io » motiv
Translation: ko » motiv
Translation: lt » motiv
Translation: mg » motiv
Translation: nl » motiv
Translation: pl » motiv
Translation: ro » motiv
Translation: sl » motiv
Translation: sv » motiv
Translation: tl » motiv
Translation: vo » motiv

- {motive} , vận động, chuyển động, cớ, lý do, động cơ [của một hành động], [như] motif, [như] motivate

Bạn đang chọn từ điển Đức-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ motiv trong tiếng Đức và cách phát âm motiv tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ motiv tiếng Đức nghĩa là gì.

motiv
[phát âm có thể chưa chuẩn]

das Motiv
  • {motif} chủ đề quán xuyến, nhạc tố, ren rời
  • {motive} cớ, lý do, động cơ, motif
  • {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection]
  • {theme} đề tài, luận văn, bài luận, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó] theme_song]

  • reichest dar tiếng Đức là gì?
  • tastenderen tiếng Đức là gì?
  • transportierbareres tiếng Đức là gì?
  • durchgeschienen tiếng Đức là gì?

Cách dùng từ motiv tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ motiv tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức [Deutsch [ˈdɔʏtʃ]] là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol [Ý], cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ [sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp] và EU [sau tiếng Anh và tiếng Pháp], ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web [sau tiếng Anh và tiếng Nga]. Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới [gồm e-book] phát hành bằng tiếng Đức.

Ý nghĩa của từ motiv là gì:

motiv nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ motiv Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa motiv mình


0

  0


Nguyên nhân, động cơ, động lực, cớ, lý do [hành động]. | : ''Han handlet ut fra de beste '''motiv'''er. | : '' Hva kunne være '''motivet''' til forbrytelsen? | : '' Chủ đề, [..]



Video liên quan

Chủ Đề