Quy trình xử lý nội bộ tiếng anh là gì năm 2024

Trong tiến trình hội nhập của nền kinh tế như hiện nay, tiếng Anh trở thành một phần không thể thiếu giúp chúng ta thăng tiến trong công việc. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh hành chính văn phòng cũng như một số mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh thường được sử dụng trong môi trường công sở:

Quy trình xử lý nội bộ tiếng anh là gì năm 2024
Những câu tiếng anh hành chính văn phòng

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG:

  1. mail digest: bảng tóm tắt thư tín
  2. telephone message form: mẫu ghi nhớ nhắn tin qua điện thoại
  3. ability: khả năng
  4. active file: hồ sơ đang hoạt động
  5. adaptive: thích nghi
  6. address book: sổ ghi địa chỉ
  7. adjusting pay rates: điều chỉnh mức lương
  8. administrative assistant: trợ lý hành chính
  9. administrative control: kiểm tra hành chính
  10. administrative manager: giám đốc hành chính
  11. administrative official letter: công văn hành chính
  12. administrative text: văn bản hành chính
  13. accounting manager: trưởng phòng kế toán
  14. assistant manager: trợ lý giám đốc
  15. aggrieved employee: nhân viên bị ngược đãi
  16. airline timetables: thời biểu chuyến bay
  17. informal meeting: cuộc họp nội bộ/không nghi thức
  18. president : chủ tịch
  19. production manager: trưởng phòng sản xuất
  20. personnel manager : trưởng phòng nhân sự
  21. annotate: chú giải/chú thích
  22. answering your call: (returned your call) trả lời gọi điện thoại của ông/bà trước đây
  23. information handling: xử lý thông tin
  24. assignment: phân công công tác
  25. attendance: số người tham dự
  26. attention line: dòng lưu ý trong thư
  27. benefits: phúc lợi
  28. body of latter: phần thân bài
  29. briefing session: cuộc họp báo cáo tình hình
  30. budget meeting: họp về ngân sách
  31. business card: danh thiếp
  32. business correspondence: giao dịch thương mại
  33. business letter: thư tín thương mại
  34. call a meeting: triệu tập cuộc họp
  35. horizontal files: hồ sơ để nằm
  36. carbon copy: bản sao
  37. career employee: nhân viên chính ngạch/biên chế
  38. career planning and development: kế hoạch và phát triển nghề nghiệp
  39. central mailroom: phòng văn thư trung ương
  40. centralization:tập trung
  41. checklist: danh sách kiểm tra
  42. circular: thông tư
  43. circular letter: thư thông báo nội bộ
  44. clerk typist: nhân viên đánh máy
  45. closing paragraph: đoạn kết thúc
  46. collective agreement: thỏa ước tập thể
  47. combined operation: hoạt động tổng hợp
  48. handling interruptions: xử lý tình huống làm gián đoạn
  49. important records: hồ sơ quan trọng
  50. manager: ban quản lý
  51. management : sự quản lý
  52. marketing manager: trưởng phòng marketing
  53. managing director: giám đốc điều hành
  54. immediate attention: khẩn
  55. computer-assisted retrieval system: hệ thống truy tìm nhờ máy tính hỗ trợ
  56. computing: tính toán
  57. conference: hội nghị
  58. conference room: phòng họp
  59. conflict: mâu thuẫn
  60. conflict tolerance: chấp nhận mâu thuẫn
  61. constitution: hiến pháp
  62. controlling: kiểm tra
  63. convention: công ước hội nghị
  64. conveyor belt: băng tải
  65. cool color: màu mát
  66. copies of activities of interest: nhật ký các hoạt động đáng chú ý
  67. corporate meeting: họp cấp cty
  68. correcting: sửa sai
  69. correspondence: thư tín liên lạc
  70. courier: nhân viên chạy văn thư
  71. in conference: đang dự hội nghị
  72. co-workers: người cộng sự
  73. incoming mail: văn thư đến
  74. input information flow: luồng thông tin đầu vào
  75. database: cơ sở dữ liệu
  76. department manager: trưởng phòng, giám đốc bộ phận
  77. director : giám đốc
  78. data processing supervisor: kiểm soát viên xử lý dữ kiện
  79. date and time stamping: đóng dấu ngày giờ
  80. date line: dòng ngày tháng trong thư
  81. daybook: sổ tay hay sổ nhật ký
  82. decentralization: phân tán
  83. decision: quyết định
  84. decree (executive order): nghị định
  85. delay: trì hoãn, chờ đợi
  86. inside address: địa chỉ bên trong thư
  87. inspection: kiểm tra
  88. desk files: hồ sơ để trên bàn
  89. diary (daybook): sổ tay hay sổ nhật ký
  90. dictating machine: máy đọc
  91. digest: bảng tóm tắt thông tin
  92. directing: điều hành
  93. directive: chỉ thị
  94. dispatching (assignment): phân công công tác
  95. distributing mails: phân phối thư tín
  96. due: thời hạn/kỳ hạn
  97. dynamic: năng động
  98. elapsed time: thời gian trôi qua
  99. employee manual (handbook): sổ tay nhân viên
  100. enclosure: đính kèm
  101. engineered standard: tiêu chuẩn tính toán qua mẫu
  102. executive order (decree): nghị định
  103. executive secretary: thư ký giám đốc
  104. inactive files: hồ sơ không còn hoạt động
  105. file clerk: nhân viên lưu trữ hồ sơ
  106. file folder: bìa hồ sơ
  107. file guide: phiếu hướng dẫn hồ sơ
  108. filing: lưu trữ, sắp xếp
  109. filing systems: hệ thống sắp xếp lưu trữ
  110. functional centralization: tập trung theo chức năng
  111. final agenda: chương trình/ lịch trình nghị sự chính thức
  112. forwarding address: địa chỉ chuyển tiếp
  113. fourth-class mail: thư loại 4
  114. first-class mail: thư loại 1
  115. flow of work: luồng công việc
  116. folder: phiếu/bìa kẹp hồ sơ
  117. following up: theo dõi
  118. information manager: trưởng phòng thông tin
  119. form simplification and control: đơn giản hóa và kiểm soát biểu mẫu
  120. finance manager: trưởng phòng tài chính
  121. gravity motion: thao tác rơi theo trọng lượng
  122. group discussion: cuộc họp nhóm
  123. gantt chart: sơ đồ gantt
  124. generalists (multifunctional/traditional): thư ký tổng quát
  125. handout: tài liệu phát tay
  126. hard copy: văn bản in trên giấy
  127. high payoff items: những việc quan trọng và có lợi
  128. high priority folder: hồ sơ khẩn ưu tiên số 1
  129. handbook (employee manual): sổ tay nhân viên
  130. handle paperwork accumulation: giải quyết/xử lý hồ sơ công văn tồn đọng
  131. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành của kế toán

CÁC MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG:

– He’s in a meeting: Anh ấy đang có cuộc họp

– What time does the meeting finish?: Mấy giờ thì cuộc họp đó mới kết thúc?

– What time does the meeting start?: Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ nhỉ?

– He’s been promoted: Anh ta vừa được thăng chức

– She’s resigned: Cô ta đã xin thôi việc rồi

– I need to do some photocopying: Tôi phải phô tô tài liệu

– This invoice is overdue: Đã quá hạn thanh toán hóa đơn này

– Where’s the photocopier?: Chiếc máy phô tô ở đâu rồi?

– He’s not in today: Hôm nay anh ấy không đi làm

– She’s on maternity leave: Cô ấy đang trong thời gian nghỉ sinh

– She’s on holiday: Đang là ngày nghỉ lễ của cô ấy.

– Do you need any help?: Quý ông/bà có cần hỗ trợ về vấn đề gì không?

– Sorry to keep you waiting: Thành thật xin lỗi khi bắt ông/bà phải chờ lâu

– What can I do for you: Tôi có thể hỗ trợ ông bà trong vấn đề gì?

– How long has your company been established?: Công ty anh/chị được thành lập bao lâu rồi?

– How many departments do you have?: Công ty anh/chị có bao nhiêu phòng ban?

– How do you get to work?: Anh/Chị đến cơ quan bằng phương tiện gì?

– What time does the meeting start?: Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?

– What time does the meeting finish?: Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?

– I’m honored to meet you: Thật vinh hạnh được gặp anh/chị.

– Will you wait a moment, please?: Xin anh/chị vui lòng chờ một chút có được không?

– Can I help you?: Tôi có thể giúp gì được anh/chị?

Nếu bạn là dân công sở mà vẫn muốn có một nền tảng tiếng anh cơ bản, có thể giao tiếp và xử dụng trong công việc, thì hãy đến với khóa học tiếng anh cho người đi làm tại aroma nhé, với lịch học 100% là vào buổi tối phù hợp cho người đi làm hoặc người bận rộn, đảm bảo sau 2 tháng chắc chắn khả năng của bạn sẽ tăng lên một lever rất cao.