Say Tiếng Anh nghĩa là gì


say

* danh từ - [từ hiếm,nghĩa hiếm] vải chéo - lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói [quyền tham gia quyết định về một vấn đề] =to say the lesson+ đọc bài =to say grace+ cầu kinh =to say no more+ thôi nói, ngừng nói =to say something+ nói một vài lời - tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán =the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng =you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó - đồn =it is said that...; they said that...+ người ta đồn rằng... =to hear say+ nghe đồn - diễn đạt =that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay - viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ =there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu =have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không? - cho ý kiến về, quyết định về =there is no saying [it is hard to say] who will win+ không thể [khó mà] cho biết ý kiến là ai sẽ thắng =what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào? - lấy, chọn [làm ví dụ] =let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ * nội động từ - that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì =North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa !to say on - tục nói !to say out - nói thật, nói hết !to say no - từ chối !to say yes - đồng ý !to say someone nay - [xem] nay !to say the word - ra lệnh nói lên ý muốn của mình !it goes without saying - [xem] go !you may well say so - điều anh nói hoàn toàn có căn cứ


say

an ; anh nói ; anh phải nói ; anh ; ba ; ba ̉ ; bay muốn ; biê ; biê ́ t ; biê ́ ; biết mà ; biết nói ; biết nữa ; biết ta ; biết tôi ; biết ; biểu ; biệt được ; buộc phải nói rằng ; buộc ; bàn ; báo là ; báo ; bạn nên nói ; bạn nói ; bảo cho ; bảo con ; bảo là nhớ con ; bảo là nhớ ; bảo là ; bảo này ; bảo nó rằng ; bảo nó ; bảo rằng ; bảo thế ; bảo với ; bảo ; bảo đi ; bảo ấy ; bụng ; c ba ; cam đoan như vậy ; chi ; chia ; cho biết ; cho hay rằng ; cho là ; cho phép ; cho rằng ; cho rằng đó là ; cho rằng đó ; cho thấy ; cho tôi gửi lời hỏi ; cho ; chàng ; chào ; chó ; chú nói ; chúa ; chúc ; chưa biết mà ; chưa biết ; chắc là ; chắc ; chẳng hạn ; chẳng nói ; chỉ biết nói ; chỉ buộc miệng nói ; chỉ cần nói ; chỉ nói ; chỉ ; chọn ; chối là ; chối ; chờ tôi ; chủ muốn ; chủ ; chứ ; chữ ; co ; co ̀ n no ́ i ; co ́ ; coi là ; coi như ; coi ; con nói rằng ; các ; cách ; câu nói ; câu trả lời đại loại như ; câu ; cây ; còn cho biết ; còn cho ; còn nói tiếng ; còn ; có nói gì ; có nói rằng ; có nói ; có quyền ; có thể gọi ; có thể là ; có thể nói ; có thể ; có ; công nhận ; cũng nói câu ; cũng nói vậy ; cũng nói ; cũng thường nói ; cảm ; cầu nguyện ; cầu ; cập ; cập đến ; cậu nói ; cứ bảo ; cứ cho là ; cứ cho rằng ; cứ cho ; cứ nói ; cứ ; diễn thuyết ; dái ; dám báo ; dám nói rằng ; dám nói ; dám ; dùng từ ; dùng ; dụ như ; dụ ; em nói ; em ; frank ; ghi ; ghét ; gi ; gia ; già ; giá ; giả dụ ; giả như ; giả sử là ; giả sử ; giả ; giải thích ; giải ; giọng nói ; giờ nói ; gái nói ; gì ; gõ ; gọi là gì ; gọi là ; gọi nó là ; gọi ; gởi lời hỏi ; gởi lời ; gởi ; gửi lời ; gửi đến ; ha ; ha ̃ y no ́ i ; ha ̃ ; hay không là ; hay nói cách khác ; hay nói ; hay rằng ; hay ; hào như ; hát ; hãy bảo ; hãy hát ; hãy hứa ; hãy nhắc ; hãy nói là ; hãy nói rằng ; hãy nói ; hãy trả lời ; hãy xem ; hãy ; hướng ; hạn như ; hạn ; hầu như ; hầu ; hắn ; hẳn ; họ nói ; hỏi rằng ; hỏi ; hứa ; i go ; i no ; i no ́ i la ; i no ́ i la ̀ ; i no ́ i ră ; i no ́ i ră ̀ ng ; i no ́ i ră ̀ ; i no ́ i ; i no ́ ; i ta no ; i ; khai nói ; khai ; khi ; khuyên là ; khuyên ; khá nói rằng ; khá nói ; khác ; khách ; khó nghĩ ; khó nói ; không ; khẳng ; khẳng định ; kiểu ; kêu ; kể rằng ; kể ; la ; liên ; luôn nói ; luôn ; là câu ; là lời ; là như vậy ; là như ; là tu sĩ ; là tầm ; là ; là đẹp ; lê ; lên giọng nói ; lên tiếng ; lùi ; lại bảo ; lại cho ; lại hỏi rằng ; lại hỏi ; lại nghĩ rằng ; lại nói là ; lại nói rằng ; lại nói ; lại ; lặp lại ; lặp ; lệnh ; lộ ; lời là ; lời nói ; lời rằng ; lời ta ; lời tôi ; lời ; mau gọi ; mau ; max ; miệng ; muô ; muốn nói gì ; muốn nói là ; muốn nói như thế ; muốn nói rằng ; muốn nói ; muốn nói đến ; muốn sao ; muốn ; muốn ám chỉ ; mà nói rằng ; mà nói ; mà ; mày nhắc ; mày nói ; mày thấy ; mói rằng ; mật ; mồm ; mộng ; một ; mới nhắc ; mới nói ; mới ; n an ; n co ́ ; n no ; n no ́ i ; n no ́ ; n nói ; ng no ́ i ; ng ; nghe con nói về việc ; nghe con nói về ; nghe ; nghi ; nghĩ là ; nghĩ rằng ; nghĩ ; nghĩ đến ; nghĩ ư ; nghĩa là ; nghĩa ; ngu ; nguy ; ngài bảo rằng ; ngài nói ; ngưới coi ; người cho ; người nói ; người ; ngậm miệng ; ngủ ; nh no ́ i ; nhiều lời ; nhân ; nhé ; nhìn nè ; nhă ; như có tiếng nói rằng ; như là ; như việc ; như ; như ̃ ; nhận ; nhận định ; nhắc hoài ; nhắc tới ; nhắc ; nhắc đến ; nhỉ ; nhớ gởi ; nhớ nói rằng ; nhớ ; nhục ; nhủ ; nicky ; no ; no ́ i câu ; no ́ i lơ ̀ i ; no ́ i ră ; no ́ i ră ̀ ng ; no ́ i ră ̀ ; no ́ i rằng ; no ́ i ; no ́ ; nào ; này ; nè ; nên nói ; nên ; nêu ; nó nói ; nó rằng ; nó ; nói anh ; nói bài ; nói chi ; nói cho bạn biêt ; nói cho con ; nói cho ; nói chung ; nói chuyện ; nói chào ; nói chỉ ; nói coi ; nói câu ; nói cây này ; nói cây ; nói có ; nói cùng người rằng ; nói cũng biết ; nói cả ; nói của ; nói dù ; nói dối ; nói gì hết ; nói gì nhỉ ; nói gì về ; nói gì với ; nói gì ; nói gì được ; nói hãy ; nói hết ; nói họ ; nói khá ; nói kiểu ; nói là cho ; nói là cái ; nói là không theo ; nói là ; nói là ông ; nói làm ; nói lên rằng ; nói lên ; nói lại là ; nói lại ; nói lại được ; nói lời ; nói mà ; nói một ; nói mới ; nói mới được ; nói nghe coi ; nói nghe ; nói nghe đi ; nói nhiều ; nói như thế ; nói như vậy ; nói như ; nói những ; nói này ; nói nói ; nói năng ; nói nếu ; nói nữa ; nói quá ; nói ra ; nói ra đi ; nói ràng ; nói rõ ; nói rằng có ; nói rằng ; nói rằng đó là ; nói sai ; nói sao ; nói sớm ; nói thêm ; nói thẳng ; nói thế nào ; nói thế nào đây ; nói thế này ; nói thế ; nói thế đó ; nói tiếng ; nói trước ; nói trước được ; nói tôi yêu ; nói tôi ; nói từ ; nói vơ ́ i ; nói vậy ; nói về ; nói vớ vẩn ; nói với anh ; nói với con rằng ; nói với con ; nói với em ; nói với họ rằng ; nói với họ ; nói với nhau rằng ; nói với nó ; nói với ta ; nói với tôi rằng ; nói với tôi ; nói với ; nói với ông là ; nói với ông ; nói xem nào ; nói xem ; nói xong ; nói zậy ; nói ; nói ông ; nói đi chứ ; nói đi nói ; nói đi ; nói điều này ; nói điều ; nói đây là ; nói đó là ; nói đó ; nói được như ; nói được rằng ; nói được ; nói đấy ; nói đến thế ; nói đến ; nói đến đó ; nói đồng nghiệp ; nói “ ; nước không ; nếu ; nới ; nỡ nói ; nữa ; o ; oán ; phun ; phán rằng ; phán ; phán định ; phát biểu ; phải nói là ; phải nói ; phải ; phải đó ; quen ; quyết định ; quyền ; quên ; quả quyết ; quả ; ra ba ; ra lệnh ; ra ; rên ; rõ ; ră ; ră ̀ ng ; ră ̀ ; rượu ; rằng là ; rằng ; sao ; say máy bay ; say that ; shall ; suy nghĩ ; sàng ; sậy ; sẽ bảo ; sẽ cho rằng ; sẽ hỏi ; sẽ kêu ca rằng ; sẽ ngạc nhiên ; sẽ nhận ra ; sẽ nhận ; sẽ nó ; sẽ nói như vậy ; sẽ nói rằng ; sẽ nói ; sẽ trả lời ; sẽ ; sẽ đáp lại rằng ; sử ; t kêu ; ta bảo ; ta chỉ nói ; ta hay nói ; ta hiểu ; ta nói rằng chỉ có ; ta nói rằng chỉ ; ta nói rằng ; ta nói ; ta sẽ ; ta vẫn nói ; ta ; ta đồn ; tham gia ; thay cho lời nói ; theo lời ta nói ; theo ; thuận ; thân ; thì bảo ; thì chỉ ra rằng ; thì hãy nói rằng ; thì hãy nói ; thì nói rằng ; thì nói ; thì ; thích nói ; thích ; thôi ; thú nhận ; thú thực ; thưa ; thường cho rằng ; thường hỏi lại rằng ; thường nói ; thấy sao ; thấy ; thầm bảo ; thế nói ; thế ; thể cho rằng ; thể gọi là ; thể gọi ; thể hỏi ; thể là ; thể ngủ ; thể nói là ; thể nói rằng ; thể nói ; thể ; thốt lên ; thứ ; thử bảo ; thử hỏi ; thử nghĩ coi ; thử nói ; tin ; tiếng nói ; tiếng ; tiếp ; tiết lộ ; to ; trách ; trình bày ; trả lới ; trả lời là ; trả lời rằng ; trả lời ; trồng ; trồng ở ; tuyên bô ; tuyên bô ́ ; tuyên bố ; tuyên ; tuân theo ; tâm ; tâu ; tìm ; tính nói ; tính ; tôi biết ; tôi chẳng ; tôi không trả ; tôi nói với máy tính ; tôi nói ; tôi rằng ; tôi ; tạ ; tạm ; tả ; tầm khoảng ; tỏ ; từ chối với ; từ chối ; từ ; từng nói ; viên nói ; viết gì ; viết ; và nói ; và nếu ; vào nó nói ; vâng ; ví dụ nhé ; ví dụ như ; ví dụ ; ví như ; ví ; vương nói ; vẫn cho rằng ; vẫn nói ; vẫn ; vậy hãy nói ; vậy mà ; vậy sao ; vậy thì ; vậy ; về ; với ; vừa bảo ; vừa mới nói ; vừa nói là ; vừa nói ; xem nào ; xin cứ nói ; xin khẳng định ; xin nói ; xin phán ; xin quả quyết ; xin ; xin được nói là ; xong ; xác định ; xưa ; xưng ; y no ́ i ; yo ; yêu cầu ; yêu ; ê ; ít ra thì nó cũng có ; ít ra thì nó cũng ; ít ra thì nó ; ông hãy ; ông là ; ông no ́ i ; ông nói ; ông ra ; ông ta ; ông ; ý kiến ; ý là ; ý ; đang nói ; đi ; điê ; điê ̀ n ; điê ̀ ; đoán là ; đoán vậy ; đoán xem ; đoán ; đu ; đáp lời ; đáp rằng ; đáp ; đâu ; đã bảo ; đã nói là ; đã nói là “ ; đã nói ; đã thấy ; đã viết ; đã xưng ; đã ; đó có nói ; đó là ; đó ; đô ; đùa ; đư ; đư ̀ ng ; đư ̀ ; được không ; được nói ; được ; đại về ; đếm ; đến ; đề cập đến ; đề ; để coi ; để ; định nghĩ ; định như ; định nói ; định ; đọc bậy ; đọc lời ; đọc ; đồng ; đồng ý ; đứa ; đừng hỏi ; đừng nói với ; đừng nói ; ̀ i no ; ̀ i ; ̀ n co ́ ; ̀ n no ; ̀ n no ́ i ; ̀ n no ́ ; ̀ ng no ́ i ; ̀ nh no ́ i ; ̀ no ́ i rằng ; ̀ no ́ i ; ̀ o ; ̀ ; ̀ đư ; ̀ đư ̀ ng ; ̀ đư ̀ ; ́ c ba ; ́ i ; ́ n no ́ i ; ́ ng ; ́ no ; ́ no ́ i ; ́ y no ́ i ; ́ ; ̃ no ; ̃ no ́ i ; ̉ biê ; ̉ biê ́ t ; ̉ biê ́ ; ̉ i no ; ̉ i no ́ i ră ; ̉ i no ́ i ră ̀ ; ̉ i no ́ ; ̉ i ; ̉ no ; ̉ no ́ i ; ̣ co ̀ n no ́ i ; ̣ i no ́ i ; ̣ i ; ̣ n no ́ i ; ̣ no ; ̣ no ́ i ; ̣ ; ấy gọi ; ở lại ; ở đâu ; “ ;

say

an ; anh nói ; anh phải nói ; anh ; ba ; ba ̉ ; bay muốn ; biê ; biê ́ t ; biê ́ ; biết mà ; biết nói ; biết nữa ; biết ta ; biết ; biểu ; biện ; biệt được ; buộc ; bàn ; báo là ; báo ; bạn nên nói ; bạn nói ; bảo con ; bảo là nhớ con ; bảo là nhớ ; bảo là ; bảo này ; bảo nó rằng ; bảo nó ; bảo rằng ; bảo thế ; bảo với ; bảo ; bảo đi ; bảo ấy ; bắt ; bụng ; c ba ; cam đoan như vậy ; chia ; cho biết ; cho hay rằng ; cho là ; cho phép ; cho rằng ; cho rằng đó là ; cho rằng đó ; cho thấy ; cho tôi gửi lời hỏi ; cho ; chàng ; chào ; chó ; chú nói ; chúa ; chúc ; chưa biết mà ; chưa biết ; chắc là ; chắc ; chẳng hạn ; chẳng nói ; chỉ biết nói ; chỉ buộc miệng nói ; chỉ cần nói ; chỉ nói ; chỉ ; chọn ; chối gì ; chối là ; chối ; chờ tôi ; chủ muốn ; chủ ; chứ ; chữ ; co ; co ́ ; coi là ; coi như ; coi ; con nói rằng ; con ; các ; cách ; câu nói ; còn cho biết ; còn cho ; còn nói tiếng ; còn ; có nói gì ; có nói rằng ; có nói ; có quyền ; có thể gọi ; có thể là ; có thể nói ; có thể ; có ; công nhận ; cũng nói câu ; cũng nói vậy ; cũng nói ; cũng thường nói ; cảm ; cầu nguyện ; cầu ; cập ; cập đến ; cậu nói ; cậu ; cứ bảo ; cứ cho là ; cứ cho rằng ; cứ cho ; cứ nói ; cứ ; diễn thuyết ; dái ; dám báo ; dám nói rằng ; dám nói ; dám ; dùng từ ; dùng ; dụ như ; dụ ; em nói ; frank ; ghi ; ghét ; gi ; gia ; già ; giá ; giả dụ ; giả như ; giả sử là ; giả sử ; giải thích ; giải ; giọng nói ; giờ nói ; gái nói ; gì ; gõ ; gọi là gì ; gọi là ; gọi nó là ; gọi ; gởi lời hỏi ; gởi lời ; gởi ; gửi lời ; gửi đến ; ha ; ha ̃ ; hay nói cách khác ; hay nói ; hay rằng ; hiểu ; hmm ; hào như ; hát ; hãy hát ; hãy hứa ; hãy nhắc ; hãy nói là ; hãy nói rằng ; hãy nói ; hãy ; hạn như ; hạn ; hầu như ; hầu ; hắn ; hẳn ; họ nói ; hỏi rằng ; hỏi ; hứa ; i go ; i no ; i no ́ i la ; i no ́ i ră ; i no ́ i ; i no ́ ; i ta no ; i ; khai nói ; khai ; khi ; khuyên là ; khuyên ; khá nói rằng ; khá nói ; khác ; khách ; khó nghĩ ; khó nói ; không ; khă ; khă ̉ ; khẳng ; khẳng định ; kêu ; kể rằng ; kể ; la ; la ̣ i ; liên ; luôn no ; luôn nói ; là câu ; là lời ; là như vậy ; là như ; là tu sĩ ; là tầm ; là ; là đẹp ; lê ; lên giọng nói ; lên tiếng ; lùi ; lại bảo ; lại hỏi rằng ; lại hỏi ; lại nghĩ rằng ; lại nói là ; lại nói rằng ; lại nói ; lại ; lặp lại ; lặp ; lệnh ; lộ ; lời chào ; lời là ; lời nói ; lời rằng ; lời ta ; lời tôi ; lời ; mau gọi ; mau ; max ; miệng ; muô ; muốn nói gì ; muốn nói là ; muốn nói như thế ; muốn nói rằng ; muốn nói ; muốn nói đến ; muốn sao ; muốn ; muốn ám chỉ ; mà nói rằng ; mà nói ; mà ; mày nhắc ; mày nói ; mày thấy ; mói rằng ; mật ; mồm ; mộng ; một ; mới nhắc ; mới nói ; mới ; n an ; n co ́ ; n no ; n no ́ i ; n no ́ ; n nói ; ng no ́ i ; nghe con nói về việc ; nghe con nói về ; nghi ; nghĩ của ; nghĩ là ; nghĩ rằng ; nghĩ xem ; nghĩ ; nghĩ đến ; nghĩ ư ; nghĩa là ; nghĩa ; ngu ; nguyê ; nguyê ̣ ; ngài bảo rằng ; ngài nói ; ngưới coi ; người cho ; người nói ; người ; ngậm miệng ; ngủ ; nh no ́ i ; nhiều lời ; nhà ; nhân ; nhé ; nhìn nè ; nhă ; như có tiếng nói rằng ; như là ; như việc ; như ; nhấn ; nhận là ; nhận ; nhận định ; nhắc hoài ; nhắc tới ; nhắc ; nhắc đến ; nhỉ ; nhớ gởi ; nhớ nói rằng ; nhớ ; nhủ ; nicky ; no ; no ́ i câu ; no ́ i ră ; no ́ i ră ̀ ; no ́ i rằng ; no ́ i ; no ́ ; nào ; này ; nè ; nên nói ; nên ; nó nói ; nó rằng ; nó ; nói anh ; nói bài ; nói chi ; nói cho bạn biêt ; nói cho con ; nói cho ; nói chung ; nói chuyện ; nói chào ; nói chỉ ; nói coi ; nói câu ; nói cây này ; nói cây ; nói có ; nói cùng người rằng ; nói cũng biết ; nói cả ; nói của ; nói dù ; nói dối ; nói gì hết ; nói gì nhỉ ; nói gì về ; nói gì với ; nói gì ; nói gì được ; nói hãy ; nói hết ; nói họ ; nói khá ; nói kiểu ; nói là cho ; nói là cái ; nói là không theo ; nói là ; nói là ông ; nói làm ; nói lên rằng ; nói lên ; nói lại là ; nói lại ; nói lại được ; nói lời ; nói mà ; nói một ; nói mới ; nói mới được ; nói nghe coi ; nói nghe ; nói nghe đi ; nói nhiều ; nói như thế ; nói như vậy ; nói như ; nói những ; nói này ; nói nói ; nói năng ; nói nếu ; nói nữa ; nói quá ; nói ra ; nói ra đi ; nói ràng ; nói rõ ; nói rằng có ; nói rằng ; nói rằng đó là ; nói sai ; nói sao ; nói sớm ; nói thêm ; nói thẳng ; nói thế nào ; nói thế nào đây ; nói thế này ; nói thế ; nói thế đó ; nói tiếng ; nói trước ; nói trước được ; nói tôi yêu ; nói tôi ; nói từ ; nói vơ ́ i ; nói vậy ; nói về ; nói vớ vẩn ; nói với anh ; nói với con rằng ; nói với con ; nói với em ; nói với họ rằng ; nói với họ ; nói với nhau rằng ; nói với nó ; nói với ta ; nói với tôi rằng ; nói với tôi ; nói với ; nói với ông là ; nói với ông ; nói xem nào ; nói xem ; nói xong ; nói zậy ; nói ; nói ông ; nói đi chứ ; nói đi nói ; nói đi ; nói điều này ; nói điều ; nói đây là ; nói đó là ; nói đó ; nói được như ; nói được rằng ; nói được ; nói đấy ; nói đến thế ; nói đến ; nói đến đó ; nói đồng nghiệp ; nói “ ; nếu ; nộp ; nới ; nỡ nói ; nữa ; o ; oán ; phun ; phán rằng ; phán ; phán định ; phát biểu ; phải nói là ; phải nói ; phải ; phải đó ; quyết định ; quyền ; quên ; quả quyết ; quả ; ra ba ; ra lệnh ; ra ; rên ; rõ ; ră ; ră ̀ ng ; ră ̀ ; rượu ; rằng là ; rằng ; sai ; sao ; say máy bay ; say that ; shall ; suy nghĩ ; sàng ; sậy ; sẽ bảo ; sẽ cho rằng ; sẽ hỏi ; sẽ kêu ca rằng ; sẽ ngạc nhiên ; sẽ nhận ra ; sẽ nhận ; sẽ nó ; sẽ nói như vậy ; sẽ nói rằng ; sẽ nói ; sẽ trả lời ; sẽ ; sẽ đáp lại rằng ; số ; sử ; t kêu ; ta bảo ; ta chỉ nói ; ta có ; ta hay nói ; ta hiểu ; ta nó ; ta nói rằng chỉ có ; ta nói rằng chỉ ; ta nói rằng ; ta nói ; ta rằng ; ta vẫn nói ; ta ; ta đồn ; tham gia ; thay cho lời nói ; theo lời ta nói ; theo ; thiệp ; thân ; thì bảo ; thì chỉ ra rằng ; thì hãy nói rằng ; thì hãy nói ; thì nói rằng ; thì nói ; thì ; thích nói ; thích ; thôi ; thú nhận ; thú thực ; thưa ; thường cho rằng ; thường hỏi lại rằng ; thường nói ; thấy sao ; thấy ; thế nào ; thế nói ; thế ; thể cho rằng ; thể gọi là ; thể gọi ; thể hỏi ; thể là ; thể nói là ; thể nói rằng ; thể nói ; thống ; thốt lên ; thứ ; thử bảo ; thử hỏi ; thử nghĩ coi ; thử nói ; tin ; tiếng nói ; tiếng ; tiết lộ ; to ; trách ; trình bày ; trả lới ; trả lời là ; trả lời rằng ; trả lời ; trồng ; trồng ở ; tuy ; tuyên bô ; tuyên bô ́ ; tuyên bố ; tuyên ; tuân theo ; tâm ; tâu ; tìm ; tính nói ; tính ; tôi biết ; tôi không trả ; tôi nói với máy tính ; tôi nói ; tôi rằng ; tôi ; tạ ; tạm ; tả ; tầm khoảng ; tỏ ; từ chối với ; từ chối ; từ ; từng nói ; viên nói ; viết ; việc ; và nói ; và nếu ; vào nó nói ; vâng ; ví dụ nhé ; ví dụ như ; ví dụ ; ví như ; ví ; vương nói ; vẫn cho rằng ; vẫn nói ; vẫn ; vậy hãy nói ; vậy mà ; vậy thì ; vậy ; vừa bảo ; vừa mới nói ; vừa nói là ; vừa nói ; xem nào ; xem ; xin cứ nói ; xin khẳng định ; xin nói ; xin phán ; xin quả quyết ; xin ; xin được nói là ; xong ; xác định ; xăm ; xưa ; xưng ; y no ́ i ; yo ; yêu cầu ; yêu ; à ; ê ; ít ra thì nó cũng ; ít ra thì nó ; ông là ; ông no ́ i ; ông nói ; ông ra ; ý kiến ; ý là ; ý ; đang nói ; đi ; điê ; điê ̀ n ; điê ̀ ; đoán là ; đoán vậy ; đoán xem ; đoán ; đu ; đá ; đáp lời ; đáp rằng ; đáp ; đâu ; đã bảo ; đã nói là ; đã nói là “ ; đã nói ; đã thấy ; đã viết ; đã xưng ; đã ; đó có nói ; đó là ; đó ; đô ; đô ̀ ; đùa ; được không ; được nói ; được ; đếm ; đến ; đề cập đến ; đề ; để coi ; để ; định nghĩ ; định như ; định nói ; định ; đọc bậy ; đọc lời ; đọc ; đồn đại về ; đồng ý ; đứa ; đừng hỏi ; đừng nói với ; đừng nói ; ̀ i no ; ̀ i ; ̀ n co ́ ; ̀ n no ; ̀ n no ́ i ; ̀ n no ́ ; ̀ ng no ́ i ; ̀ nh no ́ i ; ̀ no ́ i rằng ; ̀ no ́ i ; ̀ ; ́ c ba ; ́ i ; ́ n no ́ i ; ́ no ; ́ no ́ i ; ́ y no ́ i ; ́ ; ̃ no ́ i ; ̉ biê ; ̉ biê ́ t ; ̉ biê ́ ; ̉ i no ; ̉ i no ́ ; ̉ i ; ̉ no ; ̉ no ́ i ; ̉ no ́ ; ̣ i no ́ i ; ̣ i ; ̣ n no ́ i ; ̣ no ; ̣ no ́ i ; ̣ no ́ ; ̣ ; ấy gọi ; ở lại ; ở đâu ;


say; state; tell

express in words

say; allege; aver

report or maintain

say; suppose

express a supposition

say; read

have or contain a certain wording or form

say; enjoin; order; tell

give instructions to or direct somebody to do something with authority

say; articulate; enounce; enunciate; pronounce; sound out

speak, pronounce, or utter in a certain way


say

* danh từ - [từ hiếm,nghĩa hiếm] vải chéo - lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói [quyền tham gia quyết định về một vấn đề] =to say the lesson+ đọc bài =to say grace+ cầu kinh =to say no more+ thôi nói, ngừng nói =to say something+ nói một vài lời - tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán =the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng =you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó - đồn =it is said that...; they said that...+ người ta đồn rằng... =to hear say+ nghe đồn - diễn đạt =that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay - viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ =there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu =have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không? - cho ý kiến về, quyết định về =there is no saying [it is hard to say] who will win+ không thể [khó mà] cho biết ý kiến là ai sẽ thắng =what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào? - lấy, chọn [làm ví dụ] =let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ * nội động từ - that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì =North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa !to say on - tục nói !to say out - nói thật, nói hết !to say no - từ chối !to say yes - đồng ý !to say someone nay - [xem] nay !to say the word - ra lệnh nói lên ý muốn của mình !it goes without saying - [xem] go !you may well say so - điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

say-so

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] lời tuyên bố không được ủng hộ - quyền quyết định - lời nói có thẩm quyền, lời nói có trọng lượng

saying

* danh từ - tục ngữ, châm ngôn =as the saying goes...+ tục ngữ có câu...

saye

* [viết tắt] - tiết kiệm tiền kiếm được [save-as-you-earn]

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề