Từ có 5 chữ cái với các chữ cái h o u r năm 2022

Âm câm trong tiếng Anh [hay còn gọi là silent letter], là những chữ cái xuất hiện trong từ nhưng lại không được đọc ra. Hiện tượng này gây nhiều khó khăn cho người học khi phát âm. Việc không nắm được các âm câm của từ sẽ dẫn đến phát âm sai hoàn toàn. Hiểu được những khó khăn này, trong bài viết này Step Up sẽ chia sẻ với bạn toàn bộ kiến thức về âm câm trong tiếng Anh.

1. Âm câm trong tiếng Anh và các quy tắc cần nhớ

Chắc hẳn ai trong mỗi chúng ta cũng đã từng mắc lỗi phát âm sai âm câm trong tiếng Anh.

Bạn sẽ không thể nói tiếng Anh lưu loát và đúng chuẩn nếu như bạn không phân biệt đâu là âm câm, còn đâu là từ cần được nhấn trọng âm trong mỗi câu nói. Những chia sẻ của Step Up dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững được những quy tắc về âm câm trong tiếng Anh để nói “xịn” như người bản xứ nhé!

Âm B câm

Nguyên tắc 1: âm B không được phát âm khi đứng sau M ở cuối từ.

Ví dụ:

  • Limb /lɪm/: chân tay
  • Crumb /krʌm/: mảnh vụn
  • Dumb /dʌm/: câm
  • Comb /kəʊm/: bàn chải
  • Bomb /bɒm/ : bom

Nguyên tắc 2: âm B không được phát âm khi đứng trước T ở vị trí cuối từ tuy nhiên không phải lúc nào cũng vậy.

Ví dụ:

  • Debt /det/: nợ nần
  • Doubt /daʊt/: nghi ngờ
  • Subtle /ˈsʌtl/: tế nhị
  • Debtor /ˈdetə[r]/: con nợ
  • Doubtful  /ˈdaʊtfl/: nghi ngờ

Âm C câm

Nguyên tắc 1 : âm C không được phát âm trong âm ghép với “SC”

Ví dụ: 

  • Muscle /ˈmʌsl/: cơ bắp
  • Scissors /ˈsɪzəz/: cái kéo
  • Ascent /əˈsent/: sự đi lên
  • Miscellaneous / ˌMɪsəˈleɪniəs /: tạp, pha tạp
  • Fascinate /ˈfæsɪneɪt/: mê hoặc

Trường hợp ngoại lệ: 

  • Sclera /ˈsklɪə.rə/: màng cứng
  • Muscovado /ˌmʌskəˈvɑːdəʊ/: đường cắt
  • Sclerosis /skləˈrəʊ.sɪs/: sự xơ cứng.
  • Sceptic /ˈskep.tɪk/: chủ nghĩa hoài nghi, người hay hoài nghi

Nguyên tắc 2: âm C thường không được phát âm khi đứng trước các chữ K hoặc Q

Ví dụ:

  • Acquaintance /əˈkweɪn.təns/: sự biết, hiểu biết
  • Acquiesce /ˌæk.wiˈes/: lòng, bằng lòng, ưng thuận
  • Acknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/: nhận, thừa nhận, công nhận
  • Acquit /əˈkwɪt/: trả hết, trang trải.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Âm D câm

Nguyên tắc 1: âm D không được phát âm trong một số từ thông thường sau:

Ví dụ:

  • Handkerchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/: khăn tay
  • Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ : bánh san uých
  • Wednesday /ˈwenz.deɪ/: Thứ Tư
  • Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai

Nguyên tắc 2: âm D không được phát âm trước cụm DG.

Ví dụ:

  • Pledge /pledʒ/: cầm cố, thế đợ
  • Grudge /ɡrʌdʒ/: mối thù hận
  • Dodge /dɑːdʒ/: né tránh, lẩn tránh
  • Hedge /hedʒ/: hàng rào

Âm E câm

Nguyên tắc: E không được phát âm ở cuối từ, và thường kéo dài nguyên âm của các từ.

Ví dụ:

  • Hope /həʊp/: hi vọng
  • Gave /ɡeɪv/: [quá khứ của give]: cho, tặng, biếu, ban
  • Drive /draɪv/: dồn, xua, lái xe
  • Site /saɪt/: nơi, chỗ, vị trí
  • Write /raɪt/: viết

Những từ bất quy tắc:

  • Giraffe /dʒɪˈrɑːf/: hươu cao cổ
  • Cassette /kəˈset/: băng cát sét
  • Brunette /bruˈnet/: ngăm đen
  • Gazelle /ɡəˈzel/: linh dương gazen

Âm G câm

Quy tắc: G thường không được phát âm khi đứng trước chữ N.

Ví dụ:

  • Champagne /ʃæmˈpeɪn/: rượu sâm banh
  • Sign /saɪn/: dấu hiệu
  • Foreign /ˈfɒr.ən/: xa lạ, yếu tố nước ngoài
  • Feign /feɪn/: giả vờ, giả đò
  • Align /əˈlaɪn/: xếp hàng

Âm GH câm

Nguyên tắc 1: âm GH không được phát âm nếu như nó đi sau một nguyên âm.

Ví dụ:

  • Thought /θɑːt/: suy nghĩ
  • Thorough /ˈθʌr.ə/: hoàn toàn, kỹ lưỡng
  • Drought /draʊt/: hạn hán
  • Light /laɪt/: ánh sáng
  • Borough /ˈbʌr.ə/: thành thị

Những từ bất quy tắc:

  • Foghorn /ˈfɒɡ.hɔːn/: còi gọi tàu
  • Doghouse /ˈdɒɡ.haʊs/: chuồng chó
  • Bighead /ˈbɪɡ.hed/: người tự phụ

Có thể nhận thấy rằng những từ bất quy tắc là những từ ghép từ hai đơn.

Nguyên tắc 2: âm GH đôi khi được phát âm giống chữ F.

Ví dụ:

  • Rough /rʌf/: nhám, thô
  • Laugh /læf/: cười
  • Tough /tʌf/: dai bền, khó khăn, hóc búa
  • Clough /klʌf/: khe núi, thung lũng
  • Enough /ɪˈnʌf/: đủ

Âm H câm

Nguyên tắc 1: âm H không được phát âm khi đi sau W.

Ví dụ:

  • What /wɒt/: gì, thế nào
  • Where /weər/: ở đâu
  • When /wen/: bao giờ, khi nào
  • Why /waɪ/: tại sao
  • Whether /ˈweð.ər/: có..không, có…chăng

Nguyên tắc 2: H không được phát âm khi là chữ bắt đầu một số từ [đừng quên sử dụng mạo từ “an” trước từ bắt đầu bằng H câm].

Ví dụ: 

  • Hour /aʊər/: giờ
  • Honour /ˈɒn.ər/: phẩm hạnh, phẩm giá
  • Honest /ˈɒn.ɪst/: trung thực
  • Heir /eər/ : người thừa kế

Nguyên tắc 3: H thường không được phát âm khi đứng sau chữ G, V hoặc R.

Ví dụ:

  • Choir /kwaɪər/: hợp xướng, hợp ca
  • Ghastly /ˈɡɑːst.li/: kinh tởm, ghê tởm
  • Chorus /’kɔ:rəs/: hợp xướng, đồng ca
  • Echo /ˈek.əʊ/: tiếng vọng
  • Rhythm /ˈrɪð.əm/: giai điệu

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Âm K câm

Nguyên tắc: K không được phát âm khi đứng trước chữ N và ở đầu từ

Ví dụ:

  • Knife /naɪf/: con dao
  • Know /noʊ/: biết
  • Knee /niː/: mắt cá chân
  • Knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/: kiến thức
  • Knock /nɒk/: cú đánh

Âm L câm

Nguyên tắc: L không được phát âm khi đứng sau các nguyên âm A, O, U.

Ví dụ:

  • Calm /kɑːm/: bình tĩnh, bình thản
  • Walk /wɔːk/: đi bộ
  • Half /hɑːf/: một nửa
  • Would /wʊd/: sẽ [quá khứ của will]
  • Could /kʊd/: có thể

Trường hợp ngoại lệ:

  • Halo /ˈheɪləʊ/: hào quang
  • Bulk /bʌlk/: số lượng lớn
  • Sulk /sʌlk/: hờn dỗi
  • Hold /həʊld/: giữ
  • Sold /səʊld/: đã bán

Âm N câm

Nguyên tắc: N không được phát âm khi đứng sau M và ở cuối từ.

Ví dụ:

  • Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu
  • Column /ˈkɒl.əm/: cột
  • Hymn /hɪm/: thánh ca
  • Solemn /ˈsɒl.əm/: uy nghiêm, uy nghi

Âm  P câm

Nguyên tắc:  P không được phát âm khi đứng đầu một số từ có sử dụng tiền tố “psych” và “pneu”.

Ví dụ:

  • Psychiatrist /saɪˈkaɪə.trɪst/: bác sĩ tâm thần
  • Psychotic /saɪˈkɒt.ɪk/: chứng loạn thần
  • Psychotherapy /ˌsaɪ.kəʊˈθer.ə.pi/: tâm lý trị liệu
  • Pneumatic /njuːˈmæt.ɪk/: lốp, hơi
  • Pneumonia /njuːˈməʊ.ni.ə/: viêm phổi

Âm PH câm

Nguyên tắc: PH đôi khi được phát âm giống như F.

Ví dụ:

  • Telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/: điện thoại
  • Alphabet /ˈæl.fə.bet/: bảng chữ cái
  • Paragraph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/: đoạn văn
  • Sophomore /ˈsɒf.ə.mɔːr/: sinh viên năm 2
  • Epiphany /ɪˈpɪf.ən.i/: sự hiện hình

Âm S câm

Nguyên tắc: chữ S không được phát âm trong các từ sau:

Ví dụ:

  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Islet /ˈaɪ.lət/: hòn đảo nhỏ
  • Isle /aɪl/: cánh, gian bên
  • Aisle /aɪl/: lối đi

Âm T câm

Nguyên tắc: T không được phát âm trong các từ thông dụng dưới đây:

Ví dụ:

  • Castle /ˈkɑː.sl̩/: lâu đài
  • Fasten /ˈfɑː.sən/: buộc chặt, trói chặt
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/: giáng sinh
  • Listen /’lisn/: nghe, lắng nghe
  • Whistle /ˈwɪs.l̩/: huýt sáo, thổi còi
  • Thistle /ˈθɪs.l̩/: cây kế
  • Often /ˈɒf.ən/: thường thường
  • Hasten /ˈheɪ.sən/: đẩy nhanh, thúc giục
  • Bustle /ˈbʌs.l̩/: hối hả
  • Soften /ˈsɒf.ən/: làm mềm, làm cho dẻo

Âm U câm

Nguyên tắc: U không được phát âm khi đứng sau chữ G và đứng trước một nguyên âm trong cùng một từ.

Ví dụ:

  • Guess /ɡes/: đoán, phỏng đoán, ước chừng
  • Guitar /ɡɪˈtɑːr/ : đàn ghi ta
  • Guidance /ˈɡaɪ.dəns/: chỉ dẫn, chỉ đạo
  • Guest /ɡest/: khách
  • Guard /ɡɑːd/ : bảo vệ

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Âm W câm

Nguyên tắc 1: W không được phát âm ở đầu mỗi từ khi nó đứng trước chữ R.

Ví dụ:

  • Wrap /ræp/: ga phủ
  • Wrong /rɑːŋ/: sai
  • Write /raɪt/: viết
  • Wreck /rek/: sự phá hoại, phá hủy
  • Wring /rɪŋ/: vặn, bóp

Nguyên tắc 2: W không được phát âm trong một số từ sau:

  • Who /huː/: ai
  • Whole /həʊl/: đầy đủ, nguyên vẹn
  • Whom  /huːm/: ai [ đại từ quan hệ thay thế who]
  • Whoever /huːˈev.ər/: bất kỳ ai
  • Sword /sɔːd/: thanh kiếm
  • Two /tuː/: hai, số 2
  • Answer-/ˈɑːn.sər/: trả lời

2. Bài tập về âm câm trong tiếng Anh

Như vậy chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu các nguyên tắc âm câm trong tiếng Anh. cùng làm một số bài tập dưới đây để nắm chắc những kiến thức vừa học nhé! 

Bài tập: Chọn những từ có âm câm trong tiếng Anh khác với những từ còn lại:

  1. A. Thursday          B. Sunday                 C. Monday               D. Wednesda
  2. A. like                     B. Science                  C. Cave                   D. wall
  3. A. dumb                 B. bachelor C. debt                    D. climb
  4. A. love                   B. hate                        C. envy                    D. like
  5. A. scent                  B. knock                     C. crescent              D. cute
  6. A. edge                   B. handsome              C. wednesday         D. damage
  7. A. heir                    B. honor                       C. honest                 D. hence
  8. A. sign                    B. go                            C. got                       D. girl
  9. A. laughter              B. frightening               C. throughout          D. height

Đáp án: 

  1. B.
  2. C  
  3. A

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là ất tần tật kiến thức ngữ pháp về âm câm trong tiếng Anh. Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã hiểu được âm câm là gì và những quy tắc về âm câm đúng không? Tuy có khá nhiều quy tắc nhưng không có nghĩa là không thể học. Bạn hãy ôn luyện và làm bài tập thật nhiều để ghi nhớ lâu hơn nhé.Step Up chúc bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Comments

64 từ không được giải quyết từ các giờ. words unscrambled from the letters hours.

64 từ được tạo ra bởi việc vô hiệu hóa các chữ cái từ hàng giờ [Horsu].Các từ không được kiểm soát là hợp lệ trong scrabble.Sử dụng từ Unscrambler để giải phóng nhiều cách gọi hơn với một số chữ cái trong giờ.

2 chữ cái với hàng giờ không bị xáo trộn

  • HO
  • Sh
  • Uh

5 chữ cái với hàng giờ không bị xáo trộn

  • Giờ

Định nghĩa giờ từ

Đọc định nghĩa từ điển của giờ.Tất cả các định nghĩa cho từ này.

1. Một khoảng thời gian không xác định an indefinite period of time

1. Họ đã nói chuyện hàng giờ they talked for hours

2. Một khoảng thời gian được chỉ định cho công việc a period of time assigned for work

1. Họ làm việc nhiều giờ they work long hours

Giờ có phải là một từ scrabble chính thức?

Giờ từ có thể được sử dụng trong Scrabble?Đúng.Từ này là một từ Scrabble chính thức trong từ điển.hours be used in Scrabble? Yes. This word is an official Scrabble word in the dictionary.

Điểm số Scrabble của Giờ vô tình

Các nguyên âm và phụ âm ghi điểm cao nhất là gì?Các giá trị không rõ ràng cho các chữ cái Scrabble:

  • H
  • O
  • U
  • R
  • S

Càng nhiều từ bạn biết với các gạch có giá trị cao này, cơ hội chiến thắng bạn có tốt hơn.

Những từ không rõ ràng bằng cách sử dụng các giờ

Nhảy đến ...

  • 5 chữ cái
  • 4 chữ cái
  • 3 chữ cái
  • 2 chữ cái

Kết quả

5 chữ cái [2 tìm thấy][2 found]

HOURS,SOHUR,,SOHUR,

4 chữ cái [8 tìm thấy][8 found]

HORS,HOUR,HUSO,OURS,RHOS,RHUS,RUSH,SOUR,,HOUR,HUSO,OURS,RHOS,RHUS,RUSH,SOUR,

3 chữ cái [10 tìm thấy][10 found]

HOS,OHS,ORS,OUR,OUS,RHO,SHO,SOH,SOU,SUR,,OHS,ORS,OUR,OUS,RHO,SHO,SOH,SOU,SUR,

Từ 2 chữ cái [10 tìm thấy][10 found]

HO,OH,OR,OS,OU,SH,SO,UH,UR,US,,OH,OR,OS,OU,SH,SO,UH,UR,US,

Bạn có thể tạo 30 từ từ giờ theo từ điển Scrabble US và Canada.hours according to the Scrabble US and Canada dictionary.

Tất cả 5 chữ cái được tạo ra trong giờ5 letters words made out of hours

Urosh Ruosh Ousrh Uosrh Osurh Sourh Usorh Suorh Orsuh Rosuh Osruh Soruh Rsouh Srouh Ursoh Rusoh Usroh Suroh Rsuoh Sruoh

Lưu ý: Những 'từ' này [hợp lệ hoặc không hợp lệ] là tất cả các hoán vị của giờ từ.Những từ này có được bằng cách tranh giành các chữ cái trong giờ.hours. These words are obtained by scrambling the letters in hours.

Những từ được tạo ra bởi các chữ cái không thể vứt

Các chữ cái giờ giải phóng thành 7 từ!Công cụ gian lận từ này là giải pháp hoàn hảo cho bất kỳ từ nào!HOUR unscramble into 7 words! This word cheat tool is the perfect solution to any word!

  • Giờ 7 là một từ Scrabble chúng tôi
  • Giờ 7 là một từ Scrabble UK
  • Giờ 7 là một từ với bạn bè từ

4 chữ

  • giờ

Tìm thêm từ với giờ chữ cái trong danh sách từ 4 chữ cái này.HOUR in this 4 letter words list.

3 chữ

  • của chúng tôi
  • Rho

Tìm thêm từ với giờ chữ cái trong danh sách từ 3 chữ cái này.HOUR in this 3 letter words list.

2 chữ

  • HO
  • Oh
  • hoặc
  • uh

Tìm thêm từ với giờ chữ cái trong danh sách từ 2 chữ cái này.HOUR in this 2 letter words list.

Từ Unscrambler kết quả

Xin chúc mừng!Bạn không được thông qua giờ!Có tổng cộng 7 từ được tìm thấy bằng cách vô hiệu hóa các chữ cái trong giờ.Danh sách từ này có thể chơi trong các trò chơi Word như, Scrabble, Words with Friends, Text Twist và các trò chơi từ khác.Nhấp vào bất kỳ từ nào để tìm hiểu những từ khác có thể được tìm thấy ẩn bên trong các chữ cái bị xáo trộn.

Nếu bạn không phân chia giờ, bạn sẽ có nhiều kết quả!Dưới đây là các định nghĩa cho các từ sử dụng các chữ cái hợp lệ nhất.

  • Giờ - Một thước đo khoảng cách di chuyển. - A measure of distance traveled.

Làm thế nào để một giờ vô căn cứ?

Giờ vô thường, một từ 4 chữ cái, là một thách thức!Nhưng đừng lo lắng, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn qua nó, từng bước một.

Tôi sẽ nhảy về phía trước và cho bạn biết rằng giờ đó có 24 cách.Để đi đến kết luận đó, bạn cần tìm tất cả các hoán vị của nó.Thực hiện theo các bước đơn giản sau:

  • Sắp xếp lại các chữ cái theo nhiều cách.
  • Loại bỏ các từ có sự kết hợp chữ cái không thể.Đây là danh sách chúng

    Những lá thư không thể đi cạnh nhau

    BX, CJ, CV, CX, DX, FQ, FX, GQ, GX, HX, JC, JF, JG, JQ, JS, JV, JW, JX, JZ, KQ, KX, MX, PX, PZ, QB,QC, QD, QF, QG, QH, QJ, QK, QL, QM, QN, QP, QS, QT, QV, QW, QX, QY, QZ, SX, VB, VF, VH, VJ, VM, VP,VQ, VT, VW, VX, WX, XJ, XX, ZJ, ZQ, ZX.
  • Đừng lặp lại cùng một từ hơn một lần.

Đây là tất cả các kết hợp khác nhau mà bạn có thể tìm thấy trong giờ hoang sơ

  • giờ
  • Horu
  • HUOR
  • HURO
  • Hruo
  • Hrou
  • ohur
  • ohru
  • OUHR
  • OurH
  • Oruh
  • orhu
  • Uohr
  • uorh
  • uhor
  • uhro
  • URHO
  • UROH
  • ROUH
  • Rohu
  • RUOH
  • Ruho
  • rhuo
  • RHOU

Nó không thể dễ dàng hơn để các từ vô căn cứ, phải không?Bạn cũng có thể giải thích các từ để tìm các từ hợp lệ cho các trò chơi từ khác như Words with Friends, Zynga với bạn bè và Scrabble bằng cách sử dụng trình tìm từ của chúng tôi.

Các từ được tạo bằng cách thêm một chữ cái vào giờHOUR

Bạn có thể khám phá một danh sách từ mới với các từ mới bằng cách thêm một chữ cái thêm vào tìm kiếm của bạn.Các chữ cái bổ sung được tô sáng.

5 chữ cái

  • giời
  • giờs
  • hài hướcmor
  • Mohurohur
  • gồ ghềgh
  • Routhth

Bạn có thể tìm thấy những từ này trong danh sách từ 5 chữ cái.

Truy vấn tìm kiếm từ liên quan đến "Giờ không được thanh toán"

Từ Unscrambler của chúng tôi cũng sẽ trả lời những câu hỏi phổ biến này liên quan đến của bạn.Đây là những tìm kiếm gần đây cho các chữ cái H o u R.

  • Các từ được thực hiện bằng cách sử dụng các chữ cái trong giờHOUR
  • ANOGRAM CỦA GIỜhour
  • Giờ vô tình!HOUR!
  • Hoán vị của giờhour
  • Các từ hợp lệ bằng cách sử dụng giờ chữ cáihour
  • Người tìm từ tìm kiếm trong giờ
  • Vô địch các chữ cái h o u r

Từ 5 chữ cái nào có một giờ?

5 chữ cái có chứa giờ..
houri..
hours..
khour..
ghour..

5 chữ cái có ho?

5 chữ cái với ho..
khoja..
zhomo..
dzhos..
choky..
choux..
chowk..
howff..
chock..

Một số từ 5 chữ cái là gì?

Cách dễ nhất là sử dụng s ở đầu từ mới:..
Seize..
Serve..
Sharp..
Shelf..
Shine..
Slice..
Solid..
Space..

Những từ nào có giờ trong đó?

Liệt kê các từ chứa giờ - danh sách đầy đủ..
Bihourly 17.
Dhourra 11.
Dhourras 12.
Giờ 7.
Đồng hồ cát 15.
Đồng hồ cát 17.
giờ 8.
giờ 9.

Chủ Đề