Take oil là gì
Từ: oil/ɔil/ Show
Cụm từ/thành ngữ
to burn the midnight oil thức khuya học tập (làm việc)
to pour oil upon troubled water (xem) pour
to pour (throw) oil on the flames lửa cháy đổ dầu thêm thành ngữ khác
to smell of oil chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm
to strike oil (xem) strike
oil and vinegar nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo
to oil someone's palm mua chuộc ai, hối lộ ai
to oil one's tongue nịnh hót, tán khéo
to oil the wheels (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ Từ gần giống soil spoilsport boil toilet soil-pipe100 idioms (thành ngữ tiếng Anh) cần biết để đạt điểm tối đa trong kỳ thi THPT quốc gia môn tiếng Anh
|