So sánh gtx 1080 vs rtx 2070

Chúng tôi so sánh một GPU Nền tảng máy tính để bàn: 8GB VRAM GeForce GTX 1080 và một GPU Nền tảng di động: 8GB VRAM GeForce RTX 2070 SUPER Max Q để xem GPU nào có hiệu suất tốt hơn trong các thông số kỹ thuật chính, kiểm tra đánh giá, tiêu thụ điện năng, v.v.

Sự khác biệt chính

NVIDIA GeForce GTX 1080Ưu điểm của

Tốc độ tăng cường đã tăng 50% (1733MHz so với 1155MHz)

NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER Max QƯu điểm của

Phát hành 3 năm và 11 tháng sau

Băng thông VRAM lớn hơn (352.0GB/s so với 320.3GB/s)

Công suất TDP thấp hơn (80W so với 180W)

Điểm số

Đánh giá

FP32 (số thực)

GeForce GTX 1080+50%

8.873 TFLOPS

GeForce RTX 2070 SUPER Max Q

5.914 TFLOPS

3DMark Time Spy

GeForce RTX 2070 SUPER Max Q

7508

Card đồ họa

Thg 5 2016

Ngày phát hành

Thg 4 2020

GeForce 10

Thế hệ

GeForce 20 Mobile

PCIe 3.0 x16

Giao diện bus

PCIe 3.0 x16

Tốc độ đồng hồ

1607MHz

Tốc độ cơ bản

930MHz

1733MHz

Tốc độ tăng cường

1155MHz

1251MHz

Tốc độ bộ nhớ

1375MHz

Bộ nhớ

8GB

Dung lượng bộ nhớ

8GB

320.3GB/s

Băng thông

352.0GB/s

Cấu hình hiển thị

48 KB (per SM)

Bộ nhớ cache L1

64 KB (per SM)

Hiệu suất lý thuyết

110.9GPixel/s

Tốc độ pixel

73.92GPixel/s

277.3GTexel/s

Tốc độ texture

184.8GTexel/s

138.6 GFLOPS

FP16 (nửa)

11.83 TFLOPS

8.873 TFLOPS

FP32 (float)

5.914 TFLOPS

277.3 GFLOPS

FP64 (double)

184.8 GFLOPS

Bộ xử lý đồ họa

GP104-400-A1

Phiên bản GPU

-

16 nm

Kích thước quy trình

12 nm

7,200 million

Transistors

13,600 million

314mm²

Kích thước die

545mm²

Thiết kế bo mạch chủ

180W

Công suất tiêu thụ

80W

450W

Nguồn điện đề xuất

-

1x DVI 1x HDMI 2.0 3x DisplayPort 1.4a

Cổng kết nối

No outputs

1x 8-pin

Đầu nối nguồn

None

Tính năng đồ họa

12 (12_1)

DirectX

12 Ultimate (12_2)

So sánh GPU liên quan