Trạng từ chỉ cách thức là gì trong tiếng Việt

Thích Tiếng Anh chia sẻ “Trạng từ chỉ cách thức trong Tiếng Anh [Adverbs of manner]”, giúp các bạn củng cố kiến thức một cách vững chắc về cách sử dụng, vị trí trong câu, dấu hiệu nhận biết, và ý nghĩa của các trạng từ. Đặc biệt, việc phân loại trạng từ và một số lưu ý về các trạng từ bất quy tắc cũng giúp các bạn chiến đấu trong các bài kiểm tra đánh đố.

Trạng từ chỉ cách thức cho biết dự việc xảy ra hoặc thực hiện như thế nào. Trạng từ chỉ cách thức có thể được dùng để trả lời cho các câu hỏi với how.

Ví dụ:

  • carefully [cẩn thận], angrily [giận dữ], noisily [ồn ào], well [tốt, hay], badly [xấu, dở], fast [nhanh], slowly [chậm], suddenly [thình lình],…

Trạng từ chỉ cách thức thường đứng ở vị trí cuối câu [end position]. Trạng từ tận cùng bằng –ly đôi khi có thể đứng ở vị trí giữa câu [mid position] nếu trạng từ không phải là phần trọng tâm của thông tin.

Ví dụ:

  • He drove off angrily. [Anh ta giận dữ lái xe đi.]
  • She angrily tore up the letter. [Cô ta giận dữ xé tan lá thư]
  • I don’t remember him very well. [Tôi không nhớ anh ta rõ lắm.

Trạng từ chỉ cách thức thường được thành lập bằng cách thức thêm –ly vào sau tính từ.

Lưu ý:

Một số từ tận cùng bằng –ly nhưng là tính từ như [adjective] như: friendly [thân thiện], lonely [cô đơn], lovely [đáng yêu], cowardly [hèn nhát], silly [ngớ ngẩn], ugly [xấu xí], likely [giống nhau], v.v. Không thể thành lập trạng từ với những từ này.

Ví dụ:

  • She gave me a friendly smile. [Cô ấy mỉm cười thân thiện với tôi.]  [NOT She smiled friendly]

Một số từ có trạng từ cùng hình thức với tính từ

Hard [chăm chỉ] Fast [nhanh] Early [sớm]
Late [muộn] Deep [sâu] Right [đúng]
Wrong [sai] High [cao] Near [gần]

Ví dụ:

  • Simon love fast cars. He drives very fast.  [Simon rất thích những chiếc xe hơi chạy nhanh. Anh ta lái xe rất nhanh.]
  • Don’t work too hard. [Đừng làm việc quá vất vả.]
  • Luckily I found a phone box quite near.[May thay tôi tìm thấy một trạm điện thoại ở khá gần.]
  • The eagle circle high overhead.[Con đại bàng lượn vòng cao trên đầu.]
  • She arived right after breakfast. [Cô ấy đến ngay sau bữa điểm tâm.]

một số từ có thể có hai trạng từ, một trạng từ có cùng hình thức với tính từ và một trạng từ tận cùng bằng –ly có nghĩa khác.

– hardly [= almost not]: rất ít, hầu như không.

Ví dụ:

  • I’m not surprised he didn’t find a job. He hardly tried to find one. [Tôi không ngạc nhiên khi anh ta không tìm được việc. Anh ta hầu như không có gắng để tìm]

– lately [= recently]: gần đây

Ví dụ:

  • He come to see me lately. [Gần đây anh ấy có đến thăm tôi]

– nearly [=almost]: gần như, suýt

Ví dụ:

  • I nearly missed the bus. [Tôi gần như đã lỡ xe buýt.]

– highly [=very, very much]: rất, lắm, hết sức

Ví dụ:

  • She’s a highly intelligent young woman [Cô ấy là một phụ nữ trẻ rất thông minh.]

– deeply [=very, very much]: rất, rất nhiều

Ví dụ:

  • He is deeply interested in this project.[Anh ta rất quan tâm đến kế hoạch này]

Lưu ý:

well và good cùng có nghĩa là ‘tốt, giỏi’, nhưng goog là tính từ [adj] và well là trạng từ [adv]

Ví dụ:

I like that teacher. He is goog and he teaches very well.

[Tôi thích thầy giáo đó. Ông ấy tốt bụng và dạy rất giỏi.]

She speaks English very well. [Cô ấy nói tiếng Anh rất giỏi]

[NOT goodly; NOT she speaks well English]

Thích Tiếng Anh chia sẻ “Trạng từ chỉ cách thức trong Tiếng Anh [Adverbs of manner]”.

Xem tiếp bài trong serie

Tìm hiểu trạng từ chỉ cách thức [Adverbs of Manner] thông qua các ví dụ và quy tắc đặc biệt sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tăng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn nhanh chóng.

I.  Định nghĩa về trạng từ chỉ cách thức [adverbs indicate the way]

Trạng từ chỉ cách thức cho biết dự việc xảy ra hoặc thực hiện như thế nào. Trạng từ chỉ cách thức có thể được dùng để trả lời cho các câu hỏi với how.

Ví dụ:

  • Bad – badly 
  • Clear – clearly
  • Rapid – rapidly
  • Complete – completely
  • Surprising – surprisingly

II. Quy tắc hình thành các trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh.

1. Đối với Tính từ kết thúc bằng đuôi ic. Các bạn thêm âm tiết al và thêm đuôi Ly ở cuối

Ví dụ:

  • Drastic – drastically
  • Frantic – frantically
  • Specific – specifically
  • Dramatic – dramatically
  • Scientific – scientifically
  • Enthusiastic – enthusiastically

2. Đối với những tính từ kết thúc bằng “le” .

Đứng trước phụ âm chúng ta đổi “e” thành “y”.

Ví dụ:

  • simple – simply
  • preferable – preferably
  • gentle – gently
  • reasonable – reasonably
  • terrible – terribly

Đứng trước Nguyên âm chúng ta chỉ cần thêm “ly” vào cuối tính từ đó.

Ví dụ:

  • Agile – agilely
  • Sole – solely

3. Đối với những tính từ kết thúc bằng đuôi “ll” chúng ta chỉ việc thêm “y” vào cuối mỗi từ đó để hình thành trạng từ chỉ cách thức.

Ví dụ:

  • Dull – dully
  • Full – fully
  • Shrill – shrilly

4. Với những tính từ kết thúc bằng “ue” chúng ta tiến hành bỏ e thêm đuôi “ly”

Ví dụ:

5. Đối với những tính từ kết thúc bằng đuôi “y” các bạn chỉ việc đổi “y” thành “ i ” và thêm đuôi “Ly”

Ví dụ:

  • Happy – happily
  • Easy – easily
  • Busy – busily
  • Hungry – hungrily

Một vài trường hợp đặc biệt

Một số từ tận cùng bằng –ly nhưng là tính từ như [adjective] như: friendly [thân thiện], lonely [cô đơn], lovely [đáng yêu], cowardly [hèn nhát], silly [ngớ ngẩn], ugly [xấu xí], likely [giống nhau], v.v. Không thể thành lập trạng từ với những từ này.

Ví dụ:

She gave me a friendly smile. [Cô ấy mỉm cười thân thiện với tôi.]

Một số từ có trạng từ cùng hình thức với tính từ

Hard [chăm chỉ] Fast [nhanh] Early [sớm]

Late [muộn] Deep [sâu] Right [đúng]

Một số chủ thể ngữ pháp có thể bạn quan tâm 1. TỔNG QUAN VỀ TRẠNG TỪ 2. DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH - ĐỊNH NGHĨA, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP 3. TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH - NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

III - Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu


Trạng từ chỉ cách thức thường đứng ở vị trí cuối câu [end position]. Trạng từ tận cùng bằng –ly đôi khi có thể đứng ở vị trí giữa câu [mid position] nếu trạng từ không phải là phần trọng tâm của thông tin.

Ngoài ra:

1.   Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ chính và tân ngữ trực tiếp

Ví dụ:

  • He is working happily.  [Cô ấy đang làm việc một cách vui vẻ.]

Đứng trước động từ chính. [để nhấn mạnh về cách thức thực hiện hành động]

Ví dụ:

  • She quickly finished his meal.  [Anh ta ăn xong bữa một cách nhanh chóng.]

Hy vọng những chia sẻ trên đây về trạng từ chỉ cách thức sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn luyện và học tập.

Chúc các bạn học tốt.

Nếu cần tư vấn miễn phí về lộ trình học giao tiếp cho người mất gốc, các bạn để lại thông tin tại đây để được hỗ trợ nhé!

 

Video liên quan

Chủ Đề