pedal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pedal
Phát âm : /'pedl/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- bàn đạp [xe đạp, đàn pianô]
- [âm nhạc] âm nền
+ động từ
- đạp bàn đạp
- đạp xe đạp; đạp [xe đạp]
+ tính từ
- [động vật học] [thuộc] chân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
treadle foot pedal foot lever pedal point bicycle cycle bike wheel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pedal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pedal":
paddle pedal peddle petal piddle puddle puddly - Những từ có chứa "pedal":
bipedal clutch pedal pedal quadrupedal sesquipedalian soft pedal - Những từ có chứa "pedal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàn đạp pê đan nhũn
Lượt xem: 503
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈpɛ.dᵊl/
Danh từSửa đổi
pedal /ˈpɛ.dᵊl/
- Bàn đạp [xe đạp, đàn pianô].
- [Âm nhạc] Âm nền.
Động từSửa đổi
pedal /ˈpɛ.dᵊl/
- Đạp bàn đạp.
- Đạp xe đạp; đạp [xe đạp].
Chia động từSửa đổi
pedal
to pedal | |||||
pedalling | |||||
pedalled | |||||
pedal | pedal hoặc pedallest¹ | pedals hoặc pedalleth¹ | pedal | pedal | pedal |
pedalled | pedalled hoặc pedalledst¹ | pedalled | pedalled | pedalled | pedalled |
will/shall²pedal | will/shallpedal hoặc wilt/shalt¹pedal | will/shallpedal | will/shallpedal | will/shallpedal | will/shallpedal |
pedal | pedal hoặc pedallest¹ | pedal | pedal | pedal | pedal |
pedalled | pedalled | pedalled | pedalled | pedalled | pedalled |
weretopedal hoặc shouldpedal | weretopedal hoặc shouldpedal | weretopedal hoặc shouldpedal | weretopedal hoặc shouldpedal | weretopedal hoặc shouldpedal | weretopedal hoặc shouldpedal |
— | pedal | — | let’s pedal | pedal | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từSửa đổi
pedal /ˈpɛ.dᵊl/
- [Động vật học] [thuộc] chân.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Pedals có nghĩa là Các bàn đạp
- Pedals có nghĩa là Các bàn đạp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Các bàn đạp Tiếng Anh là gì?
Các bàn đạp Tiếng Anh có nghĩa là Pedals.
Ý nghĩa - Giải thích
Pedals nghĩa là Các bàn đạp..
Đây là cách dùng Pedals. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Pedals là gì? [hay giải thích Các bàn đạp. nghĩa là gì?] . Định nghĩa Pedals là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Pedals / Các bàn đạp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pedals trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pedals tiếng Anh nghĩa là gì.
pedal /'pedl/* danh từ- bàn đạp [xe đạp, đàn pianô]- [âm nhạc] âm nền* động từ- đạp bàn đạp- đạp xe đạp; đạp [xe đạp]* tính từ- [động vật học] [thuộc] chânpedal- bàn đạp; thuỷ túc
- anti-hero tiếng Anh là gì?
- sound man tiếng Anh là gì?
- anacardiaceous tiếng Anh là gì?
- lime-wash tiếng Anh là gì?
- interlards tiếng Anh là gì?
- fish-breeding tiếng Anh là gì?
- stereocamera tiếng Anh là gì?
- pneutronic tiếng Anh là gì?
- crankier tiếng Anh là gì?
- middle watch tiếng Anh là gì?
- automatic checkout system tiếng Anh là gì?
- pediculicide tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pedals trong tiếng Anh
pedals có nghĩa là: pedal /'pedl/* danh từ- bàn đạp [xe đạp, đàn pianô]- [âm nhạc] âm nền* động từ- đạp bàn đạp- đạp xe đạp; đạp [xe đạp]* tính từ- [động vật học] [thuộc] chânpedal- bàn đạp; thuỷ túc
Đây là cách dùng pedals tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pedals tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
pedal /'pedl/* danh từ- bàn đạp [xe đạp tiếng Anh là gì? đàn pianô]- [âm nhạc] âm nền* động từ- đạp bàn đạp- đạp xe đạp tiếng Anh là gì? đạp [xe đạp]* tính từ- [động vật học] [thuộc] chânpedal- bàn đạp tiếng Anh là gì?thuỷ túc