Quickly nghĩa là gì

quickly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quickly


Phát âm : /'kwikli/

+ phó từ

  • nhanh, nhanh chóng

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    cursorily promptly quick rapidly speedily chop-chop apace
  • Từ trái nghĩa:
    slowly slow easy tardily

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quickly"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "quickly":
    quickly quill quisle
  • Những từ có chứa "quickly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    ngỏm dậy phèo chóng chuồi nhanh chóng mấp máy phới thấm thoát nhớn phụ lực more...

Lượt xem: 544

[Ngày đăng: 04-03-2022 19:04:47]

Bạn đã nắm rõ vị trí và chức năng của tính từ và trạng từ [quick/quickly]? Hãy cùng nhau tìm hiểu để tránh những sai lầm khi lựa chọn chúng trong câu nhé!

1. Quick/quickly: nhanh chóng.

- Quickly cũng như một số trạng từ khác được thành lập từ một tính từ thêm đuôi 'ly'.

 Ví dụ:

Quick → quickly [nhanh chóng]

Serious → seriously [nghiêm trọng]

Careful → carefully [cẩn thận]

Quiet → quietly [im lặng]

Heavy → heavily [nặng nề]

Bad → badly [tồi tệ]

Our holiday too short - the time went very quickly.

[Kì nghỉ của chúng tôi quá ngắn - thời gian trôi qua nhanh ghê].

The driver of the car was seriously injured in the accident.

[Người tài xế bị thương nặng trong tai nạn đó].

Lưu ý: Không phải tất cả những từ kết thúc đuôi 'ly' đều là trạng từ. Một số tính từ có đuôi 'ly' như: friendly [thân thiện], lively [linh hoạt], lonely [cô đơn], elderly [đứng tuổi], silly [ngớ ngẩn], lovely [đáng yêu].

2. Tính từ hay trạng từ

- Tính từ bổ ngữ cho danh từ, tính từ cho chúng ta biết thêm về danh từ.

- Tính từ đứng trước danh từ và sau một vài động từ [nhất là động từ 'be'].

Ví dụ:

Tom is a careful driver.

[Tom là một tài xế cẩn thận]

We didn't go out because of the heavy rain.

[Chúng tôi không thể ra ngoài vì trời mưa to].

I was disappointed that my exam results were so bad.

[Tôi thất vọng vì kết quả thi của tôi quá tệ].

- Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, trạng từ cho chúng ta biết thêm về động từ.

- Trạng từ mô tả một người làm như thế nào, hoặc một sự việc xảy ra như thế nào.

Ví dụ:

Tom drove carefully along the narrow road. [not 'drove careful']

[Tom lái xe một cách cẩn thận dọc theo con đường nhỏ hẹp].

We didn't go out because it was raining heavily. [not 'raining heavy']

[Chúng tôi không đi ra ngoài vì lúc đó trời đang mưa nặng hạt].

Speak quietly, please! [not 'speak quiet']

[Làm ơn nói nhỏ thôi!]

Lưu ý:

Tính từ + danh từ.

She speaks perfect English. [Cô ấy nói tiếng Anh hoàn hảo]

Động từ + túc từ + trạng từ.

She speaks English perfectly. [Cô ấy nói tiếng Anh một cách hoàn hảo]

Chúng ta cũng dùng một số trạng từ khác như:

Reasonably cheap [trạng từ + tính từ]: rẻ một cách hợp lí.

Terribly sorry [trạng từ + tính từ]: rất lấy làm tiếc.

Incredibly quickly [trạng từ + trạng từ]: nhanh đến khó tin.

Có thể sử dụng một trạng từ đứng trước một phân từ quá khứ.

Ví dụ:

The meeting was very badly organized.

[Buổi họp được tổ chức rất tệ].

The building was totally destroyed in the fire.

[Tòa nhà đã bị thiêu hủy hoàn toàn trong vụ hỏa hoạn].

Để hiểu rõ hơn về Tính từ và trạng từ [quick/quickly] vui lòng liên hệ Trung tâm tiếng Anh SGV.

Nguồn: //saigonvina.edu.vn

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quickly trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quickly tiếng Anh nghĩa là gì.

quickly /'kwikli/* phó từ- nhanh, nhanh chóng
  • saponification tiếng Anh là gì?
  • acquiesced tiếng Anh là gì?
  • life-support tiếng Anh là gì?
  • intermediating tiếng Anh là gì?
  • onomastic tiếng Anh là gì?
  • tearless tiếng Anh là gì?
  • extracecal tiếng Anh là gì?
  • Gross national income tiếng Anh là gì?
  • rancorously tiếng Anh là gì?
  • creationism tiếng Anh là gì?
  • santolina tiếng Anh là gì?
  • prize fellowship tiếng Anh là gì?
  • photoinduced tiếng Anh là gì?
  • hysteric tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quickly trong tiếng Anh

quickly có nghĩa là: quickly /'kwikli/* phó từ- nhanh, nhanh chóng

Đây là cách dùng quickly tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quickly tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

quickly /'kwikli/* phó từ- nhanh tiếng Anh là gì?
nhanh chóng

Từ: quickly

/'kwikli/

  • phó từ

    nhanh, nhanh chóng




Video liên quan

Chủ Đề