Neighborhood cách đọc

neighbourhood tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng neighbourhood trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ neighbourhood tiếng Anh

Từ điển Anh Việt


neighbourhood
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ neighbourhood

Chủ đềChủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: neighbourhood tiếng Anh là gì?

Định nghĩa Khái niệm

neighbourhood tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ neighbourhood trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ neighbourhood tiếng Anh nghĩa là gì.

neighbourhood /neibəhud/

* danh từ
hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm
=all the neighbourhood likes him+ tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta
tình trạng ở gần
vùng lân cận
=the neighbourhood of a town+ vùng lân cận thành phố
!in the neighbourhood
gần, chừng khoảng
=in the neighbourhood of fifty kilometers+ chừng năm mươi kilômet

neighbourhood
lân cận
n. of a curve lân cận của một đường cong
n. of point lân cận của điểm
n. of zero [đại số] lân cận của không [điểm]
deleted n. [giải tích] lân cận thủng, lân cận có điểm thủng
distinguished n. [giải tích] lân cận được phân biệt
spherical n. [hình học] lân cận cầu
tubular n. [tô pô] lân cận hình ống

Xem thêm: Publish Là Gì ? Nghĩa Của Từ Published Trong Tiếng Việt Nghĩa Của Từ Publish

Thuật ngữ liên quan tới neighbourhood

Xem thêm: Khác: Pubmatic Mua Lại Công Ty Phục Vụ Quảng Cáo Mocean Mobile

Tóm lại nội dung ý nghĩa của neighbourhood trong tiếng Anh

neighbourhood có nghĩa là: neighbourhood /neibəhud/* danh từ- hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm=all the neighbourhood likes him+ tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta- tình trạng ở gần- vùng lân cận=the neighbourhood of a town+ vùng lân cận thành phố!in the neighbourhood- gần, chừng khoảng=in the neighbourhood of fifty kilometers+ chừng năm mươi kilômetneighbourhood- lân cận- n. of a curve lân cận của một đường cong n. of point lân cận của điểm- n. of zero [đại số] lân cận của không [điểm]- deleted n. [giải tích] lân cận thủng, lân cận có điểm thủng distinguished n. [giải tích] lân cận được phân biệt- spherical n. [hình học] lân cận cầu- tubular n. [tô pô] lân cận hình ống

Đây là cách dùng neighbourhood tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ neighbourhood tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hànliên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

neighbourhood /neibəhud/* danh từ- hàng xóm tiếng Anh là gì?
láng giềng tiếng Anh là gì?
tình hàng xóm=all the neighbourhood likes him+ tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta- tình trạng ở gần- vùng lân cận=the neighbourhood of a town+ vùng lân cận thành phố!in the neighbourhood- gần tiếng Anh là gì?
chừng khoảng=in the neighbourhood of fifty kilometers+ chừng năm mươi kilômetneighbourhood- lân cận- n. of a curve lân cận của một đường cong n. of point lân cận của điểm- n. of zero [đại số] lân cận của không [điểm]- deleted n. [giải tích] lân cận thủng tiếng Anh là gì?
lân cận có điểm thủng distinguished n. [giải tích] lân cận được phân biệt- spherical n. [hình học] lân cận cầu- tubular n. [tô pô] lân cận hình ống

Source: //chickgolden.com
Category: Hỏi đáp

Video liên quan

Chủ Đề