Phân phối chương trình tiếng anh 10 2022-2022

Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.

Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Phân phối chương trình môn Tiếng Anh lớp 10, 11, 12 chương trình chuẩn", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH LỚP 10 CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN Cả năm học: 37 tuần [105 tiết] Học kì I : 19 tuần [54 tiết] Học kì II : 18 tuần [51 tiết] [Trong đó có các tiết dành cho kiểm tra và chữa bài kiểm tra định kì] HỌC KÌ I Tuần Bài/ Unit Tiết Tên bài học Giảm tải Ghi chú 1 1 Hướng dẫn học/ Kiểm tra đầu năm Unit 1: A DAY IN THE LIFE OF.... 2 Reading - Không dạy Task 3 [P.14] 3 Speaking 2 4 Listening 5 Writing 6 Language Focus 3 Unit 2: SCHOOL TALKS 7 Reading 8 Speaking 9 Listening 4 10 Writing 11 Language Focus Unit 3: PEOPLE’S BACKGROUND 12 Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2 5 13 Reading 2: Passage, Task 3 and After you read 14 Speaking 15 Listening 6 16 Writing - Không dạy Task 1 [P.39], cho HS tự đọc 17 Language Focus 18 Test yourself A 7 19 Kiểm tra 1 tiết số 1 Unit 4: SPECIAL EDUCATION 20 Reading 21 Speaking 8 22 Listening 23 Chữa bài kiểm tra 1 tiết số 1 24 Writing 9 25 Language Focus Unit 5: TECHNOLOGY AND YOU 26 Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2 27 Reading 2: Passage, Task 3 and After you read 10 28 Speaking - Không dạy Task 3 [P.56] 29 Listening 30 Writing 11 31 Language Focus Unit 6: AN EXCURSION 32 Reading 33 Speaking 12 34 Listening 35 Writing 36 Language Focus 13 37 Test yourself B 38 Kiểm tra 1 tiết số 2 Unit 7: THE MASS MEDIA 39 Reading 14 40 Speaking 41 Listening 42 Chữa bài kiểm tra 1 tiết số 2 15 43 Writing 44 Language Focus Unit 8: THE STORY OF MY VILLAGE 45 Reading 16 46 Speaking 47 Listening 48 Writing 17 49 Language Focus 50 Test yourself C REVISION 51 Revision[1] 18 52 Revision[2] 53 Kiểm tra học kỳ I 54 Trả, chữa bài kiểm tra học kỳ I 19 Tuần dự phòng HỌC KÌ II 18 tuần 51 tiết Tuần Bài/ Unit Tiết Tên bài học Giảm tải Ghi chú 20 Unit 9: UNDER SEA WORLD 55 Reading 56 Speaking 57 Listening 21 58 Writing 59 Language Focus Unit 10: CONSERVATION 60 Reading: Before you read, Passage and Task 1, Task 2 22 61 Reading: Passage, Task 3 and After you read 62 Speaking 63 Listening 23 64 Writing 65 Language Focus Unit 11: NATIONAL PARKS 66 Reading 24 67 Speaking 68 Listening 69 Writing 25 70 Language Focus 71 Test yourself D 72 Kiểm tra 1 tiết số 3 26 Unit 12: MUSIC 73 Reading 74 Speaking 75 Listening 27 76 Chữa bài kiểm tra 1 tiết số 3 77 Writing 78 Language Focus 28 Unit 13: FILMS AND CINEMA 79 Reading[1] 80 Reading[2] 81 Speaking 29 82 Listening 83 Writing 84 Language Focus : Pronunciation and Adjectives of attitude “ It is/was not untilthat” and “a/an and the” 30 Unit 14: THE WORLD CUP 85 Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2 86 Reading 2: Passage, Task 3 and After you read 87 Speaking 31 88 Listening 89 Writing 90 Language Focus 32 91 Test yourself E 92 Kiểm tra 1 tiết số 4 Unit 16: HISTORICAL PLACES 93 Reading 33 94 Speaking 95 Listening 96 Chữa bài kiểm tra 1 tiết số 4 34 97 Writing 98 Language Focus 1 [Pronunciation, Comparatives] 99 Language Focus 2 [Superlatives, Making comparisons] 35 100 Test yourself F REVISION 101 Revision[1] 102 Revision[2] 36 103 Revision[3] TEST 104 Kiểm tra học kỳ II 105 Trả, chữa bài kiểm tra học kỳ II 37 Tuần dự phòng PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH LỚP 11 CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN Cả năm học: 37 tuần [105 tiết] Học kì I : 19 tuần [53 tiết] Học kì II: 18 tuần [52 tiết] [Trong đó có các tiết dành cho kiểm tra và chữa bài kiểm tra và định kì.] HỌC KÌ I Tuần Bài/ Unit Tiết Tên bài học Giảm tải Ghi chú 1 1 Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm Unit 1: FRIENDSHIP 2 Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2 3 Reading 2: Passage, Task 3 and After your read 2 4 Speaking 5 Listening 6 Writing 3 7 Language Focus Unit 2: PERSONAL EXPERIENCES 8 Reading - Không dạy Task 2 [P.24] 9 Speaking 4 10 Listening 11 Writing 12 Language Focus 5 Unit 3: A PARTY 13 Reading 14 Speaking 15 Listening 6 16 Writing 17 Language Focus 18 Test yourself A 7 19 Kiểm tra 1 tiết số 1 Unit 4: VOLUNTEE R WORK 20 Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2 21 Reading 2: Passage, Task 3, After your read 8 22 Speaking 23 Listening 24 Chữa bài kiểm tra 1 tiết số 1 9 25 Writing 26 Language Focus Unit 6: COMPETITION 27 Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2 10 28 Reading 2: Passage, Task 3 and After your read 29 Speaking 30 Listening 11 31 Writing 32 Language Focus 33 Test yourself B 12 34 Kiểm tra 1 tiết số 2 Unit 7: WORLD POPULATION 35 Reading 1: Before you read, Passage and Task 1 36 Reading 2: Passage, Task 2, After your read 13 37 Speaking 38 Listening 39 Chữa bài kiểm tra 1 tiết số 2 14 40 Writing - Cần có bài mẫu. Cần có bài mẫu cho học sinh 41 Language Focus Unit 8: CELEBRATIONS 42 Reading 1: Before your read, Passage & Task 1, Task 2 15 43 Reading 2: Passage & Task 3, After your read 44 Speaking 45 Listening 16 46 Writing 47 Language Focus REVISION 48 Revision[1] 17 49 Revision[2] 50 Revision[3] 51 Revision[4] 18 TEST 52 Kiểm tra học kỳ I 53 Trả, chữa bài kiểm tra học kỳ I 19 Tuần dự phòng HỌC KÌ II 18 tuần = 52 tiết Tuần Bài/ Unit Tiết Tên bài học Giảm tải Ghi chú 20 Unit 9: THE POST OFFICE 54 Reading 55 Speaking 56 Listening 21 57 Writing 58 Language Focus 59 Test yourself C 22 Unit 10: NATURE IN DANGER 60 Reading 1: Before your read, Passage and Task 1, Task 2 61 Reading 2: Passage, Task 3 and After your read 62 Speaking 23 63 Listening 64 Writing 65 Language Focus 24 Unit 11: SOURCES OF ENERGY 66 Reading 1: Before your read, Passage and Task 1, Task 2 67 Reading 2: Passage, Task 3 and After your read 68 Speaking 25 69 Listening 70 Writing 71 Language Focus 26 72 Test yourself D 73 Kiểm tra 1 tiết số 3 Unit 12: THE ASIAN GAMES 74 Reading 1: Before you read, passage and Task 1, Task 2 27 75 Reading 2: Passage, Task 3 and After you read 76 Speaking 77 Listening 28 78 Chữa bài kiểm tra 1 tiết số 3 79 Writing 80 Language Focus 29 Unit 13: HOBBIES 81 Reading 82 Speaking 83 Listening 30 84 Writing 85 Language Focus 86 Test yourself E 31 87 Kiểm tra 1 tiết số 4 Unit 15: SPACE CONQUEST 88 Reading 1: Before your read, Passage and Task 1, Task 2 [or adapted task] 89 Reading 2: Passage, Task 2 [continued] and After your read 32 90 Speaking 91 Listening 92 Chữa bài kiểm tra 1 tiết số 4 33 93 Writing 94 Language Focus Unit 16: THE WONDERS OF THE WORLD 95 Reading 1: Before your read, Passage and Task 1, Task 2 34 96 Reading 2: Passage, Task 3 and After your read 97 Speaking 98 Listening 35 99 Writing 100 Language Focus 101 Test yourself F 36 REVISION 102 Revision[1] 103 Revision[2] 104 Kiểm tra học kỳ II 37 105 Trả, chữa bài kiểm tra học kỳ II PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH LỚP 12 CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN Cả năm học: 37 tuần [105 tiết] Học kì I : 19 tuần [54 tiết] Học kì II: 18 tuần [51 tiết] [Trong đó có các tiết dành cho kiểm tra và chữa bài kiểm tra định kì.] HỌC KÌ I Tuần Bài/ Unit Tiết Tên bài học Giảm tải Ghi chú 1 1 Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm[1] 2 Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm[2] Unit 1: HOME LIFE 3 Reading 1: Before your read, Passage and Task 1 2 4 Reading 2: Passage, Task 2, After you read 5 Speaking gộp Task 2, Task 3 thành 1 Hoạt động 6 Listening 3 7 Writing 8 Language Focus Unit 2: CULTURAL DIVERSITY 9 Reading 1: Before your read, Passage and Task 1, Task 2 [or adapted task] 4 10 Reading 2: Passage, Task 2 [continued] & After you read 11 Speaking 12 Listening Writing: Không dạy 5 13 Language Focus Unit 3: WAYS OF SOCIALISING 14 Reading Lồng Task 1 [P.32] vào phần Before you read. 15 Speaking 6 16 Listening 1: Before you listen and Task 1 17 Listening 2: Task 2 and After you listen 18 Writing 7 19 Language Focus 20 Test yourself A 21 Kiểm tra 1 tiết số 1 22 Reading 1: Before your read, Passage and Task 1, Task 2 8 Unit 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM 23 Reading 2: Passage, Task 3, After you read 24 Speaking -Không dạy Task 2 [P. 47] 9 25 Listening 26 Chữa bài kiểm tra 1 tiết số 1 27 Writing 10 28 Language Focus Unit 5: HIGHER EDUCATION 29 Reading 1: Before your read, Passage and Task 1, Task 2 30 Reading 2: Passage, Task 3, After you read 11 31 Speaking 32 Listening 33 Writing 12 34 Language Focus Unit 6: FUTURE JOB 35 Reading 1: Before your read, Passage and Task 1. 36 Reading 2: Passage, Task 2, After you read 13 37 Speaking 38 Listening 39 Writing 14 40 Language Focus 41 Test yourself B 42 Kiểm tra 1 tiết số 2 15 Unit 8: LIFE IN THE FUTURE 43 Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2 44 Reading 2: Passage, Task 3, After you read 45 Speaking 16 46 Listening 47 Chữa bài Kiểm tra 1 tiết số 2 48 Writing 17 49 Language Focus 50 Test yourself C REVISION 51 Revision[1] 18 52 Revision[2] 53 Kiểm tra học kỳ I 54 Trả, chữa bài kiểm tra học kỳ I 19 Tuần dự phòng HỌC KÌ II 18 tuần 51 tiết Tuần Bài/ Unit Tiết Tên bài học Giảm tải Ghi chú 20 Unit 10: ENDANGERED SPECIES 55 Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2 56 Reading 2: Passage, Task 3, After you read 57 Speaking 21 58 Listening 59 Writing 60 Language Focus 22 61 Test yourself D Unit 11: BOOKS 62 Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2 63 Reading 2: Passage, Task 3, After you read 23 64 Speaking 65 Listening 66 Writing 24 67 Language Focus 68 Kiểm tra 1 tiết số 3 Unit 12: WATER SPORTS 69 Reading 25 70 Speaking 71 Listening 72 Chữa bài kiểm tra 1 tiết số 3 26 73 Writing 74 Language Focus Unit 13: THE 22ND SEA GAMES 75 Reading 27 76 Speaking 77 Listening 78 Writing 28 79 Language Focus 80 Test yourself E Unit 14: INTERNATIONAL ORGANIZATIONS 81 Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2 29 82 Reading 2: Passage, Task 3, After you read 83 Speaking 84 Listening 30 85 Writing 86 Language Focus 87 Kiểm tra 1 tiết số 4 31 Unit 15: WOMEN IN SOCIETY 88 Reading 89 Speaking 90 Listening 32 91 Chữa bài kiểm tra 1 tiết số 4 92 Writing 93 Language Focus 33 Unit 16: THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS 94 Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2 95 Reading 2: Passage, Task 3, After you read 96 Speaking 34 97 Listening 98 Writing 99 Language Focus 35 100 Test yourself F REVISION 101 Revision[1] 102 Revision[2] 36 103 Revision[3] TEST 104 Kiểm tra học kỳ II 105 Trả, chữa bài kiểm tra học kỳ II 37 Tuần dự phòng Thanh Sơn, Ngày .tháng ...... năm 2014 Tổ trưởng chuyên môn Duyệt BGH Ký,ghi rõ họ tên Ký,ghi rõ họ tên

Video liên quan

Chủ Đề