Thương mại hợp tác quốc tế tiếng anh là gì năm 2024

Các kĩ năng cần thiết để bước vào nền công nghiệp hiện đại cho sinh viên mới ra trường bây giờ ngoài khả năng làm việc nhóm, tin học văn phòng, kinh nghiệm làm việc, cần thiết nhất vẫn là việc sử dụng tiếng anh thành thạo. Để giao thương với các doanh nghiệp nước ngoài, tiếng anh thương mại quốc tế lại càng trở nên quan trọng với bất kì ai muốn theo đuổi ngành này.

  • Tổng hợp các tình huống tiếng anh thương mại

Thương mại hợp tác quốc tế tiếng anh là gì năm 2024

Khi học tiếng anh thương mại quốc tế, bạn sẽ xác định được điều gì cần thiết để làm việc cho các công ty nước ngoài, công ty đa quốc gia hay các môi trường làm việc cần giao tiếp với nước ngoài. Bạn có cơ hội phát triển những kĩ năng mềm làm lợi thế cho bản thân, như : kỹ năng trình bày, thương lượng hay đàm phán bằng tiếng anh; có thể nghe, hiểu thông tin cụ thể , hiểu và suy luận được thái độ, tình cảm, ý kiến của người nói nhờ có khả năng ngôn ngữ. Để làm được điều đó, trước tiên, bạn hãy tập làm quen với một số từ vựng thông dụng trong chuyên ngành thương mại quốc tế:

  • Real national income: thu nhập quốc dân thực tế
  • Per capita income: thu nhập bình quân đầu người
  • Revenue: thu nhập
  • Revenue tax: thuế thu nhập
  • Preferential duties: thuế ưu đãi
  • Rate of economic growth: tốc độ phát triển kinh tế
  • Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hằng năm
  • Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
  • National economy: kinh tế quốc dân
  • International economic aid: viện trợ kinh tế quốc tế
  • Economic cooperation: hợp tác kinh tế
  • Planned economy: kinh tế kế hoạch
  • Market economy : kinh tế thị trường
  • The openness of the economy : sự mở cử của nền kinh tế
  • Unregulated and competitive market: thị trường cạnh tranh và không chịu sự điều tiết
  • Restricted trade: thị trường bị hạn chế
  • Free trade: thương mại tự do
  • Market turbulence: sự nhiễu loạn thị trường
  • Monetary activities: hoạt động tiền tệ
  • Real Estate: bất động sản ( trong tiếng anh được hiểu là một phần tài sản được tạo thành từ đất và các tòa nhà )
  • Capital accumulation : sự tích luỹ tư bản
  • Financial policies : chính sách tài chính
  • Share: cổ phần
  • Financial year: tài khóa
  • Monetary activities : hoạt động tiền tệ
  • Dumping: bán phá giá
  • Embargo: cấm vận
  • Confiscation: tịch thu
  • Surplus wealth: thặng dư
  • Depreciation: khấu hao
  • Price_ boom: giá cả tăng vọt
  • Inflation : lạm phát

Nhiều công ty hiện nay có văn phòng và kết nối kinh doanh với nhiều quốc gia khác trên thế giới, có thể bạn đang hoặc sẽ làm việc cho một công ty như vậy. Việc đi công tác nước ngoài, làm việc cùng chủ doanh nghiệp là người nước ngoài hay đơn giản chỉ là gửi mail bằng tiếng anh là chuyện khá phố biến. Hãy thử đặt mình vào tương lai xây dựng sự nghiệp mới và đầy thú vị ở nước ngoài đơn giản thế nào khi bạn thành thạo việc học tiếng anh thương mại quốc tế, đó sẽ là động lực để bạn học chăm chỉ hơn ngay từ bây giờ.

Nhiều người quyết định học tiếng Anh chuyên ngành thương mại bởi đây là một ngành có triển vọng cao tương lai. Nếu bạn đang định hướng làm việc trong lĩnh vực này, hãy nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh thương mại ngay bây giờ. Sau đây, VUS xin chia sẻ đến bạn tất tần tật từ vựng chuyên ngành tiếng Anh thương mại phổ biến nhất.

Vài nét về ngành tiếng Anh thương mại

Khái niệm về tiếng Anh thương mại

Tiếng Anh thương mại, còn được gọi là tiếng Anh kinh doanh, là một biến thể của tiếng Anh được sử dụng trong môi trường kinh doanh và giao dịch thương mại. Lĩnh vực này gồm các hoạt động như đàm phán, ký kết hợp đồng, giao tiếp với đối tác kinh doanh quốc tế cùng các vấn đề liên quan đến kinh doanh và tài chính.

Thương mại hợp tác quốc tế tiếng anh là gì năm 2024
Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại phổ biến

Tiếng Anh thương mại và tiếng Anh nói chung có gì khác nhau?

Có thể thấy, tiếng Anh thương mại chỉ là một phần nhỏ trong quá trình học tiếng Anh. Chủ đề này tập trung vào các từ vựng về kinh tế, loại hình doanh nghiệp, thương mại điện tử,… Tuy nhiên, cách sử dụng tiếng Anh thương mại trong văn nói và văn viết có những điểm khác biệt so với tiếng Anh thông thường, bao gồm:

  • Tính chính xác trong giao tiếp: Lĩnh vực kinh tế đòi hỏi sự chính xác cao đến từng con số. Các từ vựng tiếng Anh khi nói và viết đều phải thật chính xác để tránh sai sót và hiểu nhầm.
  • Khác biệt về độ dài từ vựng: Khi sử dụng tiếng Anh thương mại, nên ưu tiên sử dụng từ ngữ ngắn và đúng trọng tâm. Tránh sử dụng từ ngữ có nhiều nghĩa hay cấu trúc phức tạp vì có thể làm cho thông điệp trở nên khó hiểu hoặc gây hiểu lầm.
  • Ngữ pháp đơn giản: Không nên sử dụng ngữ pháp quá phức tạp khi giao tiếp trong lĩnh vực kinh doanh thương mại bởi lĩnh vực này đòi hỏi sự rõ ràng, cụ thể và rạch ròi.
    Thương mại hợp tác quốc tế tiếng anh là gì năm 2024
    Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại phổ biến

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại

Tiếng Anh chuyên ngành thương mại – Loại hình doanh nghiệp

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Affiliate/əˈfɪl.i.eɪt/Liên kết2

Co-operative/koʊˈɑːpəˌreɪtɪv/Hợp tác xã3

Joint venture company/dʒɔɪnt ˈvɛntʃər ˈkʌmpəni/Công ty liên doanh4

Joint-stock company/dʒɔɪnt stɑk ˈkʌmpəni/Công ty cổ phần5

Limited liability company/ˈlɪmɪtɪd laɪəˈbɪləti ˈkʌmpəni/Công ty trách nhiệm hữu hạn6

Partnership/ˈpɑːrtnərʃɪp/Công ty hợp danh7

Private company/ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/Công ty tư nhân8

State-owned enterprise/steɪt-oʊnd ˈɛntərˌpraɪz/Doanh nghiệp nhà nước

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Tiếng Anh chuyên ngành thương mại – Các phòng ban

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Accounting Department/əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Kế toán2

Audit Department/ˈɔːdɪt dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Kiểm toán3

Customer Service Department/ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Chăm sóc khách hàng4

Financial Department/faɪˈnænʃəl dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Tài chính5

International Payment Department/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Thanh toán quốc tế6

International Relations Department/ˌɪntərˈnæʃənəl rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Quan hệ quốc tế7

Local Payment Department/ˈloʊkl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Thanh toán trong nước8

Product Development Department/ˈprɑːdʌkt dɪˌvɛˈlɑpmənt dɪˈpɑːrtmənt/Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm9

Sales Department/seɪlz dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Kinh doanh, phòng bán hàng

Thương mại hợp tác quốc tế tiếng anh là gì năm 2024
Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại phổ biến

Tiếng Anh chuyên ngành thương mại – Chức vụ trong công ty

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Board of Directors/bɔrd ʌv daɪˈrɛktərz/Hội đồng quản trị2

Chief Executive Officer (CEO)/ʧif ɪkˈsɛkjətɪv ˌɑfɪsər/Giám đốc điều hành3

Chief Financial Officer (CFO)/ʧif ˈfaɪnænʃəl ˌɑfɪsər/Giám đốc tài chính4

Chief Information Officer (CIO)/ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən ˌɑfɪsər/Giám đốc công nghệ thông tin5

Deputy of Department/ˈdɛpjuː ʌv dɪˈpɑːrtmənt/Phó Phòng6

Deputy/Vice Director/ˈdɛpjuː/ /vaɪs dɪˈrɛktər/Phó Giám đốc7

Director/dɪˈrɛktər/Giám đốc8

Finance manager/ˈfaɪnæns ˈmænɪdʒər/Trưởng phòng tài chính9

Founder/ˈfaʊndər/Người sáng lập10

Head of Department/hɛd ʌv dɪˈpɑːrtmənt/Trưởng phòng11

Marketing manager/ˈmɑrkətɪŋ ˈmænɪdʒər/Trưởng phòng Marketing12

Personnel manager/ˌpɜrsəˈnɛl ˈmænɪdʒər/Trưởng phòng nhân sự13

President (Chairman)/ˈprɛzɪdənt (ˈʧɛrmən)/Chủ tịch14

Production manager/prəˈdʌkʃən ˈmænɪdʒər/Trưởng phòng sản xuất15

Representative/ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/Người đại diện16

Secretary/ˈsɛkrəˌtɛri/Thư ký17

Vice president (VP)/vaɪs ˈprɛzɪdənt/Phó chủ tịch

Từ vựng về thương mại điện tử

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Affiliate marketing/əˈfɪlieɪt mɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị liên kết2

Agent/ˈeɪ.dʒənt/Đại lý3

Auction online/ˈɔːkʃn ˌɒnˈlaɪn/Đấu giá trực tuyến4

Authentication/ɑːˈθen.t̬ə.keɪt/Xác thực5

Autoresponder/ˌɑː.t̬oʊ.rɪˈspɑːn.dɚ/Trả lời tự động6

Back-end-system/ˌbæk ˈend ˈsɪstəm/Hệ thống phụ trợ7

E-business/ˈiː bɪznəs/Kinh doanh điện tử8

E-enterprise/’i-ˈentəpraɪz/Doanh nghiệp điện tử9

Ebook/ˈiːbʊk/Sách điện tử10

Electronic bill/ɪˌlektrɒnɪk bɪl/Hóa đơn điện tử11

Electronic broker (e-broker)/iˌlekˈtrɑː.nɪk ˈbroʊ.kɚ/Nhà môi giới điện tử12

Electronic data interchange/ɪˌlektrɒnɪk ˈdeɪtə ˈɪntətʃeɪndʒ/Trao đổi dữ liệu điện tử13

Electronic distributor/iˌlekˈtrɑː.nɪk dɪˈstrɪb.jə.t̬ɚ/Nhà phân phối điện tử14

Encryption/ɪnˈkrip.ʃən/Mã hóa15

Exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/Nơi giao dịch, trao đổi16

Gateway/ˈɡeɪt.weɪ/Cổng nối17

Look-to-book ratio/lʊk tə bʊk ˈreɪʃiəʊ/Tỉ lệ xem18

Merchant account/ˈmɝː.tʃənt əˈkaʊnt/Tài khoản thanh toán doanh nghiệp19

Payment gateway/peɪmənt ˈɡeɪtweɪ/Cổng thanh toán

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại quốc tế

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Billing cost/ˈbɪlɪŋ kɒst/Chi phí hóa đơn2

Customs barrier/ˈkʌstəm bæriə(r)/Hàng rào thuế quan3

Depreciation/dɪˈpriː.ʃi.eɪt/Khấu hao4

Foreign currency/ˈfɒrən ˈkʌrənsi/Ngoại tệ5

Inflation/ɪnˈfleɪ.ʃən/Sự lạm phát6

Mode of payment/məʊd əv ˈpeɪmənt/Phương thức thanh toán7

Speculation/ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/Đầu cơ/ Người đầu cơ8

Surplus/ˈsɝː.pləs/Thặng dư9

Treasurer/ˈtreʒ.ɚ.ɚ/Thủ quỹ10

Turnover/ˈtɝːnˌoʊ.vɚ/Doanh số, doanh thu

Từ vựng tiếng Anh ngành thương mại dùng trong cuộc họp

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Attendee/ə.tenˈdiː/Thành phần tham dự2

Secret ballot/ˈsiː.krɪt ˈbælət/Bỏ phiếu kín3

Chairman/ˈtʃer.mən/Chủ tịch/Người chủ trì cuộc họp4

Clarify/ˈkler.ə.faɪ/Làm sáng tỏ5

Conference/ˈkɑːn.fɚ.əns/Hội nghị6

Consensus/kənˈsen.səs/Sự đồng thuận7

Deadline/ˈded.laɪn/Thời gian hoàn thành nhiệm vụ nào đó8

Recommend/ˌrek.əˈmend/Đưa lời khuyên, tiến cử9

Show of hands/ʃoʊ əv hændz/Thể hiện sự đồng ý10

Summary/ˈsʌm.ə.ri/Tóm tắt lại11

Task/tæsk/Nhiệm vụ12

Unanimous/juːˈnæn.ə.məs/Nhất trí13

Vote/voʊt/Biểu quyết14

Decision/dɪˈsɪʒ.ən/Quyết định15

Main point/meɪn pɔɪnt/Ý chính16

Meeting minutes/ˈmiː.tɪŋ ˈmɪnɪts/Biên bản cuộc họp17

Objective/əbˈdʒek.tɪv/Mục tiêu (của cuộc họp)18

Point out/pɔɪnt aʊt/Chỉ ra19

Proposal/prəˈpoʊ.zəl/Thỉnh cầu, yêu cầu20

Do business with/duː ˈbɪznɪs wɪð/Làm ăn với21

Downsize/ˈdaʊnsaɪz/Cắt giảm nhân sự22

Establish (a company)/ɪsˈtæblɪʃ (ə ˈkʌmpəni)/Thành lập công ty23

Franchise/ˈfrænʧaɪz/Nhượng quyền thương hiệu

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành thương mại thường dùng

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại dưới đây thường được sử dụng khi làm việc với đối tác hoặc viết thư trao đổi, bạn có thể tham khảo:

  1. Can you provide a quotation for these products? (Bạn có thể cung cấp báo giá cho các sản phẩm này không?)
  2. Can you provide more details about your services? (Bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết về dịch vụ của bạn không?)
  3. Could you arrange a meeting for us? (Bạn có thể sắp xếp cuộc họp cho chúng tôi không?)
  4. Could you please send me the invoice? (Bạn gửi cho tôi hóa đơn được không?)
  5. Could you recommend a reliable logistics company? (Bạn có thể gợi ý một công ty vận chuyển đáng tin cậy không?)
  6. Our company is looking for suppliers. (Công ty chúng tôi đang tìm kiếm nhà cung cấp)
  7. Please confirm the delivery date. (Xin vui lòng xác nhận ngày giao hàng)
  8. We are experiencing some technical issues. (Chúng tôi đang gặp một số vấn đề kỹ thuật)
  9. We are interested in a long-term partnership. (Chúng tôi quan tâm đến mối quan hệ đối tác dài hạn)
  10. We need to discuss the terms of the contract. (Chúng ta cần thảo luận về điều khoản hợp đồng)
  11. We’d like to negotiate the price. (Chúng tôi muốn thương lượng về giá)
  12. We’re interested in your product line. (Chúng tôi quan tâm đến dòng sản phẩm của bạn)
  13. What is the lead time for this product? (Thời gian sản xuất cho sản phẩm này là bao lâu?)
  14. What is the payment deadline for this order? (Thời hạn thanh toán cho đơn hàng này là bao lâu?)
    Thương mại hợp tác quốc tế tiếng anh là gì năm 2024
    Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại phổ biến

Thăng tiến sự nghiệp với khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk

Nhằm đáp ứng nhu cầu của những người đang đi làm bận rộn, đặc biệt là nhân sự trong ngành thương mại, VUS mang đến khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng iTalk. Với hơn 365 chủ đề đa dạng, lộ trình học được thiết kế tỉ mỉ và toàn diện, khóa học đi kèm với mô hình dạy và học được hướng dẫn bởi các giáo viên nước ngoài có trình độ sư phạm cao. Nhờ khả năng ứng dụng cao, khóa học iTalk cũng thu hút đông đảo người học và người đi làm bởi khung giờ học linh hoạt và hiệu quả mà nó mang lại.

Sau khóa học, bạn có thể:

  • Cải thiện kỹ năng thuyết trình, hội họp, đàm phán và trình bày quan điểm bằng tiếng Anh.
  • Hiểu và diễn đạt thông tin qua nghe, nói, đọc, viết một cách trôi chảy.
  • Phát âm lưu loát và chính xác.
  • Thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin hơn trong cuộc phỏng vấn.

4 giá trị nổi bật của iTalk

Dưới đây là 4 giá trị nổi bật mà khóa học iTalk mang đến cho học viên:

  • Fit – Chuyên biệt
  • Flexibility – Linh hoạt
  • Fluency and Accuracy – Giao tiếp lưu loát và chuẩn xác
  • Integrated Tech Support – Trợ giúp đắc lực từ công nghệ

Hơn 365 chủ đề học dễ dàng ứng dụng

iTalk có kho chủ đề đa dạng với hơn 365 lựa chọn, bao gồm các chủ đề thực tế và phù hợp với cuộc sống hàng ngày như thế giới, công nghệ, văn hoá, môi trường, ẩm thực,… Ngoài ra, khóa học iTalk còn giúp bạn tối ưu hóa quá trình học tập với phương pháp 10 – 90 – 10:

  • Before Class: Học viên có thể xem trước tài liệu buổi học trực tuyến, học từ vựng và cụm từ cần nhớ, đồng thời thực hành phát âm cùng công nghệ AI.
  • In Class: Buổi học chính là thời gian để bạn tương tác trực tiếp qua các bài thực hành nghe và nhập vai tình huống hội thoại hàng ngày.
  • After Class: Sau buổi học, bạn có thể củng cố từ vựng và kỹ năng của mình thông qua trợ lý ảo AI, thực hành ôn tập bài học qua các bài đàm thoại giao tiếp tương tác cao.
    Thương mại hợp tác quốc tế tiếng anh là gì năm 2024
    Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại phổ biến

VUS – Sự lựa chọn hàng đầu trong hành trình học Anh ngữ

  • Hơn 2.700.000 gia đình tại Việt Nam đặt niềm tin vào Anh Văn Hội Việt Mỹ.
  • Thiết lập kỷ lục tại Việt Nam với hơn 183.118 học viên đạt các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế như Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,…
  • Đội ngũ 2700+ giáo viên và trợ giảng đều sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA hoặc các chứng chỉ tương đương TEFL.
  • Gần 80 cơ sở có mặt tại khắp các tỉnh và thành phố lớn trên bản đồ chữ S.
  • 100% các cơ sở đạt chuẩn chất lượng giảng dạy và đào tạo theo tiêu chuẩn NEAS (6 năm liên tiếp)
  • Tự hào là đối tác chiến lược của nhiều tổ chức giáo dục hàng đầu trên thế giới, bao gồm Oxford University Press, Cambridge University Press and Assessment, National Geographic Learning, Macmillan Education và nhiều đối tác khác.
    Thương mại hợp tác quốc tế tiếng anh là gì năm 2024
    Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại phổ biến

Hành trình học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành thương mại chưa bao giờ là dễ dàng, mà nó đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực không ngừng nghỉ. Hy vọng bộ từ vựng trong bài viết trên sẽ giúp các bạn có thêm tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành thương mại.