Quizz là gì

quiz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quiz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quiz.

Bạn đang xem: Quizzes là gì

Từ điển Anh Việt

quiz

/kwiz/

* danh từ

[từ Mỹ,nghĩa Mỹ] kỳ thi kiểm tra nói [miệng], kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói [miệng], câu hỏi thi vấn đáp

cuộc thi [ở đài phát thanh, đài truyền hình]

* ngoại động từ

[từ Mỹ,nghĩa Mỹ] kiểm tra nói [miệng] quay vấn đáp [học sinh]

* danh từ

người hay trêu ghẹo chế nhạo

người hay nhìn tọc mạch

[từ hiếm,nghĩa hiếm] người lố bịch, người kỳ quặc

[từ hiếm,nghĩa hiếm] cái dùng để chế giễu [như hình nộm, tranh vẽ, lời nói...]

* ngoại động từ

trêu chọc, chế giễu, chế nhạo

nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu

[từ hiếm,nghĩa hiếm] nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt


Từ điển Anh Anh - Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.

Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm: My Observations About The Recent Low Priority Punishment, Can'T Join Low Priority Single Draft: Dota2

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím

để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn [một lần nữa] để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.

Xem thêm: Fairy Wedding Makeup Artist: Salon Games For Girls Kids, Đám Cưới Triệu Phú

Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|


Ý nghĩa của từ khóa: quiz

English Vietnamese

quiz

* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] kỳ thi kiểm tra nói [miệng], kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói [miệng], câu hỏi thi vấn đáp
- cuộc thi [ở đài phát thanh, đài truyền hình]
* ngoại động từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] kiểm tra nói [miệng] quay vấn đáp [học sinh]
* danh từ
- người hay trêu ghẹo chế nhạo
- người hay nhìn tọc mạch
- [từ hiếm,nghĩa hiếm] người lố bịch, người kỳ quặc
- [từ hiếm,nghĩa hiếm] cái dùng để chế giễu [như hình nộm, tranh vẽ, lời nói...]
* ngoại động từ
- trêu chọc, chế giễu, chế nhạo
- nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu
- [từ hiếm,nghĩa hiếm] nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt

English Vietnamese

quiz

bài trắc nghiệm ; câu đố ; còn kiểm tra vấn đáp ; có có câu đố ; kiểm tra ; trình đố vui ; trò chơi ; trắc nghiệm ; trắc nhiệm về ;

quiz

bài trắc nghiệm ; câu đố ; còn kiểm tra vấn đáp ; có có câu đố ; kiểm tra ; trình đố vui ; trò chơi ; trắc nghiệm ; trắc nhiệm về ;

English English

quiz; test

examine someone's knowledge of something

English Vietnamese

quiz-master

* danh từ
- người hỏi chính trong cuộc thi đố vui [trên truyền hình, truyền thanh]

Nhiều bạn thắc mắc Quiz là gì hay Quiz tiếng Việt là gì. Nếu các bạn tra từ điển thì sẽ thấy ngay nghĩa của từ này là đố [câu đố] và nó là một danh từ đếm được. Bên cạnh quiz thì lại có một từ khác là quizz, cách viết khá giống nhưng nghĩa lại hơi khác và các bạn nên lưu ý để tránh nhầm lẫn giữa hai từ này.

  • Quizz #5 – Nghe và chọn đáp án đúng
  • Quizz #1 – Điền vào chỗ trống
  • Quizz #2 – Đoán con vật theo ảnh
  • Quizz #8 – Chọn câu trả lời đúng
  • Giới thiệu về Vui Cười Lên

Quiz là gì? Quiz tiếng Việt là gì

Quiz là gì? Quiz tiếng Việt là gì

Quiz tiếng Việt nghĩa là câu đố, đây là một danh từ đếm được. Thông thường trong tiếng anh các bạn ít khi gặp từ quiz mà sẽ thấy có hai từ thường được dùng nhiều hơn đó là check và test. Nguyên nhân vì check và test quen thuộc hơn nên được nhiều người dùng phổ biến trong hầu hết mọi trường hợp, nhưng trong một số trường hợp cụ thể nói về trò chơi câu đố hay một cuộc thi đố thì phải dùng quiz chứ không dùng được check hay test.

Quiz được phiên âm là /kwɪz/ – các bạn ấn vào nút play bên dưới để nghe phát âm của từ này nhé.

//vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/02/quiz.mp3

Quiz là gì? Quiz tiếng Việt là gì

Hiện nay có rất nhiều từ liên quan na ná như quiz và viết là quizz hay quen thuộc hơn với các bạn quizizz. Những từ này không có nghĩa trong tiếng anh, nhưng quizz lại là tiếng pháp và nó cũng có nghĩa giống như quiz trong tiếng anh là các câu đố vui hay các câu hỏi khảo sát. Còn quizizz thì nổi tiếng hơn vì đây là tên của một ứng dụng tạo trò chơi học tập. Rất nhiều thầy cô giáo đều tạo các câu hỏi trắc nghiệm, câu đố vui trên nền tảng này. Đặc biệt là trong thời điểm cách ly xã hội và phải học online thì các nền tảng như quizizz đã trở nên phổ biến hơn bao giờ hết.

  • Quả chuối tiếng anh là gì
  • Quả cam tiếng anh là gì
  • Quả su su tiếng anh là gì
  • Quả ớt tiếng anh là gì
  • Quả ổi tiếng anh là gì

Với giải thích ở trên về quiz là gì chắc các bạn cũng hiểu được nghĩa của từ này rồi đúng không. Quiz tiếng Việt nghĩa là câu đố hay các bạn có thể hiểu là các câu hỏi vui, câu hỏi trắc nghiệm, câu hỏi khảo sát. Bên cạnh đó, từ quizz trong tiếng anh không có nghĩa nhưng tiếng Pháp thì quizz cũng có nghĩa là câu đố. Vậy nên dù không phải tiếng anh nhưng quizz các bạn cũng có thể hiểu có nghĩa tương tự như quiz.

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:

Chủ Đề