Nabi tiếng Hàn là gì
Ngày đăng:
09/02/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
45
개미 gaemi con kiến 딱정벌레 ttagjeongbeolle bọ cánh cứng 새 sae con chim 새장 saejang lồng chim 새집 saejib tổ chim nhân tạo 호박벌 hobagbeol ong nghệ 나비 nabi con bướm 애벌레 aebeolle sâu 지네 jine con rết 게 ge con cua 파리 pali con ruồi 개구리 gaeguli con ếch 금붕어 geumbung-eo cá vàng 메뚜기 mettugi châu chấu 기니피그 ginipigeu chuột bạch 햄스터 haemseuteo chuột hamster 고슴도치 goseumdochi con nhím 벌새 beolsae chim ruồi 이구아나 iguana con kỳ nhông 곤충 gonchung côn trùng 해파리 haepali con sứa 새끼 고양이 saekki goyang-i mèo con 무당벌레 mudangbeolle bọ rùa 도마뱀 domabaem con thằn lằn 이 i con rận 마못 mamos con sóc ngắn đuôi macmôt 모기 mogi con muỗi 쥐 jwi con chuột 굴 gul con hàu 전갈 jeongal bọ cạp 해마 haema cá ngựa 껍질 kkeobjil con nghêu 새우 saeu con tôm 거미 geomi con nhện 거미줄 geomijul mạng nhện 불가사리 bulgasali con sao biển 말벌 malbeol ong bắp cày |