Nadph là gì trong sinh học

NADPH là gì ?

NADPH là “Nicotinamide Adenine Dinucleotide Phosphate” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ NADPH

NADPH có nghĩa “Nicotinamide Adenine Dinucleotide Phosphate”, dịch sang tiếng Việt là “”. Tên của một đồng yếu tố được sử dụng trong các phản ứng đồng hóa, liên quan đến lĩnh vực sinh học, mà có thể nói đến là tế bào.

NADPH là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng NADPH là “Nicotinamide Adenine Dinucleotide Phosphate”.

Gợi ý viết tắt liên quan đến NADPH:
+ BPC: British Phosphate Commission [Ủy ban phốt phát Anh].
+ NLA: Network Level Authentication [Xác thực cấp độ mạng].
+ DTP: Desktop publishing [Chế bản điện tử].
+ PH: Potential of Hydrogen [pH] [Tiềm năng của hydro].
+ HTS: Harmonized Tariff Schedule [Biểu thuế quan hài hòa].
...

NAD⁺ là một coenzyme đóng vai trò quan trọng chủ yếu trong các quá trình dị hóa, còn NADP rất quan trọng trong các quá trình đồng hóa khi đóng vai trò là các chất mang hydro.

Từ khoá

NAD, NADP, NADPH, nicotinamide dinucleotide, nicotinamide dinucleotide phosphate, food, nucleotide, Microbiology, electron transfer, hydrogen transport, molar mass, occurrence, production, mass, metabolism, enzyme, catabolic process, catabolism, anabolism, coenzyme, nicotinamide, adenine, phosphate, ribose, NADH, metabolic processes, adenosine triphosphate, hydrogen, energy, formula, biology, biochemistry, chemistry

Sự khác biệt giữa ATP và NADPH là gì - Sự Khác BiệT GiữA

Các Sự khác biệt chính giữa ATP và NADPH là quá trình thủy phân ATP giải phóng năng lượng trong khi quá trình oxy hóa NADPH cung cấp điện tử. Hơn nữa, ATP đóng vai trò là tiền tệ năng lượng chính của tế bào trong khi NADPH đóng vai trò là coenzyme với khả năng khử cần thiết cho các phản ứng sinh hóa.


ATP và NADPH là hai loại nucleotide adenosine quan trọng trong các phản ứng trao đổi chất. Cả ATP và NADPH đều chứa các nhóm phosphate.

Các khu vực chính được bảo hiểm

1. ATP là gì
- Định nghĩa, cấu trúc, vai trò trong tế bào
2. NADPH là gì
- Định nghĩa, cấu trúc, vai trò trong tế bào
3. Điểm tương đồng giữa ATP và NADPH là gì
- Phác thảo các tính năng phổ biến
4. Sự khác biệt giữa ATP và NADPH là gì
- So sánh sự khác biệt chính

Điều khoản quan trọng

ATP, Coenzyme, điện tử, tiền tệ năng lượng, NADPH, chất khử



ATP [Adenosine triphosphate] là tiền tệ năng lượng chính của tế bào. Sự tổng hợp các phân tử sinh học mới, phân chia tế bào và chuyển động sử dụng năng lượng được tạo ra bởi quá trình thủy phân ATP. Hơn nữa, điều này chuyển đổi ATP thành A. Mặt khác, hô hấp tế bào là quá trình chịu trách nhiệm sản xuất ATP. Cơ quan chịu trách nhiệm hô hấp tế bào ở động vật là ty thể. Cả vi khuẩn và nấm men đều tạo ra ATP thông qua quá trình lên men. Ví dụ, photphosphoryl hóa là quá trình tạo ra ATP trong thực vật trong quá trình quang hợp.


Hình 1: Cấu trúc ATP

Hơn nữa, phân tử ATP bao gồm một nhóm adenosine và ba nhóm phosphate gắn với một đường ribose. Mỗi nhóm phốt phát được gắn vào phân tử lõi thông qua một nguyên tử oxy. Nhóm phốt phát đầu tiên gắn với đường ribose là nhóm alpha-phosphate trong khi nhóm thứ hai hoặc nhóm beta-phosphate được gắn vào nhóm alpha-phosphate thông qua liên kết phosphoanhydride. Nhóm phosphate thứ ba, mặt khác, là nhóm gamma-phosphate gắn liền với nhóm beta-phosphate thông qua cùng một loại liên kết. Hai liên kết phosphoanhydride giữa các nhóm phốt phát là liên kết năng lượng cao có thể bị thủy phân để thu được năng lượng.


NADPH là dạng khử của NADP [nicotinamide adenine dinucleotide phosphate], hoạt động như một coenzyme trong phản ứng oxy hóa khử của quang hợp. Vì NADPH cung cấp cả electron và proton cho phản ứng hóa học, nó là một chất khử mạnh. Phản ứng ánh sáng của quang hợp tạo ra NADPH và phản ứng tối sử dụng coenzyme này. Ở động vật, con đường pentose phosphate chịu trách nhiệm sản xuất NADPH.


Hình 2: Hàm NADPH

NADPH khác với NADH bởi sự hiện diện của nhóm phốt phát ở vị trí 2 của đường ribose. Nhóm phốt phát này liên kết các phân tử adenine với phân tử lõi.

Điểm tương đồng giữa ATP và NADPH

  • ATP và NADPH là hai loại nucleotide adenine liên kết các phản ứng sinh hóa.
  • Đường ribose làm cho cốt lõi của cả hai.
  • Ngoài ra, cả hai phân tử đều chứa một nhóm adenine.
  • Ngoài ra, cả hai đều được phosphoryl hóa.
  • Hơn nữa, cả hai đều đóng một vai trò trong quang hợp.

Sự khác biệt giữa ATP và NADPH

Định nghĩa

ATP đề cập đến một nucleotide phosphoryl hóa, bao gồm adenosine và ba nhóm phosphate trong khi cung cấp năng lượng cho nhiều quá trình sinh hóa, tế bào bằng cách trải qua quá trình thủy phân enzyme, đặc biệt là ADP. Ngược lại, NADPH đề cập đến một đồng yếu tố được sử dụng để tặng các electron và hydrogens cho các phản ứng được xúc tác bởi một số enzyme. Do đó, các định nghĩa này chứa sự khác biệt chính giữa ATP và NADPH.

Công thức hóa học

Công thức hóa học của ATP là C10H16N5Ôi13P3 trong khi công thức hóa học của NADPH là C21H29N7Ôi17P3.

Vai trò

Một điểm khác biệt giữa ATP và NADPH là ATP là tiền tệ năng lượng của tế bào trong khi NAPDH là năng lượng khử chính của tế bào.

Tổng hợp

Con đường tổng hợp có liên quan đến một sự khác biệt khác giữa ATP và NADPH. Hô hấp tế bào, photpho hóa và lên men là những con đường tạo ra ATP trong khi con đường pentose phosphate ở động vật và phản ứng ánh sáng của quang hợp ở thực vật là con đường tạo ra NADPH.

Sử dụng

ATP cung cấp năng lượng cho các loại phản ứng sinh hóa khác nhau bao gồm phản ứng đồng hóa, phân chia tế bào và chuyển động trong khi NADPH cung cấp electron và proton cho phản ứng tối của quang hợp và nhiều phản ứng sinh tổng hợp và oxi hóa khử ở động vật. Do đó, đây là một sự khác biệt khác giữa ATP và NADPH.

Phần kết luận

ATP là tiền tệ năng lượng chính của tế bào. Nó thủy phân giải phóng năng lượng cần thiết bởi hầu hết các phản ứng sinh hóa bên trong tế bào. Mặt khác, NADPH là sức mạnh giảm chính của tế bào. Nó cung cấp cả electron và nguyên tử hydro cho các phản ứng sinh hóa. Quan trọng nhất, NADPH là một đồng sáng lập. Do đó, sự khác biệt chính giữa ATP và NADPH là vai trò của chúng bên trong tế bào.

Tài liệu tham khảo:

1. Bonora, Massimo và cộng sự. Tổng hợp ATP và lưu trữ báo hiệu Purinergic vol. 8,3 [2012]: 343-57.

Các Chìa khóa Sự khác biệt giữa NAD+ NADH và NADPH phụ thuộc vào hình thức tồn tại của chúng. NAD+ ở dạng oxy hóa trong khi NADH ở dạng khử. Mặt khác, NADPH là chất khử có nhóm photphat bổ sung hơn NADH.

Nicotinamide Adenine Dinucleotide [NAD+] là một coenzyme có trong các hệ thống sinh học. NADH là dạng giảm của NAD+. Nicotinamide Adenine Dinucleotide Phosphate [NADPH] cũng là một coenzyme liên quan đến các phản ứng đồng hóa. Nó hoạt động như một chất khử trong tổng hợp lipid và axit nucleic. Tất cả những NAD này+, NADH và NADPH là các yếu tố đồng quan trọng trong các phản ứng sinh học. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong các phản ứng trao đổi chất được xúc tác bởi enzyme như các chất mang điện tử. Mục đích của bài viết này là để thảo luận về sự khác biệt giữa NAD+ NADH và NADPH.

NỘI DUNG

1. Tổng quan và sự khác biệt chính2. NAD là gì+3. NADH là gì4. NADPH là gì5. Điểm tương đồng giữa NAD + NADH và NADPH5. So sánh cạnh nhau - NAD + vs NADH vs NADPH ở dạng bảng

6. Tóm tắt

NAD là gì+?

Nicotinamide Adenine Dinucleotide [NAD+] là đồng enzyme. Nó có xương sống Vitamin B. Do đó, nó là một hợp chất hòa tan trong nước. NAD+ Chủ yếu liên quan đến phản ứng oxi hóa khử. Vì nó tích điện dương, nó có thể hoạt động như một tác nhân oxy hóa. Nó oxy hóa các hợp chất khác và chuyển thành dạng khử của nó là NADH.

Hình 01: NAD + Oxy hóa và khử

NAD+  được sử dụng trong nhiều phản ứng xúc tác enzyme, đặc biệt là trong quá trình chuyển electron trong quá trình hô hấp tế bào. Tổng hợp NAD+ diễn ra thông qua con đường denovo bằng cách sử dụng các hợp chất khởi đầu aspartate và tryptophan. Ngoài ra, quá trình tổng hợp cũng diễn ra thông qua sửa đổi niacin được lấy từ chế độ ăn uống. Do đó, điều quan trọng là phải có một chế độ ăn uống cân bằng để duy trì mức độ NAD+ trong cơ thể.

NADH là gì?

NADH là dạng giảm của NAD+. Nó cũng là một coenzyme. Nó hoạt động như một chất khử và oxy hóa chính nó trong khi làm giảm các hợp chất khác. Do đó, NADH rất hữu ích trong nhiều phản ứng dị hóa như là chất mang điện tử. Hơn nữa, NADH hoạt động như một coenzyme trong chu trình axit citric.

NADH cũng hoạt động như một yếu tố đồng cho nhiều enzyme như rượu dehydrogenase, v.v. Ngoài ra, NADH có hoạt động bảo vệ gan và đóng vai trò làm giảm cholesterol và huyết áp.

Hình 02: NADH

Tổng hợp NADH cũng tương tự như NAD+. Do đó, các hợp chất bắt đầu tương tự; aspartate và tryptophan liên quan đến việc tổng hợp NADH. Ngoài ra, niacin hoặc vitamin B cũng tham gia vào quá trình tổng hợp NADH.

NADPH là gì?

NADPH là viết tắt của Nicotinamide Adenine Dinucleotide Phosphate. Như tên cho thấy, ngoài thành phần hóa học của NADH, còn có một nhóm phosphate bổ sung trong NADPH. Nó là một coenzyme hoạt động như một chất khử trong hầu hết các phản ứng chủ yếu trong các phản ứng đồng hóa. Ngoài ra, nó đóng một vai trò quan trọng trong chuyển hóa lipid và chuyển hóa axit nucleic.

Hình 03: NADPH

Sự tổng hợp hoặc tạo ra NADPH chủ yếu diễn ra thông qua con đường pentose phosphate. Ngoài ra, NADPH được tổng hợp thông qua phản ứng enzyme sử dụng NADH kinase. Trong ty thể, NADH kinase chuyển đổi NADH thành NADPH. Ở thực vật, sự hình thành NADPH xảy ra trong các phản ứng ánh sáng của quang hợp.

Điểm giống nhau giữa NAD là gì+ NADH và NADPH?

  • NAD+, NADH và NADPH là coenzyme.
  • Và, chúng đóng vai trò là chất mang điện tử trong các phản ứng trao đổi chất.
  • Ngoài ra, chúng là dẫn xuất của Vitamin B3 hoặc niacin hoặc nicotinamide.
  • Hơn nữa, họ tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử.
  • Bên cạnh đó, chúng rất quan trọng để điều chỉnh các phản ứng trao đổi chất trong cơ thể.

Sự khác biệt giữa NAD là gì+ NADH và NADPH?

NAD+ NADH và NADPH là các hợp chất quan trọng trong các tế bào sống là đồng enzyme. NAD+ là dạng NADH bị oxy hóa trong khi NADH là dạng khử của NAD+. NADPH cũng là một coenzyme khác với NADH do sự hiện diện của một nhóm phosphate bổ sung. Do đó, đây là điểm khác biệt chính giữa NAD+ NADH và NADPH. Hơn nữa, NAD+ là một tác nhân oxy hóa trong khi NADH và NADPH là các chất khử. Hơn nữa, NAD+ và NADH đang tham gia phản ứng dị hóa trong khi NADPH đang tham gia phản ứng đồng hóa. Vì vậy, đó là một sự khác biệt khác giữa NAD+ NADH và NADPH.

Một sự khác biệt nữa giữa NAD+ NADH và NADPH là tryptophan và axit aspartic là các hợp chất khởi đầu của NAD+ và tổng hợp NADH trong khi tổng hợp NADPH xảy ra thông qua con đường pentose phosphate. Infographic dưới đây cung cấp thêm thông tin về sự khác biệt giữa NAD+ NADH và NADPH.

Tóm tắt - NAD + vs NADH vs NADPH

NAD+ NADH và NADPH là các coenzyme tham gia vào các phản ứng sinh học. Chúng là dẫn xuất của vitamin B3 hoặc niacin. Họ tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử. Tóm lại sự khác biệt giữa NAD+ NADH và NADPH, NAD+ ở dạng NADH bị oxy hóa trong khi NADH là dạng khử của NAD+. NADPH, mặt khác, bao gồm một nhóm phosphate bổ sung hơn NADH và tạo ra thông qua con đường pentose phosphate. Hơn nữa, NAD+ và NADH tham gia vào các phản ứng dị hóa trong khi NADPH liên quan đến các phản ứng đồng hóa. Ngoài ra, NAD+ là một tác nhân oxy hóa trong khi NADH và NADPH là các chất khử.

Tài liệu tham khảo:

1. Ying, W. Vang NAD / NADH và NADP / NADPH trong các chức năng tế bào và chết tế bào: Điều tiết và hậu quả sinh học. Báo cáo Thần kinh học và Thần kinh học hiện tại., Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ, tháng 2 năm 2008  

Hình ảnh lịch sự:

1. NAD + oxy hóa và giảm lượng của JacobShalk - Công việc riêng, [CC BY-SA 4.0] qua Commons Wikimedia  2. Thể loại NADH Vật lý của NEUROtiker - Công việc riêng, [Tên miền công cộng] qua Commons Wikimedia  

3. NADPHTHER bởi Tagm2A tại Wikipedia tiếng Pháp - Công việc riêng [Miền công cộng] qua Wikimedia Commons  

Video liên quan

Chủ Đề